Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Đà Nẵng “Tiết Kiệm Chi Phí” (2025) , Thi Công Nhanh
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Đà Nẵng “Tiết Kiệm Chi Phí” (2025) , Thi Công Nhanh
- 2 Tìm hiểu tấm Panel EPS Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS Đà Nẵng
- 4 Phân loại Tấm Panel EPS
- 5 Vấn đề của công trình Đà Nẵng và cách Panel EPS giải quyết
- 5.1 Nắng nóng kéo dài – nhu cầu cách nhiệt mạnh
- 5.2 Độ ẩm & hơi muối làm công trình nhanh hỏng
- 5.3 Tiến độ thi công cần nhanh để tránh thời tiết xấu
- 5.4 Ngân sách đầu tư hạn chế – ưu tiên vật liệu tối ưu chi phí
- 5.5 Cải tạo công trình cũ – yêu cầu vật liệu nhẹ, không tăng tải
- 5.6 Kho mát – kho lạnh cần giữ nhiệt ổn định
- 5.7 Công trình du lịch – dịch vụ cần tính thẩm mỹ cao
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
- 7 Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS
- 8 Báo giá Panel EPS Đà Nẵng
- 9 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 10 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 11 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 12 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 13 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS Đà Nẵng
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS Đà Nẵng
Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Đà Nẵng ngày càng được quan tâm khi công trình tại khu vực này thường đối mặt nắng gắt kéo dài, độ ẩm cao và hơi muối biển gây nóng hầm và xuống cấp nhanh. Nhiều chủ đầu tư tốn chi phí điện lớn vì vật liệu truyền thống không thể chống nóng hiệu quả. Để hiểu vì sao Tấm Panel tại Đà Nẵng lại được ưa chuộng nhiều đến như vậy, hãy xem chi tiết trong phần tiếp theo.
Tìm hiểu tấm Panel EPS Đà Nẵng
Tấm Panel EPS là vật liệu cách nhiệt được cấu tạo từ lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng 8–40 kg/m³, bao bọc bởi hai lớp tôn dày 0.2–0.7mm. Nhờ cấu trúc này, panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm hiệu quả, đồng thời giữ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần thi công nhanh, chi phí hợp lý và yêu cầu ổn định nhiệt độ. Tấm Panel tại Đà Nẵng được ứng dụng rộng rãi cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng tại khu vực biển.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS Đà Nẵng
Tại Đà Nẵng, Tấm Panel EPS còn được gọi dưới một số tên Tấm Panel EPS, tấm Tấm Panel EPS, tấm Tấm Panel EPS cách nhiệt, tấm eps, vách Tấm Panel EPS, Tấm Panel EPS cách nhiệt, vách ngăn Tấm Panel EPS cách nhiệt, vách ngăn Tấm Panel EPS, tam Tấm Panel EPS, tấm cách nhiệt eps, vách ngăn eps, tấm eps cách nhiệt, bê tông siêu nhẹ eps, tấm Tấm Panel EPS tôn xốp tôn, trần Tấm Panel EPS, tôn Tấm Panel EPS, tam eps, tam eps panel, vách eps, tôn eps, tôn eps cách nhiệt, Tấm Panel EPS 50mm, tấm eps dày 50mm, Tấm Panel EPS chống cháy.
Phân loại Tấm Panel EPS
Phân loại theo lõi xốp
- Tấm Panel xốp thường: Lõi EPS tiêu chuẩn, cách nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và thi công nhanh. Phù hợp nhà xưởng, vách ngăn, công trình dân dụng với chi phí tối ưu.
- Tấm Panel xốp chống cháy lan: Lõi EPS có phụ gia chống cháy, hạn chế lửa lan nhanh. Thích hợp công trình yêu cầu an toàn cao như kho xưởng, nhà công nghiệp và khu đông người.
- Tấm Panel xốp kho lạnh: Lõi EPS đặc biệt dẫn nhiệt thấp, duy trì nhiệt độ ổn định, chống ẩm hiệu quả. Lý tưởng cho kho lạnh, kho mát, bảo quản thực phẩm và dược phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm Panel vách trong: Dùng làm vách ngăn nội thất, phòng sạch, kho mát hoặc nhà xưởng. Vách Panel EPS giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, thi công nhanh và linh hoạt, dễ cắt ghép theo nhu cầu không gian.
- Tấm Panel vách ngoài: Dùng làm tường bao, vách ngoài nhà xưởng, kho lạnh hoặc công trình dân dụng. Chống ẩm, chống nóng, chịu được tác động thời tiết, bền với môi trường ven biển và tăng thẩm mỹ cho công trình.

