Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Tôn cách nhiệt tại Đà Nẵng mua ở đâu chất lượng, uy tín và giá tốt nhất?

5/5 - (3874 bình chọn)

Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Đà Nẵng | Công nghệ cao | CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Tôn cách nhiệt chống nóng giải pháp giúp giảm đến 90% lượng nhiệt hấp thụ từ mái tôn mỗi ngày.  Khi nền nhiệt tăng cao, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung và Đà Nẵng, mái nhà trở thành nơi hấp thụ nhiệt nhiều nhất, khiến không gian bên trong trở nên oi bức, khó chịu.  Sử dụng cách nhiệt mái tôn không chỉ giúp giảm nhiệt độ đáng kể mà còn tiết kiệm điện năng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các loại tôn cách nhiệt phổ biến và ưu điểm của từng loại để bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp.

Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng

Tôn cách nhiệt chống nóng là loại vật liệu lợp mái được cấu tạo chuyên biệt nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình, từ đó giúp không gian mát mẻ hơn và tiết kiệm điện năng sử dụng cho các thiết bị làm mát. Thông thường, tôn lạnh chống nóng gồm ba lớp: lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ màu phía trên có chức năng bảo vệ, chống chịu thời tiết; lớp giữa là vật liệu cách nhiệt có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả; lớp dưới cùng là giấy bạc hoặc PVC tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và tạo tính thẩm mỹ. Nhờ cấu tạo này, tôn lạnh cách nhiệt có thể giúp giảm nhiệt độ bề mặt mái từ 4–8°C so với tôn thường và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ cho làm mát, đặc biệt phù hợp với nhà ở, nhà xưởng, kho bãi và các công trình dân dụng lẫn công nghiệp ở vùng khí hậu nóng như Việt Nam.

9 ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng giảm tới 90% bức xạ nhiệt

Hiệu suất cách nhiệt vượt trội

Tôn chống nhiệt thường gồm 3 lớp: Lớp trên cùng là tôn mạ kẽm hoặc mạ màu. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt (xốp, bông,…). Lớp dưới có thể là giấy bạc hoặc lớp lót PVC tạo thẩm mỹ và tăng khả năng cách nhiệt. Tôn lợp chống nóng giúp giảm tới 90% bức xạ nhiệt từ mái nhà truyền xuống không gian bên trong. 

Chống nóng hiệu quả

Với hiệu quả cách nhiệt cao, tôn chống nóng giúp giảm nhiệt độ phòng từ 4 – 8°C so với mái tôn thường.  Một nghiên cứu của Viện Vật liệu Xây dựng (VIBM) cho thấy: Tòa nhà sử dụng tôn lợp chống nóng có thể giảm 25 – 35% mức tiêu thụ điện cho điều hòa. 

Khả năng cách âm tốt

Lớp vật liệu cách nhiệt trong tôn có cấu trúc dạng bọt kín hoặc hạt xốp, giúp hấp thu và triệt tiêu sóng âm hiệu quả. Khả năng giảm âm trung bình: 15 – 27 dB (tùy vật liệu và độ dày). Giảm đáng kể tiếng ồn từ mưa, xe cộ, công trường – đặc biệt hữu ích cho nhà ở gần đường lớn hoặc nhà xưởng.


Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ

Nhờ môi trường trong nhà mát hơn tự nhiên, thiết bị điện như máy lạnh, quạt máy không phải hoạt động liên tục ở công suất cao. Giảm hao mòn cơ học, tăng tuổi thọ trung bình thiết bị từ 15 – 20%. Kết quả thử nghiệm tại các công trình dân dụng cho thấy, máy lạnh trong nhà lợp tôn hoạt động ngắt nghỉ đều đặn hơn 22% so với mái tôn thường.

Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt

Lớp tôn mạ nhôm kẽm có khả năng chống oxy hóa cao hơn gấp 4 lần so với tôn mạ kẽm thông thường. Tuổi thọ trung bình: 20 – 30 năm, thậm chí hơn nếu được thi công và bảo dưỡng đúng cách. Giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay mới trong dài hạn.

Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công

Tôn chống nóng cách nhiệt thường được sản xuất theo dạng tấm lớn, độ dài tùy chỉnh theo yêu cầu công trình. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công hơn gạch hoặc bê tông. Giảm 15 – 20% chi phí lắp đặt, thi công so với mái bê tông hoặc mái lợp truyền thống.

Tiết kiệm chi phí bảo trì

Do vật liệu có khả năng chống thấm, chống nấm mốc và không bị co ngót, mái tôn cách nhiệt thường không cần bảo trì thường xuyên như mái tôn thường (phải sơn chống rỉ, chống nóng định kỳ).

Theo thống kê từ công ty bảo trì công trình tại Hà Nội, Tôn thường cần bảo trì mỗi 2 – 3 năm , trong khi tôn cách nhiệt chỉ cần bảo trì cách 5 – 7 năm. Điều này giảm được 50 – 70% chi phí bảo trì chu kỳ.

Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã

Tôn chống nóng cách nhiệt hiện có nhiều dòng sản phẩm: Tôn sóng vuông, sóng tròn, tôn giả ngói, giả đá, Màu sắc phong phú: đỏ đô, xanh rêu, xám ghi, nâu đất… Phù hợp cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, nhà hàng, biệt thự…

Tác động tích cực đến môi trường

Tôn chống nóng cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra tác động tích cực rõ rệt đến môi trường. Trong điều kiện phần lớn điện tại Việt Nam vẫn đến từ nhiệt điện than – nguồn phát thải CO₂ lớn – việc giảm tiêu thụ điện đồng nghĩa với giảm lượng khí nhà kính. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xanh hiện đại – nơi hiệu quả kinh tế và trách nhiệm môi trường gặp nhau trong một lựa chọn bền vững.

Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng

Cấu tạo của tôn cách nhiệt chống nóng gồm 3 lớp chính, được thiết kế để tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và đảm bảo độ bền cho công trình:

Lớp tôn bề mặt (lớp trên cùng)

Là tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Có nhiệm vụ bảo vệ toàn bộ mái, chống chịu tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió, tia UV. Đồng thời tạo độ cứng và tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Thường có dạng sóng tròn, sóng vuông hoặc giả ngói, với nhiều màu sắc tùy chọn. 

Lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa)

Là lớp quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến khả năng chống nóng của tôn lợp cách nhiệt, lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa) thường được làm từ bông cách nhiệt hoặc xốp cách nhiệt, mỗi loại có đặc điểm và hiệu suất riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Lớp lót dưới (lớp trong cùng)

Đây là phần hoàn thiện cuối cùng trong cấu tạo của tôn cách nhiệt, vừa góp phần tăng hiệu quả sử dụng, vừa đảm bảo yếu tố thẩm mỹ. Tùy vào mục đích và yêu cầu công trình, lớp này có thể là giấy bạc, PVC hoặc tôn phẳng mỏng. Trong đó, giấy bạc có khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp tăng cường hiệu quả chống nóng và giảm lượng nhiệt truyền vào bên trong. Lớp PVC thường được lựa chọn nhờ bề mặt sáng, sạch, tạo cảm giác thẩm mỹ và dễ vệ sinh – đặc biệt phù hợp với nhà dân hoặc văn phòng. Trong khi đó, tôn phẳng mỏng mang lại độ cứng vững cao, tăng khả năng chịu lực và độ bền tổng thể cho tấm lợp, thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu độ bền cơ học lớn. Mỗi lựa chọn đều mang đến những giá trị riêng, phù hợp với từng nhu cầu và đặc thù sử dụng khác nhau.

Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng

Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng có nhiều tên gọi khác nhau. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến tại Đà Nẵng: Tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tole cách nhiệt, cách nhiệt mái tôn, tôn lạnh chống nóng, tôn chống ồn , tấm tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tôn cách âm, tôn lạnh cách nhiệt, tole chống nóng, tôn ốp tường chống nóng, tôn dán cách nhiệt, tôn lợp chống nóng, tôn chống nhiệt, chống nóng mái tôn

Giảm nhiệt – tiết kiệm điện: Các mẫu tôn cách nhiệt đáng mua nhất tại Đà Nẵng

Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng

Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng là một giải pháp xây dựng thông minh, kết hợp hoàn hảo giữa chống nóng, cách âm và thẩm mỹ. Với cấu tạo 3 lớp – gồm lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) cách nhiệt vượt trội và lớp đáy PP/PVC tăng độ bền – sản phẩm không chỉ giúp giảm nhiệt độ mái nhà đến 30 độ C, mà còn ngăn tiếng ồn hiệu quả. Nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí và mang lại không gian sống mát mẻ, yên tĩnh – tôn PU đang là lựa chọn hàng đầu cho cả nhà dân và công trình công nghiệp hiện đại. 

Tôn cách nhiệt Phương Nam 3 lớp tôn nền dày 0.50mm + PU + tôn 0.35mm cách nhiệt, chống nóng

Cấu tạo tôn cách nhiệt PU

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)

Lớp 1 – Tôn thương hiệu : Là lớp ngoài cùng, thường dùng tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm, có độ bền cao, chống gỉ sét và chịu lực tốt.

Lớp 2 – Lõi PU (Polyurethane): Là lớp cách nhiệt chính, có mật độ cao, giúp chống nóng, cách âm vượt trội, thân thiện với môi trường.

– Lớp 3 – Giấy bạc: Là lớp đáy tăng tính thẩm mỹ, hỗ trợ chống ẩm, phản xạ nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Tôn cách nhiệt dày 0.50mm chất lượng chính hãng tốt nhất Đà Nẵng

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)

– Lớp 1 – Tôn thương hiệu : Là lớp ngoài cùng, thường dùng tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm, có độ bền cao, chống gỉ sét và chịu lực tốt.

– Lớp 2 – Lõi PU (Polyurethane): Là lớp giữa với chức năng cách nhiệt, cách âm, giúp giảm nhiệt độ mái nhà rõ rệt.

– Lớp 3 – Tôn mạ màu/Tôn kẽm: Lớp dưới cùng bằng tôn, tạo sự chắc chắn, tăng độ bền và giúp chịu lực tốt hơn.

