Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Báo giá Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất (25/04/2024)

4.7/5 - (41 bình chọn)

Báo giá Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất (25/04/2024) CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng giá tốt nhất mua ở đâu? Luôn là băn khoăn của nhiều khách hàng hiện nay. Tuy nhiên, với địa chỉ mà chúng tôi giới thiệu dưới đây chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. Mời bạn tham khảo nhé!

Tấm Panel cách nhiệt Panel là tấm vật liệu mới trong ngành xây dựng. Tuy sản phẩm này mới nhưng nó mang lại cho công trình hiệu quả sử dụng rất lớn. Nên được chủ đầu tư lẫn đơn vị thi công đưa vào sử dụng rất nhiều.

Tuy nhiên, để mua được tấm Panel cách nhiệt tốt thì bạn phải cân nhắc đơn vị cung cấp. Vì thị trường vật liệu xây dựng khá lộn xộn. Nên có nhiều doanh nghiệp lợi dụng bán hàng kém chất lượng cho người tiêu dùng. Nếu bạn cũng chung mối quan tâm này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới bạn địa chỉ mua panel cách nhiệt tại Đà Nẵng nói riêng và trên toàn quốc nói chung nhé!

tấm panel cách nhiệt
Tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Panel cách nhiệt là gì?

Panel cách nhiệt là vật liệu thi công dưới hình thức lắp ghép. Nó gồm 3 lớp: Tôn + vật liệu cách âm cách nhiệt + tôn.

Tùy vào mức độ cách âm, cách nhiệt, chống cháy công trình yêu cầu mà bạn lựa chọn độ dày của từng lớp cho phù hợp. Thông thường, người ta hay chọn tôn dày 0.40mm-0.45mm cho cả 2 lớp bên ngoài. Còn lớp ở giữa người ta sẽ chọn EPS, PU là phổ biến. Riêng với công trình yêu cầu cách nhiệt, chống cháy cao thì chọn bông thủy tinh hoặc bông khoáng với nhiều độ dày và tỉ trọng khác nhau.

tấm panel cách nhiệt
Tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt:

Được cấu tạo 3 lớp:

Lớp tôn bên trong: Dày từ 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm…

Lớp giữa là lõi cách nhiệt: Xốp EPS/ PU/ PIR/ Rockwool/ Glasswool

Lớp tôn bên ngoài: Dày từ 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm…

Màu sắc: Trắng sữa thông dụng, vân gỗ, vàng kem, ghi xám, xanh ngọc….

Biên dạng tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Biên dạng vách trong:

Biên dạng vách trong khổ rộng hiệu dụng 1150mm
  • Ngàm có U thép tăng cứng 1 đầu hoặc 2 đầu
  • Bề mặt 2 bên cán gân tăng cứng hoặc phẳng
Biên dạng vách trong K1150 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Biên dạng vách trong K1150 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Biên dạng vách trong khổ rộng hiệu dụng 1000mm
  • Ngàm có U thép tăng cứng 1 đầu hoặc 2 đầu
  • Bề mặt 2 bên cán gân tăng cứng hoặc phẳng
Biên dạng vách trong K1000 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Biên dạng vách trong K1000 của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Biên dạng vách ngoài:

  • Ngàm âm dương dấu vít
  • Bề mặt ngoài cán 1, 2, 3, 4 gân lớn tăng cứng, mặt trong cán gân nhẹ tăng cứng hoặc phẳng
  • Khổ rộng hiệu dụng 1000mm
Biên dạng vách ngoài Tấm panel cách nhiệt Tại Đà Nẵng
Biên dạng vách ngoài Tấm panel cách nhiệt Tại Đà Nẵng

Và nhiều biên dạng khác do Công ty Triệu Hổ cung cấp.

