Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Giá Rẻ Tại Đà Nẵng
Mục lục bài viết
- 1 Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Giá Rẻ Tại Đà Nẵng
- 2 Bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Phân loại bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng
- 4 Bảng thông số kỹ thuật bông khoáng rockwool
- 5 Kích thước bông khoáng rockwool
- 5.1 Kích thước bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng tấm
- 5.2 Xem thêm: Bông khoáng rockwool tấm tại Đà Nẵng
- 5.3 Kích thước bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng ống
- 5.4 Kích thước bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng cuộn
- 5.5 Xem thêm: Bông khoáng rockwool cuộn có lưới tại Đà Nẵng
- 5.6 Xem thêm : Bông khoáng rockwool cuộn không có lưới tại Đà Nẵng
- 6 Ưu điểm bông khoáng rockwool
- 7 Ứng dụng bông khoáng rockwool
- 8 Giá sản phẩm bông khoáng rockwool Đà Nẵng
- 9 Đơn vị cung cấp bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy, trong đó kể đến loại vật liệu thông dụng là bông khoáng rockwool. Qua bài viết sau đây, Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế sẽ nắm được tất cả các thông tin cần thiết để sử dụng cho mục đích công việc cũng như việc thiết kế, dự toán chi phí cho công trình… Triệu Hổ với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp sản phẩm bông khoáng rockwool cách âm trên toàn quốc cũng như việc cung cấp sản phẩm bông khoáng rockwool tại đà nẵng, sẽ mang đến Quý khách thông tin hữu ích và thiết thực nhất; vì vậy
Bông khoáng rockwool là gì?
Bông khoáng là loại vật liệu được tạo ra từ 2 loại quặng đá là Dolomit và Bazan. Chế tạo bằng cách cho nóng chảy ở nhiệt độ cao trong lò nung, lên đến 1600 độ C. Sau đó dùng lực ly tâm xe thành những sợi nhỏ rồi ép thành tấm, cuộn, ống.
Phân loại bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng
Phân loại theo hình dạng
Bông khoáng rockwool dạng tấm
Bông khoáng rockwool dạng ống
Bông khoáng rockwool dạng cuộn
Phân loại theo tỷ trọng:
Tỷ trọng: 40kg/m3, 50kg/m3, 60kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Phân loại theo xuất xứ
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt An, Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia
Bảng thông số kỹ thuật bông khoáng rockwool
Bảng này dùng để tham khảo, tùy từng xuất xứ sản phẩm thông số kết quả chênh lệch nhau:
Bảng chi tiết về kỹ thuật bông khoáng Rockwool | |||||
Tỷ trọng chuẩn (kg/m3) | 40 | 60 | 80 | 100 | 120 |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25, 50, 75, 100 | ||||
Kích thước tiêu chuẩn (mm) | 600×1.200 | ||||
Nhiệt độ làm việc | 450 oC | 650 oC | |||
Hệ số dẫn nhiệt sp: W/m.oK (kcal/m.h.oC) | |||||
20 oC | 0,036 | 0,034 | 0,034 | 0,034 | 0,041 |
100 oC | 0,048 | 0,043 | 0,042 | 0,041 | 0,055 |
200 oC | – | 0,061 | 0,057 | 0,057 | 0,071 |
300 oC | – | 0,087 | 0,077 | 0,073 | 0,092 |
400 oC | – | 0,123 | 0,099 | 0,095 | |
Hệ số tiêu âm sp : (chiều dày = 50mm) | |||||
125Hz | – | 0,28 | 0,26 | 0,37 | 0,35 |
250Hz | – | 0,55 | 0,73 | 0,62 | 0,67 |
500Hz | – | 0,95 | 0,90 | 0,91 | 0,89 |
1,000Hz | – | 0,99 | 0,99 | 0,98 | 0,97 |
2,000Hz | – | 0,97 | 0,95 | 0,95 | 0,96 |
4,000Hz | – | 0,98 | 0,97 | 0,97 | 0,95 |
Kích thước bông khoáng rockwool
Kích thước bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng tấm
Kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm dày 25mm:
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 25mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng Tấm/kiện | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 25 | 600 | 1,200 | 12 | 8.64 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 25 | 600 | 1,200 | 12 | 8.64 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 25 | 600 | 1,200 | 12 | 8.64 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 25 | 600 | 1,200 | 12 | 8.64 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 25 | 600 | 1,200 | 12 | 8.64 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 25 | 600 | 1,200 | 12 | 8.64 | 0.216 |
Kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm dày 50mm:
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 50mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng Tấm/kiện | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 50 | 600 | 1,200 | 6 | 4.32 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 50 | 600 | 1,200 | 6 | 4.32 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 50 | 600 | 1,200 | 6 | 4.32 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 50 | 600 | 1,200 | 6 | 4.32 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 50 | 600 | 1,200 | 6 | 4.32 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 50 | 600 | 1,200 | 6 | 4.32 | 0.216 |
Kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm dày 75mm:
