Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Cao Su Xốp Đà Nẵng Chất Lượng Vượt Trội (06/2025)

5/5 - (4685 bình chọn)

Cao Su Xốp Đà Nẵng | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Cao Su Xốp, với đặc tính nhẹ, đàn hồi và khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp, xây dựng đến sản xuất đồ gia dụng. Không chỉ gây ấn tượng bởi tính linh hoạt và bền bỉ, xốp cao su non còn mở ra một thế giới sáng tạo vô hạn cho các ứng dụng từ giày dép, thảm tập thể dục cho đến những sản phẩm công nghiệp chuyên dụng. Vậy, tại sao xốp cao su lại được ưa chuộng đến vậy? Cùng khám phá những ưu điểm vượt trội và ứng dụng thực tế của loại vật liệu đặc biệt này trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu Cao Su Xốp Đà Nẵng

Cao su xốp EVA, hay còn được gọi là mút xốp EVA, xốp cao su non, có tên đầy đủ là Ethylene Vinyl Acetate, là một loại vật liệu được sản xuất từ cao su thiên nhiên, elastomer, polymer và một số thành phần khác. Sau khi các nguyên liệu này được kết hợp và lưu hóa, chúng tạo thành sản phẩm mút xốp cao su với cấu trúc lỗ tổ ong gần kề, liên kết chặt chẽ với nhau. Đặc biệt, Mút Eva có tính đàn hồi cao, khả năng cách nhiệt và chống ngưng tụ sương rất tốt, vì vậy nó được sử dụng phổ biến trong các hệ thống lạnh và các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt cao. Với sự đa dạng về hình thức như ống, tấm phẳng hoặc cuộn, cùng các tính năng vượt trội như độ cứng, độ bền kéo và độ xốp, mút xốp EVA đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu sử dụng và trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp.

Cấu tạo của Cao Su Xốp

Cao su xốp, mặc dù có tên gọi dễ gây nhầm lẫn, thực tế không được làm từ mủ cao su tự nhiên mà được sản xuất từ hợp chất Ethylene Vinyl Acetate (EVA). Hợp chất này là sự kết hợp giữa hai thành phần chính: Ethylene và Acetate. Tỷ lệ pha trộn giữa hai hợp chất này trong mút xốp cao su có thể dao động từ 7% đến 60%, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng. Nếu tỷ lệ phần trăm Acetate cao, xốp cao su đen sẽ có tính đàn hồi tốt hơn, mang lại độ mềm mại và linh hoạt. Ngược lại, khi tỷ lệ Acetate thấp, sản phẩm sẽ có tính đàn hồi kém hơn và có đặc tính gần giống với nhựa PE, cứng và ít linh hoạt hơn. Cấu tạo này giúp xốp cao su đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau về độ đàn hồi, độ bền và tính linh hoạt trong các ứng dụng thực tế.

Tên gọi phổ biến Cao Su Xốp

Một số tên gọi thông dụng mà người trong ngành thường dùng để chỉ các loại cao su xốp, tùy theo đặc điểm và ứng dụng của chúng. Dưới đây là một số tên gọi phổ biến: cao su xốp, xốp cao su non, mút eva, mút xốp eva, xốp cao su, xốp cao su non, mút xốp cao su, xốp cao su đen, cao su xốp chịu nhiệt, cao su xốp lót sàn, cao su xốp dạng cuộn, tấm cao su xốp, tấm xốp cao su, cao su xốp dạng tấm, cao su xốp đen, xop cao su, cao su xốp dạng cuộn, mút eva tấm, mut xop eva, mút eva cuộn, xốp eva foam, tấm mút xốp eva, xop eva, mút eva đen, tấm mút eva, mút xốp eva cuộn, mút xốp eva tấm, tấm xốp chèn khe co giãn, ống cao su lưu hóa dạng xốp, ống cao su xốp, cao su xốp lót sàn, xốp cao su cách âm, xốp cao su 5mm, 

Cao su xốp cũng được sử dụng để cách nhiệt và bảo ôn trong nhiều công trình khác nhau

Phân loại Cao Su Xốp 

Cao su xốp đen được phân loại thành nhiều dạng khác nhau dựa trên cấu trúc, hình dạng và tính chất vật liệu. Trong đó, dạng tấm và dạng cuộn là hai dạng phổ biến nhất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau:

