Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm | Trải Nghiệm Ngay Dòng Sản Phẩm Mới | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm | Trải Nghiệm Ngay Dòng Sản Phẩm Mới | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 3 Cấu tạo của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 5 Phân loại Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 6 Sự khác biệt dòng tấm lợp hợp kim nhôm phổ biến
- 7 Ưu điểm Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 8 Khám phá thông số kỹ thuật
- 9 Ứng dụng đa dạng của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 10 So sánh khả năng thoát nước của tấm lợp hợp kim nhôm trên mái bằng và mái Thái
- 11 Báo giá Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm Triệu Hổ (08/2025)
- 12 Sự khác biệt Tấm lợp hợp kim nhôm với các Tấm lợp khác
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm của Triệu Hổ
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
- 15.1 Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng và có lõi khác nhau thế nào?
- 15.2 So với tôn PU hoặc ngói truyền thống, tấm lợp hợp kim nhôm có gì nổi bật?
- 15.3 Khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm thế nào?
- 15.4 Hệ khóa gài tự động có ưu điểm gì?
- 15.5 Sản phẩm có chống cháy không?
- 15.6 Tấm lợp kim loại nhôm có bị phai màu theo thời gian không?
- 15.7 Có thể thay thế, sửa chữa dễ dàng không?
- 15.8 Chi phí đầu tư so với lợi ích lâu dài thế nào?
- 15.9 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm trên toàn quốc không?
Tấm lợp hợp kim nhôm là một trong những vật liệu xây dựng mới nổi trên thị trường những năm gần đây. Dù chỉ vừa xuất hiện, sản phẩm này nhanh chóng được nhiều chủ đầu tư và gia đình lựa chọn nhờ những giá trị thiết thực mang lại: nhẹ, bền, thẩm mỹ cao và đặc biệt là khả năng cách nhiệt – cách âm vượt trội. Với xu hướng ưu tiên vật liệu hiện đại, thân thiện và tối ưu chi phí, mái lợp hợp kim nhôm đang dần trở thành giải pháp thay thế cho mái tôn, mái ngói hay mái bê tông truyền thống, mở ra lựa chọn mới cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Tấm lợp hợp kim nhôm (tên tiếng anh Aluminum alloy roof tile) là loại vật liệu lợp mái, che phủ hoặc ốp trang trí được sản xuất từ hợp kim nhôm. Loại tấm lợp này thường được thiết kế theo dạng tấm sóng chữ U kết hợp cấu trúc khóa gài liên kết chắc chắn mà không cần vít lộ mặt. Tấm lợp kim loại nhôm là giải pháp vật liệu hiện đại cho mái nhà và công trình kiến trúc, kết hợp giữa độ bền, nhẹ, chống nóng, thẩm mỹ, phù hợp nhiều nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
Cấu tạo của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Tấm lợp hợp kim nhôm rỗng
Tấm nhôm tiêu chuẩn được phủ lớp sơn tĩnh điện chống ăn mòn và tạo màu sắc bắt mắt. Mặt trên dập sóng U đều đặn không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp bên trong phẳng, liền mạch, không có sóng nổi. Thiết kế này giúp mặt trong công trình gọn gàng, thẩm mỹ.
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi xốp
Tấm lợp nhôm lõi xốp có cấu tạo bề mặt trên và dưới tương tự loại rỗng ruột. Bề mặt ngoài được phủ lớp sơn tĩnh điện chống ăn mòn, đồng thời tạo màu sắc bền đẹp cho công trình. Phần mặt trên được dập sóng U đều đặn, vừa bảo vệ cấu trúc bên trong vừa tăng tính thẩm mỹ. Trong khi đó, mặt dưới phẳng và liền mạch, ôm trọn phần lõi, đảm bảo sự chắc chắn và gọn gàng.
Điểm nổi bật của dòng sản phẩm này nằm ở lõi xốp PU (Polyurethane) – vật liệu có cấu trúc bọt khí siêu nhỏ giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Nhờ đó, công trình luôn mát mẻ, yên tĩnh và bền vững hơn trước tác động của môi trường.
