Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng | Tăng tốc công trình, đánh bật tường truyền thống | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng | Tăng tốc công trình, đánh bật tường truyền thống | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng
- 3 Ưu điểm Tấm Panel Cách Nhiệt
- 4 Cấu tạo của Tấm Panel Cách Nhiệt
- 5 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
- 6 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đà Nẵng
- 7
- 8 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 9 Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đà Nẵng
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng – đó là tuyên ngôn của một thế hệ kiến tạo hiện đại, nơi tốc độ, hiệu quả và bền vững lên ngôi. Trong khi tường gạch vẫn loay hoay với lớp vữa và những ngày thi công dài dằng dặc, Panel bước vào công trình với phong thái dứt khoát: nhẹ, gọn, cách nhiệt vượt trội và sẵn sàng rút ngắn tiến độ xây dựng đến từng ngày. Để tìm hiểu thêm vật liệu panel đánh bật tường truyền thống như thế nào chúng ta cùng phân tích qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa (thường là PU, EPS hoặc Rockwool). Sản phẩm được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình.
Trong thế giới xây dựng hiện đại, tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là yếu tố sống còn. Tôn panel chính là lời giải toàn diện – khi mà tường gạch truyền thống ngày càng bộc lộ nhiều giới hạn: thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và tốn chi phí hoàn thiện. Không chỉ là vật liệu, Panel đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng.
Ưu điểm Tấm Panel Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng tối đa
Lõi cách nhiệt bên trong Panel – thường là PU, EPS hoặc Rockwool, Glasswool– có khả năng giữ nhiệt cực kỳ ổn định. Điều này giúp công trình duy trì nền nhiệt lý tưởng suốt cả ngày, hạn chế tình trạng nóng bức vào mùa hè hay lạnh buốt mùa đông. Nhờ đó, hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm ít phải hoạt động quá tải, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện rõ rệt. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng với nhà xưởng, kho lạnh hoặc các công trình tiêu tốn nhiều năng lượng.
Khả năng cách âm lý tưởng cho không gian chuyên biệt
Không gian công nghiệp, văn phòng hoặc khu dân cư gần trục đường lớn đều có yêu cầu cao về khả năng cách âm. Tấm panel cách âm đáp ứng tiêu chí này một cách ấn tượng. Cấu tạo nhiều lớp với lõi xốp hoặc sợi khoáng giúp hấp thu và ngăn chặn âm thanh truyền qua. Kết quả là không gian bên trong yên tĩnh, dễ tập trung, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn – điều mà tường gạch truyền thống khó có thể đạt được.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho móng và kết cấu
So với tường gạch nặng nề và cồng kềnh, tôn panel cách nhiệt nhẹ hơn nhiều lần nhưng vẫn đảm bảo độ bền kết cấu. Nhờ trọng lượng thấp, vật liệu này giúp giảm áp lực lên hệ móng và cột, đặc biệt lý tưởng cho nhà cao tầng, công trình trên nền đất yếu hoặc nhà lắp ghép. Không chỉ nhẹ, panel còn được sản xuất sẵn theo quy cách tiêu chuẩn, giúp tối ưu quá trình vận chuyển, lưu kho và thi công.
Thi công nhanh chóng, rút ngắn tiến độ
Tấm Panel tường được lắp đặt theo dạng mô-đun, không cần trát vữa hay chờ khô từng lớp như tường gạch. Các công đoạn được rút gọn đến mức tối thiểu, giúp đẩy nhanh tiến độ công trình mà vẫn đảm bảo tính chính xác và an toàn. Điều này đặc biệt hữu ích với các dự án cần hoàn thành gấp hoặc trong bối cảnh giá nhân công tăng cao và thời gian là yếu tố cạnh tranh then chốt.
Khả năng chống cháy và chống ẩm hiệu quả
Một trong những ưu điểm nổi bật của panel, đặc biệt là loại lõi Rockwool, là khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn cao. Bên cạnh đó, lớp tôn ngoài có phủ sơn chống ăn mòn và lõi cách nhiệt có tính chống ẩm, giúp vật liệu bền vững trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này đảm bảo tuổi thọ công trình và giảm thiểu rủi ro hư hỏng do môi trường.
Thẩm mỹ cao, không cần hoàn thiện thêm
Tấm 3d Panel có bề mặt mịn, màu sắc đồng đều và hiện đại. Với nhiều lựa chọn về màu tôn và kiểu vân, công trình có thể đạt độ thẩm mỹ cao ngay sau khi lắp đặt mà không cần sơn, ốp hay trang trí thêm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn phù hợp với xu hướng thiết kế tối giản, hiện đại ngày nay.