Vấn đề của công trình Đà Nẵng và cách Panel EPS giải quyết
Nắng nóng kéo dài – nhu cầu cách nhiệt mạnh
Đà Nẵng có nhiệt độ mùa hè thường xuyên 35–38°C, nhiều ngày nắng nóng cực điểm trên 40°C, khiến các công trình hấp thụ nhiệt mạnh và trở nên nóng hầm vào buổi trưa. Mái tôn và tường gạch truyền thống không thể giảm nhiệt hiệu quả, dẫn đến chi phí điện tăng cao. Tấm Panel tại Đà Nẵng giúp hạ nhiệt ổn định nhờ lõi EPS cách nhiệt, giảm 6–15°C tùy công trình.
Độ ẩm & hơi muối làm công trình nhanh hỏng
Với độ ẩm trung bình 80–86% và hơi muối từ biển thổi vào quanh năm, nhiều công trình Đà Nẵng nhanh xuống cấp, đặc biệt ở khu vực ven biển Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn hay Liên Chiểu, Nam Ô. Vật liệu tôn thường dễ gỉ, lớp sơn bong tróc và tường gạch dễ ẩm mốc. Tấm Panel tại Đà Nẵng khắc phục vấn đề này nhờ cấu trúc không hút nước và lớp tôn chống oxy hóa, giúp công trình bền hơn trong môi trường muối biển.
Tiến độ thi công cần nhanh để tránh thời tiết xấu
Đà Nẵng có khoảng hơn 100 ngày mưa/năm, thường tập trung từ tháng 9 đến tháng 11. Các dự án thường bị chậm tiến độ vì mưa bão, khiến chi phí nhân công và vật tư đội lên. Panel EPS với ưu điểm lắp ghép nhanh, trọng lượng nhẹ và không cần nhiều công đoạn hoàn thiện giúp rút ngắn tiến độ đáng kể. Nhờ vậy, Tấm Panel tại Đà Nẵng giúp công trình có thể hoàn thành đúng hạn dù thời tiết thất thường.
Ngân sách đầu tư hạn chế – ưu tiên vật liệu tối ưu chi phí
Nhiều công trình công nghiệp và nhà xưởng tại Đà Nẵng có mức đầu tư vừa phải, trong khi chi phí xây dựng tăng trung bình 8–12% mỗi năm. Chủ đầu tư cần vật liệu vừa đảm bảo cách nhiệt vừa tối ưu chi phí. Panel EPS có giá rẻ hơn PU và Rockwool từ 15–30%, nhưng vẫn đáp ứng tốt khả năng chống nóng và chống ẩm, nên trở thành lựa chọn phù hợp cho dự án có ngân sách hạn chế.
Cải tạo công trình cũ – yêu cầu vật liệu nhẹ, không tăng tải
Nhiều công trình tại trung tâm Đà Nẵng đã được xây dựng lâu đời, kết cấu xuống cấp nên việc cải tạo cần vật liệu nhẹ để không tăng tải trọng. Panel Đà Nẵng EPS với trọng lượng chỉ 10–15 kg/m², nhẹ hơn tường gạch đến 8 lần, hạn chế áp lực lên khung nhà và sàn mái. Nhờ lắp đặt nhanh và không gây rung chấn, vật liệu này đặc biệt phù hợp khi cải tạo văn phòng, nhà xưởng hoặc nhà ở cũ.
Kho mát – kho lạnh cần giữ nhiệt ổn định
Đà Nẵng là trung tâm hải sản lớn với sản lượng hàng năm hơn 37.000 tấn, nhu cầu kho lạnh luôn cao. Các kho bảo quản cần vật liệu giữ nhiệt tốt để giảm thất thoát lạnh và tiết kiệm điện. Panel EPS có khả năng dẫn nhiệt thấp 0.036–0.040 W/m.K, giúp kho mát và kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, hải sản và thực phẩm được bảo quản lâu hơn, tối ưu chi phí vận hành.
Công trình du lịch – dịch vụ cần tính thẩm mỹ cao
Du lịch Đà Nẵng đón hơn 7–8 triệu khách/năm, kéo theo nhu cầu lớn về homestay, quán café, resort và công trình dịch vụ. Các đơn vị kinh doanh cần vật liệu đẹp, thi công nhanh và giữ được độ bền màu tốt. Panel Đà Nẵng EPS có bề mặt tôn phẳng, sáng, thẩm mỹ cao và ít thấm bẩn, phù hợp với không gian kinh doanh đòi hỏi sự chỉn chu. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt giúp không gian luôn mát và tiết kiệm điện.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS
Ứng dụng dân dụng
Công trình dân dụng
Panel EPS phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4 hoặc nhà ven biển tại Đà Nẵng. Vật liệu giúp cách nhiệt, giảm nóng vào mùa hè và giữ ấm mùa mưa. Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, phù hợp cho mái tôn hoặc tường cải tạo, mang lại không gian sống mát mẻ, bền đẹp, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hộ gia đình.
