Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng | Chia tách không gian – vẫn mát, vẫn riêng tư | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng | Chia tách không gian – vẫn mát, vẫn riêng tư | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng
- 3 Tên gọi phổ biến Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng
- 4 Lựa chọn các loại Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng
- 5 Ứng dụng đa dạng của Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt
- 6 Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt và la phông thường: Nên chọn loại nào cho công trình ở Đà Nẵng?
- 7 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 8 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt
- 11.1 Vách ngăn tôn xốp có thể cách nhiệt hiệu quả như thế nào?
- 11.2 Vách ngăn tôn xốp có chống cháy không?
- 11.3 Có thể tháo lắp vách tôn xốp khi cần không?
- 11.4 Chi phí vách tôn xốp có rẻ hơn tường xây không?
- 11.5 Tại thị trường Đà Nẵng có bao nhiêu loại Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt?
- 11.6 Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng không?
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt đang trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều công trình tại Đà Nẵng – nơi có khí hậu nhiệt đới gió mùa với nền nhiệt cao và độ ẩm lớn quanh năm. Trong bối cảnh đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, nhu cầu chia tách không gian sống và làm việc tại Đà Nẵng ngày càng tăng. Người dân thành phố đang tìm kiếm những giải pháp vừa mát mẻ, riêng tư, lại không tốn quá nhiều thời gian hay chi phí như việc xây tường cố định. Vậy vách ngăn tôn xốp có thật sự đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của người dùng hiện đại? Cùng khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt là loại vách ngăn được cấu tạo đa lớp, trong đó lõi xốp cách nhiệt (thường là EPS, PU/PIR) ở giữa giúp cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này có chức năng ngăn chia không gian, đồng thời cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan, phù hợp cho nhà ở, nhà trọ, văn phòng, nhà xưởng và công trình tạm.
Tại Đà Nẵng, nhu cầu về nhà ở, không gian làm việc và dịch vụ ngày càng đa dạng. Theo Sở Xây dựng, năm 2024 thành phố dự kiến hoàn thành khoảng 2.750 căn hộ nhà ở xã hội, đáp ứng một phần áp lực chỗ ở cho người thu nhập thấp. Song song đó, quá trình đô thị hóa, cùng với sự phát triển của các khu công nghiệp lớn như Liên Chiểu, Hòa Khánh, đã kéo theo làn sóng lao động và doanh nghiệp đổ về, làm gia tăng nhu cầu chia tách không gian sống, làm việc và kinh doanh.
Không chỉ nhà ở, nhiều doanh nghiệp nhỏ, văn phòng đại diện, mô hình làm việc linh hoạt (co-working) cũng cần giải pháp ngăn chia hiệu quả. Đặc biệt, trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, nhu cầu thiết kế phòng VIP riêng, khu vực cách âm cho quán karaoke tích hợp, nhà hàng gia đình đang tăng mạnh nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Trong bối cảnh đó, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt trở thành giải pháp linh hoạt và kinh tế. Sản phẩm này thi công nhanh, chi phí thấp, nhưng vẫn đảm bảo tính riêng tư, khả năng cách nhiệt – cách âm vượt trội, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của Đà Nẵng. Việc ứng dụng vách ngăn tôn xốp trong nhà ở, văn phòng, nhà hàng – quán ăn đang góp phần giải quyết bài toán không gian hiệu quả, hiện đại và bền vững.
Tên gọi phổ biến Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng
Tại Đà Nẵng, Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt được biết đến những tên gọi sau đây: panel, vách ngăn cách nhiệt, vách ngăn panel, tấm panel vách ngăn, tấm vách panel, vách cách nhiệt, tôn làm vách tường, tấm panel dựng vách, panel vách ngăn, tôn vách ngăn, tôn xốp vách ngăn, tấm vách cách nhiệt, tấm vách ngăn cách nhiệt, vách tôn cách nhiệt, vách panel phòng sạch, tấm tôn vách tường cách nhiệt, vách tôn panel, tấm vách ngăn panel, vách panel ngoài trời, tôn vách cách nhiệt, vách ngăn phòng panel, tôn ngăn vách, tôn làm vách ngăn, vách panel cách nhiệt, panel vách, vách ngăn tôn, vách ngăn chống nóng, vách ngăn panel cách nhiệt, vách tôn chống nóng, vách tôn 2 mặt, tấm tôn vách tường, vách ngăn 2 mặt tôn, panel vách ngoài, vách ngăn phòng tôn xốp, vách ngăn phòng cách nhiệt, tôn vách panel, tấm panel vách ngoài, vách xốp cách nhiệt, tôn vách ngăn, panel vách ngoài, vách ngăn phòng cách nhiệt, tôn vách panel, tấm panel vách ngoài.