Mút cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm Đà Nẵng có kích thước là 1.2m x 2.5m sản xuất với độ dày dạng từ 1mm đến 50mm. Thông dụng là xốp cao su 3mm, xốp cao su 5mm, xốp cao su 10mm, xốp cao su 20mm, 25mm, 40mm,… Tấm mút xốp eva thường có cấu trúc phẳng, với độ dày đồng đều, bề mặt mềm mịn. Tấm mút eva dễ dàng thi công và vận chuyển. Mút eva tấm được sử dụng để cách âm cho công trình bằng cách làm hệ thống vách ngăn, sàn nhà và trần nhà.

Đối với ngành xây dựng và kiến trúc, mút xốp cao su được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng cách âm, cách nhiệt và đệm

Mút cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn Đà Nẵng với độ dài thường từ 50m đến 100m, độ dày 1.2mm đến 5cm và được vận dụng để thi công sàn nhờ tính năng không thấm nước, cách âm,… Mút eva cuộn thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và dễ dàng cắt xẻ như làm đệm cho ghế ô tô, đệm cho thiết bị điện tử, hoặc cách nhiệt cho các ống dẫn. Mút xốp eva cuộn cũng thích hợp để tạo thành lớp tiêu âm và cách âm cho các không gian lớn như phòng hát, phòng thu âm, hội trường,..

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất vật liệu mà nên chọn giữa mút xốp eva tấm hay mút eva cuộn. Để có thể mang đến hiệu quả nhất, tiết kiệm chi phí tối ưu cho dự án của mình.

Sự khác biệt giữa các loại Cao Su Xốp 

TIÊU CHÍCAO SU XỐP DẠNG TẤM

CAO SU XỐP DẠNG CUỘN

Kích thước1.2m x 2.5mĐộ dài từ 50m đến 100m
Độ dàyTừ 1mm đến 50mm (thông dụng: 3mm, 10mm, 15mm, 25mm, 40mm)1.2mm đến 5cm
Cấu trúcPhẳng, độ dày đồng đều, bề mặt mềm mịnDễ dàng cuộn lại, linh hoạt khi sử dụng
Tính năngCách âm, cách nhiệt, dễ thi công và vận chuyểnChống thấm nước, cách âm, linh hoạt, dễ cắt xẻ
Ứng dụngCách âm cho công trình (vách ngăn, sàn, trần nhà)Đệm ghế ô tô, đệm thiết bị điện tử, cách nhiệt cho ống dẫn, tiêu âm trong phòng thu, hội trường
Dễ thi côngDễ dàng thi công nhờ vào kích thước tấm cố địnhLinh hoạt trong thi công nhờ độ dài lớn và có thể cắt xẻ dễ dàng
Vận chuyểnDễ dàng vận chuyển nhờ vào kích thước tấm cố địnhVận chuyển khó khăn hơn nếu không cuộn lại đúng cách

Khám phá thông số kỹ thuật 

Thông số kỹ thuật của xốp Eva foam rất đa dạng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng công trình hoặc sản phẩm. Mút Eva đen thường có cấu trúc tổ ong với các lỗ xốp li ti, giúp mang lại tính đàn hồi cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Độ đàn hồi và độ bền kéo của cao su xốp cũng là một yếu tố quan trọng, cho phép sản phẩm chịu được các tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị biến dạng. 

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997)≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997)≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008)≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2)< 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm)1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Ưu điểm vượt trội Cao Su Xốp

Đàn hồi vượt trội

Cao su xốp có hệ số nén biến dạng thấp hơn cao su thông thường. Đồng nghĩa khi chịu lực, xốp cao su EVA sẽ biến dạng nhiều hơn và sẽ trở lại hình dạng ban đầu chậm hơn so với cao su truyền thống. Vì vậy, mút cao su thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ mềm dẻo và đàn hồi tốt.

Tính thẩm mỹ

Xốp EVA thường có vẻ ngoài bóng bẩy bắt mắt hơn so với cao su thông thường. Độ bóng của cao su non có khả năng giữ được lâu, mang lại sự tinh tế và sang trọng cho sản phẩm. Với bề mặt nhẵn và đều, tấm EVA xốp đen mang đến cảm giác hiện đại và cao cấp, nâng cao giá trị thẩm mỹ của các ứng dụng và sản phẩm.