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 75mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng Tấm/kiện | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 75 | 600 | 1,200 | 4 | 2.88 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 75 | 600 | 1,200 | 4 | 2.88 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 75 | 600 | 1,200 | 4 | 2.88 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 75 | 600 | 1,200 | 4 | 2.88 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 75 | 600 | 1,200 | 4 | 2.88 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 75 | 600 | 1,200 | 4 | 2.88 | 0.216 |
Kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm dày 100mm:
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 100mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng Tấm/kiện | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 100 | 600 | 1,200 | 3 | 2.16 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 100 | 600 | 1,200 | 3 | 2.16 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 100 | 600 | 1,200 | 3 | 2.16 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 100 | 600 | 1,200 | 3 | 2.16 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 100 | 600 | 1,200 | 3 | 2.16 | 0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 100 | 600 | 1,200 | 3 | 2.16 | 0.216 |
Xem thêm: Bông khoáng rockwool tấm tại Đà Nẵng
Kích thước bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng ống
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) | |
Rockwool ống Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 25A | 1″ | 34 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 50A | 2″ | 60 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 80A | 3″ | 90 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 100A | 4″ | 114 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 125A | 5″ | 140 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 150A | 6″ | 168 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 200A | 8″ | 219 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 250A | 10″ | 273 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 300A | 12″ | 325 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 14” | 358 | 1,000 | ||
Rockwool ống Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Chiều dày: 25mm, 30mm, 40mm, 50mm
Bề mặt ống: Loại trơn và có bạc
Kích thước bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng cuộn
Kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn dày 25mm
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 25mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Đường kính (mm) | Diện tích (m2/cuộn) | Thể tích (m3/cuộn) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 25 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 25 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 25 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 25 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 25 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 25 | 600 | 5,000 | 3.00 |
Kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn dày 50mm
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 50mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Đường kính (mm) | Diện tích (m2/cuộn) | Thể tích (m3/cuộn) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 50 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 50 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 50 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 50 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 50 | 600 | 5,000 | 3.00 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 50 | 600 | 5,000 | 3.00 |
Kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn dày 75mm
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 75mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Đường kính (mm) | Diện tích (m2/cuộn) | Thể tích (m3/cuộn) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 75 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 75 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 75 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 75 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 75 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 75 | 600 | 1,800 | 1.08 |
Kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn dày 100mm:
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 100mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Đường kính (mm) | Diện tích (m2/cuộn) | Thể tích (m3/cuộn) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 100 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 100 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 100 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 100 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 100 | 600 | 1,800 | 1.08 | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 100 | 600 | 1,800 | 1.08 |
Xem thêm: Bông khoáng rockwool cuộn có lưới tại Đà Nẵng
Xem thêm : Bông khoáng rockwool cuộn không có lưới tại Đà Nẵng
Ưu điểm bông khoáng rockwool
- Bảo ôn cách nhiệt: Bông khoáng sợi dài mảnh, hàm lượng xỉ thấp. Vì vậy hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả bảo ôn đặc biệt tốt. hệ số dẫn nhiệt thấp, K<0,045 m.oK/W
- Tiêu âm: Bông khoáng có số lượng lớn các loại bông ở mật độ cao tạo thành kết cấu đa lỗ, hút âm ưu việt hơn hẳn so với vật liệu mút khác.
