Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Mút Xốp EPS “Bảo Vệ Công Trình Hiệu Quả” (2025)

5/5 - (4008 bình chọn)

Mút Xốp Eps |Bảo Vệ Công Trình Hiệu Quả| CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Mút xốp EPS cứng đang dần chiếm lĩnh thị trường nhờ những ưu điểm vượt trội. Giống như một chiếc áo giáp bảo vệ, EPS cứng che chắn và bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài. Với khả năng cách nhiệt, chống ẩm và giảm chấn hiệu quả, EPS cứng không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm mà còn là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về xốp EPS qua bài viết dưới đây

Tìm hiểu Mút Xốp Eps

Mút xốp EPS, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, là một vật liệu nổi bật trong ngành công nghiệp cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc tế vi nhẹ và độ bền cao, EPS cứng mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo vệ sản phẩm tiêu dùng cũng như các công trình xây dựng. Mút xốp lót sàn không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn chống thấm nước và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, trong ngành vận chuyển hàng hóa, mốp xốp eps đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm khỏi va đập, hư hỏng. Sự đa năng và hiệu quả của miếng xốp lót sàn đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến đóng gói.

Cấu tạo của Mút Xốp Eps

Mút xốp EPS là một vật liệu có cấu trúc đặc biệt, với những hạt nhỏ li ti gắn kết thành một tổ ong mật kín khít. Mỗi xốp foam đều chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, trong đó 98% không gian là không khí, tạo thành một màng cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này được sản xuất chủ yếu từ nhựa Polystyrene, chiếm từ 90-95%, cùng với 5-10% chất tạo khí như pentane hay carbon dioxide. Sự kết hợp này mang lại nhiều lợi ích cho miếng xốp lót sàn, như khả năng cách nhiệt ưu việt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả, khiến tấm lót sàn bằng xốp trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, mốp xốp eps thể hiện sự tinh tế và tiên tiến trong công nghệ vật liệu, mang đến sự an toàn và thoải mái cho cuộc sống hàng ngày.

Tên gọi phổ biến Mút Xốp Eps

Mút xốp EPS đã trở thành một tên gọi quen thuộc trong ngành xây dựng và đóng gói: mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm,…

Phân loại Mút Xốp Eps 

Phân loại theo tỷ trọng

Mút xốp EPS, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.

Tỷ trọng 4 – 6kg/m³

Tấm mút lót sàn có tỷ trọng nhẹ, thường được sử dụng chủ yếu trong đóng gói và bảo vệ hàng hóa khỏi va đập. Nhờ vào đặc tính nhẹ nhàng, loại xốp này dễ dàng định hình và có thể bao bọc các sản phẩm dễ vỡ. Tuy nhiên, vì tỷ trọng nhẹ, khả năng chống cháy của mốp xốp eps loại này không cao, dễ bị co lại và bắt lửa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Do đó, miếng xốp trải sàn tỷ trọng nhẹ không thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống cháy tốt.

Tỷ trọng 8 – 20kg/m³

Đây là loại mút xốp trải sàn với tỷ trọng trung bình, phổ biến trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng như vách tường, vách ngăn, hoặc thùng xe tải. Các mức tỷ trọng phổ biến trong nhóm này là 8kg, 10kg, 12kg, 14kg, 16kg, 18kg và 20kg/m³. Mút foam với tỷ trọng này có khả năng co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng lại không dễ bắt lửa, giúp đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra sự cố cháy. Bên cạnh đó, mút xốp trải sàn với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, loại xốp lát sàn này là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần bảo vệ âm thanh và nhiệt độ.