Lựa chọn các loại Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt Đà Nẵng
Vách ngăn Panel EPS
Vách ngăn Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng 2 lớp tôn/ inox bên ngoài dày 0.2mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi xốp EPS có tỷ trọng tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính): Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa): Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo. Chất liệu này có tính chất cách nhiệt rất tốt, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại khả năng cách nhiệt rất hiệu quả. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Dù có trọng lượng nhẹ, nhưng lõi EPS lại có khả năng chịu lực nén khá tốt, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng trong nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong): Tôn mạ hoặc inox đã qua quá trình oxy hoá tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả.
Phân loại vách ngăn panel theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường: Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, cho vào khuôn gia nhiệt và cho ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường có ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển, giá thành rẻ.
- Panel EPS xốp chống cháy lan: Lõi xốp EPS chống cháy lan cũng tương tự như xốp thường nhưng được thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Vì vậy, vách panel EPS không chỉ có tác dụng cách âm, cách nhiệt mà còn chống cháy hiệu quả. Giá thành vật liệu này sẽ cao hơn panel EPS xốp thông thường.
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội: Lõi xốp EPS là nơi tạo cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm, EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC), có thể làm giảm các hơi nóng cũng như không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao (có thể lên đến 120oC) trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín, bung đều và thống nhất. Lớp lõi không tạo ra các khoảng trống, khe hở nên loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, gây hư hỏng tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa, sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả: Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín nên các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt này luôn được giảm xuống ở mức khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hoặc bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn mà còn có thể làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio,…
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng: Với khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, panel EPS có thể giúp giảm thiểu tối đa điện năng khi dùng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp,…Vì cơ bản, tấm panel EPS sẽ ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, không làm tiêu tốn điện năng. Chính vì nguyên lý như vậy, tấm panel EPS khi lắp đặt vào công trình sẽ cho hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu: EPS là vật liệu siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường: EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại khi sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Ngoài ra, khả năng tái chế cao khiến panel EPS trở thành vật liệu “xanh” trong xu hướng xây dựng bền vững. Panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn rằng vẫn còn trong tuổi thọ của sản phẩm (tối đa là 20 năm). Tuy nhiên, người dùng cũng cần cân nhắc vì sản phẩm sử dụng nhiều lần thì ít nhiều độ thẩm mĩ và chức năng của panel cũng không còn duy trì như lúc ban đầu, nên vì vậy nên thay mới vật liệu khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường: Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh.
- Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt: Cấu trúc dạng sandwich với khóa liên kết thông minh giúp tấm panel dễ dàng ghép nối và tháo rời, tiết kiệm đáng kể thời gian lắp dựng. Panel có trọng lượng nhẹ dễ vận chuyển, tính linh hoạt cao giúp người thi công dễ xử lý các tình huống phát sinh tại công trường. Tuy nhiên, cấu tạo của vỏ Panel vẫn là tôn có thể gây trầy xước da nếu như thi công không cẩn thận vì vậy cần trang bị đồ bảo hộ khi lắp đặt.
- Tính kinh tế cao: So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Vách ngăn Panel EPS Đà Nẵng (05/2025)
Error requesting data: cURL error 6: Could not resolve host: docs.google.xn--comhttps-5p3dMua ngay vách ngăn Panel EPS chất lượng, giá tốt tại Triệu Hổ.
Vách ngăn Panel PU/PIR
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt PU/PIR hay còn gọi Panel PU/PIR là loại vật liệu dạng sandwich được được bao bọc bằng 2 lớp tôn mạ kẽm/ inox bên ngoài dày 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Vách ngăn panel PU/PIR được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính): Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Vì thế hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa): Lớp cách nhiệt có thể được làm từ hợp chất PU hoặc PIR với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong): Tôn mạ hoặc inox đã qua quá trình oxy hoá tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Vách trong panel PU/PIR thông thường: Tấm panel PU vách trong được thiết kế để sử dụng cho các không gian dân dụng và các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này đảm bảo tính thẩm mỹ cao, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm cực kỳ hiệu quả, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, và yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Thêm vào đó, tấm panel PU vách trong còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: Với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) – hai loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội – panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Dùng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông… giúp cách nhiệt để bảo vệ hàng hóa trong kho được tốt nhất.