Tôn cách nhiệt Phương Nam 3 lớp tôn nền dày 0.55mm + PU + tôn 0.35mm chất lượng tại Đà Nẵng

Phân loại tôn PU Đà Nẵng

  • Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp

– Tôn PU giấy bạc là loại tôn cách nhiệt gồm 3 lớp: lớp tôn mạ màu bên trên, lõi PU hoặc PIR ở giữa và lớp giấy bạc ở dưới. Lớp PU/PIR có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ mái nhà, tiết kiệm điện năng và tạo môi trường sống mát mẻ. Lớp giấy bạc đáy không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho trần nhà mà còn có tác dụng phản xạ nhiệt, chống ẩm mốc, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm. Đây là lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như nhà ở, quán café, nhà kho nhỏ… nhờ chi phí hợp lý và hiệu quả sử dụng cao.
– Tôn PU 2 mặt tôn cũng gồm 3 lớp nhưng thay vì giấy bạc, lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Cấu tạo này giúp sản phẩm có độ bền vượt trội, chịu lực tốt hơn, phù hợp với những công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng lắp ghép hay nhà tiền chế. Ngoài khả năng cách nhiệt, cách âm như loại tôn giấy bạc, tôn PU 2 mặt tôn còn có ưu điểm về độ cứng vững, ít bị cong vênh, chịu được tác động cơ học lớn, từ đó tăng tuổi thọ và độ an toàn cho công trình.

  • Phân loại tôn PU theo sóng

Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)
Đây là loại tôn PU phổ biến nhất, sử dụng sóng tròn hoặc sóng vuông với số lượng sóng khác nhau như 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, hoặc 11 sóng. Tùy vào số lượng và độ cao sóng, sản phẩm có thể tăng khả năng thoát nước, chịu lực và độ cứng cho mái. Phù hợp với nhà xưởng, nhà ở dân dụng, công trình tạm…

Tôn PU giấy bạc sóng ngói
Loại tôn này được thiết kế giả ngói, tạo thẩm mỹ như mái ngói thật nhưng có trọng lượng nhẹ hơn nhiều. Vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt – cách âm nhờ lớp PU, rất thích hợp cho biệt thự, nhà phố, công trình có yêu cầu cao về mặt hình thức.

Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock
Đây là loại tôn có thiết kế khóa liên kết (không dùng vít), giúp tăng khả năng chống dột, chịu gió bão và giảm rủi ro hư hỏng do khoan bắt vít. Rất được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, nhà máy, kho vận, trung tâm logistics…

  • Phân loại theo hãng tôn

Tôn PU cách nhiệt hiện nay được sản xuất dựa trên lớp tôn nền đến từ nhiều thương hiệu uy tín trong nước và quốc tế. Một số hãng tôn phổ biến thường được sử dụng gồm: Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, Tôn Zacs – BlueScope,… Mỗi hãng có thế mạnh riêng về độ dày lớp mạ, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn và bảo hành bề mặt. Việc lựa chọn thương hiệu tôn phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng tổng thể của tấm tôn PU mà còn giúp công trình tăng tuổi thọ, thẩm mỹ và độ an toàn sử dụng lâu dài.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN)

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Cấu tạo

3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn

Số sóng

5, 6, 9, 11 sóng

Thương hiệu tôn nền

Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…

Độ dày tôn trên

0.3mm đến 0.6mm

Độ dày lớp bên dưới

Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm

Khổ rộng hiệu dụng

980mm, 1000mm

Chiều dài tấm

Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)

Tỷ suất truyền nhiệt (λ)

0.018 kcal/m·h·°C

Giảm âm thanh

25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)

Chênh lệch nhiệt độ

Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)

Tỷ trọng lớp PU

32,13 kg/m³

Tỷ suất hút nước

0.11% theo khối lượng

Độ bền nén

33.9 N/cm³

Khả năng chịu tải trọng

300 – 345 kg/m²

Khả năng chịu gió bão

Tối đa 160 kg/m²

Màu sắc phổ biến

Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI)

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Cấu tạo

3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn

Biên dạng sóng

Sóng ngói Ruby, vảy cá

Thương hiệu tôn nền

Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…

Độ dày tôn trên

0.3mm đến 0.6mm

Độ dày lớp bên dưới

Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm

Khổ rộng hiệu dụng

900mm, 1000mm

Chiều dài tấm

Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)

Tỷ suất truyền nhiệt (λ)

0.018 kcal/m·h·°C

Giảm âm thanh

25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)

Chênh lệch nhiệt độ

Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)

Tỷ trọng lớp PU

32,13 kg/m³

Tỷ suất hút nước

0.11% theo khối lượng

Độ bền nén

33.9 N/cm³

Khả năng chịu tải trọng

300 – 345 kg/m²

Khả năng chịu gió bão

Tối đa 160 kg/m²

Màu sắc phổ biến

Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Bảng giá tôn cách nhiệt PU (05/2025) Đà Nẵng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm145.600
2Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm156.800
3Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm165.200
4Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm180.600
5Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm197.400
6Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm212.800
7Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm155.400
8Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm166.600
9Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm177.800
10Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm190.400
11Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm207.200
12Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm228.200
13Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm200.200
14Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm215.600
15Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm200.200
16Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm215.600
17Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm179.200
18Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm197.400
19Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm211.400
20Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm228.200
21Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm250.600
22Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm260.400
23Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm179.200
24Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm197.400
25Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm211.400
26Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm228.200
27Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm250.600
28Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm260.400
29Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm156.800
30Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm173.600
31Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm184.800
32Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm197.400
33Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm215.600
34Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm198.800
35Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm208.600
36Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm225.400
37Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm198.800
38Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm208.600
39Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm225.400
40Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm148.400
41Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm158.200
42Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm169.400
43Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm183.400
44Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm198.800
45Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm148.400
46Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm158.200
47Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm169.400
48Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm183.400
49Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm198.800
50Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm223.800
51Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm247.800
52Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm266.000
53Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm282.800

Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội: Cả hai loại tôn đều sử dụng lớp PU (Polyurethane) làm lõi – một vật liệu nổi tiếng với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Hệ số dẫn nhiệt của lớp PU ~0.018–0.022 W/m.K (Thấp hơn hẳn so với tôn lạnh thông thường (~0.040 W/m.K), giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè.

  • Giảm tiếng ồn khi trời mưa: Tôn PU có thể giảm 30–40% mức độ ồn (dB) so với tôn truyền thống, nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Nhờ đó, mái nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió. Đây là điểm cộng lớn cho khí hậu nhiệt đới như ở Việt Nam.

  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với ngói truyền thống hay tôn 3 lớp thông thường, tôn PU nhẹ hơn đáng kể nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Điều này giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

Tôn cách nhiệt Hoa Sen 3 lớp tôn nền dày 0.40mm + PU + giấy bạc chính hãng chất lượng tốt nhất

  • Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài: Bề mặt tôn có nhiều màu sắc để lựa chọn, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đồng thời, lớp tôn mạ kẽm và lớp giấy bạc hoặc tôn dưới cùng giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, chống rỉ sét và ăn mòn tốt.

  • Phù hợp với nhiều loại công trình: Từ nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng đến biệt thự hay khu du lịch sinh thái – hai dòng tôn PU đều đáp ứng tốt. Sự linh hoạt trong ứng dụng cũng là yếu tố khiến dòng sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng.

Ứng dụng của tôn PU

  • Ứng dụng dân dụng:

Nhà ở dân dụng: Tôn PU được sử dụng rộng rãi cho mái nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự và nhà vườn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, mái nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và hạn chế tiếng ồn vào mùa mưa. Tôn PU giấy bạc thường được ưa chuộng cho nhà dân vì giá thành phải chăng và tính thẩm mỹ cao.

Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm: Tôn PU giúp giảm nhiệt, cách âm cho các dãy nhà trọ hoặc nhà ở công nhân, đặc biệt trong điều kiện thời tiết oi bức. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian hoàn thiện.

  • Ứng dụng công nghiệp:

Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc: Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tôn PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng, kho lạnh. Tôn PU tôn (có hai lớp tôn) có độ bền cao, chịu lực tốt, đảm bảo kết cấu vững chắc cho công trình quy mô lớn.



Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay: Với bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, tôn PU mang lại vẻ ngoài hiện đại nhưng vẫn gần gũi với thiên nhiên. Đặc biệt, dòng tôn PU sóng ngói giúp giữ nét truyền thống cho khu du lịch nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt – một điểm cộng lớn cho các homestay, farmstay ở vùng núi hoặc ven biển.



Trường học, bệnh viện, công trình công cộng: Tôn PU giúp tạo không gian yên tĩnh, nhiệt độ ổn định, rất phù hợp với các công trình yêu cầu cao về chất lượng không khí và môi trường học tập, chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, độ bền cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

Tôn cách nhiệt EPS

Tôn cách nhiệt EPS là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và một lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS có cấu trúc bọt khí kín, nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Loại tôn này thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà dân, kho lạnh, văn phòng tiền chế,… nhờ đặc tính nhẹ, dễ thi công, bền với thời gian và đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Với tính năng chống nóng, giảm tiếng ồn, ngăn hơi nước và khả năng chịu lực tương đối tốt, tôn cách nhiệt EPS là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.

Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS

  • Lớp tôn ở bên trên: Lớp này nằm ở phía ngoài và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, tác nhân bên ngoài. Vì vậy, cấu tạo của lớp tôn này khá là dày, đòi hỏi độ bền cao. Khi lựa chọn sản phẩm cần lưu ý đến độ dày của lớp tôn này, cần lựa chọn thương hiệu chất lượng bền lâu. Chiều dày tôn nền từ 0.3mm đến 0.6mm. Nên lựa chọn tấm có tôn nền dày từ 0.4mm trở lên và của các thương hiệu nổi tiếng như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam… Ngoài ra, yếu tố thẩm mỹ cũng được chú trọng đến nên bề mặt của lớp tôn nền thường được sơn các màu sắc khác nhau. Các màu xanh ngọc, xanh dương hoặc rêu, đỏ đậm là được ưa chuộng, sử dụng nhiều nhất hiện nay.
  • Lớp cách nhiệt EPS ở giữa: Đây là lớp quan trọng nhất của tôn eps cách nhiệt. Với khả năng chính là để cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Cấu tạo của lớp này được làm từ lõi xốp EPS là các hạt nhựa Expand Polystyrene. Để sản xuất ra được loại hạt nhựa này cần sử dụng công nghệ cao. Các hạt xốp có cấu trúc được bố trí khép kín, trọng lượng nhẹ, với 1m3 nén được từ 3 đến 6 triệu hạt và được kết dính theo dạng tổ ong.
  • Lớp bên dưới: Đây là lớp cuối cùng trong tổng thể sản phẩm tôn EPS cách nhiệt. Cấu tạo tương tự như lớp tôn nền nhưng do vị trí không chịu tác động trực tiếp từ bên ngoài vào nên thường có độ dày mỏng hơn. Chiều dày tôn bên dưới từ 0.3mm đến 0.6mm. Thông thường, độ dày của lớp tôn này từ 0.35 đến 0.4 mm. Màu sắc sơn thường khá đơn giản, là màu nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem. Với gam màu này đem lại cảm giác bên trong sẽ thông thoáng hơn, dễ chịu hơn. Hoặc có thể là một lớp giấy bạc.