Tỷ trọng 20 – 35kg/m³

Xốp eps tỷ trọng cao thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu lót sàn xốp tính vững chắc và khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Các ứng dụng phổ biến bao gồm xốp lót sàn nhà, tấm xốp lót sàn kho lạnh, hầm đông, hoặc xốp đỗ bê tông. Xốp khối lớn có khả năng chống cháy tốt, không dẫn cháy lan và chỉ bị co lại sau một thời gian dài tiếp xúc với nhiệt độ cao. Ngoài ra tấm xốp cách nhiệt eps tỷ trọng lớn còn là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng xốp khối làm mô hình hay các công trình xây dựng cần độ bền vững cao, đặc biệt là các công trình trong môi trường khắc nghiệt như kho lạnh hoặc hầm đông.

Phân loại theo màu sắc

Xốp EPS cứng cũng được phân loại theo màu sắc, mỗi màu sắc đều mang giá trị riêng biệt phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và bảo vệ sản phẩm.

Xốp EPS hạt trắng

Mút xốp trắng là loại phổ biến nhất và thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với tính năng cách nhiệt, chống nóng và cách âm tốt, xốp hạt trắng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài. Mút xốp mềm dễ thi công và dễ tạo hình, do đó rất thuận tiện trong việc lắp ghép và thi công.

Giá thành của xốp hạt trắng cũng khá hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng. Các ứng dụng điển hình của xốp EPS hạt trắng bao gồm lót mái, trần nhà, và bảo vệ hàng hóa trong đóng gói. Chính nhờ vào ưu điểm dễ dàng thi công và chi phí thấp, mút xốp hạt trắng là sự lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Xốp EPS hạt đen

Mút xốp hạt đen phiên bản xốp cứng cao cấp với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Được sản xuất với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn so với xốp hạt trắng, xốp hạt đen có khả năng duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian ngay cả khi nhiệt độ bên ngoài cao tới 40 – 50°C.

Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, xốp EPS hạt đen thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi chất lượng cao như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, chống nóng cho các tòa nhà hiện đại và các khu vực có môi trường nhiệt độ cao. Mặc dù có giá thành cao hơn so với xốp hạt trắng, nhưng với khả năng cách nhiệt vượt trội và hiệu quả sử dụng lâu dài, hiệu suất cao và độ bền vượt trội.

Tiêu chuẩn chất lượng Mút xốp EPS nền tảng vững chắc cho dự án của bạn

Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, việc sở hữu chứng chỉ cho mốp xốp eps là vô cùng cần thiết. Những chứng chỉ này không chỉ xác nhận hiệu quả và độ bền của sản phẩm mà còn thể hiện cam kết của nhà sản xuất đối với tiêu chuẩn chất lượng.

 

 

 

 

 

 

Khám phá thông số kỹ thuật 

Mút xốp EPS là vật liệu nổi bật trong xây dựng và đóng gói nhờ cấu trúc nhẹ, bền và khả năng cách nhiệt tuyệt vời.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấp I II III
Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Ưu điểm vượt trội Mút Xốp Eps 

Chống thấm nước tốt

Mút xốp EPS đã chứng minh được ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm nước hiệu quả. Với cấu trúc kín đặc, loại mút xốp chèn khe không chỉ đơn giản là một giải pháp bảo vệ công trình khỏi nước và độ ẩm, mà còn hoạt động như một lá chắn mạnh mẽ. Nhờ vào khả năng ngăn ngừa sự thẩm thấu của nước, miếng xốp trải sàn giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ cho các cấu trúc. Điều này không chỉ mang lại môi trường sống an toàn mà còn giữ cho không gian luôn sạch sẽ, dễ chịu. Vì vậy, việc lựa chọn mốp xốp tấm cho xây dựng và cải tạo nhà cửa không chỉ là một quyết định sáng suốt về mặt kỹ thuật, mà còn thể hiện sự chăm sóc cho sức khỏe của người sử dụng.

