Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng | Hiệu Quả Vượt Trội | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng | Hiệu Quả Vượt Trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng
- 3 Cần cách nhiệt chống nóng Trần nhà không?
- 4 Ưu điểm tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà
- 5 Giải Pháp Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Trần nhà Đà Nẵng
- 6 Ứng dụng linh hoạt Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Trần nhà
- 7 Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà
- 11.1 Tại Đà Nẵng có các loại tấm cách nhiệt chống nóng Trần Nhà nào?
- 11.2 Làm thế nào để chọn loại tấm cách nhiệt phù hợp?
- 11.3 Công trình cao tầng tại Đà Nẵng đã được cách nhiệt chống nóng mái nhà, có cần cách nhiệt chống nóng trần nhà nữa không?
- 11.4 Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách nhiệt chống nóng đến Đà Nẵng không?
Trong khi mái nhà tập trung vào việc ngăn chặn nhiệt từ bên ngoài ngay tại lớp vỏ bọc đầu tiên, thì tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà lại hoạt động như một lớp lá chắn thứ hai, trực tiếp ngăn nhiệt truyền xuống không gian sinh hoạt. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi mái nhà hấp thụ nhiệt, lớp cách nhiệt phía dưới trần sẽ cô lập và giữ nhiệt ở lại đó, không cho chúng lan tỏa vào các phòng bên dưới. Vậy, làm thế nào mà giải pháp tưởng chừng đơn giản này lại có thể biến không gian nóng bức thành một ốc đảo mát mẻ, tiết kiệm năng lượng đáng kể cho ngôi nhà của bạn? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về công nghệ đầy hứa hẹn này.
Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng
Tấm cách nhiệt chống nóng là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng được thiết kế để giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa hai môi trường có nhiệt độ khác nhau. Nguyên lý hoạt động chính của chúng là dựa vào khả năng cản trở ba hình thức truyền nhiệt cơ bản: dẫn nhiệt, đối lưu nhiệt và bức xạ nhiệt.
Thông thường, các tấm này được cấu tạo từ những vật liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sở hữu cấu trúc dạng bọt khí, sợi hoặc nhiều lớp màng phản xạ, tạo ra các túi khí tĩnh để ngăn cản sự di chuyển của nhiệt. Khi được ứng dụng vào công trình, tấm cách nhiệt sẽ tạo thành một lớp rào cản hiệu quả, giúp ngăn chặn nhiệt độ cao từ bên ngoài xâm nhập vào trong và hạn chế thất thoát hơi lạnh hoặc nhiệt ấm từ bên trong ra ngoài, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định, dễ chịu cho không gian sống và làm việc, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Cần cách nhiệt chống nóng Trần nhà không?
Mặc dù mái nhà là nơi hứng chịu trực tiếp nhiệt từ mặt trời, nhưng nhiệt vẫn sẽ truyền qua mái và tích tụ trong không gian giữa mái và trần nhà (hay còn gọi là không gian áp mái hoặc khoảng thông thủy). Cách nhiệt chống nóng trần nhà đóng vai trò như một lớp ngăn cách “trung gian” trước khi nhiệt đi vào không gian sinh hoạt của công trình.
Mặc dù, việc chống nóng mái nhà là cần thiết. Tuy nhiên, đối với một số công trình đặc thù không thể cách nhiệt chống nóng mái nhà mà phải thực hiện quy trình tại vị trí trần nhà:
- Mái nhà đã hoàn thiện, kết cấu phức tạp hoặc khó tiếp cận từ bên ngoài.
- Một số công trình có mái được thiết kế đặc biệt về mặt kiến trúc, vật liệu hoặc màu sắc, mà chủ đầu tư/kiến trúc sư muốn giữ nguyên hiện trạng bên ngoài để đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể của công trình.
- Việc cách nhiệt trực tiếp trên mái thường đòi hỏi chi phí cao hơn và thời gian thi công kéo dài hơn vì tính phức tạp của việc tháo dỡ, lắp đặt lại.
- Trong một số trường hợp, việc can thiệp vào lớp mái hiện hữu để cách nhiệt có thể ảnh hưởng đến lớp chống thấm trên cùng của công trình.