Phân loại tôn cách nhiệt EPS

  • Phân loại theo cấu tạo

Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS) là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự bền bỉ và chắc chắn. Với cấu tạo gồm lớp tôn mạ kẽm phía trên và dưới, kết hợp lõi xốp EPS cách nhiệt ở giữa, sản phẩm mang đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao cùng độ bền lâu dài. Nhờ khả năng chịu lực tốt, tôn EPS – Tôn được ứng dụng rộng rãi cho các nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp và cả nhà ở dân dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn một mái nhà vững chãi, mát mẻ quanh năm.

Tôn EPS – Giấy Bạc lại chinh phục người dùng bởi sự nhẹ nhàng, linh hoạt và khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp giấy bạc dưới cùng không chỉ giúp phản xạ nhiệt hiệu quả mà còn tạo cảm giác sáng sủa, gọn gàng cho không gian bên dưới. Nhờ trọng lượng nhẹ, loại tôn này đặc biệt thích hợp cho các công trình cần thi công nhanh, như mái che, nhà tạm, nhà dân dụng hoặc khu nghỉ dưỡng. Với thiết kế tinh gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, tôn EPS – Giấy Bạc là lựa chọn tinh tế cho những ai yêu thích sự đơn giản mà vẫn hiệu quả.

  • Phân loại theo hãng tôn

Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất dựa trên lớp tôn nền đến từ nhiều thương hiệu uy tín trong nước và quốc tế. Một số hãng tôn phổ biến thường được sử dụng gồm: Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, Tôn Zacs – BlueScope,… Mỗi hãng có thế mạnh riêng về độ dày lớp mạ, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn và bảo hành bề mặt. Việc lựa chọn thương hiệu tôn phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng tổng thể của tấm tôn EPS mà còn giúp công trình tăng tuổi thọ, thẩm mỹ và độ an toàn sử dụng lâu dài.

Tôn cách nhiệt Đông Á 3 lớp tôn nền dày 0.45mm + EPS + tôn 0.35mm chính hãng chất lượng tốt

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Cấu tạo

Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn

Độ dày tôn trên

0.3mm – 0.6mm

Độ dày lớp bên dưới

Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm

Thương hiệu tôn nền

Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…

Tỷ lệ mạ hợp kim

54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon

Độ dày lớp xốp EPS

25mm, 50mm, 75mm, 100mm

Tỷ trọng xốp EPS

8kg/m³ đến 30kg/m³

Loại xốp

Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan

Hệ số dẫn nhiệt (λ)

0.018 – 0.022 W/m·K

Khả năng chịu nhiệt

Lên đến 80°C

Độ bền nén

33.9 N/cm³

Khả năng cách âm

Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz)

Tải trọng phá hoại trung bình

300 – 345 kg/m²

Khả năng chịu gió bão (Pph)

160 kg/m²

Khả năng chống cháy lan

Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan)

Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (05/2025) Đà Nẵng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm322.000
2Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm330.400
3Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm331.800
4Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm340.200
5Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm361.200
6Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm371.000
7Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm344.400
8Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm352.800
9Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm354.200
10Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm362.600
11Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm383.600
12Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm393.400
13Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm362.600
14Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
15Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm372.400
16Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm380.800
17Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm401.800
18Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm411.600

Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm: Lõi xốp EPS có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.022 W/m·K), giúp hạn chế truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ vậy, dù trời nắng gắt hay oi bức, không gian bên trong vẫn giữ được sự mát mẻ dễ chịu. Đây là giải pháp tiết kiệm điện năng đáng kể cho các công trình ở vùng khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.

  • Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh: Tôn xốp EPS có khả năng giảm âm lên đến 25 dB, đặc biệt hiệu quả ở các tần số tiếng ồn từ 250 – 4000Hz. Nhờ đó, tiếng mưa rơi, tiếng ồn từ môi trường xung quanh đều được giảm thiểu rõ rệt, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.

Tôn cách nhiệt Hoa Sen 3 lớp tôn nền dày 0.50mm + EPS + tôn 0.40mm bền đẹp

  • Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu: Nhẹ hơn nhiều so với ngói truyền thống hay tôn 3 lớp có lõi PU, tôn EPS giúp giảm áp lực lên hệ mái và kết cấu khung nhà. Đồng thời, việc vận chuyển và lắp đặt cũng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

Tôn cách nhiệt Hoa Sen 3 lớp tôn nền dày 0.55mm + EPS + tôn 0.40mm bền đẹp

  • Chống cháy lan, an toàn cao: Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy cấp B2 (DIN 4102), nghĩa là không tự bắt lửa và không duy trì cháy khi loại bỏ nguồn nhiệt. Đây là điểm cộng lớn cho những công trình yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy như nhà xưởng, kho bãi hoặc khu công nghiệp.

  • Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng: Không dừng lại ở hiệu quả sử dụng, tôn EPS còn gây ấn tượng bởi màu sắc đa dạng, dễ dàng đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và đồng bộ với kiến trúc tổng thể. Từ những gam màu trang nhã đến sắc thái nổi bật, tôn EPS cho phép chủ đầu tư thoải mái lựa chọn để tạo nên dấu ấn riêng cho công trình. Ngoài ra, kích thước tôn được cắt theo yêu cầu, dễ dàng thi công cho mái phức tạp mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể.

  • Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng: Tôn cách nhiệt EPS không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn chinh phục người dùng nhờ giá thành hợp lý. Với chi phí đầu tư tiết kiệm so với nhiều loại vật liệu khác, tôn EPS mang đến giải pháp kinh tế dài lâu cho các công trình nhà xưởng, kho bãi, dân dụng. 

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Đà Nẵng

  • Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng: Với giá thành chỉ bằng 70–80% so với tôn PU, tôn xốp EPS là giải pháp kinh tế hiệu quả cho các công trình có ngân sách vừa phải. Khả năng cách nhiệt và giảm ồn vẫn đủ đảm bảo sự dễ chịu trong sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, độ nhẹ của vật liệu giúp giảm tải kết cấu mái – rất lý tưởng khi thi công nhà trọ nhiều phòng, nhà cấp 4, hoặc các khu dân cư có thiết kế đơn giản.

  • Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp: 

Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặ, mái công trường: Tôn xốp EPS được ưa chuộng tại các công trình công nghiệp bởi trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt – cách âm tương đối ổn định. Với đặc tính chống cháy lan cấp B2, xốp EPS đáp ứng đủ yêu cầu PCCC cơ bản cho nhà xưởng quy mô vừa. So với xốp PU, tuy hiệu suất cách nhiệt thấp hơn khoảng 15–20%, nhưng lại tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, dễ thay thế và thi công trên diện rộng.

Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú: Tôn EPS phù hợp cho các không gian yêu cầu sự mát mẻ nhưng không đặt nặng tính cách nhiệt tuyệt đối. Độ bền vật liệu ổn định trong 10–15 năm sử dụng. Trong khi đó, tôn PU sẽ phát huy ưu thế tại công trình yêu cầu cách nhiệt cao như kho đông lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, hoặc biệt thự cao cấp.

Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng: Do dễ thi công và thay thế, tôn EPS thường được sử dụng để lợp mái hoặc làm vách cho công trình tạm, nhà lắp ghép. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ của tôn giúp giảm áp lực đáng kể lên hệ kết cấu di động, tiện lợi khi cần tháo dỡ hoặc di chuyển. Trong trường hợp cần tăng hiệu suất cách nhiệt, người ta có thể phối hợp tôn EPS với lớp bạc tráng dưới hoặc lắp thêm trần phụ.

  • Ứng dụng công trình công cộng: Thi công mái cho các công trình y tế, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật, thể thao, tín ngưỡng – tôn giáo đều phục vụ nhu cầu chung của cộng đồng, xã hội, nên đều thuộc nhóm công trình công cộng. 

Tôn cách nhiệt Rockwool

Tôn cách nhiệt bông khoáng là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ hai lớp tôn (thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu) và một lớp lõi ở giữa bằng bông khoáng (Rockwool) có chức năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy rất tốt.

Nhờ hàng loạt ưu điểm mà Tôn cách nhiệt Rockwool 100mm luôn góp mặt ở nhiều công trình lớn nhỏ khác nhau

Cấu tạo của Tôn cách nhiệt Bông khoáng Rockwool

Tôn cách nhiệt bông khoáng thường có cấu tạo ba lớp:​

  • Lớp tôn mặt ngoài: Được làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn màu, có độ dày từ 0,3mm đến 0,6mm, giúp bảo vệ lớp lõi bên trong và tăng tính thẩm mỹ.​
  • Lớp lõi bông khoáng (Rockwool): Là lớp giữa, có độ dày từ 50mm đến 200mm, được làm từ sợi khoáng tự nhiên, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả.​
  • Lớp tôn mặt trong: Tương tự lớp tôn mặt ngoài, giúp bảo vệ lớp lõi và tăng độ bền cho tôn.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Rockwool 75mm + tôn 0.45mm rất đẹp và bền màu

Phân loại Tôn cách nhiệt Rockwool

  • Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo (Tôn Rockwool – Tôn): Đây là loại tôn Rockwool có cấu tạo gồm hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng ở giữa. Hai lớp tôn thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm cao cấp, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực cho sản phẩm. Cấu trúc này mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Loại này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu như nhà xưởng, nhà máy chế biến thực phẩm hoặc những khu vực có thiết bị vận hành thường xuyên sinh nhiệt có khả năng cháy nổ.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Rockwool 75mm + tôn 0.40mm độ bền cao, đẹp rẻ

  • Phân loại theo hãng tôn: Tôn Rockwool từ các hãng nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, và Zacs – BlueScope mang đến các sản phẩm chất lượng cao với tính năng đặc trưng riêng. Tôn Hoa Sen nổi bật với khả năng chống ăn mòn và cách nhiệt, phù hợp cho công trình công nghiệp lớn. Tôn Đông Á có độ bền ổn định và giá thành hợp lý, thích hợp cho các dự án tiết kiệm chi phí. Tôn Phương Nam (SSSC), với công nghệ tiên tiến, mang đến sản phẩm bền bỉ cho công trình dài hạn. Tôn Việt Nhật phù hợp cho kho lạnh và nhà máy nhờ khả năng chống gỉ tốt. Tôn Hòa Phát chống ăn mòn và cháy, lý tưởng cho nhà xưởng. Tôn Nam Kim với mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo bền màu và cách nhiệt, được ưa chuộng cho cả dân dụng và công nghiệp. Tôn Zacs – BlueScope cung cấp sản phẩm thẩm mỹ cao và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho công trình hiện đại. Mỗi loại tôn mang lại hiệu quả tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.50mm + Rockwool 75mm + tôn 0.50mm bền đẹp

Thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Cấu tạo

Tôn – Lõi Rockwool – Tôn

Thương hiệu tôn nền

Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…

Độ dày tôn

0.35mm đến 0.60mm

Độ dày lõi Rockwool

50mm, 75mm, 100mm

Tỷ trọng Rockwool

60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³

Khổ rộng hữu dụng

970mm, 1000mm

Chiều dài tấm

Sản xuất theo yêu cầu

Hiệu suất đốt cháy

Cấp 1, không cháy

Hệ số truyền nhiệt (K)

0.033 – 0.034 W/m·°C

Hệ số cách nhiệt (R)

1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi)

Hiệu suất giảm tiếng ồn

≥ 37 dB (với lõi 50mm)

Nhiệt độ làm việc

268°C – 700°C

Nhiệt độ chống cháy

≤ 1200°C

Màu sắc tôn

Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu

Tôn cách nhiệt Rockwool 100mm là vật liệu lợp mái chống nóng tốt nhất hiện nay

Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Đà Nẵng (05/2025)

Error requesting data: cURL error 28: Connection timed out after 5001 milliseconds

Ưu điểm tôn cách nhiệt Rockwool

  • Chống cháy hiệu quả: Tôn cách nhiệt bông khoáng mang lại sự an tâm đặc biệt nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Lõi bông khoáng có thể chịu được nhiệt độ cực cao, giúp ngăn lửa lan rộng và hạn chế tối đa lượng khói độc sinh ra trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn tạo thêm thời gian quý giá để con người kịp thoát hiểm an toàn. Với tính năng này, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình cần tiêu chuẩn an toàn cao. 

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Rockwool 50mm + tôn 0.45mm chính hãng giá tốt

  • Cách âm tốt: Một không gian yên tĩnh mang đến cảm giác dễ chịu và tập trung hơn, và đó chính là điều mà tôn bông khoáng có thể mang lại. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, vật liệu này hấp thụ âm thanh rất hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cũng như tiếng vọng trong nhà. Dù là nhà ở gần đường lớn, nhà xưởng hay văn phòng, tôn cách âm bằng bông khoáng sẽ giúp không gian trở nên thư thái và riêng tư hơn.

  • Cách nhiệt hiệu quả: Giữa những ngày hè oi bức hay những đợt lạnh đầu đông, việc giữ cho không gian bên trong luôn ở nhiệt độ ổn định là điều vô cùng quan trọng. Tôn cách nhiệt bông khoáng giúp làm điều đó một cách tự nhiên và tiết kiệm. Lớp lõi bông khoáng dày đặc giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ mát vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông – từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa hay máy sưởi, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí đáng kể.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Rockwool 100mm + tôn 0.40mm bền đẹp giá cả phù hợp

  • Độ bền cao: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của tôn bông khoáng chính là độ bền vượt trội theo thời gian. Vật liệu này không bị mối mọt, không gỉ sét, và cũng không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ có thể lên đến 50 năm, bạn có thể yên tâm sử dụng lâu dài mà không cần lo lắng đến chi phí bảo trì hay thay thế thường xuyên. Đây thật sự là một khoản đầu tư bền vững cho công trình của bạn.

  • Thân thiện với môi trường: Không chỉ bền chắc và hiệu quả, tôn cách nhiệt bông khoáng còn rất an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Sản phẩm được làm từ vật liệu không độc hại, không chứa amiăng hay các chất gây hại cho con người. Hơn nữa, khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh, tiết kiệm và bền vững trong thời đại hiện nay.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Rockwool 75mm + tôn 0.40mm độ bền cao, đẹp rẻ

Ứng dụng tôn cách nhiệt Rockwool

  • Ứng dụng trong công trình dân dụng

Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những ngôi nhà, biệt thự, hay các khu chung cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với lớp Rockwool giữa các lớp tôn, sản phẩm này giúp giảm thiểu hiệu quả sự xâm nhập của nhiệt lượng từ bên ngoài, giữ không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè oi ả và ấm áp vào mùa đông. Điều này không chỉ giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại sự thoải mái lâu dài cho gia chủ. Ngoài ra, tính năng cách âm của tôn Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một không gian sống yên tĩnh, tránh sự ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tại các khu đô thị đông đúc. Đặc biệt, với khả năng chống cháy vượt trội, tôn Rockwool đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các công trình dân dụng, bảo vệ cư dân khỏi nguy cơ cháy nổ, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường sống trong lành và an toàn cho tất cả các thành viên trong gia đình.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Rockwool 50mm + tôn 0.45mm chính hãng giá tốt

  • Ứng dụng trong công trình công nghiệp

Tôn cách nhiệt Rockwool trong công trình công nghiệp không chỉ là một giải pháp về vật liệu lợp mái mà còn là yếu tố then chốt bảo vệ hiệu quả cho các công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Đặc biệt, trong các nhà kho lạnh, tôn Rockwool giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ lý tưởng, đồng thời giảm chi phí năng lượng khi vận hành các hệ thống lạnh. Bên cạnh đó, với những nhà xưởng sản xuất thực phẩm hay nhà máy chế biến dược phẩm, nơi yêu cầu nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tôn Rockwool cũng giúp tạo ra môi trường làm việc phù hợp cho cả máy móc lẫn công nhân. Hơn nữa, khả năng cách âm của tôn Rockwool giúp giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc công nghiệp, tạo ra không gian làm việc an toàn, thoải mái và hiệu quả. Không thể không kể đến tính năng chống cháy của tôn Rockwool – một yếu tố quan trọng trong các khu vực có nguy cơ hỏa hoạn cao như nhà máy hóa chất hay kho chứa nhiên liệu, giúp ngăn ngừa sự lây lan của lửa và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng công nhân. Với những ưu điểm này, tôn Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình công nghiệp mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, bảo vệ an toàn trong mọi điều kiện làm việc.

  • Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao

Rockwool có khả năng chịu nhiệt vượt trội, lên tới 1000°C, trong khi PU và EPS chỉ dao động trong khoảng 100–200°C và có thể cháy, sinh khói độc. Chính vì vậy, tôn cách nhiệt lõi Rockwool được ưu tiên sử dụng ở những nơi cần tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện hoặc trường học – nơi an toàn cháy nổ là yếu tố bắt buộc.

  • Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh

Cấu trúc sợi khoáng đặc trưng của Rockwool giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, vượt trội hơn so với PU và EPS vốn chủ yếu có chức năng cách nhiệt. Điều này khiến tôn bông khoáng trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn như phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường hay rạp chiếu phim. Khả năng cách âm tốt cũng mang lại sự riêng tư và thoải mái cho không gian sống hoặc làm việc.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.50mm + Rockwool 75mm + tôn 0.50mm bền đẹp

  • Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt

Rockwool không chỉ cách nhiệt tốt mà còn ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Vật liệu này không bị biến dạng, không ngậm nước, không bị nấm mốc hay mục nát như một số vật liệu xốp khác sau thời gian sử dụng. Do đó, tôn cách nhiệt lõi Rockwool phù hợp với nhà ở và nhà xưởng tại các khu vực có khí hậu nóng ẩm, hoặc nơi thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, hơi nước, và bụi bẩn.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.50mm + Rockwool 50mm + tôn 0.50mm bền đẹp tốt

  • Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì

Rockwool là vật liệu vô cơ, không bị ăn mòn, không bị tác động bởi côn trùng, mối mọt. So với PU hay EPS có thể xuống cấp theo thời gian, Rockwool giữ được độ bền ổn định trong suốt hàng chục năm. Điều này làm cho tôn cách nhiệt Rockwool rất phù hợp với những công trình quy mô lớn, có yêu cầu sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì như nhà máy, kho logistics, công trình công nghiệp hoặc hạ tầng dân dụng đầu tư bền vững.

  • Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường

Lõi Rockwool được làm từ đá tự nhiên, có thể tái chế, không chứa các thành phần độc hại như amiăng và không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Đây là điểm cộng lớn khi xu hướng xây dựng hiện đại đang ngày càng ưu tiên vật liệu xanh, thân thiện với môi trường. Đối với các chủ đầu tư đang hướng đến tiêu chuẩn công trình xanh (LEED, EDGE, v.v.), tôn cách nhiệt Rockwool là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Rockwool 75mm + tôn 0.45mm rất đẹp và bền màu

Tôn cách nhiệt Glasswool

Tôn cách nhiệt Glasswool là loại vật liệu lợp mái được kết hợp giữa tôn và lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh (Glasswool), giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm cho công trình. Lớp Glasswool có khả năng hấp thụ nhiệt cực kỳ hiệu quả, giảm bức xạ nhiệt từ mặt trời, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, sản phẩm này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo sự thoải mái tối ưu cho môi trường sống và làm việc. 

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Glasswool 50mm + tôn 0.45mm chất lượng chính hãng tốt

Cấu tạo tôn cách nhiệt Glasswool

  • Lớp tôn ngoài: Lớp này nằm ở phía ngoài và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, tác nhân bên ngoài. Vì vậy, cấu tạo của lớp tôn này khá là dày, đòi hỏi độ bền cao. Khi lựa chọn sản phẩm cần lưu ý đến độ dày của lớp tôn này, cần lựa chọn thương hiệu chất lượng bền lâu. Chiều dày tôn nền từ 0.3mm đến 0.6mm. Nên lựa chọn tấm có tôn nền dày từ 0.4mm trở lên và của các thương hiệu nổi tiếng như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam… Ngoài ra, yếu tố thẩm mỹ cũng được chú trọng đến nên bề mặt của lớp tôn nền thường được sơn các màu sắc khác nhau. Các màu xanh ngọc, xanh dương hoặc rêu, đỏ đậm là được ưa chuộng, sử dụng nhiều nhất hiện nay.
  • Lớp lõi cách nhiệt: Lớp bông thuỷ tinh (glasswool) Đây là lớp quan trọng nhất của tôn bông thủy tinh cách nhiệt. Với khả năng chính là để cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bông thủy tinh là vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét. Thành phần chủ yếu của sản phẩm chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại… không chứa Amiang; có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Tiện ích cơ bản của sản phẩm kết hợp với tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội ở cả thể dạng cuộn hoặc thể dạng tấm. Bông thủy tinh được sản xuất từ Silicat Canxi nung chảy, qua thiết bị ly tâm để xe thành sợi mảnh màu vàng óng như sợi len.
  • Lớp cuối cùng: Lớp tôn phía dưới có cấu tạo tương tự lớp tôn nền, tuy nhiên do không phải chịu tác động trực tiếp từ môi trường bên ngoài nên thường được thiết kế với độ dày mỏng hơn, dao động trong khoảng 0.3mm đến 0.6mm, phổ biến nhất là từ 0.4mm đến 0.5mm. Màu sơn của lớp tôn này thường đơn giản, sử dụng các tông nhẹ như trắng sữa hoặc kem, góp phần tạo cảm giác không gian bên trong sáng sủa, thoáng đãng và dễ chịu hơn. Trong một số trường hợp đặc biệt, lớp tôn này có thể được thay thế bằng lớp giấy bạc nhằm giảm trọng lượng công trình và tối ưu chi phí thi công.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Glasswool 50mm + tôn 0.40mm chất lượng tốt nhất