Cách nhiệt xuất sắc

Mút chống nóng EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti của nó. Cấu trúc này hoạt động như một lớp cách nhiệt hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các công trình xây dựng. Sản phẩm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu hao hụt năng lượng mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái cho gia đình bạn. Vào mùa đông, mút xốp chống nóng giữ ấm hiệu quả, giúp bảo toàn nhiệt độ trong nhà; trong khi vào mùa hè, sản phẩm này lại giúp giảm thiểu sức nóng từ bên ngoài, mang đến không khí mát mẻ cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

Khả năng cách âm hiệu quả

Mút xốp EPS là giải pháp cách âm lý tưởng cho những không gian sống và làm việc cần sự yên tĩnh. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, loại vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên môi trường thuận lợi cho sự tập trung và nghỉ ngơi. Sự giảm thiểu tiếng ồn không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Khi sử dụng Mút xốp EPS, bạn có thể trải nghiệm sự yên tĩnh cần thiết để sáng tạo và phát triển ý tưởng mà không bị xao nhãng. Với các ứng dụng đa dạng, từ văn phòng đến phòng ngủ, Mút xốp EPS không chỉ là lựa chọn hiệu quả mà còn mang lại giá trị bền vững cho không gian sống của bạn. Hãy trải nghiệm sự khác biệt mà nó mang lại.

Trọng lượng nhẹ

Mút xốp EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những điểm mạnh chính. Việc này cho phép dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể. So với các vật liệu xây dựng khác, Mút xốp EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, từ đó đảm bảo tính ổn định và an toàn lâu dài. Nhờ vào đặc tính này, Mút xốp EPS thường được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, từ cách nhiệt cho đến tạo hình kiến trúc. Ngoài ra, tính nhẹ cũng giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì, góp phần tăng hiệu quả thi công. Với những lợi ích này, Mút xốp EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và thiết kế.

Dễ dàng cắt và thi công

Mút xốp EPS là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất nhờ vào khả năng dễ dàng cắt và thi công. Với tính chất nhẹ và dễ thao tác, mút xốp được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho các công đoạn thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn mang lại sự linh hoạt cao trong thiết kế, cho phép các kiến trúc sư và nhà thầu thực hiện những ý tưởng sáng tạo một cách hiệu quả. Lớp cách nhiệt tuyệt vời của Mút xốp EPS cũng góp phần gia tăng hiệu suất năng lượng cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí phát sinh. Nhờ những ưu điểm này, Mút xốp EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Khả năng chịu lực tốt

Mút xốp chống va đập là một vật liệu nổi bật nhờ khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động hiệu quả. Với tính năng này, mút xốp cứng không chỉ mang lại sự an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn góp phần bảo vệ các cấu trúc xây dựng trước các tác động bên ngoài. Sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng của mút chống va đập cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến đóng gói sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chịu lực nén của mút xốp này giúp tăng cường độ bền cho các cấu trúc và sản phẩm, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do va đập. Vì vậy, Mút foam là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ hàng hóa hiệu quả và bền vững.

Chi phí thấp

Mút xốp EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án nhờ vào những ưu điểm nổi bật về hiệu quả và chi phí. Loại vật liệu này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình. Với giá thành hợp lý, Mút xốp EPS cho phép các nhà thầu dễ dàng tích hợp vào nhiều loại công trình khác nhau mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền. Sự linh hoạt trong ứng dụng, từ xây dựng nhà ở đến các công trình công nghiệp, làm cho Mút xốp EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư. Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc lựa chọn vật liệu tiết kiệm chi phí như Mút xốp EPS là một quyết định thông minh.

Độ bền cao

Mút xốp EPS đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhờ vào độ bền cao và khả năng thích nghi với các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với cấu trúc đặc biệt, mút xốp này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn chống thấm tốt. Sử dụng Mút xốp EPS trong các công trình giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự xâm nhập của nước, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ tăng cường tính bền vững của công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong suốt thời gian dài. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Mút xốp EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền theo thời gian.

Ứng dụng đa dạng của Mút Xốp Eps

Xốp eps cách nhiệt sở hữu những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao, đã chứng tỏ được vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xây dựng và đời sống hàng ngày.