Ưu điểm Vách ngăn Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội: Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả: Với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel PU/PIR luôn được giảm xuống ở mức khoảng 60% – 80% so với tần số thực., giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong. Ứng dụng đặc biệt hiệu quả trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio,…
- Khả năng chống cháy cao: Tấm panel PU/ PIR có khả năng chống cháy cực tốt, có thể chịu được ở nhiệt độ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc: Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Nhờ đó, nó giảm tải trọng lên kết cấu công trình, dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả: Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như vật liệu hữu cơ. Điều này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng: Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ngoài ra, panel có thể tháo dỡ, tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm rác thải xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh – tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng: Tấm panel được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn quá trình thi công. Nhờ thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt có thể được thực hiện nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc: Tấm panel có bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc được tùy chọn linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tiết kiệm thêm chi phí hoàn thiện.
Thông số kỹ thuật của tấm panel cách nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đà Nẵng (05/2025)
Error requesting data: cURL error 6: Could not resolve host: docs.google.xn--comhttps-5p3dVách ngăn Panel PU chính hãng, bền bỉ, có tại Triệu Hổ
Vách ngăn tấm ốp tường kim loại
Tấm ốp tường panel kim loại là vật liệu xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính thẩm mỹ cao và khả năng bảo vệ ưu việt. Sản phẩm được cấu tạo từ hợp kim nhôm và lõi xốp cách nhiệt, giúp chống chọi hiệu quả với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài vai trò làm tấm ốp tường ngoài trời, dòng vật liệu này còn được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn công trình, đáp ứng yêu cầu về độ bền, tính cách nhiệt và sự tinh tế trong thiết kế không gian.
Cấu tạo tấm ốp tường kim loại
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính): Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng thép nền mạ hợp kim nhôm kẽm (Hợp kim nhôm 55% kẽm 43%) hình thành từ uốn nguội. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa gấp 4 lần nhôm kẽm truyền thống, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động ngoại lực, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa): Dưới lớp kim loại là một lớp cách nhiệt thường được làm từ xốp PU (Polyurethane Foam). Lớp này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong): Được tráng nhôm tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nó bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn ngoài ra lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy và cách, âm cách nhiệt.
Phân loại tấm ốp tường kim loại
- Vách ngăn tường kim loại vân gỗ: Sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên và hiện đại. Bạn có thể lựa chọn giữa vân gỗ tự nhiên tạo cảm giác ấm cúng hoặc vân gỗ giả để mang lại sự phá cách và tiện nghi cho bề mặt ngoại thất của bạn.
- Vách ngăn tường kim loại vân đá: Thiết kế này thường đi kèm với vân đá tự nhiên hoặc vân đá giả, tạo sự cứng cáp và sang trọng cho bề mặt ngoại thất. Đây là sự lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho ngôi nhà hoặc công trình của mình.
- Vách ngăn tường kim loại trơn: Với thiết kế đơn giản và mịn màng, tấm ốp tường kim loại trơn là sự lựa chọn tốt cho những ai yêu thích vẻ đẹp hiện đại và tối giản. Chúng phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc và có khả năng thích nghi với môi trường xung quanh.
- Vách ngăn tường kim loại với họa tiết 3D: Sự độc đáo được thể hiện qua các họa tiết hoặc kết cấu 3D trên bề mặt tấm ốp. Đây là sự lựa chọn tạo điểm nhấn thẩm mỹ và độc đáo cho ngoại thất của bạn.
- Vách ngăn tường kim loại màu sắc đa dạng: Nếu bạn muốn tạo sự đặc sắc với màu sắc cho ngôi nhà hoặc công trình của mình, có nhiều màu sắc để lựa chọn, từ tông màu trầm ấm đến màu sắc tươi sáng. Lựa chọn màu sắc sẽ phụ thuộc vào phong cách cá nhân và kiến trúc của bạn.
- Vách ngăn tường kim loại với lớp sơn bảo vệ: Một số mẫu được tráng bạc hoặc phủ lớp sơn bảo vệ đặc biệt, giúp bề mặt kim loại chống ăn mòn và duy trì độ bền màu lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự bền vững của sản phẩm dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt.