Phân loại tôn cách nhiệt Glasswool

  • Phân loại tôn Glasswool theo cấu tạo (Tôn Glasswool – Tôn): Loại tôn này có cấu tạo gồm lõi sợi thủy tinh cách nhiệt (Glasswool) ở giữa, hai mặt ngoài được bao phủ bằng tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Với thiết kế chắc chắn, sản phẩm có khả năng chịu lực và chống va đập tốt, đặc biệt phù hợp với các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Nhờ cấu trúc kín khít và lớp tôn bảo vệ, loại này còn có khả năng chống thấm và cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng từ công trình dân dụng đến công nghiệp như nhà ở, trường học, nhà xưởng, mái nhà công nghiệp và những khu vực có điều kiện khắc nghiệt.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Glasswool 75mm + tôn 0.40mm bền đẹp rẻ

  • Phân loại theo hãng tôn
    Tôn Glasswool cách nhiệt hiện nay được sản xuất dựa trên lớp tôn nền đến từ nhiều thương hiệu uy tín trong nước và quốc tế. Một số hãng tôn phổ biến thường được sử dụng gồm: Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, Tôn Zacs – BlueScope,… Mỗi hãng có thế mạnh riêng về độ dày lớp mạ, độ bền màu, khả năng chống ăn mòn và bảo hành bề mặt. Việc lựa chọn thương hiệu tôn phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng tổng thể của tấm tôn Rockwool mà còn giúp công trình tăng tuổi thọ, thẩm mỹ và độ an toàn sử dụng lâu dài.

Thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Cấu tạo

Tôn – Lõi Glasswool – Tôn

Thương hiệu tôn nền

Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…

Độ dày tôn

0.35mm đến 0.60mm

Độ dày lõi Glasswool

50mm, 75mm, 100mm

Tỷ trọng Rockwool

60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³

Khổ rộng hữu dụng

970mm, 1000mm

Chiều dài tấm

Sản xuất theo yêu cầu

Hiệu suất đốt cháy

A (Grade A)

Hệ số cách nhiệt (R)

2.2 – 2.7 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi)

Mức chịu nhiệt có bạc

-4°C – 120°C

Mức chịu nhiệt không có bạc

-4°C – 350°C

Màu sắc tôn

Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Glasswool 75mm + tôn 0.40mm bền đẹp rẻ

Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Glasswool Đà Nẵng (05/2025)

Error requesting data: cURL error 28: Operation timed out after 5001 milliseconds with 0 bytes received

Ưu điểm tôn cách nhiệt Glasswool 

  • Cách nhiệt vượt trội: Tôn Glasswool có lõi bằng sợi thủy tinh với cấu trúc rỗng xốp, chứa nhiều túi khí nhỏ giúp cản trở quá trình truyền nhiệt. Nhờ đó, sản phẩm giữ nhiệt hiệu quả, giúp công trình mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Hiệu quả cách nhiệt cao của tôn Glasswool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho điều hòa hoặc hệ thống làm mát.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Glasswool 100mm + tôn 0.45mm bền đẹp rẻ

  • Khả năng cách âm tốt: Cấu tạo từ sợi thủy tinh đan xen giúp tôn Glasswool hấp thụ âm thanh thay vì phản xạ lại. Điều này làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa, tiếng máy móc hoặc xe cộ. Tôn Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở gần khu công nghiệp, nhà xưởng hoặc khu dân cư đông đúc.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.50mm + Glasswool 50mm + tôn 0.50mm bền đẹp giá phù hợp

  • Chống cháy an toàn: Sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt cao, thường trên 300°C. Tôn Glasswool nhờ đó mang lại sự an toàn cao cho công trình, hạn chế cháy lan khi có sự cố hỏa hoạn. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về vật liệu chống cháy trong công trình công nghiệp, nhà kho hoặc các khu vực cần đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.45mm + Glasswool 50mm + tôn 0.45mm chất lượng chính hãng tốt

  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, tôn Glasswool có trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Thi công nhanh chóng, ít tốn nhân công và phù hợp với nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp. Đặc tính nhẹ cũng giúp giảm tải trọng cho khung kết cấu, kéo dài tuổi thọ toàn hệ thống.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.40mm + Glasswool 50mm + tôn 0.40mm chất lượng tốt nhất

  • Bền bỉ với thời gian: Lớp tôn bên ngoài được mạ kẽm hoặc phủ sơn chống ăn mòn, bảo vệ sản phẩm trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lõi sợi thủy tinh không bị ẩm mốc, mục nát hay ảnh hưởng bởi mối mọt. Tôn Glasswool giữ được hiệu quả cách nhiệt, cách âm lâu dài mà không cần bảo trì thường xuyên.

  • Hiệu quả kinh tế cao: Tôn Glasswool có mức giá hợp lý so với nhiều vật liệu cách nhiệt cao cấp khác nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng tốt. Sản phẩm giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài nhờ khả năng giữ nhiệt và cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chủ đầu tư muốn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.

Ứng dụng tôn glasswool

  • Nhà xưởng công nghiệp: Tôn Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Panel Rockwool, giúp giảm tải kết cấu mái và rút ngắn thời gian thi công. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt và chống ồn hiệu quả, Glasswool là lựa chọn kinh tế và linh hoạt hơn cho các nhà xưởng vừa và nhỏ. Trong khi đó, Panel Rockwool thích hợp hơn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy hóa chất hoặc xưởng sản xuất vật liệu dễ cháy.

Tôn cách nhiệt chống cháy tôn 0.50mm + Glasswool 100mm + tôn 0.50mm bền đẹp rẻ

  • Nhà kho và kho lạnh: Tôn Glasswool giúp giữ nhiệt ổn định và cách ẩm tốt, phù hợp với kho hàng thông thường, kho vật tư hoặc kho tạm. Với chi phí hợp lý và khả năng thi công nhanh, Glasswool là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh quy mô vừa – nơi không đòi hỏi quá cao về khả năng chống cháy. Ngược lại, Rockwool phù hợp hơn cho kho chứa hóa chất, nhiên liệu hoặc thực phẩm yêu cầu bảo đảm an toàn cháy nổ tối đa.

  • Công trình dân dụng – Văn phòng – Nhà ở: Với đặc tính nhẹ, dễ thi công, tôn Glasswool được ưu tiên dùng cho mái, trần và vách cách âm trong nhà dân, văn phòng, biệt thự. So với Rockwool, tôn Glasswool thân thiện hơn với người thi công và dễ xử lý trong các công trình cải tạo hoặc mở rộng. Trong khi đó, Panel Rockwool với trọng lượng lớn, thường phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền và cách âm cao hơn như chung cư cao tầng hoặc tổ hợp văn phòng lớn.

  • Trung tâm thương mại, showroom, siêu thị: Glasswool được ưa chuộng trong các công trình thương mại bởi tính thẩm mỹ cao, dễ phối màu và thi công theo thiết kế đa dạng. Với nhu cầu chính là cách nhiệt và cách âm nhẹ, tôn Glasswool đáp ứng tốt mà vẫn tối ưu chi phí. Panel Rockwool chỉ được lựa chọn khi công trình yêu cầu tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt hơn, như trung tâm dữ liệu hoặc tòa nhà cao tầng.

  • Phòng thu âm – Rạp phim – Phòng hội nghị: Tôn Glasswool có hệ số tiêu âm tốt và dễ dàng thi công theo thiết kế âm học, giúp tối ưu hóa âm thanh trong các không gian như studio, phòng họp hay rạp phim. So với Panel Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ xử lý, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh.

  • Trang trại – Nhà lưới nông nghiệp – Chăn nuôi
    Trong nông nghiệp, sự nhẹ, bền và cách nhiệt tốt là điều kiện lý tưởng cho mái và vách trang trại. Tôn Glasswool chống nóng hiệu quả, giúp vật nuôi phát triển ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với giá thành hợp lý hơn Rockwool và không đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao, Glasswool là lựa chọn phổ biến cho nhà nuôi gà, lợn, trại rau, nhà lưới…

Tôn cách nhiệt sóng ngói

Tôn cách nhiệt sóng ngói còn được gọi là tôn sóng ngói hay tôn ngói. Thực chất, đây là vật liệu được làm từ thép cán mỏng nhưng bề mặt không bằng phẳng hay lượn sóng bình thường. Chúng được thiết kế làm sao để đánh lừa thị giác, khiến người ngắm ngỡ đây là mái ngói truyền thống cả về kiểu dáng, kích thước lẫn màu sắc.

Tuy vậy, về mặt chất liệu, cấu trúc bên ngoài và trọng tải của tôn giả ngói đều khác với mái tôn thật. Đây là một trong những xu hướng sử dụng vật liệu lợp mái hiện nay, đặc biệt phù hợp với những gia đình muốn lợp mái tôn chống nóng nhưng vẫn giữ được tính thẩm mỹ tổng thể cho ngôi nhà.

Cấu tạo tôn cách nhiệt sóng ngói

  • Lớp tôn nền hình ngói: Đây là lớp đầu tiên của tôn cách nhiệt sóng ngói, nó khá quan trọng. Vì là lớp ngoài có nhiệm vụ bảo vệ, che chắn cho sản phẩm cũng mái trước mọi tác động trực tiếp từ môi trường và con người. Nó cũng là yếu tố giúp công trình có tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm được rập hình sóng ngói. Màu sắc thì đa dạng (chọn theo bảng màu của hàng tôn). Trên thị trường có nhiều thương hiệu tôn, nhưng khách hàng nên cân nhắc chọn tôn Việt chất lượng cao. Ví dụ như tôn Hoa Sen, tôn Phương Nam, tôn Đông Á…
  • Lớp PU ở giữa: Đây là lớp linh hồn của tôn sóng ngói. Nó giúp sản phẩm mang lại sự thoải mái,dễ chịu cho không gian lắp đặt. PU (Polyurethane) với cấu tạo phân tử gồm các đoạn cứng và các đoạn mềm. Trong đó đoạn cứng được hình thành từ thành phần disocyanate và các đoạn mềm được hình thành từ thành phần polyol. Chúng được kết nối với nhau nhờ liên kết hydro. Nên đặc biệt bền vững và có tính đàn hồi cao. Nó chống chịu được sự mài mòn của các hóa chất vô cơ và hữu cơ. Và đặc biệt nó có tính bảo ôn tốt.
  • Lớp giấy bạc dưới cùng: Đây cũng là lớp có tác dụng bảo vệ và che chắn cho lớp PU ở giữa. Nhưng do không phải chịu tác động trực tiếp với các tác nhân gây hại nên giấy bạc làm tốt nhiệm vụ. Ngoài ra, nó còn ngăn nhiệt từ môi trường vào trong nhà. Với hoa văn sống động, màu bạc óng ánh.

