Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Đà Nẵng | Công nghệ cao | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Đà Nẵng | Công nghệ cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng
- 3 9 ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng giảm tới 90% bức xạ nhiệt
- 3.1 Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
- 3.2 Chống nóng hiệu quả
- 3.3 Khả năng cách âm tốt
- 3.4 Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
- 3.5 Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
- 3.6 Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
- 3.7 Tiết kiệm chi phí bảo trì
- 3.8 Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
- 3.9 Tác động tích cực đến môi trường
- 4 Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
- 5 Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng
- 6 Giảm nhiệt – tiết kiệm điện: Các mẫu tôn cách nhiệt đáng mua nhất tại Đà Nẵng
- 7 Ứng dụng của Tôn cách nhiệt: Từ nhà ở đến công nghiệp, đâu đâu cũng cần!
- 7.1 Nhà ở dân dụng – Giải pháp chống nóng tiết kiệm, thẩm mỹ
- 7.2 Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
- 7.3 Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
- 7.4 Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
- 7.5 Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
- 7.6 Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
- 7.7 Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
- 8 Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Đà Nẵng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn cách nhiệt chống nóng giải pháp giúp giảm đến 90% lượng nhiệt hấp thụ từ mái tôn mỗi ngày. Khi nền nhiệt tăng cao, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung và Đà Nẵng, mái nhà trở thành nơi hấp thụ nhiệt nhiều nhất, khiến không gian bên trong trở nên oi bức, khó chịu. Sử dụng cách nhiệt mái tôn không chỉ giúp giảm nhiệt độ đáng kể mà còn tiết kiệm điện năng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu các loại tôn cách nhiệt phổ biến và ưu điểm của từng loại để bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp.
Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng
Tôn cách nhiệt chống nóng là loại vật liệu lợp mái được cấu tạo chuyên biệt nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình, từ đó giúp không gian mát mẻ hơn và tiết kiệm điện năng sử dụng cho các thiết bị làm mát. Thông thường, tôn lạnh chống nóng gồm ba lớp: lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ màu phía trên có chức năng bảo vệ, chống chịu thời tiết; lớp giữa là vật liệu cách nhiệt có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả; lớp dưới cùng là giấy bạc hoặc PVC tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và tạo tính thẩm mỹ. Nhờ cấu tạo này, tôn lạnh cách nhiệt có thể giúp giảm nhiệt độ bề mặt mái từ 4–8°C so với tôn thường và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ cho làm mát, đặc biệt phù hợp với nhà ở, nhà xưởng, kho bãi và các công trình dân dụng lẫn công nghiệp ở vùng khí hậu nóng như Việt Nam.
9 ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng giảm tới 90% bức xạ nhiệt
Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
Tôn chống nhiệt thường gồm 3 lớp: Lớp trên cùng là tôn mạ kẽm hoặc mạ màu. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt (xốp, bông,…). Lớp dưới có thể là giấy bạc hoặc lớp lót PVC tạo thẩm mỹ và tăng khả năng cách nhiệt. Tôn lợp chống nóng giúp giảm tới 90% bức xạ nhiệt từ mái nhà truyền xuống không gian bên trong.
Chống nóng hiệu quả
Với hiệu quả cách nhiệt cao, tôn chống nóng giúp giảm nhiệt độ phòng từ 4 – 8°C so với mái tôn thường. Một nghiên cứu của Viện Vật liệu Xây dựng (VIBM) cho thấy: Tòa nhà sử dụng tôn lợp chống nóng có thể giảm 25 – 35% mức tiêu thụ điện cho điều hòa.
Khả năng cách âm tốt
Lớp vật liệu cách nhiệt trong tôn có cấu trúc dạng bọt kín hoặc hạt xốp, giúp hấp thu và triệt tiêu sóng âm hiệu quả. Khả năng giảm âm trung bình: 15 – 27 dB (tùy vật liệu và độ dày). Giảm đáng kể tiếng ồn từ mưa, xe cộ, công trường – đặc biệt hữu ích cho nhà ở gần đường lớn hoặc nhà xưởng.
Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
Nhờ môi trường trong nhà mát hơn tự nhiên, thiết bị điện như máy lạnh, quạt máy không phải hoạt động liên tục ở công suất cao. Giảm hao mòn cơ học, tăng tuổi thọ trung bình thiết bị từ 15 – 20%. Kết quả thử nghiệm tại các công trình dân dụng cho thấy, máy lạnh trong nhà lợp tôn hoạt động ngắt nghỉ đều đặn hơn 22% so với mái tôn thường.
Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
Lớp tôn mạ nhôm kẽm có khả năng chống oxy hóa cao hơn gấp 4 lần so với tôn mạ kẽm thông thường. Tuổi thọ trung bình: 20 – 30 năm, thậm chí hơn nếu được thi công và bảo dưỡng đúng cách. Giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay mới trong dài hạn.
Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
Tôn chống nóng cách nhiệt thường được sản xuất theo dạng tấm lớn, độ dài tùy chỉnh theo yêu cầu công trình. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công hơn gạch hoặc bê tông. Giảm 15 – 20% chi phí lắp đặt, thi công so với mái bê tông hoặc mái lợp truyền thống.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
Do vật liệu có khả năng chống thấm, chống nấm mốc và không bị co ngót, mái tôn cách nhiệt thường không cần bảo trì thường xuyên như mái tôn thường (phải sơn chống rỉ, chống nóng định kỳ).
Theo thống kê từ công ty bảo trì công trình tại Hà Nội, Tôn thường cần bảo trì mỗi 2 – 3 năm , trong khi tôn cách nhiệt chỉ cần bảo trì cách 5 – 7 năm. Điều này giảm được 50 – 70% chi phí bảo trì chu kỳ.
Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
Tôn chống nóng cách nhiệt hiện có nhiều dòng sản phẩm: Tôn sóng vuông, sóng tròn, tôn giả ngói, giả đá, Màu sắc phong phú: đỏ đô, xanh rêu, xám ghi, nâu đất… Phù hợp cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, nhà hàng, biệt thự…
Tác động tích cực đến môi trường
Tôn chống nóng cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra tác động tích cực rõ rệt đến môi trường. Trong điều kiện phần lớn điện tại Việt Nam vẫn đến từ nhiệt điện than – nguồn phát thải CO₂ lớn – việc giảm tiêu thụ điện đồng nghĩa với giảm lượng khí nhà kính. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xanh hiện đại – nơi hiệu quả kinh tế và trách nhiệm môi trường gặp nhau trong một lựa chọn bền vững.
Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Cấu tạo của tôn cách nhiệt chống nóng gồm 3 lớp chính, được thiết kế để tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và đảm bảo độ bền cho công trình:
Lớp tôn bề mặt (lớp trên cùng)
Là tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Có nhiệm vụ bảo vệ toàn bộ mái, chống chịu tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió, tia UV. Đồng thời tạo độ cứng và tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Thường có dạng sóng tròn, sóng vuông hoặc giả ngói, với nhiều màu sắc tùy chọn.
Lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa)
Là lớp quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến khả năng chống nóng của tôn lợp cách nhiệt, lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa) thường được làm từ bông cách nhiệt hoặc xốp cách nhiệt, mỗi loại có đặc điểm và hiệu suất riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Lớp lót dưới (lớp trong cùng)
Đây là phần hoàn thiện cuối cùng trong cấu tạo của tôn cách nhiệt, vừa góp phần tăng hiệu quả sử dụng, vừa đảm bảo yếu tố thẩm mỹ. Tùy vào mục đích và yêu cầu công trình, lớp này có thể là giấy bạc, PVC hoặc tôn phẳng mỏng. Trong đó, giấy bạc có khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp tăng cường hiệu quả chống nóng và giảm lượng nhiệt truyền vào bên trong. Lớp PVC thường được lựa chọn nhờ bề mặt sáng, sạch, tạo cảm giác thẩm mỹ và dễ vệ sinh – đặc biệt phù hợp với nhà dân hoặc văn phòng. Trong khi đó, tôn phẳng mỏng mang lại độ cứng vững cao, tăng khả năng chịu lực và độ bền tổng thể cho tấm lợp, thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu độ bền cơ học lớn. Mỗi lựa chọn đều mang đến những giá trị riêng, phù hợp với từng nhu cầu và đặc thù sử dụng khác nhau.
Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Đà Nẵng
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng có nhiều tên gọi khác nhau. Dưới đây là một số cách gọi phổ biến tại Đà Nẵng: Tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tole cách nhiệt, cách nhiệt mái tôn, tôn lạnh chống nóng, tôn chống ồn , tấm tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tôn cách âm, tôn lạnh cách nhiệt, tole chống nóng, tôn ốp tường chống nóng, tôn dán cách nhiệt, tôn lợp chống nóng, tôn chống nhiệt, chống nóng mái tôn
Giảm nhiệt – tiết kiệm điện: Các mẫu tôn cách nhiệt đáng mua nhất tại Đà Nẵng
Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng
Tôn cách nhiệt PU Đà Nẵng là một giải pháp xây dựng thông minh, kết hợp hoàn hảo giữa chống nóng, cách âm và thẩm mỹ. Với cấu tạo 3 lớp – gồm lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) cách nhiệt vượt trội và lớp đáy PP/PVC tăng độ bền – sản phẩm không chỉ giúp giảm nhiệt độ mái nhà đến 30 độ C, mà còn ngăn tiếng ồn hiệu quả. Nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí và mang lại không gian sống mát mẻ, yên tĩnh – tôn PU đang là lựa chọn hàng đầu cho cả nhà dân và công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN) | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Số sóng | 5, 6, 9, 11 sóng |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 980mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI) | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Biên dạng sóng | Sóng ngói Ruby, vảy cá |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 900mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
Bảng giá tôn cách nhiệt PU (04/2025) Đà Nẵng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm | 145.600 |
2 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm | 156.800 |
3 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm | 165.200 |
4 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm | 180.600 |
5 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm | 197.400 |
6 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm | 212.800 |
7 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 155.400 |
8 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 166.600 |
9 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 177.800 |
10 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 190.400 |
11 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 207.200 |
12 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm | 228.200 |
13 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm | 200.200 |
14 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm | 215.600 |
15 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm | 200.200 |
16 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm | 215.600 |
17 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm | 179.200 |
18 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm | 197.400 |
19 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm | 211.400 |
20 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm | 228.200 |
21 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm | 250.600 |
22 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm | 260.400 |
23 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm | 179.200 |
24 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm | 197.400 |
25 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm | 211.400 |
26 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm | 228.200 |
27 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm | 250.600 |
28 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm | 260.400 |
29 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm | 156.800 |
30 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm | 173.600 |
31 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm | 184.800 |
32 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm | 197.400 |
33 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm | 215.600 |
34 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm | 198.800 |
35 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm | 208.600 |
36 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm | 225.400 |
37 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm | 198.800 |
38 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm | 208.600 |
39 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm | 225.400 |
40 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm | 148.400 |
41 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm | 158.200 |
42 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm | 169.400 |
43 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm | 183.400 |
44 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm | 198.800 |
45 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm | 148.400 |
46 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm | 158.200 |
47 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm | 169.400 |
48 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm | 183.400 |
49 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm | 198.800 |
50 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm | 223.800 |
51 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm | 247.800 |
52 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm | 266.000 |
53 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm | 282.800 |
Tôn cách nhiệt EPS
Tôn cách nhiệt EPS là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và một lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS có cấu trúc bọt khí kín, nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Loại tôn này thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà dân, kho lạnh, văn phòng tiền chế,… nhờ đặc tính nhẹ, dễ thi công, bền với thời gian và đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Với tính năng chống nóng, giảm tiếng ồn, ngăn hơi nước và khả năng chịu lực tương đối tốt, tôn cách nhiệt EPS là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn |
Độ dày tôn trên | 0.3mm – 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Tỷ lệ mạ hợp kim | 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon |
Độ dày lớp xốp EPS | 25mm, 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg/m³ đến 30kg/m³ |
Loại xốp | Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.018 – 0.022 W/m·K |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 80°C |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng cách âm | Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz) |
Tải trọng phá hoại trung bình | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão (Pph) | 160 kg/m² |
Khả năng chống cháy lan | Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan) |
Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (04/2025) Đà Nẵng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 322.000 |
2 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 330.400 |
3 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 331.800 |
4 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 340.200 |
5 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 361.200 |
6 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 371.000 |
7 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 344.400 |
8 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 352.800 |
9 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 354.200 |
10 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 362.600 |
11 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 383.600 |
12 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 393.400 |
13 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 362.600 |
14 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
15 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 372.400 |
16 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 380.800 |
17 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 401.800 |
18 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 411.600 |
Tôn cách nhiệt Rockwool
Tôn cách nhiệt bông khoáng là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ hai lớp tôn (thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu) và một lớp lõi ở giữa bằng bông khoáng (Rockwool) có chức năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy rất tốt.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Rockwool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy |
Hệ số truyền nhiệt (K) | 0.033 – 0.034 W/m·°C |
Hệ số cách nhiệt (R) | 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Hiệu suất giảm tiếng ồn | ≥ 37 dB (với lõi 50mm) |
Nhiệt độ làm việc | 268°C – 700°C |
Nhiệt độ chống cháy | ≤ 1200°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Đà Nẵng (04/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 417.200 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 436.800 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 446.600 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 483.000 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 502.600 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 512.400 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 540.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 560.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 569.800 |
Tôn cách nhiệt Glasswool
Tôn cách nhiệt Glasswool là loại vật liệu lợp mái được kết hợp giữa tôn và lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh (Glasswool), giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm cho công trình. Lớp Glasswool có khả năng hấp thụ nhiệt cực kỳ hiệu quả, giảm bức xạ nhiệt từ mặt trời, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, sản phẩm này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo sự thoải mái tối ưu cho môi trường sống và làm việc.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Glasswool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Glasswool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | A (Grade A) |
Hệ số cách nhiệt (R) | 2.2 – 2.7 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Glasswool Đà Nẵng (04/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 471.800 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 491.400 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 501.200 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 520.800 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 546.000 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 565.600 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 617.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 638.400 |
10 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 658.000 |
11 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 667.800 |
12 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 687.400 |
Tôn cách nhiệt sóng ngói
Tôn cách nhiệt sóng ngói còn được gọi là tôn sóng ngói hay tôn ngói. Thực chất, đây là vật liệu được làm từ thép cán mỏng nhưng bề mặt không bằng phẳng hay lượn sóng bình thường. Chúng được thiết kế làm sao để đánh lừa thị giác, khiến người ngắm ngỡ đây là mái ngói truyền thống cả về kiểu dáng, kích thước lẫn màu sắc.
Tuy vậy, về mặt chất liệu, cấu trúc bên ngoài và trọng tải của tôn giả ngói đều khác với mái tôn thật. Đây là một trong những xu hướng sử dụng vật liệu lợp mái hiện nay, đặc biệt phù hợp với những gia đình muốn lợp mái tôn chống nóng nhưng vẫn giữ được tính thẩm mỹ tổng thể cho ngôi nhà.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | Lớp thứ nhất: Tôn Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á Lớp thứ hai: Xốp PU Lớp thứ ba: giấy bạc |
Độ dày | 0.35, 0.4, 0.45, 0.5mm |