Ưu điểm của vách ngăn tường kim loại
- Thiết kế tinh tế, đẹp mắt: Không gian sống của trở nên thẩm mỹ đa phong cách, khi sử dụng tấm ốp kim loại để trang trí nội thất.
- Đa dạng mẫu mã, nhiều sự lựa chọn: Với hơn 20 mẫu màu và hoạ tiết để cân nhắc lựa chọn để xây dựng cho công trình.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Nhờ lớp polyurethane ở giữa mà tấm ốp có thể làm vách ngăn giúp cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Từ đó có thể tiết kiệm được năng lượng nhờ ít phải sử dụng máy lạnh vào mùa hè hay máy sưởi vào mùa đông.
- Tiết kiệm chi phí, thi công dễ dàng: Do được thiết kế tinh tế, thông minh nên quá trình lắp dựng sẽ nhanh chóng, ngoài ra kỹ thuật thi công vô cùng đơn giản, nếu bạn chưa có tay nghề cao cũng không là vấn đề.
- Chống cháy lan hiệu quả: Vách ngăn cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm và lớp bọt polyurethane có khả năng chống cháy hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn và bảo vệ an toàn cho người sử dụng trong công trình.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Kích thước | Rộng 390mm x Dài 2900mm |
Độ dày | 16mm |
Trọng lượng | 3.2 kg/m2 |
Bề mặt | Nhôm hợp kim |
Lớp ngoài cùng | Sơn tỉnh điện |
Lõi | Lớp PU Foam chống nóng, chống ồn |
Công dụng | Chống nóng – chống ồn – chống thấm |
Ứng dụng | Ốp tường nội ngoại thất |
Bảng giá tấm ốp kim loại
Error requesting data: cURL error 6: Could not resolve host: docs.google.xn--comhttps-5p3dTriệu Hổ cung cấp vách ngăn kim loại chống ăn mòn hiệu quả
Trần tôn xốp PU
Trần tôn xốp PU không chỉ dùng để làm trần mà còn có thể tận dụng làm vách ngăn công trình nhờ cấu tạo chắc chắn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lớp tôn mạ bền bỉ bên ngoài và lõi PU cách nhiệt bên trong, loại vật liệu này giúp chia tách không gian nhanh chóng, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chống nóng, cách âm tốt. Nhẹ, dễ lắp đặt và phù hợp với nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay nhà ở – trần tôn xốp PU là giải pháp linh hoạt cho cả trần và vách.
Cấu tạo trần tôn xốp PU
Trần tôn xốp 3 lớp sở dĩ được ưa chuộng là nhờ vào cấu tạo đặc biệt gồm 3 lớp, với mỗi lớp đều đảm nhận một vai trò quan trọng.
- Lớp bề mặt la phông: được làm từ tôn mạ kẽm cao cấp, có khả năng chịu tác động trực tiếp từ môi trường, giữ độ bền màu cao và độ dẻo tốt trong thời gian dài. Sản phẩm có thiết kế đa dạng với ba gam màu chủ đạo: vân gỗ đậm, vân gỗ nhạt và trắng sữa, cùng hai kiểu dáng bề mặt: mặt phẳng hoặc cán 2 gân, mang đến tính thẩm mỹ cao cho không gian trần nhà.
- Lớp giữa là xốp PU (Polyurethane): lớp lõi giúp tăng khả năng chống nóng, cách âm, đồng thời làm giảm trọng lượng sản phẩm. Nhờ vậy, trần tôn xốp dễ dàng được gia công, vận chuyển và lắp đặt mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Lớp cuối cùng: là giấy bạc hoặc tôn, giúp tăng khả năng cách nhiệt – cách âm mà vẫn giữ được vẻ đẹp tổng thể. Đặc biệt, phiên bản có lớp giấy bạc còn giúp giảm trọng lượng tổng thể, phù hợp với các công trình có nền móng yếu hoặc diện tích nhỏ.
Phân loại trần tôn xốp PU
- Trần tôn xốp giấy bạc: Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt với cấu tạo lớp tôn bề mặt, xốp PU ở giữa và mặt giấy bạc cuối cùng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình có quy mô nhỏ, nơi cần giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
- Trần tôn xốp tôn: Khác biệt hoàn toàn so với loại trần có lớp giấy bạc, trần tôn 3 lớp với cấu tạo 2 lớp tôn tạo nên một cấu trúc vững chắc, không lo thấm nước hay mối mọt, mang đến sự chắc chắn và bền bỉ tuyệt đối. Loại trần này rất phù hợp cho những công trình yêu cầu độ bền cao, như nhà xưởng, kho bãi hay những không gian cần sự ổn định lâu dài.