Nhà ở lắp ghép, homestay, nhà tạm
Các công trình nhà lắp ghép, homestay, nhà tạm tại Đà Nẵng cần vật liệu nhẹ, thi công nhanh và bền với khí hậu ven biển. Panel Đà Nẵng EPS đáp ứng tốt yêu cầu này nhờ trọng lượng thấp, cách nhiệt hiệu quả và khả năng chống ẩm cao. Vật liệu giúp rút ngắn tiến độ thi công, mang đến không gian sống tiện nghi, mát mẻ và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Vách ngăn nội thất linh hoạt
Tấm Panel tại Đà Nẵng được ứng dụng làm vách ngăn nội thất trong văn phòng, nhà hàng, kho xưởng hoặc phòng máy lạnh. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cắt ghép dễ dàng, EPS cho phép thiết kế linh hoạt, thay đổi không gian theo nhu cầu. Đồng thời, vật liệu cách âm tốt, giúp tạo môi trường yên tĩnh, tiện nghi mà vẫn đảm bảo cách nhiệt hiệu quả trong các công trình nội thất.
Công trình công cộng: siêu thị, bệnh viện, trường học
Panel EPS thích hợp cho các công trình công cộng như siêu thị, bệnh viện, trường học tại Đà Nẵng nhờ khả năng cách nhiệt, chống ẩm và thi công nhanh. Vật liệu giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành. Đồng thời, EPS có tính thẩm mỹ, bề mặt phẳng và bền bỉ, đảm bảo công trình vừa đẹp vừa đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ứng dụng công nghiệp
Nhà xưởng, nhà kho sản xuất
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng và kho sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt, giảm nóng, chống ẩm và trọng lượng nhẹ. Vật liệu giúp bảo vệ hàng hóa, máy móc và môi trường làm việc. Thi công nhanh, linh hoạt, thích hợp cho mái tôn và tường lắp ghép, giúp nhà xưởng và kho vận hành hiệu quả, tiết kiệm điện năng và chi phí bảo trì dài hạn.
Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm
Panel Đà Nẵng EPS được ứng dụng rộng rãi cho kho lạnh, kho mát, kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Khả năng dẫn nhiệt thấp giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát lạnh và tiết kiệm điện năng. EPS chống ẩm, không hút nước và bền với môi trường ẩm ướt, đáp ứng tiêu chuẩn bảo quản hàng hóa nhạy cảm như hải sản, rau quả, thuốc và vắc-xin.
Phòng sạch (Clean Room)
Panel EPS có thể sử dụng làm vách, trần và mái cho phòng sạch nhờ bề mặt phẳng, chống bụi và dễ vệ sinh. Vật liệu nhẹ, lắp ghép nhanh, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả. Thích hợp cho các phòng sản xuất dược phẩm, điện tử, thiết bị y tế và thực phẩm, nơi yêu cầu môi trường sạch, ổn định, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì lâu dài.
Công trình tạm trong công nghiệp
Các công trình tạm như phòng điều hành, nhà lắp ghép, nhà tạm trong khu công nghiệp cần thi công nhanh, chi phí thấp và dễ tháo dỡ. Panel EPS đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu này nhờ trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt và lắp ghép dễ dàng. Vật liệu cho phép tạo không gian làm việc, kho tạm hoặc nhà tạm gọn gàng, tiện lợi mà vẫn đảm bảo độ bền và chống nóng, chống ẩm.
Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Báo giá Panel EPS Đà Nẵng
Báo giá Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền, chống thấm cao – đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt – hay Panel mái với thiết kế chuyên biệt giúp thoát nước nhanh và chống nóng hiệu quả. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin trong tích tắc.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ nhôm, dùng để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc Panel với trần/ sàn bê tông trong quá trình thi công và lắp đặt cho công trình xây dựng. Những phụ kiện này giúp gia tăng tính ổn định, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc,…
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:
Thanh nhôm đế phào vuông góc
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là tập hợp các bộ phận không thể thiếu nhằm đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà cho cửa đi Panel. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo đáy cửa, giúp tăng độ cứng, định hình chuẩn xác cho toàn bộ cánh cửa. Ngoài ra, các chi tiết phụ kiện phụ trợ như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa đóng vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả, bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh các phụ kiện khác giúp tăng độ liên kết, giảm chấn, hỗ trợ đóng mở cửa nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Roong su đáy cửa dùng cho cửa đi panel
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
- Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
- Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
- Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Hàn Quốc
- Bộ con lăn dẫn hướng mẫu Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
- Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
- Bộ chặn góc dưới mẫu Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
- Bộ chặn dưới – trên cửa lùa panel
- Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
- Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Hàn Quốc
- Bộ chặn giữa cửa lùa panel mẫu Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
- Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Hàn Quốc
- Tay nắm nhựa âm cửa mẫu Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Hàn Quốc
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi mẫu Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn mẫu Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Nắp bịt đầu tay nắm cửa trượt Panel mẫu Hàn Quốc
- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình, bạn có thể tham khảo hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel một cách chi tiết và chính xác từ Triệu Hổ.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS Đà Nẵng
Hình ảnh thực tế tại các công trình Panel Đà Nẵng được lắp đặt trên mái, tường nhà xưởng, kho lạnh và nhà lắp ghép hiệu quả. Tấm Panel tại Đà Nẵng giữ nhiệt tốt, bề mặt phẳng, màu sắc đa dạng và chống ẩm vượt trội. Các công trình từ homestay ven biển đến kho mát, nhà xưởng đều thể hiện tính thẩm mỹ, thi công nhanh và bền bỉ của vật liệu. Đây là minh chứng rõ ràng cho ứng dụng thực tế tại khu vực.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS Đà Nẵng
Panel EPS có dùng được cho công trình ven biển không?