Tên gọi phổ biến Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Trong ngành vật liệu xây dựng, đặc biệt là lĩnh vực tấm lợp, dòng sản phẩm tấm lợp hợp kim nhôm thường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo đặc điểm cấu tạo và ứng dụng thực tế: tấm lợp hợp kim nhôm, tấm lợp mái nhôm 2 lớp, tấm lợp hợp kim nhôm lõi pu, mái lợp hợp kim nhôm, giá tấm lợp hợp kim nhôm lõi xốp, tấm lợp nhôm lõi xốp, tấm lợp kim loại nhôm lõi xốp, tấm lợp kim loại nhôm, tấm lợp hợp kim nhôm cách nhiệt,… Việc đa dạng tên gọi không chỉ phản ánh sự phong phú của thị trường mà còn giúp khách hàng dễ dàng phân biệt và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình.
Phân loại Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng
Tấm lợp mái nhôm 2 lớp được sản xuất hoàn toàn từ hợp kim nhôm định hình, bên trong có khoang rỗng hoặc rãnh khí giúp giảm đáng kể trọng lượng. Nhờ đặc tính nhẹ, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các công trình sử dụng khung mái nhẹ, đồng thời giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Do không tích hợp lớp vật liệu cách nhiệt bổ sung, loại tấm này có mức giá kinh tế hơn, dễ tiếp cận cho nhiều nhu cầu sử dụng.
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi xốp
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi PU được cấu tạo bởi hai lớp hợp kim nhôm bao ngoài, ở giữa là lớp lõi Polyurethane (PU). Với hệ số dẫn nhiệt rất thấp (~0,018–0,022 W/mK), PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, lõi PU còn có ưu điểm cách âm hiệu quả, hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió hay máy móc, mang đến sự thoải mái cho công trình.
Sự khác biệt dòng tấm lợp hợp kim nhôm phổ biến
TIÊU CHÍ | TẤM LỢP HỢP KIM NHÔM LÕI RỖNG | TẤM LỢP HỢP KIM NHÔM LÕI XỐP |
Cấu tạo | Hai lớp nhôm, ở giữa là khoảng rỗng giúp kết cấu nhẹ | Hai lớp nhôm, ở giữa có lõi xốp tăng độ ổn định |
Khả năng cách nhiệt | Khoảng rỗng tạo lớp đệm hạn chế truyền nhiệt | Lõi xốp hỗ trợ giảm nhiệt và giữ mát không gian |
Khả năng cách âm | Bề mặt kim loại chắc chắn, giảm vang vọng cơ bản | Lõi xốp bổ trợ khả năng giảm ồn, tạo không gian yên tĩnh |
Độ bền | Kết cấu rỗng giúp linh hoạt, dễ thi công | Lõi xốp giúp tấm lợp cứng cáp và ổn định lâu dài |
Trọng lượng | Rất nhẹ, thuận tiện vận chuyển và lắp đặt | Nhẹ vừa phải, phù hợp cho nhiều dạng công trình |
Ứng dụng phù hợp | Nhà kho, mái che, công trình linh hoạt | Nhà ở, mái bằng, mái Thái, công trình dân dụng, thương mại |
Ưu điểm Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Mái lợp hợp kim nhôm, đặc biệt loại có lõi PU, sở hữu hệ số dẫn nhiệt cực thấp (~0,018–0,022 W/mK). Nhờ vậy, mái có thể giảm nhiệt độ trong nhà từ 5–10°C so với mái tôn thường. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, giảm sự phụ thuộc vào điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng.
Cách âm hiệu quả
Nhờ cấu tạo nhiều lớp và lõi PU có khả năng hấp thụ sóng âm, tấm lợp nhôm hạn chế tối đa tiếng ồn từ mưa rơi, gió mạnh hay môi trường xung quanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho khu vực đô thị đông đúc, công trình cần không gian yên tĩnh và thoải mái.
Chịu lực tốt, chống ăn mòn bền bỉ
Hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ nhưng khả năng chịu lực cao, không bị cong vênh khi lắp đặt. Đặc biệt, bề mặt nhôm hình thành lớp màng oxit tự nhiên, giúp chống ăn mòn, chống gỉ sét ngay cả trong môi trường ven biển hoặc nơi khí hậu ẩm nóng.