Thông số kỹ thuật

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Chất liệu

Lớp thứ nhất: Tôn Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á

Lớp thứ hai: Xốp PU

Lớp thứ ba: giấy bạc

Độ dày

0.35, 0.4, 0.45, 0.5mm

Khổ sản phẩm

Khổ sản phẩm: 1100mm

Khổ hiệu dụng: 1000mm

Độ dày lớp PU

Sóng âm: 20mm

Sóng dương: 55mm

Tỷ trọng PU

32,13kg/m3

Tỷ suất truyền nhiệt

λ = 0,018 (kcal/m.h)

Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz

25,01 dB.

Tỷ suất hút nước theo thể tích

Hv = 9.11%

Tỷ trọng hút ẩm

W= 0.5001

Chịu gió bão

Pph = 160kg/m2

Khả năng chịu lực cao, chịu được tải trọng

300 ~ 345kg/m2

Độ bền nén

33.9N/cm3

Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Sóng Ngói Đà Nẵng (05/2025)

Error requesting data: cURL error 28: Connection timed out after 5001 milliseconds

Ưu điểm tôn cách nhiệt sóng ngói

  • Khả năng 3 in 1: cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt
    Loại tôn PU cách nhiệt 3 lớp này có tỷ suất truyền nhiệt λ = 0,018 (kcal/m.h). Nên khi so sánh độ chênh lệch nhiệt độ (đo liên tục trong 4h, sai số ± 10C ) ở trên và dưới tấm lợp chênh lệch là 32 độ C.( Nhiệt độ bên ngoài là 65 độ C, bên trong là 33 độ C). Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz là 25,01 dB. Vì thế nó có thể vừa cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt. Mùa hè mát mẻ, mùa đông thì ấm. Tôn cách nhiệt sóng ngói giảm thiểu tiếng ồn và hạn chế rủi ro cháy nổ cao. Công trình vì thế mà vừa tiết kiệm chi phí cho điện năng, vừa an toàn thân thiện.

  • Kháng nước, không bụi bẩn, ẩm mốc
    Cả 3 lớp của sản phẩm này đều kháng nước. Nên khi tiếp xúc với nước đều hiện tượng thấm nước không bao giờ xảy ra. Nó mang lại cho ngôi nhà của bạn sự khô thoáng, chống dột tuyệt đối. Ẩm mốc, mối mọt vì thế cũng không có cơ hội phát triển.

  • Tỉ trọng nhẹ, chịu lực tốt, độ bền cao
    Dù tỉ trọng của tôn sóng ngói ruby dày 0.35mm nhẹ nhưng khả năng chịu gió bão: Pph = 160kg/m2, khả năng chịu lực cao, chịu được tải trọng 300 ~ 345kg/m2. Độ bền nén : 33.9N/cm3. Nên khi có xảy ra va đập mạnh, gió lớn, mái nhà bạn vẫn kiên cố, chắc chắn, không hề bị cong vênh. Ngoài ra, sản phẩm 3 lớp liền khối giúp cho sản phẩm có độ bền cao. Tuổi thọ công trình lên tới 50 năm.

  • Dễ dàng thi công, tính thẩm mỹ cao, thân thiện môi trường
    Sản phẩm tôn cách nhiệt 3 lớp tôn + PU + giấy bạc dạng sóng ngói có trọng lượng nhẹ. Nên việc vận chuyển hay thi công với số lượng lớn, ở trên cao cũng không đáng lo ngại. Vật liệu nhẹ cũng giúp giảm sức nặng lên kết cấu mái và móng cũng đáng kể. Xà gồ cũng vì thế mà giảm đáng kể. Tôn có hình sóng ngói, nhiều màu sắc (chọn theo bẳng màu hãng tôn đã chọn). Vì thế nó mang lại cảm giác vừa gần gũi, thân thiện, đẹp.

  • Tiết kiệm chi phí xây dựng
    Sử dụng tôn giả ngói giúp gia chủ tiết kiệm chi phí so với các loại ngói gạch thông thường mà vẫn đảm bảo được các yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ, an toàn. Khu dùng tôn sóng ngói, bạn có thể tiết kiệm được chi phí vận chuyển, giá thuê nhân công lợp mái,… để dành tiền đâu tư vào các hạng mục khác như thiết kế nội thất, trang trí nhà.

Ứng dụng tôn cách nhiệt sóng ngói Đà Nẵng

  • Trong các công trình dân dụng: Tôn cách nhiệt sóng ngói đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình nhờ khả năng cách nhiệt, chống nóng và tính thẩm mỹ cao. Trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, trường học, bệnh viện, thư viện hay nhà cao tầng, loại tôn này không chỉ giúp không gian luôn mát mẻ và yên tĩnh, mà còn giữ vẻ ngoài sang trọng nhờ mô phỏng kiểu ngói truyền thống. Nhờ đặc tính cách âm và giảm nhiệt tốt, người dùng còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện cho quạt và điều hòa.

  • Trong các công trình công nghiệp: Trong khi đó, với các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho hàng, nhà tiền chế hay container văn phòng, tôn sóng ngói cách nhiệt được ưa chuộng nhờ thi công nhanh, bền bỉ, tiết kiệm chi phí dài hạn. Vật liệu này giữ cho không gian luôn ổn định về nhiệt độ, giúp tạo điều kiện làm việc thoải mái và bảo vệ tốt cho máy móc, hàng hóa. Ngoài ra, nhờ tuổi thọ cao và khả năng chống gỉ, tôn sóng ngói cách nhiệt là giải pháp hiệu quả và bền vững cho cả dân dụng lẫn công nghiệp.

Tôn Clip Lock 3 lớp

Tôn Cliplock là một loại tôn lợp mái có cấu trúc đặc biệt, sử dụng hệ thống khóa chặt giúp liên kết các tấm tôn với nhau mà không cần đến vít hay đinh, mang lại khả năng chịu lực tốt và chống thấm hiệu quả. Tôn Cliplock có các rãnh sóng đều và hệ thống khóa đặc biệt (clip) ở hai đầu tấm tôn, giúp các tấm tôn kết nối với nhau một cách chắc chắn và không bị lỏng lẻo theo thời gian.

Tôn Cliplock 3 lớp là một phiên bản cải tiến của tôn Cliplock thông thường, với cấu trúc bao gồm ba lớp vật liệu giúp gia tăng độ bền, khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. 

Cấu tạo tôn cách nhiệt Cliplock

Cấu tạo 3 lớp: lớp tôn + PU + PP/Alufim/Tôn

  • Lớp tôn nền nằm trên là lớp tôn Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam hoặc theo yêu cầu, dày 0.3mm đến 0.6mm giúp bảo vệ tấm tôn khỏi ảnh hưởng của thời tiết và tạo tính thẩm mỹ cho mái lợp.
  • Lớp ở giữa là lớp xốp PU dày 10,15, 20, 25, 30, 40, 50mm giúp giảm nhiệt độ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, đồng thời giảm tiếng ồn.
  • Lớp bên dưới lớp này có thể là tôn mạ kẽm hoặc giấy bạc hoặc một lớp bảo vệ khác, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Phân loại tôn cách nhiệt Cliplock

  • Tấm lợp PU 2 sóng 3 lớp 2 mặt tôn (tôn + xốp PU + tôn): Đây là loại tấm lợp gồm ba lớp: hai lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc mạ kẽm ở hai mặt ngoài và một lớp lõi PU (Polyurethane) ở giữa. Thiết kế 2 sóng dương cao 42mm giúp thoát nước nhanh chóng và hiệu quả. Loại tấm lợp này thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp và dân dụng, như nhà xưởng, nhà kho, văn phòng, khu nghỉ dưỡng, trang trại, nhà nuôi yến, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống dột hiệu quả.

  • Tấm lợp PU 2 sóng 3 lớp 1 mặt tôn (tôn + xốp PU + giấy bạc): Tấm lợp này có cấu trúc tương tự như loại trên nhưng chỉ có một lớp tôn ở mặt ngoài, mặt còn lại có thể là giấy bạc. Lõi PU ở giữa vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm. Loại tấm lợp này phù hợp cho các công trình cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt Cliplock

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày

10; 15; 20; 25; 50 mm

Lớp trên

Tôn theo thương hiệuL Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á

Lớp giữa

Xốp PU

Lớp cuối

Giấy bạc, tôn

Khổ sản phẩm

Khổ sản phẩm: 450mm

Khổ hiệu dụng: 400mm

Thử nghiệm cháy bằng sợi dây nóng đỏ (850+- 15) độ C cho phần PU

Ngọn lửa nóng đỏ trên mẫu thử tắt trong 30s sau khi rút sợi dây nóng đỏ

Lớp giấy bọc không bắt cháy

Hệ số dẫn nhiệt

0,0248WW/m.K

Bảng giá Tôn Cliplock 3 lớp (05/2025) Đà Nẵng

Error requesting data: cURL error 28: Operation timed out after 5002 milliseconds with 0 bytes received

Ưu điểm của tôn cách nhiệt Cliplock

  • Chống cháy an toàn: Tôn Cliplock 3 lớp có khả năng chống cháy vượt trội nhờ vào cấu trúc vật liệu được chọn lọc kỹ càng, đặc biệt là lớp tôn ngoài cùng và lớp cách nhiệt bên trong. Các tấm tôn được mạ kẽm hoặc mạ màu, có khả năng chịu nhiệt cao và không dễ bị bắt lửa. Lớp cách nhiệt bên trong không chỉ giúp giảm sự tích tụ nhiệt mà còn hạn chế tình trạng cháy lan khi có sự cố xảy ra, mang đến một lớp bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

  • Duy trì nhiệt độ lý tưởng: Với lớp cách nhiệt bên trong, tôn Cliplock 3 lớp có khả năng cách nhiệt rất tốt. Vật liệu cách nhiệt này ngăn cản nhiệt từ mặt trời xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm chi phí sử dụng các thiết bị làm mát như quạt hay điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn trong suốt mùa hè nóng bức. Lớp giấy bạc trong cấu trúc cũng có tác dụng phản xạ nhiệt, làm giảm sự gia tăng nhiệt độ bên trong công trình.

