Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Tấm Xốp PU Cách Nhiệt Giá Tốt Nhất 2025, Xem Ngay

5/5 - (4588 bình chọn)

Tấm Xốp PU Toàn Quốc | Cách Nhiệt, Chống Nóng Hàng Đầu | CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Khám phá tấm xốp PU – vật liệu cách nhiệt, chống nóng hàng đầu, tối ưu cho mọi công trình tại Việt Nam. Với khả năng cách âm, chống thấm vượt trội, xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường độ bền vững cho ngôi nhà của bạn. Tìm hiểu ngay giải pháp hiệu quả này để biến không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, bền vững hơn bao giờ hết. Đừng bỏ lỡ những ưu điểm vượt trội mà tấm PU mang lại cho công trình của bạn.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU 

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, được thiết kế để mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo của tấm gồm một lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được bao bọc bởi hai lớp bề mặt bằng vật liệu xi măng tổng hợp chắc chắn.

Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả mà còn có đặc tính chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình của bạn. Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng để ứng dụng cho nhiều hạng mục như mái nhà, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền của các công trình công nghiệp lẫn dân dụng, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tạo không gian sống, làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt:

  • Hai lớp bề mặt: Được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/ giấy nhôm chắc chắn, các lớp này không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn góp phần tăng cường độ bền và khả năng chống chịu, cách âm cách nhiệt cho tấm.
  • Lõi xốp PU/PIR: Nằm ở giữa, lõi này được làm từ Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đồng thời có đặc tính chống cháy lan hiệu quả.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU

Trong ngành vật liệu, tấm xốp PU còn được gọi bằng những tên phổ biến khác như: Trấn cách nhiệt; Tấm cách nhiệt trần nhà; Tấm gạch mát; Tấm PU; Xốp chống nóng trần nhà; Trần chống nóng; Cách nhiệt trần nhà; Xốp trần nhà; Trần xốp cách nhiệt; Tấm trần cách nhiệt; Miếng cách nhiệt trần nhà; Tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà; Vật liệu chống nóng cho trần nhà; Chống nóng trần nhà; Cách làm trần nhà bằng xốp; Xốp cách âm trần nhà; Xốp ốp trần; Xốp trần nhà chống nóng; Tấm ốp trần chống nóng; Tấm xốp trần nhà; Trần nhà chống nóng; Ốp trần chống nóng; Tấm chống nóng trần nhà; Tấm trần xốp cách nhiệt; Tấm xốp cách nhiệt trần nhà; Trần nhà cách nhiệt; Xốp cách nhiệt trần nhà; Làm trần chống nóng; Xốp đóng trần nhà.

Phân loại Tấm Xốp PU

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. 

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Đây là mức tỷ trọng phổ biến, mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và giá thành hợp lý. Xốp ở tỷ trọng này thường có cấu trúc ô kín tốt, đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định. Phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, kho bảo quản ít yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, hoặc làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Với mật độ cao hơn, xốp PU cách nhiệt 50 kg/m³ sẽ cứng chắc hơn, có khả năng cách nhiệt tốt hơn một chút và đặc biệt là khả năng chịu nén, chịu lực tốt hơn so với loại 40 kg/m³. Điều này giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình, đặc biệt ở những khu vực có yêu cầu về tải trọng. Thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ, hoặc những vị trí cần độ bền cơ học cao hơn như sàn cách nhiệt, vách ngăn chịu lực.

Tấm gạch mát là một loại vật liệu xây dựng có khả năng chống nóng vô cùng hiệu quả, đặc biệt là trong mùa hè oi bức, nóng nực

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.