Mút xốp cao su là loại vật liệu được các công trình ưa chuộng hiện nay nhờ vào những ưu điểm

Chống thấm, kháng hóa chất

Với cấu trúc xốp đặc biệt, xốp cao su chống thấm nước tốt không bị ẩm mốc. Đặc tính này giúp cho vật liệu luôn khô ráo và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Ngoài ra, cao su EVA có thể chống lại một số loại hóa chất độc hại, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho các ứng dụng yêu cầu tính kháng hóa chất.

Mút xốp cao su là loại vật liệu được các công trình ưa chuộng hiện nay nhờ vào những ưu điểm

Cao su xốp chịu nhiệt Đà Nẵng có cấu trúc nhiều lỗ nhỏ li ti, tạo ra một lớp không khí cách nhiệt hiệu quả. Không khí trong xốp giúp giảm khả năng truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong và ngược lại, duy trì khả năng cách nhiệt ổn định.

Cách điện

Cấu trúc bọt khí không chỉ giúp cách nhiệt tốt mà còn cách điện vượt trội. Các hợp chất trong cao su xốp ngăn cản dòng điện truyền qua giúp giảm khả năng dẫn điện.

Cách âm

Xốp cao su cách âm Đà Nẵng tính đàn hồi cao giúp hấp thụ và phân tán sóng âm giảm tiếng ồn và chống rung. Tấm xốp chèn khe co giãn Đà Nẵng giúp lấp đầy các khoảng trống, ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài và giữa các không gian.

Dễ thi công độ bền cao

Cao su xốp có đặc tính chịu được thời tiết nắng mưa, độ bền cao. Nhờ vào khối lượng nhẹ và tính linh hoạt trong hình dáng, cao su xốp vận chuyển, thi công dễ dàng và nhanh chóng. Xốp EVA có đặc tính gia công và sản xuất linh hoạt theo hình dạng mong muốn, cho phép ứng dụng đa dạng trong việc thực hiện các yêu cầu thiết kế và ứng dụng cụ thể.

Thân thiện môi trường

Hợp chất Ethylene Vinyl Acetate cấu tạo xốp cao su non là nguyên liệu không độc hại, không ẩm mốc đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Không chỉ an toàn, xốp cao su non có khả năng tái chế và phân hủy sinh học, giúp giảm lượng chất thải và bảo vệ hệ sinh thái. Với các đặc điểm này, người tiêu dùng yên tâm lựa chọn vật liệu cách nhiệt ứng dụng trong môi trường sống và làm việc.

Ứng dụng đa dạng của Cao Su Xốp

Cao su xốp là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, nhờ vào những đặc tính ưu việt như khả năng cách nhiệt, cách âm, chịu lực, chịu nhiệt, độ đàn hồi cao và khả năng giảm chấn. Dưới đây là một số phân tích về các ứng dụng nổi bật của cao su xốp

Cách nhiệt, cách âm trong công trình xây dựng

Cao su xốp thường được sử dụng để làm vật liệu cách nhiệt, cách âm cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách âm tuyệt vời, nó được ứng dụng để lót sàn, tường, trần trong các công trình yêu cầu xử lý âm thanh như phòng karaoke, hội trường, phòng nghe, rạp chiếu phim. Bên cạnh đó, cao su xốp cũng giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình cần điều hòa nhiệt độ.

Có cấu trúc phẳng, với độ dày đồng đều, bề mặt mềm mịn

Ứng dụng trong kỹ thuật y sinh

Cao su xốp cũng được sử dụng trong các ứng dụng y sinh, chẳng hạn như làm thiết bị phân phối thuốc. Nhờ vào khả năng đàn hồi và cấu trúc xốp đặc biệt, nó có thể được sử dụng trong các thiết bị y tế yêu cầu tính linh hoạt và độ bền cao.

Bảo vệ và hấp thụ sốc trong thể thao và đồ bảo hộ

Với khả năng hấp thụ sốc tốt, cao su xốp được ứng dụng trong các sản phẩm thể thao như padding (lót đệm) cho dụng cụ thể thao và đồ bảo hộ. Ngoài ra, trong giày thể thao, cao su xốp cũng đóng vai trò là lớp hấp thụ xung kích, giúp giảm chấn động khi vận động.