Cấu tạo của Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng “dạng sandwich”, gồm ba lớp chính: Hai lớp tôn bề mặt kim loại và một lớp lõi “nhân cách nhiệt” ở giữa. Cấu tạo này giúp Panel vừa nhẹ, vừa cứng chắc, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính):
Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc nhôm. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp lõi của tấm sandwich panel chính là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất cách nhiệt, cách âm và độ an toàn của công trình. Tùy vào mục đích sử dụng, “nhân sandwich” có thể được làm từ xốp EPS, PU hoặc bông khoáng như Rockwool, Glasswool.
Với lõi EPS và PU, tấm Panel sở hữu khả năng cản nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc tế bào kín, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa hai môi trường. Trong đó, PU là lựa chọn cao cấp với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, phù hợp cho kho lạnh, phòng sạch hoặc công trình đòi hỏi kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt.
Trong khi đó, lõi Rockwool hoặc Glasswool lại phát huy sức mạnh ở khả năng chống cháy và cách âm. Hai vật liệu sợi khoáng này có thể chịu được nhiệt độ lên tới hàng trăm độ C, không bắt lửa, không tạo khói độc – một ưu thế mà tường gạch hoàn toàn không thể đạt được. Nhờ lớp lõi công nghệ cao, mỗi tấm Panel không chỉ là vật liệu xây dựng, mà là một giải pháp thông minh cho thời đại tiết kiệm năng lượng và an toàn tối đa.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong): Tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá hoặc inox có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, lớp màng này bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn ngoài ra lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy và cách, âm cách nhiệt.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
Tại Đà Nẵng, Tấm Panel cách nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, tùy theo từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến có thể kể đến như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, ton panel, tấm 3d panel, panel cach nhiet, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt panel, tấm panel cách âm, tole panel, panel cách âm, tấm panel nhôm, tấm panel ngăn phòng, tấm lợp panel, tấm tôn panel, tam panel xay dung, vật liệu panel, tấm cách nhiệt phòng lạnh
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đà Nẵng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS, với cấu trúc bọt khí tinh tế, tựa như lớp khiên bảo vệ nhẹ nhàng mà vững chãi, giữ cho không gian của bạn luôn mát mẻ và yên tĩnh. Được sản xuất từ hạt polystyrene, tấm EPS có cấu trúc bọt khí xốp, giúp giảm nhiệt và âm thanh từ bên ngoài. Tấm vách ngăn panel cách nhiệt này có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý.
Tấm EPS được ứng dụng phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, mái nhà, và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng. Sản phẩm này còn có thể được gia công với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính):
Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc nhôm. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo. Chất liệu này có tính chất cách nhiệt rất tốt, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm.
Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại khả năng cách nhiệt rất hiệu quả. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Dù có trọng lượng nhẹ, nhưng lõi EPS lại có khả năng chịu lực nén khá tốt, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng trong nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tôn mã đã qua quá trình oxy hoá tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nó bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn ngoài ra lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy và cách, âm cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Loại tấm panel | Tấm panel EPS vách ngoài, vách trong, lợp mái |
Chất liệu lõi | EPS (Expanded Polystyrene) – Xốp nhựa chứa bọt khí |
Kích thước tấm (mm) | Độ dài: 2000 – 12000 mm |
Khổ rộng hữu dụng | 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khối lượng tấm (kg/m²) | Từ 10 – 25 kg/m² |
Mật độ EPS (kg/m³) | 10 – 16 kg/m³ |
Cách nhiệt (K) | Tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt (0.035 – 0.045 W/m.K) |
Khả năng chịu lực | Tùy thuộc vào độ dày và thiết kế, chịu lực tốt trong các ứng dụng tường và mái |
Độ bền cơ học | 10 – 25 MPa |
Khả năng chống thấm | Khả năng chống thấm nước tốt, bảo vệ công trình khỏi độ ẩm |
Chịu nhiệt (°C) | Tấm panel EPS có thể chịu nhiệt từ -50°C đến 75°C |
Khả năng cách âm | Cách âm 35 – 45 dB |
Màu sắc | Trắng, xám, hoặc tùy chọn theo yêu cầu |
Lớp phủ bề mặt | Tôn mạ kẽm, sơn tĩnh điện, nhôm mạ, hoặc vật liệu phủ khác |
Tiêu chuẩn chống cháy | Thường có lớp chống cháy (Class B1 hoặc tương đương) |
Chứng nhận chất lượng | ISO 9001, ISO 14001, CE (tùy theo nhà sản xuất) |
Ứng dụng | Vách ngăn, tường, mái, nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel |
Công nghệ phụ | Bao gồm dán chống trầy 2 mặt tôn |
Bảng giá tấm panel cách nhiệt EPS Đà Nẵng (04/2025)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Vách tôn xốp panel PU, với lớp lõi cách nhiệt đặc biệt, là biểu tượng của sự tinh tế trong việc tạo ra một môi trường sống lý tưởng, bảo vệ khỏi những tác động nhiệt độ khắc nghiệt. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ.