Ứng dụng dân dụng

Mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày nhờ tính nhẹ, cách nhiệt và dễ thi công. Ứng dụng phổ biến có thể kể đến như cách nhiệt mái nhà, vách tường, sàn nhà để giữ không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, EPS còn được dùng trong đóng gói, bao bọc hàng hóa, sản phẩm điện tử, đồ dễ vỡ, giúp giảm rủi ro hư hỏng khi vận chuyển. Với xốp EPS tỷ trọng cao còn được ứng dụng làm xốp khối làm mô hình. Với chi phí hợp lý, mút xốp EPS mang đến giải pháp tiết kiệm và tiện lợi cho nhiều gia đình.

Ứng dụng công nghiệp

Trong lĩnh vực công nghiệp, mút xốp EPS đóng vai trò quan trọng ở các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và độ bền cao. Loại vật liệu này thường được dùng để lót sàn bê tông, kho lạnh, hầm đông, container bảo quản thực phẩm hoặc các công trình sản xuất công nghiệp. Nhờ đặc tính nhẹ nhưng chịu lực tốt, EPS giúp giảm tải trọng công trình mà vẫn đảm bảo độ vững chắc. Đặc biệt, khả năng chống cháy lan và ổn định nhiệt khiến EPS trở thành vật liệu không thể thiếu trong những công trình quy mô lớn, môi trường khắc nghiệt.

Sự khác biệt Mút Xốp Eps với các vật liệu Xốp cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ XỐP EPS (Expanded Polystyrene) XỐP XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo Được tạo thành từ các hạt Polystyrene nở rộng, kết dính với nhau theo dạng tổ ong. Được sản xuất từ quá trình ép đùn Polystyrene, tạo thành tấm đồng nhất, bền vững.
Khả năng cách nhiệt Khả năng cách nhiệt tốt, nhưng không vượt trội như XPS. Khả năng cách nhiệt vượt trội, hiệu quả hơn EPS trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao.
Khả năng chống thấm Chống thấm tốt nhưng có thể hấp thụ nước nếu tiếp xúc lâu dài. Chống thấm tuyệt vời, không thấm nước nhờ cấu trúc đồng nhất.
Khả năng chống cháy Tùy thuộc vào các chất phụ gia, nhưng dễ bắt lửa nếu không xử lý. Chống cháy tốt hơn EPS, tuy nhiên vẫn có thể bắt lửa trong một số trường hợp.
Độ bền cơ học Bền vững, nhưng không chịu lực tốt bằng XPS. Độ bền cơ học cao hơn, chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền lớn.
Trọng lượng Nhẹ, dễ thi công và lắp đặt. Nặng hơn so với EPS, nhưng vẫn nhẹ hơn so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác.
Ứng dụng Thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng. Mút chống va đập giúp đóng gói và bảo vệ hàng hóa. Thường được dùng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, như nhà kho lạnh, tòa nhà thương mại.
Độ bền lâu dài Ít bền bỉ khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt. Bền bỉ hơn, chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài.
Giá thành Giá rẻ là sự lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình. Giá thành cao hơn EPS do tính năng vượt trội và quá trình sản xuất phức tạp hơn.
Dễ dàng thi công Dễ thi công và lắp đặt nhờ vào tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ. Cũng dễ thi công nhưng do tính đồng nhất cao, việc cắt và tạo hình có thể khó khăn hơn một chút.