- Khả năng cách âm tốt: Cấu trúc dạng sợi với tỷ trọng cao giúp giảm tiếng ồn, giảm độ khuếch âm của mái ,vách và trần .
- Chống cháy: Bông khoáng thông thường chịu nhiệt 650 độ, cá biệt có dòng chịu nhiệt lên đến khoảng 850 độ C, khi bị đốt ở nhiệt độ này vẫn không sản sinh khói, vụn vỡ hoặc bị biến dạng, không lan tỏa tạp chất và khi độc khi bị cháy.
- Do bông khoáng rockwool được làm từ đá Basalt, vì thế mà sản phẩm này có độ bền và ổn định theo thời gian, bạn sẽ không cần phải thay thế sản phẩm theo định kỳ mà chỉ cần lắp đặt 1 lần và dùng mãi mãi. Sản phẩm có thể sử dụng được ở cả 2 điều kiện khắc nghiệt nhất đó chính là nhiệt độ rất cao và rất thấp.
- Tiếu kiệm năng lượng: Nhờ khả năng cách nhiệt, bông khoáng ngăn chặn sự thâm nhập nhiệt độ môi trường từ ngoài vào, nhờ đó các tòa nhà có thể giảm được chi phí để làm mát hoặc giữ ấm dẫn đến tiết kiệm năng lượng.
- Kháng khuẩn: Bông khoáng chống nấm mốc và vi khuẩn phát triển
- Không ăn mòn: có tính chất hóa học ổn định, giá trị PH 7 -8, có tính kiềm dưới mức trung tính, về cơ bản không ăn mòn thép, nhôm và các loại vật liệu kim loại khác
- Bông khoáng cũng là loại vật liệu không “hấp dẫn” với các loài động vật gặm nhấm nên các công trình lắp đặt bông khoáng hoàn toàn có thể không lo ngại bị chuột, gián gặm nhấm.
- Độ bền cao Bông khoáng rockwool được sản xuất bởi quy trình hiện đại khắt khe, khi thi công thực tế tại công trình có thể duy trì ở mức ổn định lên tới 50 năm mà không bị biến dạng, hào mòn dù có bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và không khí.
- Có thể tái sử dụng Với độ bền cao, các sợi bông khoáng có thể tái sử dụng làm vật liệu mới mà các tính năng cách âm, cách nhiệt vẫn không bị giảm suốt.
- Thân thiện với môi trường Bông sợi khoáng được chứng nhận là vật liệu an toàn, không chứa chất Amiang. Khi sử dụng không mùi, không khói bụi hay nấm mốc và thân thiện cho môi trường.
Ứng dụng bông khoáng rockwool
- Cách âm cho các hệ thống nhà máy phát điện trong tòa nhà, nhà máy sản xuất, nhà xưởng…
- Cách âm cho các phòng máy, phòng kỹ thuật trong tòa nhà, nhà máy sản xuất, nhà xưởng…
- Cách âm giảm ồn cho đường ống dẫn chất lỏng, đường ống điều hòa không khí, hệ thống nhà máy xí nghiệp.
- Cách nhiệt cho nhà mái lợp, trần, vách ngăn…
- Sản phẩm được khuyến khích sử dụng trong các hạng mục như trần cách nhiệt, mái cách nhiệt, vách ngăn của nhà chung cư, khách sạn, nhà xưởng sản xuất, quán bar, rạp chiếu phim, văn phòng, hội trường và khu công nghiệp nhằm đáp ứng tiêu chí cách âm, giảm ồn và chống cháy.