Các loại tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Tấm Panel EPS (cách âm cách nhiệt chống cháy lan): Panel EPS

Tấm Panel PU/PIR (cách âm cách nhiệt chống cháy lan): Panel PU/PIR

Tấm Panel Rockwool (cách âm cách nhiệt chống cháy cao): Panel Rockwool

Tấm Panel Glasswool (cách âm cách nhiệt chống cháy cao): Panel Glasswool

Tấm Panel lò sấy (chuyên dùng cho phòng sấy, lò sấy): Panel lò sấy

Ưu điểm của Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Do Panel có cấu tạo 3 lớp dày dặn, liên kết chắt chẽ với nhau. Nên nó mang lại cho công trình khá nhiều ưu điểm. Điển hình nhất là khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy mang lại cho công trình tốt hơn gấp nhiều lần so với các loại vật liệu khác. Tôn dày bao bọc bên ngoài giúp tấm panel có khả năng chịu va đập tốt. Giúp cho công trình sử dụng tấm panel có độ bền cao. Khâu thi công nhanh chóng, thuận tiện, sử dụng được ngay khi lắp đặt xong. Nhờ đó mà tiết kiệm được thời gian và chi phí.

XEM THÊM: HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT PANEL CHỐNG NÓNG CHO TRẦN NHÀ XƯỞNG

Báo giá tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Báo giá Tấm panel eps cách nhiệt VÁCH TRONG tại Đà Nẵng mới nhất (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Báo giá Tấm panel eps cách nhiệt VÁCH NGOÀI tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm371.000
2Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm385.000
4Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm385.000
5Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm399.000
6Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm413.000
7Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm406.000
8Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm420.000
9Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm420.000
10Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm434.000
11Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm448.000
12Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm441.000
13Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm455.000
14Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm455.000
15Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm469.000
16Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm483.000
17Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm399.000
18Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm427.000
19Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm455.000
20Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm483.000
21Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm434.000
22Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm462.000
23Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm490.000
24Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm518.000
25Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm469.000
26Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm497.000
27Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm525.000
28Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm553.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm554.900
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm581.900
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm612.900
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm599.400
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm626.400
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm657.500
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm735.800
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm762.800
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm801.900
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm855.900
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm882.900
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm907.200
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm981.500
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.009.800
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.047.600
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.100.300
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.128.600
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.151.600
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.298.700
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.327.100
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.364.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel bông thủy tinh glasswool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông thủy tinh glasswool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông thủy tinh glasswool chống cháy cách nhiệt

Báo giá Panel bông thủy tinh VÁCH TRONG tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá Panel bông thủy tinh VÁCH NGOÀI tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm519.800
2Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm533.300
3Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm546.800
4Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm546.800
5Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm560.300
6Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm607.500
7Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm86.400
8Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm634.500
9Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm634.500
10Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm648.000
11Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm708.800
12Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm722.300
13Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm735.800
14Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm735.800
15Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm749.300
16Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm533.300
17Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm560.300
18Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm587.300
19Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm614.300
20Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm621.000
21Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm648.000
22Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm675.000
23Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm702.000
24Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm722.300
25Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm749.300
26Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm776.300
27Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm803.300

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel bông khoáng rockwool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông khoáng rockwool cách nhiệt chống cháy tại Đà Nẵng

Báo giá tấm panel bông khoáng rockwool chống cháy cách nhiệt

Báo giá Panel bông khoàng rockwool VÁCH TRONG tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm322.000
4Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm358.400
5Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm380.800
6Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm413.000
9Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm386.400
10Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm422.800
11Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm443.800
12Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm477.400
15Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm449.400
16Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm485.800
17Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm506.800
18Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm532.000
19Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm394.800
20Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm399.000
21Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm420.000
22Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm448.000
23Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm457.800
24Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm467.600
25Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm490.000
26Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm511.000
27Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm512.400
28Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm522.200
29Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm544.600
30Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm565.600
31Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.038.800
32Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm751.800
33Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.108.800
34Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm821.800
35Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.177.400
36Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm890.400
37Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.510.600
38Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.223.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá Panel bông khoáng rockwool VÁCH NGOÀI tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm533.300
2Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm546.800
3Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm560.300
4Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm560.300
5Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm573.800
6Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm641.300
7Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm120.200
8Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm668.300
9Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm668.300
10Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm681.800
11Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm762.800
12Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm776.300
13Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm789.800
14Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm789.800
15Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm803.300
16Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm546.800
17Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm573.800
18Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm600.800
19Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm627.800
20Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm654.800
21Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm681.800
22Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm708.800
23Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm735.800
24Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm776.300
25Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm803.300
26Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm830.300
27Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm857.300