  • Tấm Xốp PU/PIR độ dày 20 mm: Đây là  lựa chọn mỏng nhất, tiết kiệm không gian và dễ lắp đặt ở những nơi hạn chế, thường dùng cho cách nhiệt phụ trợ hoặc lớp lót.
  • Tấm Xốp PU/PIR độ dày 30 mm: Tấm xốp đạt được hiệu suất cách nhiệt tốt hơn đáng kể, cân bằng giữa hiệu quả và độ dày, phù hợp cho cách nhiệt tường, trần nhà ở dân dụng và nhà xưởng.
  • Tấm Xốp PU/PIR độ dày 40 mm: Khi cần hiệu suất cách nhiệt cao hơn, tấm xốp 40 mm là lựa chọn vượt trội, giúp giảm đáng kể thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, thích hợp cho kho lạnh vừa, nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
  • Tấm Xốp PU/PIR độ dày 50 mm: Mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhất, cung cấp độ cứng và độ bền cao nhất, là lựa chọn chuyên dụng cho các kho lạnh lớn, hầm đông hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, nơi cần duy trì nhiệt độ cực thấp và ổn định.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Lớp bề mặt của tấm xốp PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lõi, tăng cường độ bền và bổ sung các tính năng đặc biệt. Tấm xốp 2 mặt giấy xi măng có bề mặt cứng cáp, dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hay thạch cao, phù hợp cho cách nhiệt tường, trần trong nhà ở dân dụng và công nghiệp thông thường, nơi cần bề mặt dễ sơn phủ hoặc hoàn thiện.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Đối với những ứng dụng cần khả năng phản xạ nhiệt, tấm xốp 2 mặt giấy bạc là lựa chọn lý tưởng. Bề mặt lá nhôm sáng bóng giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ, đồng thời chống ẩm hiệu quả, giữ cho khả năng cách nhiệt ổn định. Loại này thường được dùng cho cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng, kho lạnh.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc kết hợp ưu điểm của cả hai loại, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng. Một mặt giấy xi măng cung cấp độ cứng và khả năng bám dính để hoàn thiện, trong khi mặt giấy bạc tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm, phù hợp cho các trường hợp cần cả hai tính năng này.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0,023 W/mK, một con số ấn tượng so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống (bông khoáng, bông thuỷ tinh có hệ số dẫn nhiệt nằm trong khoảng 0,031 đến 0,045W/mK ). Điều này có nghĩa là PU/PIR cách nhiệt hiệu quả hơn nhiều, giúp giữ cho không gian bên trong công trình mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội này, việc sử dụng tấm PU/PIR có thể giảm đến 50% chi phí điện năng dành cho quạt mát và điều hòa không khí.

Cách âm ấn tượng

Nhờ kết cấu đặc biệt với vô số lỗ khí siêu nhỏ được phân bổ đều đặn và với mật độ cao trong lõi xốp, vật liệu này có thể hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh một cách hiệu quả. Chính cấu trúc vi rỗng này giúp tấm PU/PIR đạt được khả năng cách âm đáng kể, lớn hơn 23,08 dB. Điều này có nghĩa là âm thanh truyền qua tấm sẽ bị giảm cường độ đáng kể, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái hơn bên trong công trình. Khả năng cách âm này là một lợi thế quan trọng, đặc biệt khi ứng dụng cho các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ, hoặc các công trình nằm gần khu vực có tiếng ồn lớn.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ sức khỏe công trình trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Khác biệt với nhiều vật liệu khác, PU/PIR sở hữu cấu trúc ô kín đặc biệt, không tan trong nước, mang lại khả năng chống thấm vượt trội. Điều này được minh chứng qua tỷ suất hút nước cực thấp chỉ 36,5 g/m² (tương đương 0,86% theo thể tích) ngay cả sau 48 giờ ngâm trong nước.

Nhờ đặc tính này, tấm PU/PIR giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, từ đó hạn chế tối đa các vấn đề đổ mồ hôi (ngưng tụ hơi nước) khi nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột. Điều này không chỉ bảo vệ bề mặt công trình khỏi hư hại mà còn ngăn chặn hiệu quả sự phát triển của nấm mốc, giữ cho không gian luôn khô ráo và sạch sẽ. Đây là một yếu tố then chốt giúp công trình duy trì được sự bền vững và ổn định theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Nhờ trọng lượng thấp, việc sử dụng tấm PU/PIR cho phép giảm đến 49% tải trọng lên tường công trình. Điều này trực tiếp kéo theo việc giảm chi phí kết cấu móng và khung sườn, vì công trình không cần phải chịu đựng tải trọng lớn như khi sử dụng các vật liệu truyền thống nặng hơn. Hơn nữa, với hiệu quả cách nhiệt cao, tấm PU/PIR còn giúp giảm trên 36% khối lượng vật liệu xây so với phương pháp xây dựng truyền thống, tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng xây dựng không chỉ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công mà còn giảm thiểu chi phí tổng thể của dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