  • Cách âm tuyệt vời: Tôn Cliplock 3 lớp không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Lớp vật liệu cách âm bên trong tôn (chẳng hạn như xốp PU hoặc lớp cách nhiệt đặc biệt) giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ mưa, gió, xe cộ hoặc các hoạt động xung quanh công trình. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực đô thị hoặc các công trình công nghiệp nơi tiếng ồn có thể ảnh hưởng đến môi trường làm việc hoặc sinh hoạt. Tôn Cliplock 3 lớp với khả năng cách âm tốt giúp tạo ra không gian yên tĩnh, bảo vệ các khu vực trong nhà khỏi tiếng ồn từ bên ngoài và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Khắc phục vấn đề nước tràn qua sóng và dột chân vít mái tôn: Tôn Cliplock 3 lớp được thiết kế với khe sóng cao và lớn, giúp nước mưa thoát đi một cách dễ dàng và hoàn toàn. Điều này khắc phục tình trạng đọng nước trên mái, điều này không chỉ giúp tránh được các vấn đề như rêu mốc, oxi hóa mà còn đảm bảo mái tôn luôn khô ráo và không bị rỉ sét. Mái tôn không bị dột ở chân vít, giúp giảm thiểu các tình trạng thấm nước khi trời mưa, bảo vệ công trình khỏi sự hư hỏng do độ ẩm.

  • Tính thẩm mỹ cao và chống hoen gỉ nhờ đai kẹp tôn thay vì vít bắn tôn: Một điểm nổi bật của tôn Cliplock 3 lớp là việc sử dụng đai kẹp để nối các tấm tôn với nhau thay vì sử dụng vít bắn tôn truyền thống. Điều này không chỉ giúp tạo nên một cấu trúc mái lợp vững chắc mà còn ngăn ngừa tình trạng hoen gỉ, giúp duy trì tính thẩm mỹ của mái tôn lâu dài. Việc không dùng vít bắn tôn cũng giảm bớt các lỗ thủng, không gây sự cố thấm nước hoặc rỉ sét qua các mối nối, giúp tăng tuổi thọ của mái tôn.

  • Tiết kiệm thời gian thi công và tăng tốc tiến độ: Tôn Cliplock 3 lớp có thể được cán sóng trực tiếp tại công trình, điều này giúp tiết kiệm thời gian vận chuyển và thi công, đồng thời tăng tốc tiến độ xây dựng. Việc thi công nhanh chóng và dễ dàng còn giúp giảm chi phí lao động và thời gian chờ đợi. Điều này rất hữu ích trong các công trình có yêu cầu về tiến độ nhanh, đặc biệt là trong mùa mưa hoặc các dự án có thời gian thi công gấp.

  • Tuổi thọ lâu dài: Cấu trúc vững chắc và sử dụng vật liệu chống ăn mòn giúp tôn Cliplock 3 lớp có tuổi thọ lâu dài, có thể lên đến 50 năm. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế mái tôn mà còn bảo vệ công trình khỏi những hư hỏng do tác động của thời tiết qua các năm. Mái tôn có tuổi thọ cao cũng mang lại sự an tâm cho chủ công trình, giảm bớt chi phí bảo dưỡng.

  • Chống chịu tốt với tác động của thời tiết: Miền Trung nổi tiếng với thời tiết khắc nghiệt: nắng nóng, mưa bão và gió lốc. Tôn Cliplock 3 lớp có khả năng chống chịu cực kỳ tốt với các yếu tố thời tiết này. Mái tôn được thiết kế để không chỉ chống nóng mà còn chịu được áp lực từ gió mạnh và mưa bão. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các thiệt hại do thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và độ bền của công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Ứng dụng tôn cách nhiệt Cliplock

  • Ứng dụng công nghiệp

Nhà xưởng, kho bãi, xí nghiệp: Với thiết kế sóng cao và đai kẹp, tôn Cliplock giúp giảm thiểu rủi ro dột và tối ưu khả năng chịu lực trong môi trường công nghiệp. Thêm vào đó, lớp xốp cách nhiệt PU/PIR tích hợp trong tôn sẽ giúp tiết kiệm năng lượng cho các nhà máy, đồng thời tôn có độ bền cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt như mưa bão và khí hậu nóng ẩm.

Bến cảng, nhà ga, sân bay: Tôn Cliplock rất phù hợp cho các công trình lớn như bến cảng, nhà ga hay sân bay, nơi có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và thi công nhanh chóng. Với lớp thép mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn Cliplock có khả năng chống gỉ rất tốt, đặc biệt là ở những nơi gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt. Hệ thống đai kẹp giúp thi công nhanh chóng mà không cần khoan vít xuyên mái, từ đó bảo vệ công trình khỏi nguy cơ thấm nước và rò rỉ.

Trung tâm thể thao, sân vận động, nhà thi đấu: Tôn Cliplock cũng là lựa chọn phù hợp cho các công trình thể thao, sân vận động và nhà thi đấu, nơi cần mái có khẩu độ lớn, kết cấu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Tôn Cliplock không chỉ có tính thẩm mỹ cao nhờ vào thiết kế không lộ vít, mà còn giúp giảm tiếng ồn do mưa nhờ khả năng cách âm tốt. Cấu trúc tôn nhẹ cũng giúp giảm tải trọng lên kết cấu khung thép của công trình, đồng thời dễ dàng thi công.

  • Ứng dụng dân dụng

Công trình dân dụng cao cấp (biệt thự, nhà phố, trung tâm thương mại): Tôn xốp Cliplock là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng cao cấp như biệt thự, nhà phố, hoặc các trung tâm thương mại hiện đại. Với màu sắc đa dạng và thiết kế không lộ vít, tôn Cliplock dễ dàng kết hợp với các kiến trúc sang trọng, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Lớp xốp cách nhiệt và cách âm giúp cải thiện hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các hộ gia đình hoặc công trình thương mại.

Kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch: Các công trình yêu cầu môi trường sạch và ổn định như kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm hoặc phòng sạch cũng rất phù hợp với tôn Cliplock. Lớp xốp cách nhiệt PU/PIR tích hợp trong tôn giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Việc không sử dụng vít xuyên mái giúp ngăn ngừa thấm nước, bảo vệ môi trường bên trong khỏi bụi bẩn và vi khuẩn, đồng thời dễ dàng vệ sinh, đảm bảo các yêu cầu khắt khe về vệ sinh trong ngành thực phẩm.

Ứng dụng của Tôn cách nhiệt: Từ nhà ở đến công nghiệp, đâu đâu cũng cần!

Nhà ở dân dụng – Giải pháp chống nóng tiết kiệm, thẩm mỹ

Trong các công trình nhà ở, đặc biệt là nhà cấp 4, nhà mái tôn hoặc nhà có gác lửng, tôn cách nhiệt được sử dụng để giảm nhiệt độ mái, tạo không gian sống mát mẻ, dễ chịu hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tôn cách nhiệt chống nóng giúp giảm 4–8°C so với mái tôn thường, từ đó tiết kiệm chi phí điện cho quạt, máy lạnh. Đặc biệt, các mẫu tôn giả ngói cách nhiệt vừa giữ được vẻ đẹp sang trọng cho mái nhà, vừa không cần kết cấu mái phức tạp, rất được ưa chuộng tại các khu đô thị, biệt thự liền kề.

Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất

Trong công nghiệp, tôn cách nhiệt là vật liệu không thể thiếu cho mái và vách nhà xưởng, nhà kho, xưởng chế biến thực phẩm, may mặc, hoặc cơ khí. Với diện tích lớn và yêu cầu làm việc ổn định, việc lợp mái bằng tôn thường sẽ khiến nhiệt độ bên trong tăng cao, ảnh hưởng đến thiết bị và hiệu suất làm việc.

Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa

Tôn cách nhiệt chống nóng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kho lạnh, kho bảo quản nông sản, thực phẩm, thủy hải sản. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng kháng ẩm tốt và không bị nấm mốc, tôn cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, giảm tải cho hệ thống lạnh, bảo quản hàng hóa tốt hơn và kéo dài tuổi thọ máy lạnh công nghiệp.

Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng

Các công trình dịch vụ như siêu thị, nhà hàng, showroom thường có trần cao, không gian mở và cần duy trì nhiệt độ dễ chịu suốt ngày. Tôn cách nhiệt được ứng dụng làm mái che, vách ngăn hoặc hệ trần để hạn chế hấp thụ nhiệt, giảm công suất sử dụng điều hòa. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.

Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi

Trong nông nghiệp, tôn cách nhiệt giúp ổn định nhiệt độ bên trong các trang trại nuôi gà, lợn, bò sữa… vốn rất nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết. Việc sử dụng tôn cách nhiệt trên mái và vách giúp duy trì nền nhiệt mát mẻ, giảm stress nhiệt cho vật nuôi, tăng hiệu quả sinh trưởng và giảm tỷ lệ hao hụt trong quá trình nuôi. Đây là ứng dụng thực tế mang lại lợi ích kép về kinh tế và năng suất chăn nuôi.

Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững

Các công trình như trường học, bệnh viện, trạm y tế, trung tâm cộng đồng… ngày càng ưu tiên sử dụng vật liệu tiết kiệm năng lượng. Tôn cách nhiệt đáp ứng tiêu chí này khi vừa giảm chi phí vận hành lâu dài, vừa thân thiện môi trường nhờ khả năng tái chế, tuổi thọ cao và hiệu quả giảm phát thải CO₂ gián tiếp thông qua tiết kiệm điện.

Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao

Với tính cơ động cao, tôn cách nhiệt được sử dụng làm vách và mái cho nhà container, nhà di động, chốt bảo vệ, phòng học lưu động hoặc trạm y tế dã chiến. Nhờ trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt, dễ thi công và có thể tháo lắp nhiều lần, vật liệu này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo công năng sử dụng trong nhiều năm.

Những phụ kiện cần thiết khi lắp đặt Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng

Ke chống bão

Ke chống bão, hay còn gọi là nắp chụp tôn, là phụ kiện được sử dụng trong thi công mái tôn nhằm tăng cường khả năng chống chịu trước tác động của gió bão. Chúng giúp hạn chế nguy cơ tốc mái, dột nước và bảo vệ các vị trí bắt vít khỏi hiện tượng hoen gỉ, góp phần tăng độ bền và thẩm mỹ cho công trình. 