Với bề mặt ngoài thường được làm từ tôn mạ kẽm, nhôm mạ hoặc các vật liệu kim loại khác, tấm panel PU/PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, thương mại và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc nhôm. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt: Polyurethane (PU): Là loại bọt cách nhiệt được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong.
Polyisocyanurate (PIR): Tương tự như PU nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nó bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn ngoài ra lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy và cách, âm cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật của tấm panel cách nhiệt PU/ PIR
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Vật liệu bề mặt | Tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, inox, hoặc nhôm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích. |
Lớp cách nhiệt | Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) |
Khổ hiệu dụng | 1130mm |
Khổ sản phẩm | 1152mm |
Độ dày của lớp PU | Từ 40mm đến 120mm (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu khách hàng) |
Hệ số dẫn nhiệt (K) | Từ 0.022 W/mK đến 0.028 W/mK (tùy vào loại PU và độ dày của lớp cách nhiệt) |
Khả năng chịu lực | Lên đến 1500N/m² (tùy vào cấu trúc của panel và vật liệu bề mặt) |
Khả năng chống cháy | Lớp PU chịu nhiệt tối đa từ 90°C đến 120°C (tùy thuộc vào loại PU: PU hoặc PIR) |
Khả năng chống thấm | Chống thấm nước tuyệt đối nhờ vào cấu tạo kín khít và khả năng chống ẩm của lớp bảo vệ bên ngoài. |
Độ bền kéo | Từ 300N/mm² đến 500N/mm² (tùy thuộc vào vật liệu bề mặt và độ dày panel). |
Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, CE (tuỳ nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng) |
Bảng giá tấm panel PU Đà Nẵng (04/2025)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm vách panel chống cháy Rockwool, được tạo nên từ sợi khoáng tự nhiên, với cấu tạo từ ba lớp chính: lớp bề mặt (thường làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox), lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, và lớp lớp bên trong (có thể là một lớp bảo vệ bổ sung chống thấm và chống cháy).
Rockwool, còn được gọi là sợi đá, là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất từ đá thiên nhiên như bazan, dolomit hoặc đá vôi. Tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao, chống cháy, và có khả năng giảm tiếng ồn, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc nhôm. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt: Lõi cách nhiệt Rockwool là lớp cách nhiệt chính trong tấm panel Rockwool, được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình.
Rockwool có tính năng chịu nhiệt cao, khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt độ và tiếng ồn. Bên cạnh đó, Rockwool còn có độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt, và có khả năng chống thấm nước, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, chống cháy, và bảo vệ an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nó bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn ngoài ra lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy và cách, âm cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Vật liệu bề mặt | Tôn mạ kẽm/tôn lạnh 2 mặt + lõi Rockwool |
Tỷ trọng lõi Rockwool | 40 – 120 kg/m³ |
Độ dày lõi (bông khoáng) | 50mm – 75mm – 100mm |
Độ dày tôn mặt ngoài | 0.35mm – 0.6mm (tuỳ chọn) |
Khả năng cách nhiệt | Hệ số dẫn nhiệt λ = 0.034 – 0.045 W/m.K |
Khả năng cách âm | Hấp thụ âm từ 20 – 30 dB (tùy cấu trúc) |
Khả năng chống cháy | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Màu sắc tôn phổ biến | Trắng sữa, xanh ngọc, xám, đỏ, tuỳ chọn mã màu |
Bảng giá panel cách nhiệt Rockwool Đà Nẵng (04/2025)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi thủy tinh xốp nhẹ, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giữ cho không gian sống của bạn luôn mát mẻ và thanh tịnh. Nhờ cấu trúc sợi mịn và rỗng, loại panel này có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính):
Đây là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc nhôm. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nó bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn ngoài ra lớp lá nhôm còn có khả năng chống cháy và cách, âm cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 2 mặt tôn mạ kẽm/tôn lạnh + lõi bông thủy tinh |
Tỷ trọng lõi Glasswool | 12 – 120 kg/m³ |
Độ dày lõi (bông thủy tinh) | 50mm – 75mm – 100mm |
Độ dày tôn | 0.35mm – 0.6mm (tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Hệ số dẫn nhiệt | λ = 0.033 – 0.037 W/m.K |
Khả năng cách âm | Hấp thụ âm từ 18 – 25 dB (tuỳ vào cấu trúc) |
Khả năng chống cháy | A (Grade A) |
Trọng lượng nhẹ | Nhẹ hơn so với Rockwool, dễ thi công lắp dựng |
Màu sắc tôn phổ biến | Trắng sữa, xanh ngọc, xám, đỏ đô (tuỳ chọn) |

Báo giá tấm panel cách nhiệt Glasswool Đà Nẵng (04/2025)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm – Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm – Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm – Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm – Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công.