An toàn cháy nổ là một trong những ưu tiên hàng đầu trong mọi công trình và tấm cách nhiệt PU/PIR đáp ứng xuất sắc yêu cầu này. Sản phẩm sở hữu hệ số chống cháy V0 (tiêu chuẩn UL 94 – Underwriters Laboratories – Mỹ), đây là cấp chống cháy cao nhất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
Đặc biệt, vật liệu này có khả năng tự dập tắt lửa trong thời gian ngắn nhất ngay khi được cách ly khỏi nguồn gây cháy. Đặc tính này được kiểm chứng và đạt Cấp B2 (theo chỉ tiêu DIN 4102 của Đức), khẳng định độ an toàn vượt trội của tấm PU/PIR trong việc hạn chế rủi ro hỏa hoạn và bảo vệ tối đa tính mạng cũng như tài sản.

Trong vô số các dòng vật liệu, tấm gạch mát là một loại sản phẩm siêu nhẹ

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR có khả năng gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, lên đến hơn 3%. Điều này nghe có vẻ ngược đời vì thông thường, vật liệu cách nhiệt sẽ chiếm không gian. Tuy nhiên, đây là một điểm mạnh của tấm cách nhiệt PU/PIR khi so sánh với các phương pháp xây tường truyền thống. Đối với tường truyền thống (gạch/bê tông) để đạt được hiệu quả cách nhiệt và cách âm nhất định, tường gạch hoặc bê tông thường cần có độ dày lớn tường 20cm hoặc 30cm để đảm bảo cách âm, cách nhiệt. Trong đó, Tấm lõi PU/PIR với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội ngay cả với độ dày nhỏ.

Thân thiện với môi trường

Bằng cách tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, tấm PU/PIR giúp giảm nhu cầu sử dụng năng lượng, từ đó hạn chế việc khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên cho sản xuất năng lượng.
Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát. Điều này trực tiếp làm giảm lượng khí thải carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác ra môi trường, góp phần chống lại biến đổi khí hậu.
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm cách nhiệt PU/PIR là quá trình sản xuất không sử dụng HCFC-141b (HCFC Free). HCFC (Hydrochlorofluorocarbons) là một nhóm hóa chất gây suy giảm tầng Ozone. Việc loại bỏ HCFC-141b đảm bảo rằng sản phẩm này không gây hại cho tầng Ozone, giúp bảo vệ lớp lá chắn quan trọng của Trái Đất khỏi tia cực tím có hại.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR có cường độ chịu nén 0,287 MPa, sản phẩm có độ bền lên đến hàng chục năm vẫn duy trì tốt tỷ suất dẫn nhiệt và độ bền vững cho công trình.

tấm gạch mát cách nhiệt còn thân thiện với môi trường
Tấm gạch mát có khả năng ngăn đám cháy lan hiệu quả

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU

Cách nhiệt dưới mái

Tấm cách nhiệt PU/PIR đóng vai trò cốt lõi trong việc kiểm soát nhiệt độ dưới mái, đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, nơi mái nhà là nơi chịu bức xạ nhiệt trực tiếp và lớn nhất.

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn đơn giản, tôn là vật liệu hấp thụ và truyền nhiệt rất nhanh. Việc đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương sẽ tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới. Điều này giúp giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi hoặc các công trình sử dụng mái tôn, tiết kiệm chi phí làm mát.

 

Cách nhiệt dưới ngói

Mái ngói tuy có khả năng cách nhiệt tốt hơn tôn, nhưng vẫn cần lớp cách nhiệt phụ trợ để đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt với các kết cấu trần bê tông. Tấm PU/PIR được đặt giữa các lớp vật liệu, tạo thành một lá chắn nhiệt mạnh mẽ. Lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới tấm PU/PIR cũng là một ưu điểm, kết hợp với đặc tính hút nước thấp của tấm PU/PIR giúp tăng cường khả năng chống thấm tổng thể cho mái, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho tường bao, đặc biệt là tường hướng Tây, nơi chịu nắng nóng gay gắt.