Giá sản phẩm bông khoáng rockwool Đà Nẵng
Bảng giá bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng tấm
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
ROCKWOOL DẠNG TẤM – XX ẤN ĐỘ | ||
MIỀN BẮC | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 595,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 697,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 816,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 1,096,500 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 1,360,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 1,649,000 |
MIỀN TRUNG | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 630,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 738,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 864,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 1,161,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 1,440,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 1,746,000 |
MIỀN NAM | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 665,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 779,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 912,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 1,225,500 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 1,520,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 1,843,000 |
ROCKWOOL DẠNG TẤM – XX VIỆT NAM | ||
MIỀN BẮC | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 544,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 583,100 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 620,500 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 697,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 791,500 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 909,500 |
MIỀN TRUNG | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 576,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 617,400 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 657,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 738,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 838,100 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 963,000 |
MIỀN NAM | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 608,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 651,700 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 693,500 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 779,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 884,600 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 1,016,500 |
ROCKWOOL DẠNG TẤM – XX TRUNG QUỐC | ||
MIỀN BẮC | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 510,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 544,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 595,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 663,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 765,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 833,000 |
MIỀN TRUNG | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 540,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 576,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 630,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 702,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 810,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 882,000 |
MIỀN NAM | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 570,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 608,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 665,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 741,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 855,000 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 931,000 |
Bảng giá này dùng tham khảo, để có giá tốt nhất, chiết khấu nhiều nhất, Quý khách vui lòng liên hệ ngay công ty để được cung cấp thông tin chính xác và nhanh nhất.
Bảng giá bông bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng ống
Tên sản phẩm | Đơn vị bán (vnđ/ống) | GIÁ | |||||||
Độ dày 25mm | Độ dày 30mm | Độ dày 40 mm | Độ dày 50mm | ||||||
K. bạc | Có bạc | K. bạc | Có bạc | K. bạc | Có bạc | K. bạc | Có bạc | ||
ROCKWOOL ỐNG TỶ TRỌNG 120KG/M3 – XX VIỆT NAM | |||||||||
Rockwool ống Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 34,400 | 40,100 | 46,100 | 52,300 | 69,200 | 75,200 | 100,900 | 109,300 |
Rockwool ống Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 38,400 | 46,900 | 52,300 | 59,700 | 77,000 | 83,700 | 110,000 | 120,400 |
Rockwool ống Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 42,800 | 49,800 | 57,600 | 63,700 | 81,700 | 90,000 | 119,200 | 129,700 |
Rockwool ống Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 49,300 | 57,000 | 64,000 | 71,000 | 93,800 | 101,600 | 133,000 | 143,300 |
Rockwool ống Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 53,700 | 60,100 | 71,500 | 77,800 | 98,700 | 107,200 | 147,900 | 159,300 |
Rockwool ống Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 61,400 | 70,800 | 82,100 | 89,700 | 112,700 | 122,800 | 161,600 | 176,500 |
Rockwool ống Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 73,500 | 84,400 | 93,800 | 102,000 | 131,300 | 144,000 | 179,900 | 193,200 |
Rockwool ống Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 87,300 | 99,600 | 108,800 | 121,200 | 148,500 | 160,100 | 199,400 | 210,900 |
Rockwool ống Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 111,800 | 123,200 | 136,500 | 149,000 | 180,800 | 193,600 | 233,800 | 247,600 |
Rockwool ống Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 208,700 | 227,700 | 265,000 | 281,900 |
Rockwool ống Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 256,700 | 271,100 | 304,900 | 320,900 |
Rockwool ống Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 323,000 | 340,200 | 388,800 | 412,600 |
Rockwool ống Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 417,400 | 445,100 | 483,400 | 535,700 |