Ưu điểm trần tôn xốp
- Chịu nhiệt, cách nhiệt tốt: Lõi xốp PU có hệ số cách nhiệt thấp kết hợp với lớp giấy bạc hoặc tôn hỗ trợ cho tấm trần chống nóng cực kỳ hiệu quả. Nhờ đó, khi lắp đặt tôn xốp lên trần nhà, tình trạng nắng nóng thường ngày của mùa hè sẽ không còn tiếp diễn nữa, ngôi nhà sẽ luôn mát mẻ.
- Tính thẩm mỹ vượt trội: Bề mặt được thiết kế với họa tiết trơn hoặc vân gỗ, phù hợp với nhiều phong cách nội thất. Mẫu trơn đáp ứng nhu cầu tối giản, hiện đại, trong khi vân gỗ lại mang đến vẻ ấm cúng, cổ điển, phù hợp với những ai yêu thích sự truyền thống và sang trọng.
- Chống thấm nước, chống ăn mòn, cách âm hiệu quả: Không chỉ có khả năng cách nhiệt, tấm trần tôn không thấm nước nên khả năng chống thấm của trần nhà rất hiệu quả. Ngoài ra, do được làm từ thép mạ kẽm nên hệ trần này có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét cực tốt. Bên cạnh đó, lớp lõi PU ngăn âm thanh truyền vào giúp công trình sẽ luôn yên tĩnh, thanh bình.
- Tính kinh tế cao, giá thấp: Các loại trần tôn PU hiện nay đều có giá cả vô cùng phải chăng. Quá trình thi công hệ thống trần này cực kỳ đơn giản, trọng lượng nhẹ nên cực kỳ dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Không chỉ vậy, tôn trần cách nhiệt còn là vật liệu có độ bền cao theo thời gian. Vì vậy, làm trần tôn chịu nhiệt giá rẻ bằng xốp cách nhiệt sẽ là sự lựa chọn tiết kiệm và mang lại hiệu quả cao.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Khổ sản phẩm/ khổ hiệu dụng | 330mm/310mm 390mm/360mm 390mm/370mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 3-6m, hoặc theo yêu cầu |
Độ dày lớp tôn | ≥ 0.22mm |
Độ dày sản phẩm | 16mm (+-2) |
Màu sắc | trắng sữa, vân gỗ… |
Bề mặt | Phẳng, cán gân nhẹ 1 gân, 2 gân… |
Giá trần tôn xốp cách nhiệt (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Loại 3 lớp | Màu sắc | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|---|---|
1 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 310mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Vân gỗ | 39.000 đ |
2 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 310mm | Tôn + PU + Tôn | Vân gỗ | 61.500 đ |
3 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 310mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu trắng sữa | 39.000 đ |
4 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 310mm | Tôn + PU + Tôn | Màu trắng sữa | 61.500 đ |
5 | Phụ kiện Phào 4-5-6m/cây | Phào đại | Theo màu trần tôn | 15.000 đ |
6 | Phụ kiện Phào 4-5-6m/cây | Phào trung | Theo màu trần tôn | 12.000 đ |
7 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 370mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Vân gỗ | 63.000 đ |
8 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 370mm | Tôn + PU + Tôn | Vân gỗ | 90.000 đ |
9 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 370mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu trắng sữa | 63.000 đ |
10 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 370mm | Tôn + PU + Tôn | Màu trắng sữa | 90.000 đ |
11 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu trắng sứ, ghi sáng Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ AZ70 | 100.500 đ |
12 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu trắng sứ, ghi sáng Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ AZ70 | 130.500 đ |
13 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu cát vàng hoa chim Tôn nhập khẩu (Hàn Quốc) Mạ AZ150 | 123.000 đ |
14 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu cát vàng hoa chim Tôn nhập khẩu (Hàn Quốc) Mạ AZ150 | 160.500 đ |
15 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Vân gỗ nhạt Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ kẽm Z | 85.500 đ |