Sản phẩm gia dụng và đời sống

Cao su xốp còn được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như dép, giày dép, và đồ chơi cho trẻ em. Với trọng lượng nhẹ, không mùi và chi phí thấp hơn so với cao su tự nhiên, nó là một lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng. Trong ngành đóng gói và vận chuyển, mút xốp cao su thường được sử dụng để bảo vệ và đóng gói sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Cao su xốp được sử dụng làm lớp bảo vệ cho các sản phẩm dễ vỡ như thủy tinh và gốm sứ, đồng thời giảm thiểu rủi ro về vỡ nát và hỏng hóc.

Ứng dụng trong sản xuất module quang điện và bao bì

Cao su xốp là vật liệu đóng gói lý tưởng cho các tế bào silicone trong module quang điện. Bên cạnh đó, cao su xốp còn được sử dụng trong sản xuất bao bì như khay định hình, hộp xốp chống sốc, và các tấm lót cho điện thoại, máy tính nhằm bảo vệ các thiết bị khỏi va đập.

Ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng

Với đặc tính chịu lực và chống thấm, cao su xốp lót sàn Đà Nẵng được dùng làm gioăng giảm chấn trong các công trình xây dựng, chèn khe co giãn, lót sàn bê tông, hay thậm chí lót sàn xe tải để giảm sốc. Nó còn được ứng dụng trong việc sản xuất các tấm cách nhiệt cho các công trình cần giảm thiểu nhiệt độ.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô và vận tải.

Trong ngành công nghiệp ô tô, xốp cao su thường được sử dụng làm vật liệu cách âm và cách nhiệt cho các phần của xe, như cửa, động cơ, và sàn xe. Nó giúp giảm tiếng ồn từ đường và động cơ, cũng như cải thiện trải nghiệm lái xe. Ngoài ra, trong ngành hàng không và vận tải, mút xốp cao su được sử dụng để làm đệm cho cabin máy bay và tàu hỏa, giúp cải thiện điều kiện làm việc và nghỉ ngơi.

Tấm cách nhiệt và cách âm cho không gian lớn

Cao su xốp cũng là vật liệu lý tưởng cho các không gian lớn như phòng tập thể dục, sân chơi cho trẻ em, hay thảm xốp trải sàn, mang lại không gian an toàn và giảm thiểu va đập, đồng thời giúp giảm tiếng ồn hiệu quả.

Sự khác biệt Cao Su Xốp với các vật liệu khác

TIÊU CHÍCAO SU XỐP EVACAO SU LƯU HOÁ
Cấu trúcXốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏRắn, không xốp
Đàn hồiĐàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanhĐàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệtTốt, nhờ cấu trúc xốpTốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âmXuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âmTốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chấtKhá tốt, nhưng không hoàn hảoTốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượngNhẹ, dễ vận chuyển và thi côngNặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụngĐồ dùng gia đình, thể thao, bao bìCông nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trườngCó khả năng tái chế và phân hủy sinh họcCó thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thànhThường rẻ hơnGiá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Tìm hiểu thêm về Báo giá cao su lưu hóa (06/2025)

Cao Su Xốp kết hợp với nhiều loại vật liệu gia tăng giá trị sử dụng

Cao su xốp kết hợp với bông khoáng (Rockwool)

Bông khoáng có hệ số hấp thụ âm cao (~0.8 – 1.0 NRC), kết hợp với cao su xốp giúp giảm rung và triệt tiêu âm thanh tần số thấp. Còn cao su xốp giúp giảm rung động, hạn chế truyền âm. Bông khoáng chịu nhiệt cao, cao su xốp tăng độ bền và chống ẩm. Dùng trong phòng thu, rạp hát, vách ngăn cách âm, chống cháy.