Chống cháy an toàn
Nhôm là vật liệu không bắt lửa kết hợp lõi PU được xử lý chống cháy lan, kết hợp cùng lớp hợp kim nhôm bên ngoài không bắt lửa, giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ. Đây là ưu điểm quan trọng cho các công trình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn PCCC như nhà xưởng, trung tâm thương mại hay khu dân cư cao tầng.
Chống thấm dột tối ưu
Công nghệ khóa gài tự động giúp các tấm liên kết kín khít mà không cần vít xuyên qua bề mặt. Nhờ đó, mái hoàn toàn tránh được hiện tượng thấm dột, kéo dài tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì so với mái tôn truyền thống.
Thiết kế tối ưu, dễ lắp đặt
Tấm lợp nhôm nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng nhờ cơ chế khóa gài thông minh. Khi hoàn thiện, mái tạo nên không gian mở, thoáng đãng và hiện đại, phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc từ nhà ở, biệt thự đến công trình thương mại.
Thẩm mỹ vượt trội
Hệ khóa gài ẩn vít giúp bề mặt mái liền mạch, đồng đều và sang trọng. Tấm có thể được phủ sơn tĩnh điện, in vân hoặc tạo nhiều màu sắc khác nhau, đáp ứng yêu cầu khắt khe về kiến trúc và tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Thân thiện với môi trường
Hợp kim nhôm có thể tái chế 100% mà không làm giảm chất lượng. Lõi PU hiện đại không chứa CFC hay HCFC gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm bền bỉ, ít thay thế giúp giảm thiểu chất thải và phù hợp với xu hướng xây dựng xanh.
Đa dạng kiểu dáng và màu sắc
Tấm lợp hợp kim nhôm được sản xuất với nhiều kiểu dáng và gam màu hiện đại như cafe, đen, ghi xám, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Nhờ đó, dễ dàng ứng dụng cho nhiều loại công trình từ nhà phố, biệt thự, resort đến trung tâm thương mại.
Khám phá thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại | Rỗng và lõi xốp PU |
Chiều dài | Sản xuất theo yêu cầu |
Chiều rộng | 151 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 131 mm |
Chiều cao sóng | 17 mm |
Bề mặt | Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
Màu sắc | Màu nâu Cafe, xám đá, đen, vân gỗ hoặc theo yêu cầu |
Phụ kiện kèm theo | Nắp tấm lợp
Ốp góc máng nước Máng nước Thanh đầu tấm lợp Ốp nóc trái Ốp nóc phải Ốp tấm cuối Ốp trụ hàng rào |
Ứng dụng đa dạng của Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Nhà ở, biệt thự, villa
Không giống tôn kẽm dễ nóng và ồn khi mưa, Tấm lợp kim loại nhôm lõi xốp cách nhiệt, cách âm giúp không gian mát mẻ, yên tĩnh và sang trọng. Khóa gài ẩn vít tạo bề mặt mái liền mạch, tăng tính thẩm mỹ mà ngói truyền thống khó đạt được.
Khu nghỉ dưỡng, resort, villa biển
Ở môi trường ven biển, tôn thép dễ bị gỉ sét, ngói nặng dễ sụt lún. Trong khi đó, hợp kim nhôm nhẹ nhưng chống ăn mòn tuyệt đối, duy trì vẻ đẹp lâu dài và giảm chi phí bảo trì. Đây là lý do nhiều resort cao cấp chuyển sang dùng nhôm thay vì ngói.
Công trình công cộng (trường học, bệnh viện, trung tâm thể thao)
Không gian cần thông thoáng, tiết kiệm năng lượng. Tấm lợp nhôm vừa giảm tải điều hòa nhờ khả năng cách nhiệt, vừa đảm bảo an toàn PCCC tốt hơn so với vật liệu hữu cơ (ngói xi măng, mái nhựa).