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá tấm panel kho lạnh cách nhiệt tại Đà Nẵng
Báo giá tấm panel kho lạnh cách nhiệt tại Đà Nẵng

Báo giá panel kho lạnh

Báo giá panel kho lạnh tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3351.000
2Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3383.400
3Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3380.700
4Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3413.100
5Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3411.800
6Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3444.200
7Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3434.700
8Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3467.100
9Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3365.900
10Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3398.300
11Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3399.600
12Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3432.000
13Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3434.700
14Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3467.100
15Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3460.400
16Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3492.800
17Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3380.700
18Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3413.100
19Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3418.500
20Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3450.900
21Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3457.700
22Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3490.100
23Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3486.000
24Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.400
25Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3395.600
26Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3428.000
27Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3437.400
28Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3469.800
29Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3345.600
30Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3513.000
31Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3511.700
32Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3544.100
33Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3410.400
34Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3442.800
35Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3456.300
36Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3488.700
37Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3503.600
38Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3536.000
39Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3537.300
40Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3569.700
41Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3418.500
42Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3450.900
43Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3475.200
44Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3507.600
45Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3515.700
46Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3548.100
47Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3563.000
48Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3595.400
49Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3425.300
50Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3457.700
51Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3494.100
52Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3526.500
53Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3526.500
54Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3558.900
55Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3588.600
56Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3621.000
57Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3440.100
58Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3472.500
59Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3513.000
60Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3545.400
61Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3549.500
62Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3581.900
63Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3614.300
64Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3646.700
65Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3652.100
66Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3684.500
67Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3681.800
68Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3714.200
69Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3440.100
70Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3477.900
71Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3515.700
72Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3548.100
73Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3592.700
74Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3461.700
75Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3499.500
76Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.300
77Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3569.700
78Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.300

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Panel lò sấy tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.634.500
2Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.676.400
3Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.899.100
4Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.941.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Báo giá phụ kiện lắp đặt