Rockwool ống Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 497,500 | 520,600 | 631,000 | 688,600 |
Rockwool ống Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 537,200 | 579,000 | 687,200 | 688,600 |
Rockwool ống Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | 573,200 | 599,400 | 708,700 | 785,800 |
ROCKWOOL ỐNG TỶ TRỌNG 120KG/M3 – XX TRUNG QUỐC | |||||||||
Rockwool ống Ø 22, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 40,700 | 48,100 | – | – | – | – | – | – |
Rockwool ống Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 44,400 | 51,800 | – | – | – | – | – | – |
Rockwool ống Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 50,000 | 57,400 | – | – | 87,000 | 96,200 | 125,800 | 136,900 |
Rockwool ống Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 57,400 | 64,800 | – | – | 98,100 | 107,300 | 138,800 | 149,900 |
Rockwool ống Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 62,900 | 70,300 | – | – | 103,600 | 112,900 | 153,600 | 164,700 |
Rockwool ống Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 68,500 | 77,700 | – | – | 116,600 | 127,700 | 164,700 | 175,800 |
Rockwool ống Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 7,400 | 88,800 | – | – | 135,100 | 146,200 | 183,200 | 196,100 |
Rockwool ống Ø 89, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | 94,400 | 103,600 | – | – | 153,600 | 164,700 | 201,700 | 214,600 |
Rockwool ống Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | 238,700 | 253,500 |
Rockwool ống Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | 270,100 | 286,800 |
Rockwool ống Ø 169, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | 309,000 | 327,500 |
Rockwool ống Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | 392,200 | 412,600 |
Rockwool ống Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | 488,400 | 510,600 |
Rockwool ống Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | – | – |
Rockwool ống Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | – | – |
Rockwool ống Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±) | ống | – | – | – | – | – | – | – | – |
Bảng giá này dùng tham khảo, để có giá tốt nhất, chiết khấu nhiều nhất, Quý khách vui lòng liên hệ ngay công ty để được cung cấp thông tin chính xác và nhanh nhất.
Bảng giá bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng dạng cuộn
Bảng giá bông khoáng rockwool dạng cuộn dày 50mm không lưới thép
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
ROCKWOOL DẠNG CUỘN – XX VIỆT NAM | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 437,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 456,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 482,600 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 547,200 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 665,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 807,500 |
ROCKWOOL DẠNG CUỘN – XX TRUNG QUỐC | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | – |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | – |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 513,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 627,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 760,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 1,007,000 |
Bảng giá bông khoáng rockwool dạng cuộn dày 50mm có lưới thép
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
ROCKWOOL DẠNG CUỘN – XX VIỆT NAM | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 646,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 665,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 691,600 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 756,200 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 874,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 1,016,500 |
ROCKWOOL DẠNG CUỘN – XX TRUNG QUỐC | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | – |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | – |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 684,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 807,500 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 969,000 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 1,102,000 |
Bảng giá này dùng tham khảo, để có giá tốt nhất, chiết khấu nhiều nhất, Quý khách vui lòng liên hệ ngay công ty để được cung cấp thông tin chính xác và nhanh nhất.
Đơn vị cung cấp bông khoáng rockwool tại Đà Nẵng
Triệu Hổ – Đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy như Bông thủy tinh glasswool, bông cách âm, bông khoáng rockwool, bông gốm ceramic, mút xốp EPS, tấm xốp XPS, xốp PU, cao su lưu hóa, mút cao su, mút xốp pe foam cách nhiệt, tấm cách nhiệt cát tường, tấm túi khí phương nam, mút tiêu âm, cao su xốp, vải thủy tinh…
Các sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao và nhập khẩu 100% từ Thái Lan, Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia… Đáp ứng được các tiêu chí kỹ thuật khắt khe của chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn thết kế. Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp và phân phối Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy hàng trên toàn quốc.
Đến với nhà cung cấp Triệu Hổ, Quý khách được cam kết:
- Triệu Hổ bảo hành sản phẩm theo chính sách nhà sản xuất
- Triệu Hổ bảo đảm hàng chính hãng 100%, cam kết hoàn tiền lên đến 200% nếu cung cấp hàng giả. Triệu Hổ nói không với hàng giả.
- Giảm giá 2% khi giới thiệu thêm người khác mua hang
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng, nguồn gốc xuất xứ để Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế để làm hồ sơ nghiệm thu công trình.
- Hướng dẫn thi công lắp đặt trong quá trình tư vấn và ngay sau khi giao hàng
- Nhân viên tư vấn nhiệt tình, tận tâm
Liên hệ ngay với công ty chúng tôi để được báo giá nhanh nhất, giá tốt nhất, và chiết khấu nhiều nhất
Xem ngay thông tin liên hệ tại chân trang web