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm cách nhiệt phòng lạnh Đà Nẵng là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, được thiết kế với cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt thép mạ và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp với các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Ngoài ra, panel còn có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài:
Được làm từ tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm sơn tĩnh điện, lớp ngoài này giúp bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học, môi trường và có khả năng chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
EPS (Expanded Polystyrene) là lớp lõi chính, được sử dụng để cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. EPS có tính chất nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao, với tỷ trọng khoảng từ 20kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Bên cạnh EPS thì PU (Polyurethane) cũng là một “lớp nhân” cách nhiệt vô cùng tuyệt vời trong panel kho lạnh. Được sản xuất bằng công nghệ phun đổ trực tiếp, lõi PU có cấu trúc bọt kín, chứa hàng triệu tế bào khí nhỏ li ti giúp ngăn truyền nhiệt cực kỳ hiệu quả.
Với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 W/m.K, lõi PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh từ 0°C đến -40°C mà không gây tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng tiêu chuẩn của PU sử dụng trong panel kho lạnh thường dao động từ 38 đến 42 kg/m³ – mức lý tưởng để đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt với bề mặt tôn và chống võng, trong khi vẫn giữ trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt.
- Lớp trong:
Tương tự như lớp ngoài, lớp trong của panel kho lạnh cũng được làm từ tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc tấm panel. Lớp này cũng có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm khi sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 2 mặt tôn mạ kẽm/nhôm kẽm sơn tĩnh điện + lõi EPS, PU |
Độ dày tôn | 0.4 – 0.45 mm |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm |
Tỷ trọng lõi | Lõi EPS: 16 – 30 kg/m³ Lõi PU: 40 – 42 kg/m³ |
Độ dày panel | 100mm, 125mm, 150mm, 170mm, 200mm |
Khả năng cách nhiệt | Hệ số dẫn nhiệt EPS: 0.018 – 0.036 W/m.K Hệ số dẫn nhiệt PU: 0.022 W/mK W/m.K |
Khả năng cách âm | Hấp thụ âm từ 18 – 25 dB (tùy cấu trúc) |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, xanh ngọc, xám, đỏ đô (tùy chọn) |
Liên kết tấm | Ngàm âm dương khăng khít |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đà Nẵng (04/2025)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng được sử dụng trong xây dựng và lắp đặt các hệ thống lò sấy công nghiệp. Đây là các tấm panel được cấu tạo từ ba lớp chính: lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện, lớp trong là lõi cách nhiệt được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool, và lớp trong cùng cũng là tôn mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện.
Lõi cách nhiệt này có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn, từ 100°C cho đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có ưu điểm là chống cháy, chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì những đặc tính này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài:
Được làm từ tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm sơn tĩnh điện, lớp ngoài này giúp bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học, môi trường và có khả năng chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
Lõi panel lò sấy được làm từ bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool là thành phần quan trọng nhất trong cấu trúc của panel, quyết định trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Cả hai loại vật liệu này đều là những chất liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao như trong các lò sấy công nghiệp.