Nhiều loại xốp cao su được sản xuất từ nguyên liệu tái chế hoặc có thể tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường

Cao su xốp kết hợp với bông thủy tinh (Glasswool)

Bông thủy tinh có độ xốp cao, giúp hấp thụ hiệu quả sóng âm ở dải tần cao, nhưng lại dễ bị nén và mất độ đàn hồi theo thời gian. Trong khi đó, cao su xốp không chỉ bổ sung khả năng chặn âm trầm mà còn giúp tăng cường tính chống ẩm cho hệ vật liệu. Sự kết hợp giữa hai vật liệu này vừa tối ưu khả năng tiêu âm, vừa đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt phù hợp để ứng dụng trong lót sàn, tường, trần nhà và phòng máy.

Cao su xốp kết hợp với gỗ tiêu âm

Gỗ tiêu âm thường có thiết kế đục lỗ hoặc rãnh giúp khuếch tán và hấp thụ âm thanh mid-high (500Hz – 2000Hz), cao su xốp giúp chặn âm thấp tăng khả năng tiêu âm ở dải tần thấp (125Hz – 500Hz), kết hợp với gỗ tiêu âm giúp xử lý âm thanh hiệu quả hơn.

Cao su xốp kết hợp với tấm tiêu âm Sonic

Tấm tiêu âm Sonic thường làm từ sợi polyester hoặc melamine foam, có hệ số tiêu âm cao (~0.9 NRC). Cao su xốp giúp tạo lớp chắn ngăn truyền âm, đặc biệt ở dải âm trầm.

Với độ dài thường từ 50m đến 100m, độ dày 1.2mm đến 5cm và được vận dụng để thi công sàn nhờ tính năng không thấm nước, cách âm,...

Giá Mút Xốp Cao Su Đà Nẵng (06/2025) – lựa chọn tiết kiệm cho công trình

Tại thị trường Đà Nẵng, cao su xốp đang là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp nhờ vào giá thành hợp lý và chất lượng vượt trội. Với giá mút xốp cao su Đà Nẵng ưu đãi, khách hàng có thể sở hữu những sản phẩm cao su xốp chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, cũng như khả năng chịu lực và đàn hồi. 

Mức giá sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước, độ dày và kiểu dạng (mút eva tấm hay mút eva cuộn), nhưng chúng tôi cam kết mang đến mức giá cạnh tranh nhất, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án của bạn mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí về các sản phẩm cao su xốp phù hợp với nhu cầu của bạn!

STTTÊN SẢN PHẨMĐƠN GIÁ

(Vnđ/m)

1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá mút xốp cao su Đà Nẵng

Để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá mút xốp cao su (dạng cuộn và dạng tấm), ta cần xét đến các yếu tố chính sau:

Độ dày của cao su xốp

Một trong những yếu tố quyết định giá mút xốp cao su là độ dày của sản phẩm. Nhìn vào bảng giá, ta có thể thấy rằng giá của sản phẩm tăng dần theo độ dày. Ví dụ, cao su xốp dạng cuộn dày 1.8mm có giá 22.300 Vnđ/m, trong khi cao su xốp dạng cuộn dày 4.8mm có giá lên đến 54.000 Vnđ/m. 

Tương tự, với cao su xốp dạng tấm, giá cũng tăng theo độ dày: cao su xốp tấm dày 10mm có giá 112.500 Vnđ/m, trong khi tấm dày 30mm có giá 333.300 Vnđ/m. Điều này phản ánh mối quan hệ giữa độ dày và giá thành, vì sản phẩm dày hơn thường có chi phí sản xuất cao hơn, đồng thời cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn.

Phân dạng của sản phẩm (Cuộn vs Tấm)

  • Dạng cuộn thường có giá thấp hơn so với dạng tấm. Các sản phẩm dạng cuộn có thể dễ dàng cắt xẻ và linh hoạt trong việc thi công, nhưng chúng thường có giá thành thấp hơn do sản xuất đơn giản và tính chất dễ sử dụng. Ví dụ, cao su xốp dạng cuộn dày 2mm có giá 24.100 Vnđ/m, trong khi cao su xốp dạng tấm dày 10mm đã có giá 112.500 Vnđ/m.
  • Dạng tấm thường đắt hơn vì chúng được sản xuất và xử lý để có độ chính xác cao hơn về kích thước, đồng thời phù hợp với các công trình cần diện tích lớn và thi công ổn định.