Vách ngoài bao che, ốp mặt ngoài công trình
Với đặc tính nhẹ, bền và khả năng chống chịu tốt trước nắng mưa, gió bão, vật liệu này giúp việc làm vách ngoài bao che hoặc ốp mặt ngoài công trình. bảo vệ công trình lâu dài mà không lo bong tróc hay xuống cấp nhanh. Bên cạnh đó, bề mặt đồng đều, màu sắc đa dạng và đường nét tinh gọn của từng thanh hợp kim nhôm mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, góp phần nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Ứng dụng công nghiệp
Nhà xưởng, kho hàng
So với tôn thường dễ nóng, tấm lợp nhôm giúp giảm nhiệt độ bên trong 5–10°C, tiết kiệm điện năng cho quạt và điều hòa. Ngoài ra, khóa gài kín khít giúp chống dột tuyệt đối, hạn chế rủi ro ảnh hưởng đến hàng hóa.
Văn phòng điều hành trong khu công nghiệp
Khác với mái tôn đơn giản, tấm lợp nhôm đem lại hình ảnh chuyên nghiệp – hiện đại, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
Showroom, trung tâm trưng bày
Với bề mặt nhôm phẳng mịn, không lộ vít, đa dạng màu sắc (đen, ghi, café…), tấm lợp nhôm tạo không gian sang trọng và cao cấp – điều mà mái tôn hoặc ngói truyền thống khó thể hiện được.
Kho vận, trung tâm logistics
Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải kết cấu, dễ lắp đặt trên diện tích lớn. Không giống thép dễ rỉ, nhôm không gỉ sét, tuổi thọ dài, đặc biệt phù hợp công trình quy mô lớn cần chi phí bảo trì thấp.
So sánh khả năng thoát nước của tấm lợp hợp kim nhôm trên mái bằng và mái Thái
Tấm lợp hợp kim nhôm ứng dụng mái bằng
Mái bằng thường gặp hạn chế về khả năng thoát nước và chống nóng. Tấm lợp hợp kim nhôm bề mặt kim loại chống thấm, giúp giảm đáng kể lượng nhiệt hấp thụ vào công trình. Nhờ thiết kế khe rãnh thoát nước hướng về máng xối, vật liệu này còn giảm tối đa nguy cơ dột và thấm nước. Nhờ vậy, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng cho các thiết kế nhà phố, sân thượng, mái che công trình dân dụng và thương mại.
Khi lợp tấm hợp kim nhôm cho mái bằng, khách hàng cần tính toán độ dốc thoát nước tối thiểu (1–2%) để tránh tình trạng nước mưa đọng lại trên bề mặt. Ngoài ra, hệ thống máng xối và ống thoát nước cần được thiết kế đồng bộ để đảm bảo thoát nước nhanh chóng, bảo vệ công trình lâu dài.
Tấm lợp hợp kim nhôm với mái thái
Mái Thái có độ dốc lớn nên yêu cầu vật liệu lợp mái phải vừa nhẹ vừa thoát nước nhanh. Tấm lợp hợp kim nhôm đáp ứng tốt nhờ trọng lượng nhẹ, bề mặt kim loại chống thấm và thiết kế thoát nước tự nhiên theo dốc mái. Khi lợp trên mái Thái, tấm lợp phát huy tối đa khả năng cách nhiệt, chống nóng, đồng thời tạo vẻ ngoài hiện đại và sang trọng cho công trình.
Để đạt hiệu quả thẩm mỹ và độ bền cao, tấm lợp hợp kim nhôm nên được thi công đúng chuẩn, liên kết chặt với hệ khung mái. Khách hàng cần chọn độ dày tấm phù hợp, đồng thời phối hợp màu sắc hài hòa với kiến trúc tổng thể. Khi được lắp đặt đúng kỹ thuật, tấm lợp không chỉ giúp mái Thái đẹp mắt mà còn bền vững trước nắng mưa, gió bão.