- Lớp trong:
Tương tự như lớp ngoài, lớp trong của panel kho lạnh PU cũng được làm từ tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc tấm panel. Lớp này cũng có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm khi sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Loại panel | Panel Rockwool hoặc Glasswool |
Chất liệu lớp bề mặt | Mặt trong: Tôn lạnh Hoa Sen AZ100 dày 0,75mm Mặt ngoài: Tôn Đông Á dày 0,5mm |
Ruột panel (lõi cách nhiệt) | Bông khoáng (Rockwool) / Bông thủy tinh (Glasswool) |
Tỷ trọng lõi | 80 – 120 kg/m³ |
Độ dày panel | 100mm, 150mm |
Chiều rộng hữu dụng | 1150mm |
Chiều dài panel | Theo yêu cầu thi công (< 12m) |
Khả năng chịu nhiệt | Rockwool: lên đến 650 – 850°C Glasswool: ~250 – 350°C |
Hệ số dẫn nhiệt | Rockwool: 0.035 – 0.045 W/m.K Glasswool: 0.033 – 0.040 W/m·K |
Khả năng chống cháy | Không bắt lửa, đạt chuẩn A1 – chống cháy tuyệt đối |
Khả năng cách âm | Giảm từ 30–45 dB (tùy độ dày và loại lõi) |
Độ hút ẩm | Thấp, không thấm nước (cần xử lý kỹ mép chống ngấm hơi nước) |
Ngàm nối panel | Ngàm U thép đục lỗ giữ nhiệt |
Ứng dụng | Lò sấy công nghiệp, buồng sấy nông sản, phòng điều nhiệt, chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đà Nẵng (04/2025)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m²) |
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
Panel làm vách ngăn
Tấm panel cách nhiệt được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, văn phòng lắp ghép. Với thiết kế nhẹ, chắc chắn và dễ thi công, panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng và tiết kiệm chi phí nhân công. Đặc biệt, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel ngăn phòng mang lại không gian làm việc mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm điện năng.
Panel làm mái
Tấm tôn panel dùng làm mái thay thế cho mái tôn truyền thống, mang đến khả năng chống nóng và giảm tiếng ồn hiệu quả. Tấm panel có lớp lõi cách nhiệt dày, kết hợp cùng hai mặt tôn chắc chắn, giúp tăng độ bền và chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, hệ thống mái panel còn có khả năng thoát nước nhanh, chống thấm tốt và giữ được độ thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
Panel kho lạnh
Trong lĩnh vực kho lạnh, tấm lợp panel là vật liệu không thể thiếu nhờ khả năng giữ nhiệt tốt và cách ly hoàn toàn với môi trường bên ngoài. Panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong kho. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hải sản và các sản phẩm cần điều kiện lạnh nghiêm ngặt.
Panel lò sấy
Tấm cách nhiệt panel chuyên dùng cho lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và an toàn khi vận hành. Với lớp lõi chống cháy và chịu nhiệt, tấm panel hỗ trợ quá trình sấy nông sản, thực phẩm, gỗ, sơn công nghiệp một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, thiết kế khép kín của panel còn giúp ngăn chặn thất thoát nhiệt, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí năng lượng.
Panel làm nhà container
Panel được dùng để ốp tường, trần và sàn trong nhà container, giúp cách nhiệt – cách âm tốt hơn cho không gian vốn nhỏ hẹp và chịu nhiều nắng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel không làm tăng tải trọng lên khung container, đồng thời giúp nâng cao thẩm mỹ, tạo cảm giác giống như nhà cố định. Panel EPS hoặc PU là lựa chọn phổ biến, vừa tiết kiệm vừa hiệu quả.
Panel làm nhà ở lắp ghép
Panel là vật liệu chủ lực trong nhà lắp ghép nhờ tính linh hoạt, dễ thi công và tháo lắp nhanh. Chỉ cần ghép nối bằng khung thép nhẹ và panel, một ngôi nhà hoàn chỉnh có thể được dựng lên trong thời gian ngắn. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhà ở công nhân, nhà tạm công trường, khu tái định cư, hoặc nhà ở vùng thiên tai. Panel giúp giảm chi phí xây dựng và tăng khả năng di dời khi cần.
Panel phòng sạch ngành dược – điện tử
Phòng sạch yêu cầu môi trường vô trùng, khép kín và kiểm soát bụi nghiêm ngặt. Panel được dùng để xây dựng vách và trần phòng sạch nhờ bề mặt nhẵn mịn, không bám bụi, dễ lau chùi. Lõi panel có thể là EPS, PU hoặc Rockwool tùy vào yêu cầu cách nhiệt và chống cháy. Đây là vật liệu đạt chuẩn GMP, ISO, phù hợp với các nhà máy sản xuất thuốc, thiết bị y tế và linh kiện điện tử.
Panel làm khu chế xuất và khu công nghiệp
Panel được dùng làm vách bao che, mái lợp, văn phòng điều hành, kho lạnh và nhà nghỉ công nhân trong các khu công nghiệp. Nhờ khả năng chống nóng, chống ồn, chịu thời tiết khắc nghiệt, panel giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, việc thi công nhanh và không cần nhiều máy móc phức tạp cũng là điểm mạnh giúp tối ưu tiến độ dự án.
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền, chống thấm cao – đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt – hay Panel mái với thiết kế chuyên biệt giúp thoát nước nhanh và chống nóng hiệu quả. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin trong tích tắc.