Khổ sản phẩm | Khổ sản phẩm: 1100mm Khổ hiệu dụng: 1000mm |
Độ dày lớp PU | Sóng âm: 20mm Sóng dương: 55mm |
Tỷ trọng PU | 32,13kg/m3 |
Tỷ suất truyền nhiệt | λ = 0,018 (kcal/m.h) |
Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz | 25,01 dB. |
Tỷ suất hút nước theo thể tích | Hv = 9.11% |
Tỷ trọng hút ẩm | W= 0.5001 |
Chịu gió bão | Pph = 160kg/m2 |
Khả năng chịu lực cao, chịu được tải trọng | 300 ~ 345kg/m2 |
Độ bền nén | 33.9N/cm3 |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Sóng Ngói Đà Nẵng (04/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hoa Sen dày 0.40mm | 278.100 |
2 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hoa Sen dày 0.45mm | 297.400 |
3 | Tôn cách nhiệt giả ngói Olympic dày 0.40mm | 292.200 |
4 | Tôn cách nhiệt giả ngói Olympic dày 0.45mm | 308.000 |
5 | Tôn cách nhiệt giả ngói Vitek dày 0.40mm | 262.200 |
6 | Tôn cách nhiệt giả ngói Vitek dày 0.45mm | 281.600 |
7 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.30mm | 252.800 |
8 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.35mm | 273.600 |
9 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.40mm | 291.200 |
10 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.45mm | 326.400 |
11 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.50mm | 326.400 |
12 | Tôn cách nhiệt giả ngói Thăng Long dày 0.40mm | 278.100 |
13 | Tôn cách nhiệt giả ngói Thăng Long dày 0.45mm | 297.400 |
14 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.30mm | 244.800 |
15 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.35mm | 264.000 |
16 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.40mm | 280.000 |
17 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.45mm | 297.600 |
18 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.50mm | 316.800 |
19 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 265.600 |
20 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 278.100 |
21 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 295.700 |
22 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 309.800 |
23 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 347.200 |
24 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.30mm | 252.800 |
25 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.35mm | 272.000 |
26 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.40mm | 288.000 |
27 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.45mm | 305.600 |
28 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.50mm | 323.200 |
29 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.35mm | 345.600 |
30 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.40mm | 376.000 |
31 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.45mm | 408.000 |
32 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.50mm | 440.000 |
33 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.30mm | 281.600 |
34 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.35mm | 304.000 |
35 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.40mm | 329.600 |
36 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.45mm | 353.600 |
37 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.50mm | 377.600 |
38 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.30mm | 248.000 |
39 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.35mm | 268.800 |
40 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.40mm | 286.400 |
41 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.45mm | 304.000 |
42 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.50mm | 321.600 |
43 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.30mm | 224.000 |
44 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.35mm | 240.000 |
45 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.40mm | 251.200 |
46 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.45mm | 270.400 |
47 | Úp nóc giả ngói | 88.000 |
Tôn Clip Lock 3 lớp
Tôn Cliplock là một loại tôn lợp mái có cấu trúc đặc biệt, sử dụng hệ thống khóa chặt giúp liên kết các tấm tôn với nhau mà không cần đến vít hay đinh, mang lại khả năng chịu lực tốt và chống thấm hiệu quả. Tôn Cliplock có các rãnh sóng đều và hệ thống khóa đặc biệt (clip) ở hai đầu tấm tôn, giúp các tấm tôn kết nối với nhau một cách chắc chắn và không bị lỏng lẻo theo thời gian.
Tôn Cliplock 3 lớp là một phiên bản cải tiến của tôn Cliplock thông thường, với cấu trúc bao gồm ba lớp vật liệu giúp gia tăng độ bền, khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt Cliplock
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày | 10; 15; 20; 25; 50 mm |
Lớp trên | Tôn theo thương hiệuL Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á |
Lớp giữa | Xốp PU |
Lớp cuối | Giấy bạc, tôn |
Khổ sản phẩm | Khổ sản phẩm: 450mm Khổ hiệu dụng: 400mm |
Thử nghiệm cháy bằng sợi dây nóng đỏ (850+- 15) độ C cho phần PU | Ngọn lửa nóng đỏ trên mẫu thử tắt trong 30s sau khi rút sợi dây nóng đỏ Lớp giấy bọc không bắt cháy |
Hệ số dẫn nhiệt | 0,0248WW/m.K |
Bảng giá Tôn Cliplock 3 lớp (04/2025) Đà Nẵng
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 10mm | Liên hệ |
2 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 15mm | Liên hệ |
3 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 20mm | Liên hệ |
4 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 25mm | Liên hệ |
5 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 50mm | Liên hệ |
6 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 10mm | Liên hệ |
7 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 15mm | Liên hệ |
8 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 20mm | Liên hệ |
9 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 25mm | Liên hệ |
10 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 50mm | Liên hệ |
Ứng dụng của Tôn cách nhiệt: Từ nhà ở đến công nghiệp, đâu đâu cũng cần!
Nhà ở dân dụng – Giải pháp chống nóng tiết kiệm, thẩm mỹ
Trong các công trình nhà ở, đặc biệt là nhà cấp 4, nhà mái tôn hoặc nhà có gác lửng, tôn cách nhiệt được sử dụng để giảm nhiệt độ mái, tạo không gian sống mát mẻ, dễ chịu hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tôn cách nhiệt chống nóng giúp giảm 4–8°C so với mái tôn thường, từ đó tiết kiệm chi phí điện cho quạt, máy lạnh. Đặc biệt, các mẫu tôn giả ngói cách nhiệt vừa giữ được vẻ đẹp sang trọng cho mái nhà, vừa không cần kết cấu mái phức tạp, rất được ưa chuộng tại các khu đô thị, biệt thự liền kề.
Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
Trong công nghiệp, tôn cách nhiệt là vật liệu không thể thiếu cho mái và vách nhà xưởng, nhà kho, xưởng chế biến thực phẩm, may mặc, hoặc cơ khí. Với diện tích lớn và yêu cầu làm việc ổn định, việc lợp mái bằng tôn thường sẽ khiến nhiệt độ bên trong tăng cao, ảnh hưởng đến thiết bị và hiệu suất làm việc.
Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
Tôn cách nhiệt chống nóng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kho lạnh, kho bảo quản nông sản, thực phẩm, thủy hải sản. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng kháng ẩm tốt và không bị nấm mốc, tôn cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, giảm tải cho hệ thống lạnh, bảo quản hàng hóa tốt hơn và kéo dài tuổi thọ máy lạnh công nghiệp.
Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
Các công trình dịch vụ như siêu thị, nhà hàng, showroom thường có trần cao, không gian mở và cần duy trì nhiệt độ dễ chịu suốt ngày. Tôn cách nhiệt được ứng dụng làm mái che, vách ngăn hoặc hệ trần để hạn chế hấp thụ nhiệt, giảm công suất sử dụng điều hòa. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ, tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
Trong nông nghiệp, tôn cách nhiệt giúp ổn định nhiệt độ bên trong các trang trại nuôi gà, lợn, bò sữa… vốn rất nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết. Việc sử dụng tôn cách nhiệt trên mái và vách giúp duy trì nền nhiệt mát mẻ, giảm stress nhiệt cho vật nuôi, tăng hiệu quả sinh trưởng và giảm tỷ lệ hao hụt trong quá trình nuôi. Đây là ứng dụng thực tế mang lại lợi ích kép về kinh tế và năng suất chăn nuôi.
Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
Các công trình như trường học, bệnh viện, trạm y tế, trung tâm cộng đồng… ngày càng ưu tiên sử dụng vật liệu tiết kiệm năng lượng. Tôn cách nhiệt đáp ứng tiêu chí này khi vừa giảm chi phí vận hành lâu dài, vừa thân thiện môi trường nhờ khả năng tái chế, tuổi thọ cao và hiệu quả giảm phát thải CO₂ gián tiếp thông qua tiết kiệm điện.
Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
Với tính cơ động cao, tôn cách nhiệt được sử dụng làm vách và mái cho nhà container, nhà di động, chốt bảo vệ, phòng học lưu động hoặc trạm y tế dã chiến. Nhờ trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt, dễ thi công và có thể tháo lắp nhiều lần, vật liệu này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo công năng sử dụng trong nhiều năm.
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước tiên, cần kiểm tra hệ khung mái như xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ, đảm bảo chúng chắc chắn, thẳng hàng và có khoảng cách phù hợp (thường từ 1 đến 1,2 mét đối với tôn 3 lớp). Chuẩn bị đầy đủ vật tư bao gồm tôn cách nhiệt, vít bắn tôn, keo, silicon chống thấm, tôn úp nóc, diềm mái và các phụ kiện cần thiết. Bề mặt thi công cần được làm sạch, loại bỏ vật cản và bụi bẩn để đảm bảo độ bám dính tốt nhất.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Đo đạc chính xác chiều dài mái để cắt tôn cho phù hợp, tránh thừa hoặc thiếu vật liệu. Việc cắt tôn nên được thực hiện bằng máy cắt chuyên dụng để đường cắt sắc nét và không làm hỏng lớp cách nhiệt bên trong. Nếu sử dụng tôn, cần thao tác cẩn trọng để không rách lớp PVC hoặc giấy bạc ở mặt dưới.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Quá trình thi công nên bắt đầu từ mép mái bên dưới và tiến dần lên đỉnh mái. Mỗi tấm tôn cần được chồng mí nhau từ một đến hai sóng tùy theo thiết kế và độ dốc của mái. Vít bắn tôn phải được sử dụng đúng loại, có ron cao su chống thấm và được siết vừa đủ để tránh làm móp tôn hoặc rách lớp cách nhiệt. Vị trí bắn vít nên là đỉnh sóng để hạn chế nước thấm. Với tôn panel, có thể dùng khóa âm dương hoặc thanh nẹp H để tăng tính thẩm mỹ và độ kín khít.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Tại các điểm tiếp giáp như mái và tường, mép tôn, đầu vít, cần sử dụng keo silicon hoặc keo để bịt kín, tránh nước mưa thấm vào. Sau khi hoàn thiện lợp tôn, tiếp tục lắp các chi tiết như úp nóc, diềm mái, máng xối, nẹp góc để bảo vệ toàn bộ hệ mái khỏi gió lùa và mưa tạt. Trong trường hợp yêu cầu chống nóng cao, có thể bổ sung lớp trần cách nhiệt bên dưới như trần thạch cao, nhôm, hoặc lớp bông thủy tinh.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Sau khi hoàn tất, cần kiểm tra kỹ toàn bộ mái về độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, độ siết vít và tình trạng keo trám. Có thể dội thử nước lên mái để kiểm tra khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa và đảm bảo công trình sạch sẽ, an toàn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Đà Nẵng
Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Triệu Hổ cam kết mang đến cho bạn sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng mà còn có giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể. Dưới đây là hình ảnh thực tế của vật liệu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng mà chúng tôi cung cấp, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn cách nhiệt chống nóng có khác so với tôn thường?
Tôn cách nhiệt chống nóng là loại tôn được cấu tạo từ nhiều lớp, trong đó lớp giữa là vật liệu cách nhiệt như PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene), hoặc bông thủy tinh (Glasswool), giúp ngăn cản nhiệt lượng từ môi trường bên ngoài truyền vào bên trong. Khác với tôn thường chỉ có một lớp kim loại, tôn cách nhiệt có thể giảm từ 4–8°C so với tôn truyền thống, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng sử dụng cho thiết bị làm mát như quạt, điều hòa.
Tôn cách nhiệt có thực sự giúp tiết kiệm điện không?
Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tôn cách nhiệt giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào nhà, từ đó giảm sự phụ thuộc vào thiết bị làm mát như máy lạnh, quạt. Theo nhiều thống kê, sử dụng tôn cách nhiệt có thể giúp tiết kiệm từ 20–30% điện năng tiêu thụ hàng tháng vào mùa nóng, đặc biệt trong các khu vực khí hậu nắng nóng tại Đà Nẵng.
Tôn cách nhiệt có chống cháy không?
Một số loại tôn chống nóng có khả năng chống cháy lan, đặc biệt là tôn sử dụng lõi Glasswool (bông thủy tinh) hoặc Rockwool (bông khoáng). Các loại tôn lõi PU hoặc EPS thì không bắt lửa trực tiếp nhưng có thể bị chảy khi nhiệt độ quá cao (trên 100–120°C). Nếu công trình yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy, nên chọn dòng vật liệu có chứng nhận chống cháy hoặc panel chống cháy chuyên dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng về Đà Nẵng không?
Có, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng đến nhiều Đà Nẵng trên cả nước. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ vận chuyển đến tỉnh thành cụ thể của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tôn cách nhiệt chống nóng Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.