Báo giá xốp cách nhiệt EPS  – lựa chọn tiết kiệm cho công trình

Báo giá xốp EPS là một yếu tố hấp dẫn không thể bỏ qua khi xét đến hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng và sản xuất. Báo giá tấm xốp EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả dài lâu nhờ vào những tính năng vượt trội như cách nhiệt, chống ẩm và chịu lực tốt. Tỷ trọng của mút xốp EPS là một yếu tố quan trọng quyết định giá thành. Xốp eps tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt hơn, và do đó giá thành cũng cao hơn. Xốp EPS cứng với tỷ trọng thấp có giá thành rẻ hơn nhưng hiệu quả sử dụng có thể không đạt yêu cầu trong các công trình cần hiệu suất cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, mút xốp giá rẻ là lựa chọn kinh tế hơn nhiều, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Các bước xác định khối lượng Mút Xốp Eps cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng mút xốp EPS cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bạn cần đo và tính toán diện tích các khu vực mà bạn cần lót hoặc sử dụng xốp lót sàn. Ví dụ, nếu bạn sử dụng EPS để ốp tường, lót sàn hoặc trần, bạn cần biết diện tích của các bề mặt đó (diện tích mặt sàn, trần hoặc tường).

Bước 2: Xác định độ dày của lớp mút xốp EPS cần sử dụng

Tùy vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm hay chống thấm, bạn cần xác định độ dày của lớp mút xốp EPS. Mút xốp dày thường dao động từ 10mm đến 100mm, nhưng bạn cần tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình. Hiện nay, xốp lót sàn có sẵn một số độ dày thông dụng: tấm xốp eps dày 10cm, tấm xốp eps dày 20cm, tấm xốp eps dày 5cm, xốp eps dày 2cm

Bước 3: Tính thể tích mút xốp EPS cần dùng

Sau khi có diện tích bề mặt và độ dày, bạn sẽ tính được thể tích mút xốp EPS cần sử dụng. Công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của mút xốp EPS

Tỷ trọng của mút xốp EPS có thể dao động từ 6kg/m³ đến 30kg/m³, tùy vào loại xốp bạn chọn (xốp EPS nhẹ, trung bình hay nặng). Bạn cần xác định tỷ trọng của xốp đổ bê tông bạn dự định sử dụng để tính toán khối lượng.

Bước 5: Tính toán khối lượng mút xốp EPS cần mua

Cuối cùng, để xác định khối lượng cần mua, bạn nhân thể tích của mút xốp EPS với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Nếu có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn có thể tính thêm một lượng dự phòng. Thông thường, người ta tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng để tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp EPS ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Mút Xốp Eps

Đến ngay Triệu Hổ để mua mút xốp chất lượng cao với giá xốp chống cháy cực kỳ ưu đãi. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mút xốp giá rẻ theo tỷ trọng thông dụng và bảng giá xốp khối giúp bạn lựa chọn phù hợp với công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm, giá xốp chống cháy chống cháy tối ưu, giá tấm xốp lót sàn của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Hướng dẫn lắp đặt Mút Xốp Eps đơn giản

Lắp đặt tấm xốp trải sàn (Expanded Polystyrene) là một công việc đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm của công trình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các bước cần thiết khi lắp đặt xốp cách nhiệt EPS:

Chuẩn bị mặt bằng

Bước đầu tiên trong quá trình lắp đặt xốp EPS cách nhiệt là chuẩn bị mặt bằng. Mặt bằng phải được dọn dẹp sạch sẽ, không có bụi bẩn, rác thải hay các vật cản khác. Điều này là cực kỳ quan trọng vì bề mặt thi công sạch sẽ và bằng phẳng giúp đảm bảo mút xốp EPS được lắp đặt chính xác, không bị lệch hoặc không có các khe hở giữa các tấm, đảm bảo tính hiệu quả của vật liệu trong việc cách nhiệt và chống thấm. Một mặt bằng không bằng phẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng kết dính của mút xốp và làm giảm tuổi thọ của công trình.

Cắt xốp EPS theo kích thước

Sau khi chuẩn bị mặt bằng, việc cắt xốp lót theo kích thước yêu cầu là bước quan trọng. Việc đo đạc và cắt phải thật chính xác, nhằm đảm bảo các xốp lát sàn có kích thước đồng đều và vừa khít với diện tích cần lắp đặt. Việc cắt chính xác không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu mà còn tránh được tình trạng lãng phí khi phải cắt lại hoặc mua thêm nguyên liệu. Cắt xốp lót nền có thể thực hiện bằng các công cụ như dao rọc giấy, cưa, hoặc máy cắt chuyên dụng để đảm bảo các tấm xốp có mép cắt sạch và không bị rách hoặc vỡ.