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần được chế tạo từ nhôm, dùng để hỗ trợ và kết nối các tấm nhôm trong quá trình thi công và lắp đặt các hệ thống ốp nhôm hoặc khung nhôm cho công trình xây dựng. Những phụ kiện này giúp gia tăng tính ổn định, bảo vệ các tấm nhôm khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc,…
- Thanh nhôm đế phào:
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom De Phao” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD88″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt Panel:
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom Dan Huong Cua Truot Panel” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”KP04 G” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom Bo Khung Canh Cua Truot Panel” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”KP03 T” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom Bo Canh Cua Truot Panel” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library filename=”KP02-U” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom Bo Canh Cua Truot Panel (1)” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD26″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm bo cánh cửa đi Panel
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom Bo Canh Cua Di Panel” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD87C” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm V ốp góc trong
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom V Op Goc Trong” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”KP02 1.0 (1.2)” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom V Op Goc Ngoai” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”TD B307″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm V bo cong một bên
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom V Bo Cong 1 Ben” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD76″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm U75
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom U Tron U75″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”KP03 75T” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm U50
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom U Tron U50″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”KP03 50T” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm U100
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom U Tron U100″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”KP03 100T” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm U khung vách kính
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom U Kinh” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD84″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm U bo hai bên
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom U Bo 2 Ben” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD75″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm U bo một bên
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom U Bo 1 Ben” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD78″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Thanh nhôm T treo trần Panel
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom T Treo Tran Panel” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD91″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
Thanh nhôm H nối tấm Panel
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Thanh Nhom H Noi Tam Panel” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD105″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
[wwwtrieuhovn-media-library title=”Bo Thanh Nhom Bo Goc Trong” operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD86″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
[wwwtrieuhovn-media-library title=”DVD88″ operator=”OR” copy=”0″ size=”large” output_caption_display=”0″ link_target=”_self”]
Phụ kiện phụ trợ
Phụ kiện phụ trợ là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng. Phụ kiện phụ trợ giúp cải thiện tính vận hành, bảo đảm sự ổn định, độ bền và khả năng chịu lực cho các bộ cửa, đồng thời tạo nên sự tiện dụng và thẩm mỹ cho công trình.
- Phụ kiện cửa đi: Bộ phận phụ trợ này giúp liên kết và hỗ trợ trong việc đóng mở cửa một cách dễ dàng, bền vững. Một số phụ kiện cửa đi phổ biến: Bộ bánh xe và móc treo, Bộ con lăn dẫn hướng, Bộ chặn góc dưới, Bộ chặn góc trên, Bộ chặn giữa, Tay nắm nhựa âm cửa, Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi , Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn, Bộ con lăn điều chỉnh giữa, Ốp khung cửa lùa T50mm, tôn gấp, Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp, Bánh xe treo cửa lùa (4 bánh), Bánh xe treo cửa lùa (2 bánh), Nắp nhựa cho tay đẩy tròn cửa lùa, Tay nắm ngoài cửa lùa, Gioăng cao su đôi,..
- Phụ kiện cửa lùa: đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành trơn tru của các hệ cửa trượt. Phụ kiện cửa lùa được xuất xứ Hàn Quốc, Việt Nam với các sản phẩm chi tiết bao gồm: Gioăng cao su trơn bao khung, Gioăng bao khung cửa lông nheo, Gioăng lỷ chân cửa, Gioăng cao su đơn đáy cửa, Bản lề tự nâng trái, Bản lề tự nâng phải, Bản lề bướm, Khóa tay gạc (T40), Khóa tay gạc (T50), Khóa tay gạc (T75), Khóa tay nắm (khóa tròn), Chốt âm cửa, Ke góc, Cùi chỏ hơi,…
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt Panel ngăn vách
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và xác định vị trí lắp dựng
Trước tiên, cần sử dụng thước và máy đo để đánh dấu và xác định chính xác các vị trí sẽ tiến hành lắp dựng vách Panel. Mặt bằng sàn phải được làm phẳng để đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ hệ thống vách. Sau đó, tiến hành lắp đặt thanh U trên sàn và cố định bằng các loại bulong, ốc vít và tiết kê phù hợp. Tại các vị trí yêu cầu độ kín khít cao, cần trải thêm một lớp silicon lên sàn trước khi đặt thanh U. Tiếp theo, lắp các trụ góc và trụ phụ (nếu có) bằng bulong để tạo khung định hình vững chắc cho hệ thống vách Panel.
