Báo giá phụ kiện Panel mới nhất (06/02/2025) hôm nay CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
Nếu bạn đang có ý định sử dụng panel cho hệ trần, vách hay cửa, có thể tham khảo các phụ kiện đi kèm dưới đây. Và báo giá phụ kiện Panel chi tiết cho từng loại nhé!
Tấm panel cách nhiệt là vật liệu mới. Nó đang được ưa chuộng và đưa vào sử dụng trong nhiều công trình hiện nay. Với đặc tính cách âm cách nhiệt, chống cháy tốt. Hơn nữa, vật liệu này thi công bằng cách lắp ghép nên công trình hoàn thiện nhanh, gọn và đẹp. Nhưng để để có một công trình đẹp hoàn hảo, bền chất lượng, buộc bạn phải dùng những phụ kiện tấm panel đi kèm.
Tìm hiểu các loại phụ kiện panel
Với một mục đích sử dụng, phụ kiện đi kèm tấm panel sẽ khác nhau. Vì vậy, phụ kiện Panel rất đa dạng và phong phú. Nó được làm từ các loại vật liệu khác nhau như tôn, nhôm, sắt…Mỗi một chi tiết nhỏ này, giúp tổng thể công trình hoàn thiện, đảm bảo sự chắc chắn và độ bền.