Kích thước và diện tích sử dụng

  • Sản phẩm có diện tích lớn và độ dày cao sẽ tốn nhiều nguyên liệu hơn, từ đó tăng chi phí sản xuất. Điều này giải thích tại sao cao su xốp dạng tấm dày 30mm có giá cao hơn so với các dạng tấm mỏng như 10mm hoặc 15mm.
  • Hơn nữa, khi sử dụng sản phẩm dạng cuộn, người mua có thể linh hoạt cắt xẻ để đáp ứng diện tích thi công cụ thể, trong khi dạng tấm đã có kích thước cố định, ảnh hưởng đến giá trị tính theo mét vuông.

Cách xác định số lượng Cao Su Xốp cần mua

Xác định diện tích hoặc thể tích cần thi công

Đo diện tích hoặc thể tích của các khu vực cần thi công, chẳng hạn như tường, sàn, trần hoặc các ống dẫn.

Xác định diện tích của mỗi tấm hoặc cuộn cao su xốp

  • Cao su xốp dạng tấm: Mỗi tấm cao su xốp có kích thước cố định, ví dụ 1.2m x 2.5m. Diện tích của một tấm sẽ được tính bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng.
  • Cao su xốp dạng cuộn: Một cuộn cao su xốp có chiều dài nhất định, ví dụ 50m. Để tính diện tích của một cuộn, bạn cần nhân chiều dài cuộn với chiều rộng của cuộn (ví dụ nếu cuộn có chiều rộng 1.2m).

Tính số lượng cao su xốp cần mua

Sau khi biết diện tích hoặc thể tích cần thi công và diện tích mỗi tấm/cuộn cao su xốp, bạn có thể tính số lượng cần mua bằng cách chia diện tích cần phủ cho diện tích của mỗi tấm/cuộn.

Lưu ý về độ dày và khả năng cắt xẻ

Nếu công trình yêu cầu độ dày khác nhau, bạn cần chọn sản phẩm có độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và sau đó tính toán số lượng cần thiết.

Nếu sản phẩm cao su xốp dạng cuộn, bạn có thể cắt xẻ theo nhu cầu cụ thể của từng khu vực, điều này giúp bạn tối ưu số lượng cần mua.

Cộng thêm phần dư cho dự phòng

Trong thực tế, khi thi công, bạn sẽ cần một ít dư thừa để xử lý các phần bị cắt xén hoặc phần thừa không thể sử dụng. Thường thì bạn nên cộng thêm khoảng 5-10% diện tích dư thừa vào số lượng tính toán để tránh thiếu hụt trong quá trình thi công.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Cao Su Xốp ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Cao Su Xốp tại Đà Nẵng

Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Cao Su Xốp chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Cao Su Xốp Đà Nẵng của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Hướng dẫn lắp đặt Cao Su Xốp đơn giản

Hướng dẫn lắp đặt cao su xốp yêu cầu một quy trình kỹ lưỡng và tỉ mỉ để đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình thi công. Dưới đây là phân tích các bước quan trọng trong quy trình lắp đặt cao su xốp, giúp đạt được kết quả tốt nhất:

Chuẩn bị bề mặt thi công

Đảm bảo bề mặt sạch sẽ và khô ráo là yếu tố tiên quyết để bảo vệ khả năng bám dính của cao su xốp. Nếu bề mặt có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác, chúng sẽ làm giảm hiệu quả kết dính của keo, từ đó ảnh hưởng đến độ bền và tính ổn định của lớp cách âm, cách nhiệt hoặc chống sốc.
Làm sạch bề mặt bằng các dụng cụ lau chùi chuyên dụng, loại bỏ các vết bẩn và tạp chất. Kiểm tra bề mặt để chắc chắn không có lỗ hổng hoặc vết nứt lớn có thể ảnh hưởng đến chất lượng lắp đặt.

Nhiều loại xốp cao su được sản xuất từ nguyên liệu tái chế hoặc có thể tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường

Lựa chọn loại cao su và cắt cao su xốp theo kích thước yêu cầu

Việc lựa chọn đúng loại cao su xốp (dạng cuộn hay tấm, độ dày phù hợp) giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt hoặc chống sốc, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, việc cắt sản phẩm theo kích thước yêu cầu giúp đảm bảo tính chính xác và thẩm mỹ trong quá trình thi công.
Lựa chọn loại cao su phù hợp với mục đích và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Sử dụng dao cắt hoặc dụng cụ chuyên dụng để cắt vật liệu sao cho mép cắt gọn gàng, chính xác và không bị rách hay hư hại. Điều này đảm bảo các tấm xốp có thể khít và liền mạch khi lắp đặt.