Báo giá phụ kiện lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Bảng báo giá phụ kiện nhôm panel tại Đà Nẵng
Bảng báo giá phụ kiện nhôm panel tại Đà Nẵng
Báo giá phụ kiện nhôm Panel tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cây)
1Thanh nhôm V38x38 (±)181.400
2Thanh nhôm V38x38 (±)216.000
3Thanh nhôm V38x75 (±)260.900
4Thanh nhôm V38x75 (±)209.100
5Thanh nhôm V40x80 (±)0
6Thanh nhôm U28x50x28 (±)230.700
7Thanh nhôm U30x50x30 (±)0
8Thanh nhôm U38x50x38 (±)302.400
9Thanh nhôm U38x50x38 (±)365.500
10Thanh nhôm U30x75x30 (±)0
11Thanh nhôm U38x75x38 (±)299.800
12Thanh nhôm U38x75x38 (±)426.000
13Thanh nhôm U30x100x30 (±)0
14Thanh nhôm U35x100x35 (±)0
15Thanh nhôm U38x100x38 (±)510.600
16Thanh nhôm U38x100x38 (±)349.100
17Thanh nhôm khung vách kính cố định 50259.200
18Thanh nhôm khung vách kính cố định 50238.500
19Thanh nhôm sập vách cố định 50125.300
20Thanh nhôm sập vách cố định 50111.500
21Thanh nhôm khung vách kính cố định 750
22Thanh nhôm sập vách cố định 750
23Thanh nhôm phào lõm – mặt trăng197.000
24Thanh nhôm phào lõm – mặt trăng164.200
25Thanh nhôm đế phào lõm vuông góc – đế mặt trăng291.200
26Thanh nhôm đế phào lõm vuông góc – đế mặt trăng231.600
27Thanh nhôm đế phào vát góc128.700
28Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm469.200
29Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm401.800
30Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm563.300
31Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 50 cửa dày 50mm535.700
32Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 75 cửa dày 50mm0
33Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 75 cửa dày 75mm0
34Thanh nhôm khung cửa đi vách dày 100 cửa dày 50mm0
35Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi278.200
36Thanh nhôm T treo 60×80 (±)622.100
37Thanh nhôm T treo 60×90 (±)570.200
38Thanh nhôm T treo 60×90 (±)424.200
39Thanh nhôm T treo 60×125 (±)0
40Thanh nhôm T treo trần (loại dùng U treo)1.194.900
41Thanh nhôm U50 bo mặt trăng một cạnh475.200
42Thanh nhôm U50 bo mặt trăng hai cạnh717.100
43Thanh nhôm U75 bo mặt trăng một cạnh281.700
44Thanh nhôm U75 bo mặt trăng hai cạnh838.100
45Thanh nhôm LC256.600
46Thanh nhôm U bo hộp đèn 500
47Thanh nhôm tay nắm cửa C0
48Thanh nhôm KH1 bo cánh cửa lùa527.000
49Thanh nhôm KH2 bo cánh cửa lùa501.100
50Thanh nhôm ray cửa lùa1.494.700
51Thanh nhôm bo góc ngoài 50 (trụ nhôm)734.400
52Thanh nhôm bo góc ngoài 50 (trụ nhôm)559.000
53Thanh nhôm H nối259.200
54Thanh nhôm tay đẩy tròn cửa lùa0
55Thanh nhôm dẫn hướng cánh cửa lùa503.700

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng báo giá phụ kiện phụ trợ lắp đặt cửa panel tại Đà Nẵng
Bảng báo giá phụ kiện phụ trợ lắp đặt cửa panel tại Đà Nẵng
Báo giá phụ kiện phụ trợ lắp đặt cho cửa panel tại Đà Nẵng mới nhất hôm nay (25/04/2024) :
Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Phụ kiện cửa lùa – Bộ bánh xe +móc treobộLiên hệ
2Phụ kiện cửa lùa – Bộ con lăn dẫn hướngbộLiên hệ
3Phụ kiện cửa lùa – Bộ chặn góc dướibộLiên hệ
4Phụ kiện cửa lùa – Bộ chặn góc trênbộLiên hệ
5Phụ kiện cửa lùa – Bộ chặn giữabộLiên hệ
6Phụ kiện cửa lùa – Tay nắm nhựa âm cửacáiLiên hệ
7Phụ kiện cửa lùa – Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi bộLiên hệ
8Phụ kiện cửa lùa – Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơnbộLiên hệ
9Phụ kiện cửa lùa – Bộ con lăn điều chỉnh giữabộLiên hệ
10Phụ kiện cửa lùa – Ốp khung cửa lùa T50mm, tôn gấpcâyLiên hệ
11Phụ kiện cửa lùa – Ốp che ray cửa lùa, tôn gấpcâyLiên hệ
12Phụ kiện cửa lùa – Bánh xe treo cửa lùa (4 bánh)bộLiên hệ
13Phụ kiện cửa lùa – Bánh xe treo cửa lùa (2 bánh)bộLiên hệ
14Phụ kiện cửa lùa – Nắp nhựa cho tay đẩy tròn cửa lùacáiLiên hệ
15Phụ kiện cửa lùa – Tay nắm ngoài cửa lùacáiLiên hệ
16Phụ kiện cửa lùa – Gioăng cao su đôimdLiên hệ
17Phụ kiện cửa đi – Gioăng cao su trơn bao khungmdLiên hệ
18Phụ kiện cửa đi – Gioăng bao khung cửa lông nheomdLiên hệ
19Phụ kiện cửa đi – Gioăng lỷ chân cửamdLiên hệ
20Phụ kiện cửa đi – Gioăng cao su đơn đáy cửamdLiên hệ
21Phụ kiện cửa đi – Bản lề tự nâng tráicáiLiên hệ
22Phụ kiện cửa đi – Bản lề tự nâng phảicáiLiên hệ
23Phụ kiện cửa đi – Bản lề bướmcáiLiên hệ
24Phụ kiện cửa đi – Khóa tay gạc (T40)bộLiên hệ
25Phụ kiện cửa đi – Khóa tay gạc (T50)bộLiên hệ
26Phụ kiện cửa đi – Khóa tay gạc (T75)bộLiên hệ
27Phụ kiện cửa đi – Khóa tay nắm (khóa tròn)bộLiên hệ
28Phụ kiện cửa đi – Chốt âm cửabộLiên hệ
29Phụ kiện cửa đi – Ke góccáiLiên hệ
30Phụ kiện cửa đi – Cùi chỏ hơibộLiên hệ
31Chụp bo góc trongcáiLiên hệ
32Chụp bo góc ngoàicáiLiên hệ
33Kết thúc cửa tráicáiLiên hệ
34Kết thúc cửa phảicáiLiên hệ
35Bu lông dù (dù nhựa) M8câyLiên hệ
36Bu lông dù (dù nhựa) M10câyLiên hệ
37Bu lông dù (dù nhựa) M12câyLiên hệ