Báo giá Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm Triệu Hổ (08/2025)
Triệu Hổ mang đến khách hàng bảng giá tham khảo các dòng tấm lợp hợp kim nhôm mà công ty đang phân phối. Các sản phẩm đều được chọn lọc kỹ, đảm bảo chất lượng bền bỉ, tính thẩm mỹ cao và phù hợp cho nhiều hạng mục công trình. Mức giá dưới đây được niêm yết công khai, rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn theo nhu cầu thực tế.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Tấm lợp nhôm rỗng (không có lõi xốp) Màu sắc: Cafe, xám đá, đen | m2 | 1.035.000 đ |
2 | Tấm lợp nhôm rỗng (không có lõi xốp) Màu sắc: Vân gỗ sơn thường(dùng trong nhà) | m2 | 1.155.000 đ |
3 | Tấm lợp nhôm rỗng (không có lõi xốp) Màu sắc: Vân gỗ sơn bảo hành | m2 | 1.230.000 đ |
4 | Tấm lợp nhôm có lõi xốp PU, Màu sắc: Cafe, xám đá, đen | m2 | 1.335.000 đ |
5 | Tấm lợp nhôm có lõi xốp PU, Màu sắc: Vân gỗ sơn thường(dùng trong nhà) | m2 | 1.485.000 đ |
6 | Tấm lợp nhôm có lõi xốp PU, Màu sắc: Vân gỗ sơn bảo hành | m2 | 1.530.000 đ |
7 | Nắp tấm lợp | md | 225.000 đ |
8 | Ốp góc máng nước | md | 256.500 đ |
9 | Máng nước | md | 294.000 đ |
10 | Thanh đầu tấm lợp | md | 43.800 đ |
11 | Ốp nóc trái | md | 393.000 đ |
12 | Ốp nóc phải | md | 393.000 đ |
13 | Ốp tấm cuối | md | 23.700 đ |
14 | Ốp trụ hàng rào | md | 21.000 đ |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Lấy Sáng Composite
- Báo giá Tấm Poly Lấy Sáng
- Báo giá Tôn Giả Ngói, Tôn Sóng Ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói Thép Phủ Đá
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp Siêu Nhẹ Onduvila
- Báo giá Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Sự khác biệt Tấm lợp hợp kim nhôm với các Tấm lợp khác
TIÊU CHÍ | TẤM LỢP HỢP KIM NHÔM | MÁI TÔN | MÁI NGÓI | MÁI BÊ TÔNG |
Khả năng cách nhiệt | Lõi rỗng & lõi xốp PU giúp cách nhiệt tốt hơn | Thấp, dễ nóng bức | Tương đối tốt | Tốt nhưng hấp thụ nhiệt lâu |
Khả năng cách âm | Lớp không khí rỗng hoặc lõi xốp PU, tấm lợp hợp kim nhôm giúp giảm tiếng ồn đáng kể, đặc biệt là tiếng mưa rơi hay tác động từ gió | Rất ồn khi mưa lớn | Khá êm | Rất tốt |
Tải trọng mái | Nhẹ, giảm áp lực kết cấu | Nhẹ | Nặng hơn | Rất nặng, cần tính toán về kỹ thuật móng phù hợp |
Thẩm mỹ | Màu sắc hiện đại, hoạ tiết đa dạng thẩm mỹ | Màu trơn theo hãng tôn | Truyền thống, sang trọng | Phụ thuộc lớp sơn phủ |
Khả năng chống dột | Thiết kế kín khít, ít mối nối và được tích hợp khe rãnh xối nước, giúp hạn chế tối đa nguy cơ thấm dột trong quá trình sử dụng. | Dễ dột tại mối vít, cần kết hợp thêm ke chống bão để bảo vệ mái tôn bền chắc | Xuất hiện khe hở tại mạch ghép, gây hiện tượng dột khi mưa lớn. | Phát sinh nứt chân chim, thấm nước xuống trần nhà nếu không chống thấm ngay từ đầu |
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm của Triệu Hổ
Để minh chứng cho chất lượng của sản phẩm tấm lợp hợp kim nhôm, Triệu Hổ hiểu rằng đây là dòng vật liệu mới nên khách hàng có thể chưa có nhiều tư liệu hình ảnh để tham khảo. Vì vậy, nhằm giúp Quý khách dễ hình dung và tiếp cận giải pháp xây dựng thẩm mỹ hiện đại, Triệu Hổ xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế dưới đây.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng và có lõi khác nhau thế nào?
Tấm lợp hợp kim nhôm lõi rỗng có ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình và tối ưu chi phí đầu tư, phù hợp cho những dự án yêu cầu sự tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo tính hiện đại. Ngược lại, tấm lợp lõi PU được tích hợp lớp cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan, mang đến hiệu quả sử dụng cao hơn, thường được lựa chọn cho công trình cao cấp, đòi hỏi sự tiện nghi và bền vững trong lâu dài.