Dán cao su xốp lên bề mặt

Việc sử dụng keo dán chuyên dụng giúp tạo liên kết chặt chẽ giữa cao su xốp và bề mặt thi công. Thoa keo đều và để khô một chút trước khi dán sẽ giúp keo dễ dàng bám và tạo độ kết dính tốt hơn.
Thoa đều một lớp keo dán chuyên dụng lên cả bề mặt thi công và mặt sau của cao su xốp. Chờ khoảng 5-10 phút cho keo khô bớt và trở nên dính nhẹ, sau đó nhẹ nhàng đặt cao su xốp lên bề mặt. Đảm bảo tấm xốp được dán khít, không bị nhăn hay gấp nếp, điều này sẽ giúp duy trì độ bền lâu dài cho lớp dán.

Ép chặt và cố định

Ép chặt cao su xốp giúp tăng cường độ bám dính và đảm bảo không có khoảng trống giữa cao su xốp và bề mặt. Việc này sẽ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu, đồng thời tránh việc bong tróc sau thời gian sử dụng.
Sử dụng con lăn chuyên dụng hoặc ép bằng tay để đảm bảo tấm xốp bám chặt vào bề mặt thi công. Đặc biệt đối với những khu vực khó thi công, có thể sử dụng đinh ghim hoặc băng keo để cố định tạm thời các tấm xốp trong quá trình keo chưa khô hoàn toàn.

Kiểm tra và hoàn thiện

Kiểm tra lại toàn bộ bề mặt thi công là bước không thể thiếu để đảm bảo không có tình trạng hở, bong tróc hay các điểm không đều, làm giảm chất lượng công trình. Đây cũng là cơ hội để điều chỉnh và hoàn thiện chi tiết nhỏ.

Kiểm tra toàn bộ bề mặt lắp đặt để chắc chắn rằng không có phần nào bị hở, nhăn hay bong tróc. Cắt bỏ những phần thừa hoặc không cần thiết và điều chỉnh cho khít. Cuối cùng, chờ keo khô hoàn toàn trước khi sử dụng khu vực đã thi công để tránh làm hỏng lớp cách nhiệt, cách âm.

Lưu ý khi sử dụng

Khi thi công và lắp đặt cao su xốp, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả tối ưu. Dưới đây là phân tích chi tiết từ các lưu ý trong dữ liệu thô mà bạn cung cấp:

  • Sử dụng keo chuyên dụng để đảm bảo độ bám dính chắc chắn và hiệu quả lâu dài
  • Bề mặt phải sạch, khô và phẳng để độ bám dính tốt và tránh tình trạng bong tróc
  • Tránh thi công trong môi trường quá ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao
  • Đợi đủ thời gian keo khô trước khi đưa vào sử dụng, thông thường là từ 24 đến 48 giờ
  • Mang đồ bảo hộ khi làm việc với các chất keo hoặc cắt cao su để tránh hít phải hóa chất hoặc bị thương

Một số hình ảnh thực tế Cao Su Xốp tại Đà Nẵng

Tại công trình ở Đà Nẵng, Triệu Hổ đã triển khai lắp đặt các sản phẩm xốp cao su non chất lượng cao, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Một số hình ảnh thực tế từ công trình cho thấy sự tỉ mỉ và chính xác trong từng bước thi công, từ việc chuẩn bị bề mặt sạch sẽ đến việc dán xốp cao su lên các tường, sàn và trần nhà. Các mút eva tấm được cắt gọn gàng và khít khao, không có dấu vết nhăn hay gấp. Công trình hoàn thiện không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn mang đến không gian sống thoải mái, yên tĩnh và năng suất. Những bức ảnh tại hiện trường thể hiện sự đồng đều trong chất lượng lắp đặt, cũng như khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt của các sản phẩm mút xốp eva tấm, góp phần nâng cao giá trị công trình và sự hài lòng của khách hàng.