Cách nhiệt với vách đơn

Phương pháp này thường áp dụng cho tường xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ. Tấm PU/PIR được lắp đặt bên trong, tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm chính. Lớp sơn bả hoàn thiện trực tiếp trên tấm PU/PIR giúp tiết kiệm không gian và chi phí so với việc phải xây thêm lớp tường khác. Khả năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR còn giúp giảm tải trọng cho tường, tối ưu kết cấu.

Cách nhiệt với vách kép

Đây là giải pháp tạo tường kép bằng tấm PU/PIR, thường áp dụng cho các công trình muốn tối đa hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Hai lớp tấm PU/PIR, ngăn cách ở giữa là khung kết cấu thép chắc chắn, mang lại hiệu suất vượt trội. Điều này đặc biệt phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh tuyệt đối hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cao như phòng lạnh, phòng thu âm, hoặc các khu vực sản xuất đặc biệt. Kết cấu siêu nhẹ giúp việc lắp đặt nhanh chóng và giảm tải trọng cho móng.

 

Cách nhiệt cho trần

Trần nhà là một trong những bề mặt quan trọng cần cách nhiệt, đặc biệt là trần tiếp xúc trực tiếp với mái hoặc không gian không điều hòa.

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng khác. Nó không chỉ cách nhiệt hiệu quả từ không gian phía trên mà còn cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ tầng trên hoặc từ mái xuống. Nhờ độ nhẹ, tấm PU/PIR không gây thêm tải trọng đáng kể cho hệ trần treo.

Cách nhiệt trần bê tông

Phương pháp này thường áp dụng cho các trần bê tông muốn cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm PU/PIR được đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông (có thể là mặt trên hoặc mặt dưới tùy thiết kế). Điều này giúp ngăn chặn nhiệt truyền qua sàn bê tông, giữ nhiệt độ ổn định cho các tầng dưới hoặc tầng trên, đồng thời giảm tiếng ồn truyền qua sàn.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn giúp kiểm soát nhiệt độ từ nền đất hoặc từ tầng dưới, đồng thời cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Đây là giải pháp cho sàn nhà kết cấu thép, thường thấy trong nhà khung thép hoặc tầng lửng. Tấm PU/PIR được đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, giúp cách nhiệt cho sàn (ví dụ, chống nóng từ tầng dưới lên hoặc giữ nhiệt cho sàn gỗ). Khả năng cách âm của PU/PIR cũng giúp giảm tiếng ồn truyền qua sàn.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tương tự như cách nhiệt dưới ngói, tấm PU/PIR được tích hợp vào hệ thống sàn bê tông. Nó nằm giữa các lớp vữa và lưới gia cường, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả từ nền đất (đối với sàn trệt) hoặc từ tầng dưới (đối với sàn tầng). Lớp vữa chống thấm kết hợp với khả năng hút nước thấp của PU/PIR tăng cường độ bền và ngăn ngừa ẩm mốc cho sàn.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR  – lựa chọn tiết kiệm cho công trình

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm hiện nay, Triệu Hổ luôn là lựa chọn hàng đầu của các công trình xây dựng, cải tạo và trang trí nội thất. Với chất lượng vượt trội và sự đa dạng trong các sản phẩm, Triệu Hổ mang đến bảng giá tấm xốp PU cực kỳ cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng. Tấm xốp PU của Triệu Hổ không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng cho các công trình. Với các chương trình khuyến mãi đặc biệt hay gói ưu đãi cho dự án lớn, Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu về chất lượng và giá cả. Đây chính là cơ hội tuyệt vời để bạn sở hữu những sản phẩm cách nhiệt, cách âm chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bạn cần đo và tính toán diện tích các khu vực mà bạn cần lót hoặc sử dụng Tấm Xốp PU. Ví dụ, nếu bạn sử dụng PU để ốp tường, lót sàn hoặc trần, bạn cần biết diện tích của các bề mặt đó (diện tích mặt sàn, trần hoặc tường).