Ưu điểm tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà
Giảm nhiệt độ toàn bộ căn nhà một cách hiệu quả
Với nhiệt độ mùa hè ở Đà Nẵng thường xuyên chạm ngưỡng 35-38°C (và có thể cảm nhận cao hơn nhiều), mái nhà hấp thụ và truyền nhiệt khủng khiếp xuống không gian sống. Đôi khi, công trình cần gia cố thêm vật liệu cách nhiệt cho tấm cách nhiệt đặt trên trần nhà để hoạt động như một lá chắn kiên cố, ngăn chặn phần lớn nhiệt lượng này xâm nhập vào phòng. Điều này giúp không gian bên trong nhà bạn luôn duy trì được nhiệt độ dễ chịu hơn đáng kể so với bên ngoài, đặc biệt vào buổi trưa và chiều nắng gắt. Khi trần nhà được cách nhiệt tốt, nhiệt độ tổng thể trong tòa nhà sẽ được kiểm soát hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp các hệ thống điều hòa hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn góp phần duy trì một môi trường làm việc và sinh hoạt dễ chịu hơn xuyên suốt cả công trình, ngay cả ở những khu vực không được làm mát trực tiếp.
Giảm chênh lệch nhiệt độ giữa các khu vực
Mặc dù mỗi tầng, mỗi văn phòng có thể được trang bị hệ thống làm lạnh riêng, nhưng các khu vực chung như hành lang, sảnh, cầu thang, khu vực công cộng thường ít hoặc không được lắp đặt điều hòa. Việc cách nhiệt trần nhà sẽ giúp giảm đáng kể lượng nhiệt truyền xuống từ mái, từ đó hạn chế sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa các khu vực có điều hòa và không có điều hòa. Điều này tạo ra một trải nghiệm thoải mái hơn cho người di chuyển giữa các không gian, tránh cảm giác “sốc nhiệt” khi ra vào.
Tiết kiệm chi phí điện năng khổng lồ
Trong mùa hè cao điểm, chi phí điện cho điều hòa có thể chiếm phần lớn ngân sách sinh hoạt. Cách nhiệt trần nhà giúp cắt giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng. Thiết bị làm mát không phải hoạt động liên tục ở công suất cao, giúp chúng bền hơn, ít hỏng hóc và giảm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng. Đây là ưu điểm mà mọi gia đình ở Đà Nẵng đều cảm nhận rõ rệt. Một ngôi nhà được cách nhiệt tốt sẽ mang lại không gian sống thoải mái và bảo vệ sức khỏe tốt hơn.
Thi công thuận tiện, phù hợp cho nhà cũ và mới
Việc cải thiện khả năng chống nóng cho các công trình đã xây dựng ở Đà Nẵng thường gặp phải một thách thức lớn mật độ nhà ở san sát nhau. Điều này khiến việc tiếp cận mái nhà để thi công, hay di chuyển các dụng cụ lên cao trở nên vô cùng khó khăn và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Chính vì vậy, cách nhiệt trần nhà nổi lên như một giải pháp tối ưu, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc can thiệp trực tiếp vào kết cấu mái hiện có.
Khi chọn cách nhiệt trần nhà, quá trình thi công không yêu cầu can thiệp sâu vào cấu trúc mái, giúp bạn tránh được những phức tạp khi không gian xung quanh bị hạn chế. Thay vì phải tháo dỡ mái để đặt vật liệu cách nhiệt, chúng ta chỉ cần trải vật liệu cách nhiệt lên mặt trên của trần thạch cao hoặc trần bê tông hiện có. Phương pháp này đơn giản hơn rất nhiều, tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức.
Hơn nữa, việc này không tác động trực tiếp lên lớp chống thấm của mái, giảm thiểu tối đa nguy cơ gây ra thấm dột sau này – một vấn đề đau đầu thường gặp khi sửa chữa mái. So với chi phí làm lại toàn bộ mái nhà, việc cách nhiệt trần nhà thường thấp hơn nhiều, mang lại hiệu quả kinh tế cao mà vẫn đảm bảo không gian sống mát mẻ, dễ chịu, đặc biệt trong những ngày hè oi ả ở Đà Nẵng.