Bước 2: Thi công lắp đặt tấm vách Panel
Sau khi hoàn thiện khung định hình, tiến hành lắp đặt các tấm Panel theo kích thước đã được chuẩn bị sẵn. Việc lắp đặt bắt đầu từ vị trí góc của công trình. Đặt tấm Panel vào trong thanh U, sau đó sử dụng các phụ kiện nhôm như kẹp V hoặc bo góc để cố định tấm vào khung bằng vít. Tiếp tục lắp các tấm còn lại theo thứ tự, liên kết với nhau thông qua hệ thống ngàm âm dương được thiết kế sẵn trên tấm Panel, đảm bảo sự liền mạch và chắc chắn cho toàn bộ vách. Đối với các điểm tiếp giáp với tường, cần sử dụng thanh V để cố định phần góc, giúp tăng độ ổn định và tính thẩm mỹ.
Bước 3: Lắp đặt cửa Panel
Tùy vào yêu cầu của công trình, cửa có thể là cửa kéo đẩy, cửa lùa hoặc cửa nhôm kính. Trước tiên, đo và cắt chính xác các kích thước theo bản vẽ thiết kế. Sau đó, tiến hành lắp đặt thanh U cửa tại các vị trí cửa đi và cửa sổ. Hiện nay, thị trường có rất nhiều loại phụ kiện hỗ trợ lắp đặt cửa Panel, giúp cho việc thi công trở nên nhanh chóng, thuận tiện và đảm bảo tính đồng bộ với toàn bộ hệ thống vách.
Bước 4: Lắp đặt ô kỹ thuật cho thiết bị
Sau khi hoàn thiện phần vách và cửa, tiến hành đo và cắt các vị trí ô kỹ thuật để lắp đặt các thiết bị phụ trợ như: máy điều hòa, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thông gió, v.v. Các bước này cần được thực hiện chính xác, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và hài hòa với kiến trúc tổng thể.
Bước 5: Vệ sinh và nghiệm thu công trình
Sau khi hoàn tất toàn bộ quy trình lắp đặt, cần tiến hành vệ sinh công trình, loại bỏ bụi bẩn, vật liệu thừa và kiểm tra lại toàn bộ hệ thống Panel. Các mối nối, khe hở, phụ kiện cần được rà soát kỹ để đảm bảo độ kín khít và tính an toàn. Cuối cùng là bước nghiệm thu và bàn giao công trình để đưa vào sử dụng.
Hướng dẫn lắp đặt Panel lợp mái
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và hệ khung mái
Trước tiên, cần hoàn thiện hệ khung thép mái theo bản thiết kế. Kiểm tra độ dốc, cao độ và độ phẳng của khung mái để đảm bảo Panel khi lắp vào sẽ nằm chính xác và không bị cong vênh. Đo và đánh dấu vị trí lắp đặt Panel trên xà gồ. Tại các vị trí tiếp giáp, cần trải một lớp silicon để chống thấm nước. Sau đó, lắp đặt thanh U hoặc thanh gờ nhôm tại chân mái hoặc điểm giao tường mái để làm đường dẫn thoát nước và định hình vị trí Panel.
Bước 2: Lắp đặt các tấm Panel mái
Tiến hành đưa tấm Panel mái lên mái nhà bằng cần cẩu hoặc dây ròng rọc. Bắt đầu lắp từ phía dưới thấp (mép mái) lên phía trên cao (đỉnh mái), để đảm bảo khả năng thoát nước. Đặt tấm Panel đúng vị trí, sao cho ngàm âm dương của các tấm khớp với nhau. Dùng vít tự khoan hoặc vít chuyên dụng để bắt trực tiếp Panel vào xà gồ thông qua các sóng tấm, kết hợp với ke nhôm để cố định chắc chắn.
Tại các điểm đầu – cuối hoặc mép bên của tấm Panel, sử dụng thanh V, bo góc hoặc nẹp chặn bằng nhôm để tạo tính thẩm mỹ và giúp cố định tấm vững chắc hơn trước tác động của gió lớn.
Bước 3: Xử lý các chi tiết phụ – cửa sổ mái, lỗ thông gió
Nếu mái có cửa sổ trời, lỗ thông gió hoặc các thiết bị kỹ thuật khác (ống khói, máy hút gió…), cần đo và cắt chính xác vị trí. Sau đó, lắp khung nhôm định hình, xử lý mép cắt bằng silicon chống thấm và nẹp viền nhôm để đảm bảo độ kín và an toàn cho hệ mái.
Bước 4: Lắp tôn nóc (mái đỉnh) và các nẹp kết thúc
Sau khi đã lắp xong toàn bộ tấm Panel mái, tiến hành lắp tôn nóc hoặc thanh chặn đỉnh mái bằng nhôm/tôn để che phủ phần tiếp giáp giữa hai bên mái. Đồng thời, lắp các nẹp kết thúc, máng xối, diềm mái bằng nhôm nhằm tăng tính thẩm mỹ và dẫn thoát nước hiệu quả. Các vị trí vít khoan cần bắn silicon hoặc dùng ron cao su chống dột.