Panel EPS hoàn toàn phù hợp với công trình ven biển tại Đà Nẵng. Lõi xốp EPS khép kín kết hợp lớp tôn chống oxy hóa giúp vật liệu chống ăn mòn từ hơi muối biển. Tấm Panel tại Đà Nẵng giữ nhiệt và chống ẩm hiệu quả, phù hợp cho nhà xưởng, kho, homestay hay nhà lắp ghép gần biển, đảm bảo độ bền cao và giảm chi phí bảo trì so với vật liệu truyền thống.
Panel EPS có bị thấm nước vào mùa mưa Đà Nẵng?
Panel EPS không bị thấm nước nhờ cấu trúc xốp khép kín và hai lớp tôn bảo vệ. Vật liệu không hút ẩm, chống mốc và giảm nguy cơ hư hại do môi trường ẩm ướt. Trong trường hợp lắp đặt đúng kỹ thuật, nối ghép kín khít, Tấm Panel tại Đà Nẵng có thể duy trì hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm nhiều năm, đặc biệt phù hợp với mái tôn, tường kho lạnh và công trình ven biển.
Bao lâu phải bảo trì?
Panel EPS là vật liệu bền, hầu như không cần bảo trì thường xuyên. Thông thường chỉ cần kiểm tra định kỳ mỗi 3–5 năm, vệ sinh bề mặt tôn và kiểm tra các mối nối, ốc vít. Nếu lắp đặt chuẩn kỹ thuật và trong môi trường bình thường, EPS có tuổi thọ từ 15–20 năm, đảm bảo cách nhiệt, chống ẩm và thẩm mỹ ổn định cho công trình.
Panel EPS có phù hợp làm kho lạnh không?
Panel EPS rất phù hợp cho kho lạnh, kho mát và bảo quản thực phẩm tại Đà Nẵng. Lõi EPS dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát lạnh và tiết kiệm điện năng. Vật liệu chống ẩm tốt, không hút nước và bền với môi trường ẩm, đảm bảo hàng hóa nhạy cảm như hải sản, rau quả, dược phẩm được bảo quản an toàn.
Có thể lắp trên công trình cũ không?
Panel EPS hoàn toàn có thể lắp trên công trình cũ mà không làm tăng tải trọng quá mức. Với trọng lượng nhẹ và khả năng ghép kín, EPS thích hợp cho cải tạo mái tôn, tường cũ hoặc nhà lắp ghép xuống cấp. Vật liệu giúp cải thiện cách nhiệt, chống nóng, chống ẩm ngay lập tức mà không cần phá dỡ toàn bộ công trình, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS đến Đà Nẵng không?
với nhà máy sản xuất lớn nhất và hàng đầu miền Trung, Triệu Hổ hoàn toàn có khả năng vận chuyển Tấm Panel EPS về Đà Nẵng nhanh chóng và an toàn nhất. Công ty cam kết giao hàng đúng tiến độ, chi phí hợp lý và đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến công trình. Nhờ hệ thống logistics chuyên nghiệp, Triệu Hổ tự tin mang đến giá tốt nhất và dịch vụ vận chuyển uy tín cho mọi dự án tại Đà Nẵng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm tấm Panel EPS Cách Nhiệt Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.





























































































































