So với tôn PU hoặc ngói truyền thống, tấm lợp hợp kim nhôm có gì nổi bật?
So với tôn PU hay ngói truyền thống, tấm lợp hợp kim nhôm nổi bật ở nhiều khía cạnh. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn, không bị gỉ sét như tôn và dễ dàng thi công nhờ hệ khóa gài tự động. Ngoài ra, bề mặt nhôm phẳng mịn, không để lộ vít, mang lại tính thẩm mỹ cao và sự đồng bộ cho mái. Đặc biệt, màu sắc đa dạng cùng kiểu dáng hiện đại giúp tấm lợp phù hợp với cả công trình cao cấp như biệt thự, resort, showroom lẫn dân dụng phổ thông.
Khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm thế nào?
Tấm lợp kim loại nhôm có khả năng giảm nhiệt lên đến 40–60%, giữ không gian bên trong mát mẻ, đồng thời hạn chế tiếng ồn hiệu quả trong những ngày mưa hoặc khi có va chạm trên mái. Trong khi đó, tấm lợp lõi rỗng tuy không vượt trội bằng nhưng vẫn mang lại độ mát tốt hơn nhiều so với tôn thường, chủ yếu đáp ứng nhu cầu về chi phí và giảm tải trọng công trình.
Hệ khóa gài tự động có ưu điểm gì?
Hệ khóa gài tự động giúp việc lắp đặt nhanh chóng và chắc chắn mà không cần khoan vít xuyên tấm. Điều này loại bỏ nguy cơ thấm dột trong quá trình sử dụng, đồng thời mang lại bề mặt mái liền mạch, đồng đều và thẩm mỹ cao. Không chỉ vậy, cấu trúc khóa gài còn giúp tiết kiệm thời gian thi công, giảm chi phí nhân công và dễ dàng tháo lắp khi cần thay thế hoặc bảo trì.
Sản phẩm có chống cháy không?
Tấm hợp kim nhôm lõi PU có khả năng chống cháy lan rất tốt nhờ lớp lõi cách nhiệt PU và bề mặt hợp kim nhôm khó bắt lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Đối với loại lõi rỗng, khả năng chống cháy không cao bằng nhưng vẫn an toàn hơn so với nhiều vật liệu lợp mái phổ thông khác như tôn mỏng hoặc vật liệu nhựa.
Tấm lợp kim loại nhôm có bị phai màu theo thời gian không?
Bề mặt tấm lợp được phủ lớp sơn cao cấp hoặc sơn tĩnh điện chống tia UV, giúp giữ màu sắc bền đẹp từ 10–15 năm mà ít bị phai màu hay bong tróc. So với một số loại tôn sơn kém chất lượng thường dễ bạc màu, sản phẩm này duy trì thẩm mỹ ổn định và lâu dài cho công trình.
Có thể thay thế, sửa chữa dễ dàng không?
Nhờ hệ khóa gài thông minh, từng tấm lợp có thể được tháo rời và thay thế riêng lẻ mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mái. Đây là ưu điểm lớn giúp việc bảo trì và sửa chữa đơn giản hơn, đồng thời phụ kiện đi kèm được sản xuất đồng bộ, đảm bảo tính tương thích cao và dễ dàng tìm kiếm khi cần thay thế.
Chi phí đầu tư so với lợi ích lâu dài thế nào?
Mặc dù chi phí ban đầu của tấm lợp kim loại nhôm thường cao hơn so với tôn thường hay ngói, nhưng xét về lâu dài, tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) lại thấp hơn. Sản phẩm giúp tiết kiệm điện làm mát, ít phát sinh chi phí bảo trì và có tuổi thọ dài gấp đôi nhiều loại vật liệu khác. Do đó, đây là một khoản đầu tư đáng giá cho những công trình muốn tối ưu chi phí vận hành lâu dài.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm trên toàn quốc không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm đến tận công trình trên khắp cả nước. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Lợp Hợp Kim Nhôm toàn quốc chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.