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU cần sử dụng

Tùy vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm hay chống thấm, bạn cần xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU. Mút xốp dày thường dao động từ 20mm đến 50mm, nhưng bạn cần tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình. Hiện nay, Tấm Xốp PU có sẵn một số độ dày thông dụng: tấm xốp PU dày 20mm, tấm xốp PU dày 30mm , xốp PU dày 50mm

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Sau khi có diện tích bề mặt và độ dày, bạn sẽ tính được thể tích Tấm Xốp PU cần sử dụng. Công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU có thể dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy vào loại xốp bạn chọn. Bạn cần xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU bạn dự định sử dụng để tính toán khối lượng.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Cuối cùng, để xác định khối lượng cần mua, bạn nhân thể tích của Tấm Xốp PU với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Nếu có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn có thể tính thêm một lượng dự phòng. Thông thường, người ta tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng để tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để cách nhiệt dưới tôn 1 lớp, bạn bắt đầu bằng việc chuẩn bị khung xương (thường là thép hoặc gỗ) được cố định vào xà gồ. Sau đó, các tấm cách nhiệt PU/PIR sẽ được cắt theo kích thước phù hợp và lắp đặt khít vào giữa hoặc bên dưới khung xương. Việc này tạo ra một lớp cách nhiệt liên tục ngay bên dưới lớp tôn, ngăn chặn nhiệt từ tôn truyền xuống không gian bên dưới. Các mối nối giữa các tấm cần được xử lý kín bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Cách nhiệt dưới ngói

Đối với mái ngói có trần bê tông, việc lắp đặt tấm PU/PIR cần được thực hiện trong quá trình thi công kết cấu mái. Sau khi lớp bê tông làm trần được đổ, một lớp vữa xi măng chống thấm sẽ được tráng lên. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt PU/PIR được đặt lên trên lớp vữa này, đảm bảo các tấm khít nhau và không có khe hở. Một lớp lưới gia cường sẽ được trải lên trên tấm PU/PIR, sau đó là lớp vữa xi măng để tạo nền vững chắc trước khi lợp ngói. Quá trình này tạo thành một lá chắn nhiệt mạnh mẽ, đồng thời tăng cường khả năng chống thấm cho mái.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Với vách đơn, tấm cách nhiệt PU/PIR thường được lắp đặt bên trong nhà. Đầu tiên, một hệ kết cấu khung xương sẽ được dựng và cố định vào tường hiện có. Các tấm cách nhiệt PU/PIR sẽ được cắt và lắp đặt khít vào các ô của khung xương này. Sau khi các tấm được định vị chắc chắn, bề mặt có thể được xử lý trực tiếp bằng lớp sơn bả hoàn thiện, tạo thành một bức tường có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và tiết kiệm không gian.

Cách nhiệt với vách kép

Khi xây dựng vách kép bằng tấm PU/PIR, quy trình tương tự nhưng được lặp lại hai lần. Đầu tiên, một hàng tấm cách nhiệt PU/PIR được dựng lên và cố định vào kết cấu thép hoặc khung. Sau đó, một hệ kết cấu thép thứ hai được lắp đặt song song và hàng tấm cách nhiệt PU/PIR thứ hai được lắp đặt vào khung này. Tùy thuộc vào thiết kế, có thể có một khoảng trống nhỏ giữa hai lớp tấm hoặc chúng được ghép sát vào nhau để tối đa hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Cuối cùng, bề mặt được hoàn thiện bằng sơn bả. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho các không gian cần cách âm tuyệt đối hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cao.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để cách nhiệt trần treo, tấm cách nhiệt PU/PIR sẽ được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc các loại trần phẳng khác. Các tấm được cắt theo kích thước phù hợp với ô khung và được đặt hoặc gắn chặt vào hệ khung. Do trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không gây thêm tải trọng đáng kể. Sau khi lắp đặt xong, bề mặt có thể được xử lý bằng lớp sơn hoàn thiện phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho không gian bên dưới.