16 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Vân gỗ nhạt Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ kẽm Z | 123.000 đ |
17 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu vân gỗ 3D Tôn nhập khẩu (Nhật Bản) Mạ: Kẽm Zn | 121.500 đ |
18 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu vân gỗ 3D Tôn nhập khẩu (Nhật Bản) Mạ: Kẽm Zn | 159.000 đ |
19 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu trắng sữa Tôn nhập khẩu (Trung Quốc) Mạ kẽm Zn | 48.000 đ |
20 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu trắng sữa Tôn nhập khẩu (Trung Quốc) Mạ kẽm Zn | 78.000 đ |
21 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu vân gỗ Tôn nhập khẩu (Trung Quốc) Mạ kẽm Zn | 48.000 đ |
22 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu vân gỗ Tôn nhập khẩu (Trung Quốc) Mạ kẽm Zn | 78.000 đ |
23 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu hoa văn thảm cao cấp Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ kẽm Z | 64.500 đ |
24 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu hoa văn thảm cao cấp Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ kẽm Z | 94.500 đ |
25 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu Vân gỗ thông Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ: Kẽm Zn | 64.500 đ |
26 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu Vân gỗ thông Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ: Kẽm Zn | 94.500 đ |
27 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu vân gỗ 4D Tôn nhập khẩu (Hàn Quốc) Mạ: AZ150 | 124.500 đ |
28 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu vân gỗ 4D Tôn nhập khẩu (Hàn Quốc) Mạ: AZ150 | 163.500 đ |
29 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Giấy bạc | Màu: Vân gỗ cánh gián Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ kẽm Zn | 78.000 đ |
30 | Tấm trần tôn 3 lớp khổ hiệu dụng 360mm | Tôn + PU + Tôn | Màu: Vân gỗ cánh gián Tôn nhập khẩu (Đài Loan) Mạ kẽm Zn | 115.500 đ |
Khám phá trần tôn xốp chống nóng vượt trội Triệu Hổ
Ứng dụng đa dạng của Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt
Ứng dụng dân dụng
Vách ngăn tôn xốp được sử dụng để chia phòng trong nhà ở, nhà trọ, khu nhà cho thuê với ưu điểm thi công nhanh, đảm bảo cách nhiệt và cách âm, tạo không gian riêng tư. Tại các khu nhà ở xã hội hoặc dự án nhà giá rẻ, vật liệu này giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu diện tích sử dụng mà vẫn đảm bảo công năng.
Ngoài ra, nhiều văn phòng đại diện, startup cũng chọn vách ngăn panel để chia không gian làm việc linh hoạt, dễ decor và dễ tháo lắp. Trong mảng dịch vụ, các quán ăn, nhà hàng, quán karaoke ứng dụng vách ngăn để tạo khu vực riêng tư, cách âm tốt cho khách hàng, tăng tính chuyên nghiệp và trải nghiệm.
Đặc biệt, tại các trường học tạm, bệnh viện dã chiến hoặc phòng khám nhỏ, vách ngăn tôn xốp cho phép phân chia phòng chức năng một cách nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu sử dụng gấp.
Ứng dụng công nghiệp
Vách ngăn tôn xốp là lựa chọn phổ biến trong nhà xưởng, khu sản xuất, kho hàng nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt, giảm tiếng ồn máy móc và phân chia khu vực làm việc hiệu quả. Với các kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm – dược phẩm, vách PU hoặc EPS panel giúp giữ nhiệt ổn định, cách ẩm và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Trong các phòng sạch ngành điện tử, y tế, thực phẩm, vách panel là giải pháp lý tưởng để kiểm soát môi trường bên trong, đáp ứng tiêu chuẩn GMP, HACCP, đồng thời dễ lắp đặt mà không ảnh hưởng đến dây chuyền sản xuất.
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt và la phông thường: Nên chọn loại nào cho công trình ở Đà Nẵng?