Lắp đặt lớp lót hoặc lớp chống ẩm

Đối với một số ứng dụng, đặc biệt là trong các môi trường có độ ẩm cao, cần lắp đặt thêm lớp lót chống ẩm trước khi đặt mút xốp khối. Lớp chống ẩm này giúp bảo vệ mút xốp khỏi tác động của nước, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và giữ cho xốp lót sàn nhà luôn hiệu quả trong việc cách nhiệt. Việc thi công lớp chống ẩm đúng cách sẽ giúp tăng cường tuổi thọ của công trình và bảo vệ các vật liệu bên trong khỏi sự ảnh hưởng của ẩm mốc.

Dán hoặc cố định mút xốp

Khi đã chuẩn bị các tấm xốp EPS, bước tiếp theo là cố định chúng lên bề mặt. Xốp tấm có thể được dán bằng keo dán chuyên dụng hoặc các vật liệu cố định khác. Quá trình dán cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo các tấm xốp được gắn chặt, không có khoảng trống giữa các tấm. Việc không dán chặt các tấm xốp sẽ dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt và cách âm, cũng như có thể gây ra hiện tượng bong tróc sau một thời gian sử dụng.

Kiểm tra và điều chỉnh

Sau khi lắp đặt mút xốp, cần phải kiểm tra lại toàn bộ bề mặt để đảm bảo các tấm xốp được lắp phẳng và đồng đều. Việc kiểm tra là rất quan trọng để phát hiện ra bất kỳ sai sót nào trong quá trình thi công, chẳng hạn như các tấm xốp bị lệch, có khoảng trống hoặc không khít. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, cần điều chỉnh lại ngay để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của công trình.

Bịt kín các khe hở

Một trong những yếu tố quan trọng trong việc lắp đặt xốp tấm chống nóng là bịt kín các khe hở giữa các tấm xốp. Điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng băng dính hoặc keo chuyên dụng. Việc này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống thấm, ngăn ngừa sự rò rỉ nhiệt hoặc hơi ẩm qua các khe hở, đồng thời tăng độ bền của hệ thống cách nhiệt, giúp công trình hoạt động hiệu quả hơn trong thời gian dài.

Hoàn thiện bề mặt

Khi các tấm xốp EPS đã được lắp đặt và cố định, bước cuối cùng là hoàn thiện bề mặt. Đây là giai đoạn kiểm tra lại toàn bộ khu vực thi công, đảm bảo không có lỗ hổng hoặc sai sót nào trong quá trình lắp đặt. Các tấm xốp cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chúng được gắn chắc chắn và không có bất kỳ vấn đề nào gây ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm, hay chống thấm. Nếu có bất kỳ sự cố nào, cần điều chỉnh ngay lập tức để đảm bảo công trình đạt chất lượng cao nhất.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng mút xốp XPS

Vận chuyển mút xốp XPS đòi hỏi sự cẩn trọng và khéo léo để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Để bảo vệ tính nguyên vẹn của xốp XPS, việc sử dụng xe cẩu hoặc xe nâng là lựa chọn tối ưu trong quá trình vận chuyển, giúp giảm thiểu tối đa lực tác động lên bề mặt và tránh biến dạng sản phẩm.

Những phương tiện này giúp dễ dàng nâng, di chuyển mà không làm xô lệch cấu trúc xốp. Cẩn trọng hơn, tuyệt đối không nên sử dụng dây xích hay móc kéo để di chuyển, vì chúng có thể gây ra những vết lõm, vết cắt không mong muốn, làm hỏng sản phẩm và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công sau này.