Chống ẩm mốc và giảm tiếng ồn (tùy loại vật liệu)
Đà Nẵng không chỉ nóng mà còn có độ ẩm cao, một số khu vực còn bị tình trạng “ô nhiễm tiếng ồn”. Nhiều loại tấm cách nhiệt (bông khoáng, XPS, EPS, PE OPP,…) có khả năng chống thấm, chống ẩm tốt, ngăn chặn nấm mốc phát triển trên trần nhà, bảo vệ sức khỏe và thẩm mỹ cho không gian sống. Hơn nữa, với những cơn mưa lớn bất chợt hoặc tiếng ồn từ khu vực thi công các vật liệu như bông khoáng còn giúp giảm tiếng ồn đáng kể từ mái nhà, mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong.
Giải Pháp Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Trần nhà Đà Nẵng
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Bông Khoáng
Là một giải pháp cách nhiệt cách âm hiệu quả cho nhiều công trình, từ lò công nghiệp đến nhà ở, Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Bông Khoáng được biết đến với khả năng vượt trội. Vật liệu này được tạo ra từ quặng đá Bazan và Dolomit, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ xấp xỉ 1600∘C. Sau đó, các nguyên liệu được xe thành sợi nhỏ và kết hợp cùng hóa chất chuyên dụng. Cấu tạo của Rockwool là những sợi bông siêu mịn được nén chặt thành dạng tấm, tạo nên một kết cấu vừa nhẹ vừa bền vững.
Thông số kỹ thuật bông khoáng
- Thông số kỹ thuật chung
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
- Thông số kỹ thuật tấm bông khoáng
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích (m3) | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng (m2)
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Vị trí ứng dụng | Thông thường dùng cho bề mặt phẳng |
- Thông số kỹ thuật cuộn bông khoáng
ROCKWOOL CUỘN
( Đơn vị: Cuộn) |
|
Loại cuộn | Có lưới và không có lưới |
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài cuộn bông (mm)
(tương ứng độ dày) |
5000; 5000; 1800; 1800 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Vị trí ứng dụng | Thông thường dùng cho bề mặt cong |
Bảng giá Bông Khoáng tại Đà Nẵng (09/2025)
- Bảng giá Bông Khoáng Tấm tại Đà Nẵng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
- Bảng giá Bông Khoáng Cuộn tại Đà Nẵng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Bông Khoáng Xem giá ngay
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà xốp EPS
Xốp EPS được biết đến với khả năng chịu nhiệt rộng, từ −20∘C đến 75∘C, cùng với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0.034 W/m.k, cho thấy hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong ngôi nhà, giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào và ngược lại, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, xốp EPS còn sở hữu khả năng cách âm ấn tượng lên tới 50 dB, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh, thư thái. Hơn nữa, với cấu trúc kín đặc trưng, xốp EPS không chỉ hỗ trợ chống thấm nước tốt mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần kéo dài tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp cho công trình. Đây chính là lựa chọn lý tưởng, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho các ngôi nhà tại Đà Nẵng.
Thông số kỹ thuật Xốp EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá Xốp EPS tại Đà Nẵng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Khám phá ưu điểm về cách nhiệt, cách âm và chống ẩm mốc cho Trần nhà Xem chi tiết báo giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà xốp XPS
Xốp XPS được biết đến với khả năng chịu nhiệt cực kỳ rộng, từ −60∘C đến 75∘C, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất. Với hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.035 W/m.k, vật liệu này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp kiểm soát lưu lượng không khí hiệu quả và giữ cho nhiệt độ bên trong các khu vực như sàn, vách và mái luôn ổn định. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giảm đáng kể hao hụt năng lượng. Bên cạnh đó, xốp XPS còn cung cấp khả năng cách âm tốt, từ 30 dB đến 35 dB, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội này, xốp XPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí sử dụng điện, là một khoản đầu tư thông minh và lâu dài cho ngôi nhà của bạn tại Đà Nẵng.