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa vách ngăn tôn xốp cách nhiệt và vách ngăn truyền thống:
TIÊU CHÍ | VÁCH TÔN XỐP CÁCH NHIỆT | VÁCH NGĂN TRUYỀN THỐNG |
Cấu tạo | Tôn – lõi xốp EPS/PU/PIR – tôn/inox/ giấy bạc | Gạch, bê tông, xi măng, thạch cao |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt, giảm nhiệt rõ rệt nhờ lõi xốp | Kém, dễ hấp thụ nhiệt |
Khả năng cách âm | Hệ số cách âm lõi xốp thấp, giúp ngăn âm thanh truyền | Trung bình hoặc kém, dễ vọng âm |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ vận chuyển | Nặng, khó di dời |
Thời gian thi công | Nhanh, lắp ghép linh hoạt | Lâu, cần thời gian chờ vật liệu đạt đủ độ chuẩn, hoàn thiện |
Tính linh hoạt tháo lắp | Dễ dàng tháo lắp, di dời | Cố định, khó tháo |
Chi phí xây dựng | Tối ưu chi phí tổng thể (nhân công, vật tư, thời gian) | Chi phí cao hơn, tính cả nguyên liệu và công thợ |
Thẩm mỹ | Bề mặt phẳng, sáng, dễ sơn hoặc dán decal | Cần tô trát, sơn nhiều lớp mới đẹp |
Ứng dụng phổ biến | Nhà tạm, văn phòng, nhà xưởng, nhà trọ, phòng cách nhiệt | Nhà ở cố định, công trình xây dựng lâu dài |
Khả năng chống cháy | Tốt với PU/PIR, tùy theo tiêu chuẩn vật liệu | Trung bình, phụ thuộc vào vật liệu chính và xử lý bổ sung |
Bảo trì – bảo dưỡng | Dễ vệ sinh, ít hư hỏng nếu thi công đúng kỹ thuật | Có thể nứt, thấm nước, cần sơn lại định kỳ |
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt không chỉ nổi bật nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm bền bỉ vượt trội mà còn thi công nhanh chóng, mang lại vẻ thẩm mỹ hiện đại cho nhiều công trình tại Đà Nẵng. Dưới đây là những hình ảnh thực tế được ghi lại từ các công trình dân dụng và nhà xưởng trên địa bàn thành phố. Qua đó, quý khách có thể thấy rõ sự gọn gàng trong thi công, sự đồng đều của bề mặt tôn cũng như tính ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại hình xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt
Vách ngăn tôn xốp có thể cách nhiệt hiệu quả như thế nào?
Vách ngăn tôn xốp cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu tạo 3 lớp tối ưu: Hai lớp tôn mạ hợp kim bên ngoài, giúp phản xạ nhiệt, chống nóng trực tiếp từ mặt trời. Lõi xốp EPS, PU hoặc PIR ở giữa có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cản nhiệt truyền từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Nhờ đó, vách ngăn có thể giảm nhiệt độ phòng từ 5–10°C so với vách ngăn truyền thống.
Vách ngăn tôn xốp có chống cháy không?
Đặc biệt là loại lõi PU hoặc PIR – nhờ khả năng chậm bắt lửa, vách tôn xốp giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan, bảo vệ an toàn cho người và tài sản trong công trình.
Có thể tháo lắp vách tôn xốp khi cần không?
Vách được lắp ghép linh hoạt, tháo ra – lắp lại nhanh gọn mà không tốn nhiều công sức. Cần thay đổi mặt bằng hay mở rộng không gian? Không thành vấn đề.
Chi phí vách tôn xốp có rẻ hơn tường xây không?
Thi công siêu tốc, không cần tô trát, nhân công tối giản – vách tôn xốp giúp tiết kiệm đến 40% chi phí mà vẫn đảm bảo bền đẹp, cách nhiệt, cách âm.
Tại thị trường Đà Nẵng có bao nhiêu loại Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt?
Tại thị trường Đà Nẵng, có 4 loại Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt phổ biến nhất, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp:
- Vách ngăn panel EPS: Lõi xốp EPS nhẹ, giá tốt, cách nhiệt, cách âm cơ bản
- Vách ngăn panel PU/PIR: Khả năng cách nhiệt – chống cháy vượt trội, chịu nhiệt cao
- Vách ốp kim loại (metal panel): Kết hợp thẩm mỹ và bền chắc.
- Trần tôn xốp PU làm vách: Dạng tấm trần có thể tận dụng làm vách ngăn nhờ trọng lượng nhẹ, tính linh hoạt, dễ thi công và tiết kiệm chi phí.
Tuỳ vào công năng, ngân sách và yêu cầu cách nhiệt, mỗi loại đều có ưu thế riêng. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ các dòng vách ngăn tôn xốp này, cam kết tư vấn chọn đúng – giao nhanh – giá tốt tại Đà Nẵng.
Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng không?
Triệu Hổ hiện có chính sách hỗ trợ vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt tận nơi cho khách hàng tại Đà Nẵng và khu vực lân cận. Nhân viên sẽ chủ động liên hệ trước để xác nhận thời gian và phương thức giao nhận, giúp quá trình thi công diễn ra đúng tiến độ. Chi phí vận chuyển sẽ được báo cụ thể dựa trên khoảng cách và khối lượng hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Cách Nhiệt Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.