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

 

Địa chỉ mua tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng
Địa chỉ mua tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Địa chỉ mua Tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng uy tín nhất

Như đã nói ở trên, thị trường vật liệu cách âm nhiệt khá lộn xộn. Nên việc tìm được địa chỉ mua Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng. Hay tại các tỉnh thành trên toàn quố uy tín là khá khó. Tuy nhiên, đến với Triệu Hổ thì bạn hoàn toàn yên tâm. Đây là địa chỉ đã có nhiều tiêu dùng thông thái lựa chọn trong nhiều năm qua.

Được biết, với tấm panel cách nhiệt, Triệu Hổ là đơn vị trực tiếp liên doanh sản xuất. Nên các tấm panel cách nhiệt đảm bảo chất lượng, thẩm mỹ. Ngoài ra tại đây bạn có thể đặt làm theo thông số yêu cầu mà không phải chi trả thêm chi phí gì. Nhờ đó mà các tấm panel ở đây giá lúc nào cũng ổn định và tốt hơn các đơn vị khác.

Triệu Hổ có kho hàng toàn quốc, nên có thể phục vụ khách hàng ở tất cả các tỉnh thành. Giao hàng tận chân công trình trong thời gian ngắn nhất.

Chính vì thế, chúng tôi tự tin khẳng định với bạn, mua panel cách nhiệt tại Đà Nẵng hay tại bất kỳ tỉnh thành nào trên toàn quốc. Đến với Triệu Hổ là gợi phù hợp nhất dành cho công trình của bạn.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ nhanh và chu đáo nhất! Và nhận ngay báo giá Panel cách nhiệt chi tiết cho từng loại tốt nhất.

Xem ngay địa chỉ và thông tin liên hệ dưới chân trang.

Một số hình ảnh công trình sử dụng tấm Panel Triệu Hổ

Một số hình ảnh công trình sử dụng panel cách nhiệt Triệu Hổ dùng cho vách trong:

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách trong tại Đà Nẵng

Một số hình ảnh công trình sử dụng panel cách nhiệt Triệu Hổ dùng cho vách ngoài

Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng
Công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt vách ngoài tại Đà Nẵng

Quý Anh/ Chị liên hệ ngay Triệu Hổ để được báo giá và tư vấn nhanh nhất nhé!

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top