Thông số kỹ thuật Xốp XPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
Độ dày (mm) | 20 – 75 |
Rộng (mm) | 605; 1210 |
Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá Xốp XPS tại Đà Nẵng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Cách Âm XPS: Khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm mốc, bền bỉ theo thời gian. Nhận báo giá ngay!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà xốp PU
Để đối phó với cái nắng gắt đặc trưng của Đà Nẵng, tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà bằng xốp PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate) nổi lên như một giải pháp hiện đại và thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Cấu tạo đặc biệt của tấm này gồm ba lớp: một lõi xốp PU hoặc PIR ở giữa, được biết đến với khả năng cách nhiệt cực kỳ cao nhờ cấu trúc bọt khí kín. Lõi này được bao bọc bởi hai lớp bề mặt chắc chắn, có thể là giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, giúp tăng cường độ bền, khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm đáng kể lượng nhiệt truyền vào nhà, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và ổn định nhiệt độ, mà còn cách âm hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh cho ngôi nhà của bạn. Với những ưu điểm này, tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng để nâng cao chất lượng sống và tiết kiệm năng lượng cho các công trình tại Đà Nẵng.
Thông số kỹ thuật Xốp PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá Xốp PU tại Đà Nẵng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Vật liệu cách nhiệt cách âm PU: Giải pháp cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường. Khám phá ngay bảng giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà xốp PE OPP
Để ứng phó với cái nắng gay gắt của Đà Nẵng, tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà bằng xốp PE OPP là một lựa chọn hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích về hiệu suất và an toàn. Với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0.032 W/mk tại 23∘C, vật liệu này thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, đạt từ 95-97% hiệu quả cách nhiệt và giúp giảm nhiệt độ truyền vào từ 60% đến 80%. Nhờ đó, công trình sẽ luôn duy trì được sự mát mẻ và thoải mái ngay cả trong những ngày hè oi bức. Việc này không chỉ tạo ra môi trường sống dễ chịu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đặc biệt là giảm lượng tiêu thụ điện cho các thiết bị làm mát như quạt và điều hòa. Tấm cách nhiệt PE OPP chính là giải pháp kinh tế và hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng sống cho ngôi nhà của bạn tại Đà Nẵng.
Thông số kỹ thuật Xốp PE OPP
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
Bảng giá Xốp PE OPP tại Đà Nẵng (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Cách Âm PE OPP: Giải pháp cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường. Khám phá ngay bảng giá!
Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Túi Khí
Để giải quyết vấn đề nhiệt độ cao và tiếng ồn đô thị ở Đà Nẵng, tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà bằng túi khí cách âm cách nhiệt là một giải pháp tiên tiến và hiệu quả. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng ngăn chặn cả sự truyền dẫn nhiệt và âm thanh. Về cấu tạo, túi khí này gồm một hoặc nhiều lớp màng nhôm nguyên chất có khả năng phản xạ nhiệt cực kỳ hiệu quả, được ghép chặt với các túi khí polyethylene (PE) nằm ở giữa. Chính lớp túi khí này tạo ra một lớp đệm không khí tĩnh, hoạt động như một rào cản vững chắc, làm chậm đáng kể quá trình trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài ngôi nhà. Đồng thời, cấu trúc túi khí còn giúp hấp thụ và làm giảm đáng kể tiếng ồn, mang lại không gian sống mát mẻ, yên tĩnh hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt được hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao mà vẫn đảm bảo tính kinh tế.