 

Một số câu hỏi liên quan đến Cao Su Xốp

Cao su xốp có khả năng cách nhiệt, cách âm như thế nào?

Tấm cao su xốp, đặc biệt là dạng mút EVA, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc tổ ong đặc trưng của nó. Các lỗ nhỏ trong cấu trúc giúp hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra một lớp cách ly hiệu quả. Đặc biệt, khi sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc trong các phòng thu âm, phòng karaoke, khả năng cách âm của mút eva giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Việc sử dụng tấm xốp cao su cũng giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian.

Cao su xốp có thể được ứng dụng trong các ngành công nghiệp nào?

Xốp cao su non được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng, ô tô, y tế, đến điện tử. Trong ngành xây dựng, xốp cao su dùng để cách âm, cách nhiệt cho các công trình như tường, trần nhà và sàn. Trong ngành ô tô, mút xốp cao su được dùng làm đệm ghế, cách âm cho khoang xe, và giúp giảm rung lắc. Ngành y tế cũng sử dụng xốp cao su non trong sản xuất các thiết bị hỗ trợ y tế, ví dụ như lớp đệm bảo vệ cho các thiết bị hỗ trợ chữa trị. Ngoài ra, trong ngành điện tử, mút eva đóng vai trò bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi va đập và sốc nhiệt.

 

Cao su xốp có thể kết hợp với các vật liệu khác để tăng cường hiệu quả không?

Xốp cao su non có thể kết hợp với nhiều vật liệu khác nhau để tăng cường các tính năng như độ bền, khả năng chống thấm, hoặc khả năng chống cháy. Ví dụ, khi kết hợp với các lớp vải không dệt, mút eva có thể cải thiện tính chịu lực và độ bền kéo. Trong các ứng dụng cách nhiệt, xốp cao su có thể kết hợp với vật liệu như nhôm hoặc tấm vải cách nhiệt để tăng cường khả năng chống cháy hoặc chống thấm nước. Ngoài ra, việc kết hợp với các chất phụ gia như sáp hoặc nhựa cũng giúp cao su xốp có thêm khả năng chịu nhiệt cao hơn, mang lại tính linh hoạt và độ bền tốt hơn trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Cao su xốp có khả năng chịu nhiệt và chịu lực như thế nào?

Xốp cao su non có khả năng chịu nhiệt khá tốt nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt, giúp giữ cho sản phẩm không bị ảnh hưởng khi nhiệt độ thay đổi. Đặc biệt, loại xốp cao su EVA có khả năng chịu nhiệt từ 50°C đến 80°C, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Về khả năng chịu lực, xốp cao su có độ đàn hồi cao, giúp hấp thụ lực tác động và giảm thiểu sự mài mòn hoặc hư hỏng khi chịu áp lực. Điều này khiến mút eva trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cần khả năng chịu lực và chống sốc như trong các thiết bị thể thao hoặc bảo vệ đồ vật.

Làm sao để đảm bảo chất lượng cao su xốp khi mua?

Để đảm bảo chất lượng mút xốp eva khi mua, người tiêu dùng nên chú ý đến một số yếu tố như nguồn gốc xuất xứ, các chứng chỉ chất lượng (ví dụ như ISO, chứng nhận về an toàn và môi trường), và tính đồng nhất của sản phẩm. Sản phẩm cao su xốp chất lượng tốt sẽ có cấu trúc xốp đều, không bị lỗ hổng quá lớn, và có độ đàn hồi, độ bền kéo phù hợp với yêu cầu sử dụng. Ngoài ra, nên tham khảo ý kiến từ những người có kinh nghiệm trong ngành hoặc từ nhà cung cấp uy tín để chọn được sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Triệu hổ có chính sách vận chuyển cao su xốp tại Đà Nẵng không?

Triệu Hổ có chính sách vận chuyển cao su xốp tại Đà Nẵng. Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ đến các công trình, dự án hoặc khách hàng tại Đà Nẵng. Quá trình vận chuyển được thực hiện an toàn, chuyên nghiệp, giúp đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển. Ngoài ra, Triệu Hổ cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác như lắp đặt và tư vấn kỹ thuật cho khách hàng tại khu vực Đà Nẵng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm cao su xốp tại Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top