Cách nhiệt trần bê tông

Đối với trần bê tông, tấm PU/PIR thường được đặt trực tiếp lên bề mặt. Nếu là trần mới, lớp bê tông sẽ được đổ trước, sau đó tấm cách nhiệt PU/PIR được đặt lên trên bề mặt bê tông (hoặc có thể đặt phía dưới, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế). Các tấm được xếp khít nhau để tạo thành một lớp cách nhiệt liên tục. Việc này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, giữ nhiệt độ ổn định cho các tầng. Đồng thời, nó cũng góp phần giảm tiếng ồn truyền qua sàn giữa các tầng.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Đối với sàn nhà kết cấu thép, quy trình lắp đặt bao gồm việc chuẩn bị lớp tôn làm nền dưới cùng. Sau đó, kết cấu thép hộp sẽ được dựng lên. Tấm cách nhiệt PU/PIR được cắt và đặt khít vào giữa các ô của kết cấu thép, hoặc đặt trực tiếp lên trên lớp tôn, tùy thiết kế. Cuối cùng, sàn gỗ hoặc các vật liệu hoàn thiện sàn khác sẽ được lắp đặt lên trên tấm PU/PIR, tạo thành một hệ sàn cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giữ ấm hoặc chống nóng cho không gian.

Cách nhiệt sàn bê tông

Khi cách nhiệt sàn bê tông, tấm cách nhiệt PU/PIR được tích hợp vào các lớp vật liệu của sàn. Sau khi sàn bê tông được đổ, một lớp vữa chống thấm sẽ được tráng lên. Tấm cách nhiệt PU/PIR sau đó được đặt lên lớp vữa này, đảm bảo các tấm được xếp khít. Một lớp lưới gia cường sẽ được trải lên trên tấm PU/PIR, tiếp theo là lớp vữa xi măng để hoàn thiện bề mặt sàn. Phương pháp này giúp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất (đối với sàn trệt) hoặc từ tầng dưới, đồng thời tăng cường độ bền và ngăn ngừa ẩm mốc cho sàn nhờ đặc tính hút nước thấp của PU/PIR.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Tấm Xốp PU chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có . Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mút xốp giá rẻ cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm, giá xốp chống cháy chống cháy tối ưu, giá tấm xốp lót sàn của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy
Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU 

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU (tấm gạch mát) được ứng dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo. Những tấm xốp này không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao hoặc tiếng ồn.

Trong ảnh, bạn có thể thấy rõ các tấm xốp được dán trực tiếp lên tường, trần nhà hoặc sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong các kho lạnh. Bề mặt tấm xốp có lớp vỏ ngoài cứng giúp bảo vệ lõi PU bên trong, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Các công trình sử dụng tấm xốp PU không chỉ có độ bền cao mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong suốt thời gian dài sử dụng.

Hình ảnh dưới đây minh họa rõ nét việc lắp đặt tấm xốp PU trong các không gian sống và làm việc, mang lại sự tiện nghi, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau như: dưới mái, tường, trần, sàn,… Vật liệu giúp cách nhiệt và cách âm cho các không gian sinh hoạt, văn phòng. Cung cấp hiệu quả cách nhiệt, giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè. Thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong môi trường cần cách nhiệt vượt trội.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU rất bền và có tuổi thọ dài. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách rất quan trọng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU hoàn toàn an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, cần chú ý tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Ngoài ra, nên chọn loại tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, không chứa các hóa chất độc hại.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU có thể dễ dàng cắt và điều chỉnh kích thước bằng các công cụ thông dụng. Điều này giúp bạn dễ dàng lắp đặt chúng vào các không gian có kích thước không đều hoặc không gian nhỏ hẹp.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp, giúp giữ nhiệt và ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong mùa hè và mùa đông.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời, nhưng cần có lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm để bảo vệ tấm khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là ánh sáng mặt trời và nước mưa. Việc này sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của tấm xốp.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU  không?

Triệu Hổ luôn có sẵn xốp cách nhiệt PU tại kho trên toàn quốc, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình đến mọi miền đất nước.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Xốp PU toàn quốc chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.