Thông số kỹ thuật Túi khí cách âm cách nhiệt
- Thông số Túi khí Cát Tường
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Kích thước (RộngxDài:mm) | 1550×40000 |
Độ dày (mm) | Tùy loại |
Độ cách nhiệt trước/ sau | 46,6 độ C/ 25,2 độ C |
Giới hạn chịu nhiệt | -50 – 100 độ C |
Độ rộng cuộn(m) | 1,55 |
Chiều dài cuộn (m) | 40 |
Độ chịu lực kéo căng (kg/mm2) | 23 – 29 |
Độ dãn dài (%) | 90% – 130% |
Độ co khi chịu nhiệt (%) | 1.1 – 1,7 |
Chiều rộng (mm) | 1550 x 40000 |
- Thông số Túi khí Việt Nhật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày | 4 – 5 mm |
Chiều dài | 40 m (có thể thay đổi theo yêu cầu) |
Chiều rộng | 1.55 m |
Độ chịu nhiệt | ≤ 80°C |
Độ phản xạ | 95 – 97% |
Khả năng cách âm | Giảm từ 60 – 70% tiếng ồn |
Độ bền kéo đứt | ≤ 50 KN/m² |
Áp lực vỡ khí | ≥ 175 KN/m² |
Bảng giá Túi khí cách âm cách nhiệt tại Đà Nẵng (09/2025)
- Bảng giá túi khí cách âm cách nhiệt Cát Tường
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 39.100 |
2 | Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm | m2 | 54.400 |
3 | Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 25.500 |
4 | Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | m2 | 33.200 |
5 | Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 45.100 |
6 | Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 72.300 |
7 | Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 55.300 |
8 | Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm | cuộn | 81.600 |
9 | Nẹp tôn W50xL300000mm | md | 8.500 |
- Bảng giá túi khí cách âm cách nhiệt Việt Nhật
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 17.300 |
2 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 19.400 |
Tìm hiểu thêm túi khí cách âm cách nhiệt phổ biến nhất tại Đà Nẵng
Ứng dụng linh hoạt Tấm Cách Nhiệt Phổ Biến Cho Trần nhà
Ứng dụng dân dụng
Tại Đà Nẵng, cấu trúc nhà đô thị chủ yếu là nhà phố phân lô, xây dựng nhiều tầng, đặc biệt là tầng mái, nơi tiếp xúc trực tiếp và chịu ảnh hưởng nặng nề từ cái nắng gay gắt đặc trưng của khí hậu nhiệt đới. Trong những ngôi nhà này, việc cách nhiệt cho trần nhà (thường là trần thạch cao của tầng trên cùng, hoặc trần bê tông của tầng mái) là một giải pháp cực kỳ quan trọng và thiết thực.
Ưu điểm nổi bật là khả năng giảm nhiệt độ rõ rệt trong nhà, biến không gian nóng bức thành nơi dễ chịu hơn đáng kể, đặc biệt vào ban ngày và đêm hè oi ả. Điều này trực tiếp dẫn đến tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa và quạt, vốn là gánh nặng lớn trong mùa khô nóng ở Đà Nẵng. Việc thi công cách nhiệt trần nhà tương đối đơn giản, ít tốn kém và không làm ảnh hưởng đến cấu trúc hiện có của mái nhà, rất phù hợp cho cả các công trình đang xây dựng lẫn nhà đã đi vào sử dụng muốn cải thiện khả năng chống nóng. Đồng thời, nó còn nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân, giúp mọi người có giấc ngủ ngon hơn, làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn trong chính ngôi nhà của mình.
Ứng dụng trong Công nghiệp
Đối với các nhà xưởng, kho bãi hay nhà máy, ứng dụng cách nhiệt chống nóng trần nhà có ý nghĩa kinh tế và vận hành to lớn. Tại những không gian rộng lớn này, trần (thường là mái tôn hoặc mái panel) là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, gây ra sự tích tụ nhiệt độ cực cao bên trong. Việc cách nhiệt trần giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho quy trình sản xuất, bảo vệ máy móc thiết bị khỏi sự giãn nở hay co ngót do nhiệt độ, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Giống như trong dân dụng, lợi ích lớn nhất là giảm đáng kể chi phí làm mát cho toàn bộ khu vực rộng lớn, vốn là một gánh nặng năng lượng khổng lồ. Môi trường làm việc mát mẻ, dễ chịu hơn cũng nâng cao năng suất lao động, giảm mệt mỏi và rủi ro tai nạn cho công nhân.
Đặc biệt, đối với các kho bãi chứa hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ (như thực phẩm, dược phẩm, thiết bị điện tử), cách nhiệt trần nhà là yếu tố then chốt để bảo quản chất lượng sản phẩm. Nhiều vật liệu công nghiệp còn cung cấp khả năng chống cháy (như bông khoáng, PU) hoặc giảm tiếng ồn, góp phần đảm bảo an toàn và cải thiện môi trường làm việc tổng thể.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng
Với vai trò là một người đồng hành trong hành trình tìm kiếm giải pháp chống nóng cho ngôi nhà hay công trình của bạn, Triệu Hổ hiểu rằng đôi khi những thông tin không đủ sức thuyết phục bằng những hình ảnh tại công trình thực tế. Đặc biệt tại Đà Nẵng, nơi cái nắng đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống, việc hình dung về hiệu quả của tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà qua những hình ảnh thực tế sẽ mang lại cái nhìn chân thực và đáng tin cậy hơn cả.