Ngoài ra, xốp XPS có bề mặt rất dễ bị hư hại nếu tiếp xúc với các vật nhọn hoặc vật sắc nhọn. Việc để xốp tiếp xúc với các vật cứng hay chịu ma sát mạnh sẽ khiến bề mặt bị biến dạng, làm giảm đi khả năng cách nhiệt và thẩm mỹ của sản phẩm. Vì vậy, khi vận chuyển và lưu trữ xốp XPS, hãy đảm bảo không có yếu tố gây hư hại, giữ gìn bề mặt sản phẩm trong tình trạng tốt nhất để sử dụng lâu dài và hiệu quả.

Một số hình ảnh thực tế Mút Xốp Eps

Một số hình ảnh thực tế của Mốp xốp EPS Triệu Hổ đang minh chứng cho sự tiến bộ trong ngành xây dựng. Mỗi tấm xốp không chỉ là sản phẩm vật liệu mà còn mang trong mình tinh thần của sự đầu tư nghiêm túc cho từng công trình. Được ứng dụng rộng rãi từ những ngôi nhà riêng tư đến các dự án lớn như khách sạn và cao ốc, Mút xốp EPS đã tạo nên những không gian sống hiện đại và tiện nghi.

 

 

Sử dụng xốp khối thường thường tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với những vật liệu truyền thống khác như kim loại hay bê tông
Xốp khối có trọng lượng nhẹ, việc di chuyển dễ dàng

 

Hướng dẫn thi công xốp đổ bê tông tôn nền hiệu quả, tiết kiệm

Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp Eps

Mút xốp EPS có chống cháy không?

EPS thông thường có thể co lại khi gặp nhiệt độ cao. Tuy nhiên, các loại EPS chuyên dụng được bổ sung phụ gia chống cháy sẽ không bắt lửa, không dẫn cháy lan và chỉ bị co nhẹ khi tiếp xúc lâu với nhiệt. Nhờ đó, EPS chống cháy đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong nhiều công trình xây dựng, kho lạnh hay hầm đông, nơi yêu cầu cao về khả năng kiểm soát rủi ro hỏa hoạn. Đây cũng là lý do EPS chống cháy được các chủ đầu tư ưu tiên lựa chọn.

Mút xốp EPS thường có những tỷ trọng nào?

EPS được sản xuất với nhiều mức tỷ trọng, phù hợp từng mục đích:

  • 4–6kg/m³: thường dùng trong đóng gói, bảo vệ hàng hóa, sản phẩm dễ vỡ.
  • 8–20kg/m³: ứng dụng trong vách ngăn, vách tường, cách nhiệt, cách âm cho công trình xây dựng.
  • 20–35kg/m³: dùng trong các công trình chịu tải trọng và môi trường khắc nghiệt như kho lạnh, hầm đông, sàn bê tông.

Mút xốp EPS được ứng dụng ở đâu?

Trong đời sống dân dụng: lót mái nhà, vách tường, sàn để giữ nhiệt, chống nóng. Trong công nghiệp: làm tấm lót kho lạnh, hầm đông, container, nhà xưởng. Trong đóng gói: bảo vệ thiết bị điện tử, hàng dễ vỡ và sản phẩm xuất khẩu. Với tính linh hoạt cao, chỉ cần chọn đúng loại tỷ trọng là EPS có thể phục vụ hầu hết nhu cầu từ nhỏ đến lớn.

Vật liệu xanh EPS có bền theo thời gian không?

Mút EPS có tuổi thọ cao nhờ khả năng chịu nén, chống ẩm và kháng mối mọt. Khi được thi công đúng kỹ thuật và bảo vệ tốt, vật liệu có thể duy trì hiệu quả cách nhiệt và kết cấu ổn định trong nhiều năm, thậm chí vài chục năm. Đây là ưu điểm vượt trội giúp EPS được tin dùng trong cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp dài hạn.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt EPS toàn quốc không?

Triệu Hổ luôn có sẵn mốp xốp EPS đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đến công trinh toàn quốc. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Mút Xốp EPS chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.