Bước 5: Kiểm tra, vệ sinh và nghiệm thu
Cuối cùng, kiểm tra lại toàn bộ mái Panel đã lắp – từ độ khớp giữa các tấm, vị trí bắt vít, độ kín khít đến các chi tiết phụ trợ. Vệ sinh sạch sẽ bụi bẩn, mạt sắt, silicon dư để tránh ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bền của mái. Sau đó, tiến hành nghiệm thu và bàn giao công trình.
Hướng dẫn lắp đặt Panel kho lạnh – lò sấy
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và đánh dấu vị trí lắp dựng
Làm sạch và làm phẳng mặt sàn kho. Sử dụng thước và máy laser để đánh dấu chính xác vị trí dựng vách Panel. Lắp thanh U nhôm cố định dưới sàn, bắn vít và bơm silicon tại các mép cần kín khí. Lắp trụ góc, trụ phụ tại các vị trí giao nhau giữa hai vách, đảm bảo độ vững chắc ban đầu cho toàn bộ kho.
Bước 2: Thi công dựng vách Panel kho lạnh – lò sấy
Dựng tấm Panel từ góc kho trước, đưa mép dưới tấm vào thanh U. Sử dụng ke V nhôm hoặc bo góc để cố định Panel vào trụ, bắt vít chắc chắn. Lắp liên tiếp các tấm Panel khác theo hệ ngàm âm dương để tạo độ kín khít. Các điểm giao giữa vách và tường hoặc giữa hai mặt phẳng cần dùng V nhôm cố định để đảm bảo kín khí và thẩm mỹ.
Bước 3: Lắp đặt cửa kho lạnh – lò sấy
Đo kích thước cửa theo thiết kế, sau đó cắt Panel theo đúng khung cửa. Lắp đặt thanh U khung cửa bằng nhôm định hình. Tùy nhu cầu, sử dụng cửa đẩy Panel, cửa inox, hoặc cửa nhôm kính có foam cách nhiệt. Gắn phụ kiện như tay cầm, bản lề, roong cao su chuyên dụng để tăng khả năng giữ nhiệt và dễ đóng/mở.
Bước 4: Lắp mái Panel và các thiết bị kỹ thuật
Nếu kho lạnh có mái Panel, tiến hành lắp đặt tương tự vách: từ thấp lên cao, liên kết bằng ngàm âm dương. Đo và cắt lỗ kỹ thuật để lắp thiết bị: máy nén lạnh, đèn LED, cảm biến nhiệt độ, ống thông hơi… Tại các vị trí khoan cắt, sử dụng ke bo viền và silicon để bịt kín, chống rò rỉ nhiệt.
Bước 5: Hoàn thiện, vệ sinh và nghiệm thu
Sau khi hoàn tất việc lắp vách, mái và cửa, kiểm tra lại toàn bộ vị trí vít, khe nối, mép giao nhau. Dùng ke nẹp góc, nẹp chân, máng hứng nước bằng nhôm để hoàn thiện các chi tiết cuối cùng. Vệ sinh sạch bề mặt Panel, hút bụi và lau silicon dư. Nghiệm thu kho lạnh, kiểm tra độ kín, khả năng giữ nhiệt trước khi đưa vào sử dụng.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đà Nẵng
Những hình ảnh thực tế về Tấm panel nhôm Triệu Hổ tại Đà Nẵng chính là minh chứng sống động cho chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt đều toát lên sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội.
Dưới ánh nắng miền Trung khắc nghiệt, panel EPS, PU, Rockwool, Glasswool của Triệu Hổ vẫn giữ vững độ bền, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, sạch sẽ và tiết kiệm năng lượng. Đằng sau mỗi công trình là sự tận tâm trong từng khâu thi công, là dấu ấn của sự chuyên nghiệp và cam kết chất lượng mà Triệu Hổ luôn mang đến cho khách hàng. Đà Nẵng – thành phố trẻ năng động – đang từng ngày chứng kiến sự lan tỏa mạnh mẽ của những công trình mang dấu ấn Triệu Hổ.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm panel cách nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tole panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng cũng thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm.
Tấm panel cách nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, tấm panel cách nhiệt vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Các tấm panel có cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Các tấm panel cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool, Glasswool hay XPS đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là các vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Nhiều loại tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm panel cách nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, v.v., và có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình Đà Nẵng. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển .
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.