Phân loại ke chống bão

  • Ke chống bão có nắp chụp: được cấu tạo thành 3 phần: thân, nắp, vòng đệm cao su. Phần thân có chức năng cố định tấm tôn với xà gồ. Phần nắp có chức năng bao phủ lên toàn bộ phần đầu của lõi sắt và sóng tôn chính. Vòng đệm cao su còn gọi là gioăng cao su là một chiếc vòng cao su nhỏ bọc quanh thân. Vì đặc điểm của nắp tôn chống bão thường xuyên chịu tác động của thời tiết, trong đó có yếu tố tăng giảm nhiệt độ. Gioăng cao su sẽ tự biến đổi nhằm đảm bảo phần thân và nắp mũ luôn ôm sát phần thân lợp.

  • Ke chống bão không có nắp chụp: Loại ke này chỉ bao gồm phần thân tác dụng cố định tấm tôn với xà gồ, giúp tăng độ khít giữa các tấm tôn và ngăn ngừa gió lùa vào. Việc không có nắp chụp giúp giảm chi phí và đơn giản hóa quá trình lắp đặt.

  • Ke chống bão có lõi thép: được cấu tạo thành 2 phần: lõi sắt được làm từ thép cứng, có độ dày từ 1.8 đến 2.0 mm, lõi sắt được dập theo hình dạng sóng dương của tấm tôn, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền cho ke chống bão. Lớp nhựa PPC bọc bên ngoài lõi sắt có tác dụng chống oxy hóa và gỉ sét, đồng thời tạo tính thẩm mỹ cho mái tôn. Lớp nhựa này có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 60°C và được sản xuất với màu sắc đồng nhất với tấm tôn, giúp ke chống bão hòa hợp với tổng thể mái tôn.

  • Ke chống bão không có lõi thép: Loại ke này được chế tạo hoàn toàn từ nhựa chất lượng cao, có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt. Việc không sử dụng lõi thép giúp giảm trọng lượng và chi phí sản xuất, đồng thời tránh hiện tượng rỉ sét, tăng độ bền cho sản phẩm. Ke chống bão nhựa thường được thiết kế với các sóng dương phù hợp với các loại tôn, giúp tăng độ khít giữa các tấm tôn và ngăn ngừa gió lùa vào.

Biên dạng ke chống bão

  • Biên dạng nắp chụp dài 

 

  • Biên dạng nắp chụp sóng size L

  • Biên dạng nắp chụp sóng size S

  • Biên dạng nắp chụp sóng size XS

  • Biên dạng nắp chụp tròn

Vít bắn tôn

Vít bắn tôn là phụ kiện giúp liên kết các tấm tôn với xà gồ hoặc bề mặt khác một cách chắc chắn. Được chế tạo từ thép cứng và phủ lớp mạ chống gỉ, vít bắn tôn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội. Với đầu vít dạng lục giác tiện lợi cho việc siết chặt bằng máy khoan, và thân vít có rãnh xoắn giúp xuyên thủng tôn nhanh chóng, loại vít này giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, một số mẫu còn được trang bị long đen cao su, giúp ngăn nước thấm vào điểm bắn, bảo vệ mái tôn khỏi rỉ sét và hư hỏng, đảm bảo công trình luôn bền vững theo thời gian.

  • Vít sắt: Chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
  • Vít inox: Vít inox 201 có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao. Vít inox 304 chống ăn mòn hóa học tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. Vít inox 316 chống ăn mòn cao, phù hợp cho các khu vực tiếp xúc với nước biển.

  • Vít mạ kẽm: Chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.
  • Vít mạ kẽm nhúng nóng: Đây là loại vít được chế tạo từ thép hợp kim, sau đó được mạ kẽm nhúng nóng với lớp mạ dày từ 20-35 micron, tạo màu sắc xám bạc. Lớp mạ này giúp bảo vệ vít khỏi ăn mòn trong môi trường tự nhiên và hóa chất, tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Loại vít này thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như nhà máy, cảng biển, hoặc lắp đặt tấm pin điện mặt trời.

  • Vít xi mạ vàng 7 màu: Đây là loại vít được mạ một lớp kẽm vàng (xi vàng) với đặc tính dày, giúp bảo vệ kim loại rất tốt. Lớp mạ này có độ xốp cao, dễ dàng nhuộm màu hoặc bám sơn, tạo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Vít xi mạ 7 màu thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Vít dùng cho xà gồ gỗ: Dùng cho xà gồ gỗ được thiết kế với đầu nhọn giúp dễ dàng xuyên qua bề mặt gỗ mà không cần khoan mồi. Thân vít có rãnh xoắn sâu, giúp vít bám chắc vào xà gồ gỗ, tạo liên kết chặt chẽ giữa tôn và khung mái. Loại vít này thường được làm từ thép mạ kẽm để chống gỉ sét, đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời. Khi sử dụng, cần chọn vít có chiều dài phù hợp để đảm bảo khả năng cố định chắc chắn nhưng không gây nứt gỗ. 

  • Vít dùng cho xà gồ sắt: Dùng cho xà gồ sắt có thiết kế khác biệt với mũi khoan cứng, giúp xuyên thủng bề mặt kim loại mà không cần khoan trước. Thân vít có rãnh xoắn sắc nét và chắc chắn, đảm bảo độ bám dính tốt khi kết nối với xà gồ sắt. Loại vít này thường được làm từ thép cường lực và mạ kẽm hoặc inox để tăng khả năng chống ăn mòn. Khi thi công, cần sử dụng máy khoan với lực siết phù hợp để đảm bảo vít bám chắc vào xà gồ mà không bị trượt ren.

Một số phụ kiện khác

  • Úp nóc tôn 

Úp nóc tôn khổ 600mm có nhiệm vụ  nối liền hai mái trước và mái sau công trình thành một khối vững chắc

  • Máng xối tôn

Máng xối tôn khổ 800mm chất lượng cao tại Triệu Hổ

Phụ kiện tôn xốp máng xối giá tốt tại Triệu Hổ

  • Úp nóc trên

  • U úp sóng
  • Diềm mái tôn

 

 

Diềm mái tôn khổ 400mm giúp chống dột, chống thấm nước tốt, thoát nước nhanh

Diềm mái tôn khổ 300mm giúp chống dột, chống thấm nước tốt, thoát nước nhanh

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước tiên, cần kiểm tra hệ khung mái như xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ, đảm bảo chúng chắc chắn, thẳng hàng và có khoảng cách phù hợp (thường từ 1 đến 1,2 mét đối với tôn 3 lớp). Chuẩn bị đầy đủ vật tư bao gồm tôn cách nhiệt, vít bắn tôn, keo, silicon chống thấm, tôn úp nóc, diềm mái và các phụ kiện cần thiết. Bề mặt thi công cần được làm sạch, loại bỏ vật cản và bụi bẩn để đảm bảo độ bám dính tốt nhất.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Đo đạc chính xác chiều dài mái để cắt tôn cho phù hợp, tránh thừa hoặc thiếu vật liệu. Việc cắt tôn nên được thực hiện bằng máy cắt chuyên dụng để đường cắt sắc nét và không làm hỏng lớp cách nhiệt bên trong. Nếu sử dụng tôn, cần thao tác cẩn trọng để không rách lớp PVC hoặc giấy bạc ở mặt dưới.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình thi công nên bắt đầu từ mép mái bên dưới và tiến dần lên đỉnh mái. Mỗi tấm tôn cần được chồng mí nhau từ một đến hai sóng tùy theo thiết kế và độ dốc của mái. Vít bắn tôn phải được sử dụng đúng loại, có ron cao su chống thấm và được siết vừa đủ để tránh làm móp tôn hoặc rách lớp cách nhiệt. Vị trí bắn vít nên là đỉnh sóng để hạn chế nước thấm. Với tôn panel, có thể dùng khóa âm dương hoặc thanh nẹp H để tăng tính thẩm mỹ và độ kín khít.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Tại các điểm tiếp giáp như mái và tường, mép tôn, đầu vít, cần sử dụng keo silicon hoặc keo để bịt kín, tránh nước mưa thấm vào. Sau khi hoàn thiện lợp tôn, tiếp tục lắp các chi tiết như úp nóc, diềm mái, máng xối, nẹp góc để bảo vệ toàn bộ hệ mái khỏi gió lùa và mưa tạt. Trong trường hợp yêu cầu chống nóng cao, có thể bổ sung lớp trần cách nhiệt bên dưới như trần thạch cao, nhôm, hoặc lớp bông thủy tinh. 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Sau khi hoàn tất, cần kiểm tra kỹ toàn bộ mái về độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, độ siết vít và tình trạng keo trám. Có thể dội thử nước lên mái để kiểm tra khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa và đảm bảo công trình sạch sẽ, an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Đà Nẵng

Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Triệu Hổ cam kết mang đến cho bạn sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng mà còn có giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể. Dưới đây là hình ảnh thực tế của vật liệu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng mà chúng tôi cung cấp, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu của mình.

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng

Tôn cách nhiệt chống nóng có khác so với tôn thường? 

Tôn cách nhiệt chống nóng là loại tôn được cấu tạo từ nhiều lớp, trong đó lớp giữa là vật liệu cách nhiệt như PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene), hoặc bông thủy tinh (Glasswool), giúp ngăn cản nhiệt lượng từ môi trường bên ngoài truyền vào bên trong. Khác với tôn thường chỉ có một lớp kim loại, tôn cách nhiệt có thể giảm từ 4–8°C so với tôn truyền thống, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng sử dụng cho thiết bị làm mát như quạt, điều hòa.

Tôn cách nhiệt có thực sự giúp tiết kiệm điện không?

Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tôn cách nhiệt giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào nhà, từ đó giảm sự phụ thuộc vào thiết bị làm mát như máy lạnh, quạt. Theo nhiều thống kê, sử dụng tôn cách nhiệt có thể giúp tiết kiệm từ 20–30% điện năng tiêu thụ hàng tháng vào mùa nóng, đặc biệt trong các khu vực khí hậu nắng nóng tại Đà Nẵng.

Tôn cách nhiệt có chống cháy không?

Một số loại tôn chống nóng có khả năng chống cháy lan, đặc biệt là tôn sử dụng lõi Glasswool (bông thủy tinh) hoặc Rockwool (bông khoáng). Các loại tôn lõi PU hoặc EPS thì không bắt lửa trực tiếp nhưng có thể bị chảy khi nhiệt độ quá cao (trên 100–120°C). Nếu công trình yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy, nên chọn dòng vật liệu có chứng nhận chống cháy hoặc panel chống cháy chuyên dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng về Đà Nẵng không?

Có, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng đến nhiều Đà Nẵng trên cả nước. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tôn cách nhiệt chống nóng Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top