Khi nhìn thấy những hình ảnh thực tế về tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà tại Đà Nẵng, bạn sẽ cảm nhận được sự yên tâm. Đó là sự yên tâm khi biết rằng mình đã chọn đúng giải pháp để biến ngôi nhà thành một tổ ấm mát mẻ, dễ chịu, nơi bạn có thể thoải mái tận hưởng cuộc sống mà không phải lo lắng về cái nắng gay gắt đặc trưng của thành phố biển này.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, vật liệu của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà
Tại Đà Nẵng có các loại tấm cách nhiệt chống nóng Trần Nhà nào?
Tại Đà Nẵng, thị trường cung cấp đa dạng các loại tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà để đáp ứng nhu cầu của người dân và doanh nghiệp. Phổ biến nhất có thể kể đến tấm xốp cách nhiệt (XPS, EPS) là loại vật liệu nhẹ, dễ thi công, có khả năng cách nhiệt tốt và chống ẩm hiệu quả. Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chịu nhiệt độ cao tốt. Túi khí cách nhiệt PE OPP hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ nhiệt, loại này rất nhẹ, mỏng và dễ lắp đặt. Túi khí cách nhiệt thường được ưa chuộng cho các công trình mái tôn hoặc khi cần giải pháp nhanh gọn. Gạch mát (Panel PU) kết hợp giữa lớp Polyurethane (PU) cách nhiệt ở giữa và lớp xi măng mỏng bên ngoài có độ bền cao, khả năng cách nhiệt tốt và cũng tương đối dễ thi công.
Làm thế nào để chọn loại tấm cách nhiệt phù hợp?
Việc lựa chọn tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà phù hợp đòi hỏi phải cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo hiệu quả và tối ưu chi phí: Ngân sách, điều kiện khí hậu, cấu trúc mái nhà và trần nhà, khả năng thi công, các yếu tố khác,…
Công trình cao tầng tại Đà Nẵng đã được cách nhiệt chống nóng mái nhà, có cần cách nhiệt chống nóng trần nhà nữa không?
Đối với các công trình cao tầng tại Đà Nẵng (nhà cao tầng, khách sạn, văn phòng, toà nhà,…) đã được cách nhiệt chống nóng mái nhà, việc bổ sung thêm lớp cách nhiệt trần nhà sẽ tạo ra một lớp bảo vệ kép, tăng cường khả năng chống nóng đáng kể cho các tầng bên dưới. Ngay cả khi mái nhà đã được cách nhiệt, vẫn có thể có một lượng nhỏ nhiệt truyền qua, lớp cách nhiệt trần nhà sẽ ngăn chặn lượng nhiệt này đi vào không gian sống. Một số vật liệu cách nhiệt trần nhà còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ các tầng trên truyền xuống, tạo không gian yên tĩnh hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách nhiệt chống nóng đến Đà Nẵng không?
Với vai trò là một trong những nhà cung cấp vật liệu cách nhiệt uy tín, Triệu Hổ có khả năng vận chuyển tấm cách nhiệt chống nóng Trần nhà đến Đà Nẵng. Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại vật liệu bông cách nhiệt chống nóng, tấm cách nhiệt chống nóng, túi khí,… phục vụ nhu cầu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Để có thông tin chính xác nhất về chính sách vận chuyển, chi phí cụ thể và thời gian giao hàng, bạn nên liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ qua hotline, website hoặc các kênh thông tin chính thức của họ. Điều này sẽ đảm bảo bạn nhận được tư vấn chi tiết và phù hợp nhất với yêu cầu về số lượng, loại sản phẩm và địa điểm nhận hàng tại Đà Nẵng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Cách Nhiệt Chống Nóng Trần nhà Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.