phụ kiện nhôm panel các loại



Phụ kiện Panel của Triệu Hổ giá rẻ, cạnh tranh giúp bạn nhanh chóng lựa chọn phụ kiện hoàn thiện công trình
Báo giá phụ kiện panel mới nhất (06/02/2025) hôm nay:
Nếu bạn đang có ý định sử dụng panel cho hệ trần, vách hay cửa. Có thể tham khảo các phụ kiện đi kèm dưới đây. Chúng tôi sẽ báo giá phụ kiện Panel chi tiết cho từng loại, bạn tham khảo nhé!
Xem trực tiếp báo giá Phụ kiện panel chi tiết nhất:
Bảng giá phụ kiện nhôm Panel mới nhất (06/02/2025) hôm nay:
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cây) |
---|---|---|
1 | Thanh nhôm V38x38 (±) | 192.800 |
2 | Thanh nhôm V38x38 (±) | 229.500 |
3 | Thanh nhôm V38x75 (±) | 277.200 |
4 | Thanh nhôm V38x75 (±) | 222.200 |
5 | Thanh nhôm V40x80 (±) | 321.300 |
6 | Thanh nhôm U28x50x28 (±) | 245.100 |
7 | Thanh nhôm U30x50x30 (±) | 0 |
8 | Thanh nhôm U38x50x38 (±) | 321.300 |
9 | Thanh nhôm U38x50x38 (±) | 388.300 |
10 | Thanh nhôm U30x75x30 (±) | 0 |
11 | Thanh nhôm U38x75x38 (±) | 318.500 |
12 | Thanh nhôm U38x75x38 (±) | 452.600 |
13 | Thanh nhôm U30x100x30 (±) | 0 |
14 | Thanh nhôm U35x100x35 (±) | 0 |
15 | Thanh nhôm U38x100x38 (±) | 542.500 |
16 | Thanh nhôm U38x100x38 (±) | 370.900 |
17 | Thanh nhôm khung vách kính cố định 50 | 275.400 |
18 | Thanh nhôm khung vách kính cố định 50 | 253.400 |
19 | Thanh nhôm sập vách cố định 50 | 133.100 |
20 | Thanh nhôm sập vách cố định 50 | 118.400 |
21 | Thanh nhôm khung vách kính cố định 75 | 0 |
22 | Thanh nhôm sập vách cố định 75 | 0 |
23 | Thanh nhôm phào lõm - mặt trăng | 209.300 |
24 | Thanh nhôm phào lõm - mặt trăng | 174.400 |
25 | Thanh nhôm đế phào lõm vuông góc - đế mặt trăng | 309.400 |
26 | Thanh nhôm đế phào lõm vuông góc - đế mặt trăng | 246.000 |
27 | Thanh nhôm đế phào vát góc | 136.800 |
28 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm | 498.500 |
29 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm | 426.900 |
30 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm | 598.500 |
31 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm | 569.200 |
32 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 75 cửa dày 50mm | 0 |
33 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 75 cửa dày 75mm | 0 |
34 | Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 100 cửa dày 50mm | 0 |
35 | Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi | 295.600 |
36 | Thanh nhôm T treo 60x80 (±) | 661.000 |
37 | Thanh nhôm T treo 60x90 (±) | 605.900 |
38 | Thanh nhôm T treo 60x90 (±) | 450.700 |
39 | Thanh nhôm T treo 60x125 (±) | 0 |
40 | Thanh nhôm T treo trần (loại dùng U treo) | 1.269.600 |
41 | Thanh nhôm U50 bo mặt trăng một cạnh | 504.900 |
42 | Thanh nhôm U50 bo mặt trăng hai cạnh | 761.900 |
43 | Thanh nhôm U75 bo mặt trăng một cạnh | 299.300 |
44 | Thanh nhôm U75 bo mặt trăng hai cạnh | 890.500 |
45 | Thanh nhôm LC | 272.600 |
46 | Thanh nhôm U bo hộp đèn 50 | 0 |
47 | Thanh nhôm tay nắm cửa C | 0 |
48 | Thanh nhôm KH1 bo cánh cửa lùa | 560.000 |
49 | Thanh nhôm KH2 bo cánh cửa lùa | 532.400 |
50 | Thanh nhôm ray cửa lùa | 1.588.100 |
51 | Thanh nhôm bo góc ngoài 50 (trụ nhôm) | 780.300 |
52 | Thanh nhôm bo góc ngoài 50 (trụ nhôm) | 593.900 |
53 | Thanh nhôm H nối | 275.400 |
54 | Thanh nhôm tay đẩy tròn cửa lùa | 0 |
55 | Thanh nhôm dẫn hướng cánh cửa lùa | 535.200 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng giá phụ kiện phụ trợ Panel mới nhất (06/02/2025) hôm nay:
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Phụ kiện cửa lùa - Bộ bánh xe +móc treo | bộ | Liên hệ |
2 | Phụ kiện cửa lùa - Bộ con lăn dẫn hướng | bộ | Liên hệ |
3 | Phụ kiện cửa lùa - Bộ chặn góc dưới | bộ | Liên hệ |
4 | Phụ kiện cửa lùa - Bộ chặn góc trên | bộ | Liên hệ |
5 | Phụ kiện cửa lùa - Bộ chặn giữa | bộ | Liên hệ |
6 | Phụ kiện cửa lùa - Tay nắm nhựa âm cửa | cái | Liên hệ |
7 | Phụ kiện cửa lùa - Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi | bộ | Liên hệ |
8 | Phụ kiện cửa lùa - Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn | bộ | Liên hệ |
9 | Phụ kiện cửa lùa - Bộ con lăn điều chỉnh giữa | bộ | Liên hệ |
10 | Phụ kiện cửa lùa - Ốp khung cửa lùa T50mm, tôn gấp | cây | Liên hệ |
11 | Phụ kiện cửa lùa - Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp | cây | Liên hệ |
12 | Phụ kiện cửa lùa - Bánh xe treo cửa lùa (4 bánh) | bộ | Liên hệ |
13 | Phụ kiện cửa lùa - Bánh xe treo cửa lùa (2 bánh) | bộ | Liên hệ |
14 | Phụ kiện cửa lùa - Nắp nhựa cho tay đẩy tròn cửa lùa | cái | Liên hệ |
15 | Phụ kiện cửa lùa - Tay nắm ngoài cửa lùa | cái | Liên hệ |
16 | Phụ kiện cửa lùa - Gioăng cao su đôi | md | Liên hệ |
17 | Phụ kiện cửa đi - Gioăng cao su trơn bao khung | md | Liên hệ |
18 | Phụ kiện cửa đi - Gioăng bao khung cửa lông nheo | md | Liên hệ |
19 | Phụ kiện cửa đi - Gioăng lỷ chân cửa | md | Liên hệ |
20 | Phụ kiện cửa đi - Gioăng cao su đơn đáy cửa | md | Liên hệ |
21 | Phụ kiện cửa đi - Bản lề tự nâng trái | cái | Liên hệ |
22 | Phụ kiện cửa đi - Bản lề tự nâng phải | cái | Liên hệ |
23 | Phụ kiện cửa đi - Bản lề bướm | cái | Liên hệ |
24 | Phụ kiện cửa đi - Khóa tay gạc (T40) | bộ | Liên hệ |
25 | Phụ kiện cửa đi - Khóa tay gạc (T50) | bộ | Liên hệ |
26 | Phụ kiện cửa đi - Khóa tay gạc (T75) | bộ | Liên hệ |
27 | Phụ kiện cửa đi - Khóa tay nắm (khóa tròn) | bộ | Liên hệ |
28 | Phụ kiện cửa đi - Chốt âm cửa | bộ | Liên hệ |
29 | Phụ kiện cửa đi - Ke góc | cái | Liên hệ |
30 | Phụ kiện cửa đi - Cùi chỏ hơi | bộ | Liên hệ |
31 | Chụp bo góc trong | cái | Liên hệ |
32 | Chụp bo góc ngoài | cái | Liên hệ |
33 | Kết thúc cửa trái | cái | Liên hệ |
34 | Kết thúc cửa phải | cái | Liên hệ |
35 | Bu lông dù (dù nhựa) M8 | cây | Liên hệ |
36 | Bu lông dù (dù nhựa) M10 | cây | Liên hệ |
37 | Bu lông dù (dù nhựa) M12 | cây | Liên hệ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng giá trên chỉ dùng cho mục đích tham khảo. Thời giá phụ kiện panel phụ thuộc rất lớn vào nguồn nguyên liệu đầu vào.
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
- Báo giá Panel EPS
- Báo giá Panel PU
- Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
- Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Phụ kiện Panel
Nếu bạn mua số lượng lớn hoặc cần tư vấn thi công, tính toán vật tư, liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhé!
Một số hình ảnh sản phẩm phụ kiện panel các loại
Phụ kiện cửa trượt Panel














Các phụ kiện khác của panel như:



























Đăng ký để nhận báo giá và chiết khấu nhanh nhất
Bảng giá trên chỉ dùng cho mục đích tham khảo. Thời giá phụ kiện panel phụ thuộc rất lớn vào nguồn nguyên liệu đầu vào.
Để nhận giá chiết khấu, khuyến mãi tốt nhất Quý khách vui lòng click để được báo giá trực tiếp.
Nếu bạn mua số lượng lớn hoặc cần tư vấn thi công, tính toán vật tư, liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhé!