Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Mút Xốp PE Cách Nhiệt Đà Nẵng Giá Rẻ, Uy Tín No.1

5/5 - (3360 bình chọn)

Mút Xốp PE Cách Nhiệt Đà Nẵng Giá Rẻ, Uy Tín No.1 | CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Xốp PE cách nhiệt chính là “vũ khí bí mật” trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp hiện nay. Với cấu trúc đặc biệt, loại xốp này không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn có hiệu quả cách âm tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng và gia tăng độ bền cho các công trình? Hãy cùng khám phá những điểm mạnh đáng chú ý của vật liệu này để hiểu rõ hơn về những lợi ích nổi bật mà vật liệu này mang lại.

Tìm hiểu Mút Xốp PE Cách Nhiệt tại Đà Nẵng

Xốp PE Cách nhiệt là một tấm vật liệu tiên tiến, nơi sự kết hợp giữa mút FOAM PE dày dặn và màng OPP đã qua xử lý chống oxy hóa tạo nên một lớp bảo vệ hoàn hảo. Mút xốp dẻo PE, được chế tạo từ một loại nhựa nhiệt dẻo, với cấu trúc ô kín nhỏ xíu mang đến khả năng cách âm tuyệt vời, tạo nên một lá chắn siêu bền bỉ chống lại những tác động từ môi trường bên ngoài. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp mút xốp mà còn giúp phản xạ nhiệt hiệu quả, duy trì sự ổn định nhiệt độ trong không gian. Mút xốp PE cách nhiệt Đà Nẵng mang đến giải pháp bảo vệ không gian sống và làm việc của bạn một cách hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng và tiết kiệm năng lượng, cho bạn sự an tâm tuyệt đối.

Tấm cách nhiệt PE OPP dày 20mm là vật liệu cách nhiệt chống nóng phổ biến và đang được ưa chuộng nhất hiện nay

Được kết dính bằng chất liệu chuyên dụng, sản phẩm này có độ bám dính mạnh mẽ, bền bỉ mà không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Mặt ngoài của xốp có thể thêm lớp keo dính để dễ dàng gắn lên tôn, panel hay các vật liệu khác, mở ra vô vàn ứng dụng trong ngành xây dựng và bảo vệ sản phẩm. Xốp PE OPP Cách nhiệt không chỉ là một giải pháp hiệu quả, mà còn là sự giao thoa giữa khoa học vật liệu và nghệ thuật bảo vệ không gian sống.

Cấu tạo của Mút Xốp PE Cách Nhiệt

Xốp PE OPP Cách Nhiệt được tạo thành từ hai thành phần chính: lớp FOAM mút xốp và màng OPP.

  • Lớp mút xốp PE FOAM: PE (Polyetylen) là một loại nhựa nhiệt dẻo, được điều chế thông qua phản ứng hóa học trùng hợp các monome etylen (C2H4). Cấu trúc của PE có các ô kín rất nhỏ, mang đến khả năng cách âm siêu hạng và khả năng chống nhiệt tốt. Chính cấu trúc này giúp xốp PE có tính chất cách nhiệt vượt trội, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các sản phẩm và không gian.
  • Màng OPP: Màng OPP (Oriented Polypropylene) được dán lên lớp xốp PE, giúp bảo vệ lớp mút xốp khỏi tác động của môi trường bên ngoài và tăng cường khả năng phản xạ nhiệt. Màng OPP này cũng có tác dụng gia tăng độ bền cho sản phẩm, đồng thời chống lại quá trình oxy hóa, giữ cho xốp luôn ổn định và lâu dài.

Kết hợp giữa các lớp mút xốp PE và màng OPP, sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời và bền bỉ, giúp duy trì hiệu quả bảo vệ nhiệt trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Mút xốp cách nhiệt PE OPP dày 20mm cấu tạo gồm 2 lớp, có độ dày 20mm

Tên gọi phổ biến Mút Xốp PE Cách Nhiệt

Trên thị trường hiện nay, xốp PE OPP cách nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số tên gọi phổ biến mút xốp cách nhiệt Đà Nẵng mà bạn có thể gặp: mút xốp cách nhiệt; xốp pe foam; mút cách nhiệt; mút xốp pe foam; xốp bạc cách nhiệt; хор ре; Từ khóa phụ; mút xốp pe; mút xốp dẻo; mút pe màng; xốp pe foam; màng pe foam; mút pe foam; xốp pe cách nhiệt; mút cách âm cách nhiệt; màng foam bọc hàng hóa; xốp cách nhiệt pe; opp; xốp cách nhiệt tráng bạc; mut xop pe foam; tấm xốp tráng bạc cách nhiệt; mút bạc cách nhiệt; mut xop cach nhiet; xốp bạc chống nóng; mut cach nhiet; foam mút xốp; bảo ôn xốp pe; xop opp; mút pe opp; xốp bạc pe.

Phân loại Mút Xốp PE Cách Nhiệt 

Mút cách nhiệt với sự đa dạng trong cấu trúc và ứng dụng, mang đến nhiều lựa chọn linh hoạt để đáp ứng nhu cầu bảo vệ và cách nhiệt trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của xốp PE FOAM Đà Nẵng , mỗi loại đều có những đặc điểm và công dụng riêng biệt:

Mút Xốp PE OPP cách nhiệt 1 mặt bạc

Xốp bạc cách nhiệt 1 mặt hay còn gọi là xốp cách nhiệt tráng bạc là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và phản xạ nhiệt, với một mặt được phủ lớp bạc sáng bóng. Lớp bạc này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, phản xạ nhiệt hiệu quả và giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Tấm xốp tráng bạc cách nhiệt thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng, bảo vệ tường, mái nhà, hay trong các hệ thống cách nhiệt của các không gian sống và làm việc.

Mút xốp PE OPP dày 20mm giảm nhiệt từ 60-80% so với ngoài trời

Mút Xốp PE OPP cách nhiệt 2 mặt bạc

Xốp cách nhiệt PE sở hữu lớp bạc bao phủ ở cả hai mặt, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, bảo vệ tối đa khỏi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài. Xốp bạc PE giúp tăng cường hiệu quả chống nóng, chống lạnh, đặc biệt hữu ích trong các công trình lớn, nhà máy công nghiệp, hoặc trong các ứng dụng yêu cầu bảo vệ nhiệt cao cấp.

Mút Xốp PE OPP cách nhiệt 1 keo 1 bạc

Mút PE không chỉ có mặt bạc giúp phản xạ nhiệt mà còn có lớp keo dính ở mặt còn lại, tạo điều kiện thuận lợi để dán trực tiếp lên các bề mặt cần cách nhiệt hoặc cách âm. Mút bạc cách nhiệt có keo cực kỳ linh hoạt và dễ sử dụng, thường được áp dụng trong các công trình xây dựng, bảo vệ tường, mái nhà, cũng như trong các hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió, và điều hòa không khí).

Mút xốp cách nhiệt PE OPP dày 20mm cấu tạo gồm 2 lớp, có độ dày 20mm

Mút Xốp PE FOAM không keo, không bạc

Mút PE FOAM hay còn gọi Màng xốp PE FOAM là loại xốp đơn giản, không có lớp bạc cũng như không có keo dán, mang đến sự linh hoạt và tính đàn hồi cao. Màng PE FOAM thích hợp cho các ứng dụng cần sự mềm mại, nhẹ nhàng, như đóng gói hàng hóa nhạy cảm, sản xuất đồ nội thất hoặc những sản phẩm không yêu cầu tính năng cách nhiệt.

Sự khác biệt giữa các loại Mút Xốp PE Cách Nhiệt 

LOẠI MÚT XỐP

1 MẶT BẠC2 MẶT BẠC1 MẶT BẠC, 1 MẶT KEO

KHÔNG KEO, KHÔNG BẠC

ĐẶC ĐIỂMMột mặt phủ bạcLớp bạc ở cả hai mặtMột mặt phủ bạc, một mặt có keo dánKhông có lớp bạc và keo dán
ỨNG DỤNGCách nhiệt cho tường, mái nhàCách nhiệt cho công trình lớn, ứng dụng công nghiệpDán trực tiếp cho tường, hệ thống HVACMàng FOAM bọc hàng hóa nhạy cảm, sản xuất đồ nội thất
ƯU ĐIỂMTăng khả năng phản xạ nhiệt, tiết kiệm năng lượngCách nhiệt tối ưu, bảo vệ tối đa khỏi nhiệt độ caoDễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặtĐộ mềm mại cao, giảm chấn tốt

Khám phá thông số kỹ thuật 

Khám phá thông số kỹ thuật của mút xốp PE cách nhiệt chính là chìa khóa giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng vượt trội của sản phẩm. Với cấu trúc đặc biệt và các tính năng được thiết kế tỉ mỉ, xốp cách nhiệt PE OPP không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc mà còn đảm bảo độ bền vượt thời gian. 

Thông số kỹ thuật chung

CÁC CHỈ TIÊUTHÔNG SỐ
Độ dày (mm)1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50
Chiều dài (m)25; 50; 100
Khổ rộng (mm)1000
Cấu tạo1 lớp PE và 2 lớp OPP
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m)8.19× 10-15
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk)32
Cách nhiệt (%)95-97
Chống ồn (%)75-85
Trọng lượng (kg)13-15
Tiêu chuẩnSản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000.
Màu sắcSáng bạc

Thông số kỹ thuật theo phân loại

PHÂN LOẠIKÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài)
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn)
1 Mặt bạc
1000x150000x20.30
1000x100000x30.30
1000x100000x40.40
1000x100000x50.50
1000x50000x80.40
1000x50000x100.50
1000x50000x150.75
1000x25000x200.50
1000x25000x250.63
1000x25000x300.75
1000x25000x501.25
2 Mặt bạc
1000x100000x20.20
1000x100000x30.30
1000x100000x50.50
1000x50000x80.40
1000x50000x100.50
1000x50000x150.75
1000x25000x200.50
1000x25000x250.63
1 Mặt bạc, 1 mặt keo
1000x100000x20.20
1000x100000x30.30
1000x100000x50.50
1000x50000x80.40
1000x50000x100.50
1000x50000x150.75
1000x25000x200.50
1000x25000x250.63
1000x25000x300.75
1000x25000x501.25
Không keo, không bạc
1000x300000x10.30
1000x150000x20.30
1000x100000x30.30
1000x100000x50.50
1000x50000x80.40
1000x50000x100.50
1000x50000x150.75
1000x25000x200.50
1000x25000x250.63
1000x25000x300.75
1000x25000x501.25

Ưu điểm vượt trội Mút Xốp PE Cách Nhiệt 

Xốp PE OPP cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, mà còn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khác, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Dưới đây là phân tích chi tiết về các ưu điểm của mút xốp PE OPP:

Khả năng cách nhiệt cao và chống cháy lan hiệu quả 

Với khả năng hấp thụ nhiệt thấp, xốp PE OPP giúp giảm nhiệt từ 60–80%, mang lại không gian mát mẻ và giảm chi phí điện năng đáng kể, nhất là trong việc sử dụng quạt mát và điều hòa. Đặc biệt, sản phẩm này có hệ số chống cháy lan bề mặt đạt class1, giúp giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ cho công trình. Điều này không chỉ nâng cao an toàn cho công trình mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc an tâm hơn.

Mút cách âm PE OPP dày 20mm mỏng và có lớp mút xốp chứa khí nên nó có tỉ trọng nhẹ dễ dàng vận chuyển

Khả năng cách âm xuất sắc

Mút cách âm cách nhiệt có khả năng giảm tiếng ồn từ 75% – 85%, mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về cách âm cao như văn phòng, nhà ở, hay các khu công nghiệp. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc, giảm thiểu tác động của tiếng ồn từ bên ngoài.

Mút xốp cách nhiệt PE OPP dày 5mm cấu tạo gồm 2 lớp, có độ dày 5mm

Chống thấm, chống dột nước cao

Với chỉ số hấp thụ nước cực kỳ thấp (0.003g/m²/25hrs), xốp PE OPP giúp công trình chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề hư hỏng do ẩm ướt và tăng cường độ bền của công trình theo thời gian.

Mút xốp cách nhiệt PE OPP dày 3mm cấu tạo gồm 2 lớp. Đó là mút xốp PE Foam và màng bạc Matelize OPP

Tỉ trọng nhẹ, thi công nhanh, tiết kiệm thời gian

Mút xốp PE OPP có tỉ trọng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển. Sản phẩm có thể cắt, uốn linh hoạt để phù hợp với nhiều dạng công trình khác nhau, tiết kiệm thời gian thi công. Thêm vào đó, lớp keo dán sẵn giúp rút ngắn thời gian lắp đặt và không cần sử dụng thêm các phụ kiện cầu kỳ, mang lại hiệu quả cao trong công tác thi công.

Mút xốp PE OPP dày 20mm giảm nhiệt từ 60-80% so với ngoài trời

Thân thiện với người sử dụng và môi trường

Mút xốp PE OPP mềm, không độc hại, an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường. Đây là yếu tố quan trọng trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến việc bảo vệ sức khỏe và bảo vệ môi trường.

Giá cả hợp lý

Mút xốp cách nhiệt giá bao nhiêu Đà Nẵng? Xốp PE OPP có mức giá phù hợp với người tiêu dùng. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác như bông thủy tinh, xốp EPS hay tôn cách nhiệt, giá mút xốp Đà Nẵng hợp lý hơn, nhưng vẫn mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Trong khi bông thủy tinh và xốp EPS có thể có giá thấp hơn, nhưng chúng không đạt được hiệu quả cách âm và chống cháy lan như xốp PE OPP. Đồng thời, xốp PE OPP còn có độ bền cao hơn, không bị phân hủy hoặc lão hóa nhanh chóng như một số vật liệu khác.

Ứng dụng đa dạng của Mút Xốp PE Cách Nhiệt

Xốp PE OPP cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và chống cháy vượt trội. Dưới đây là một số phân tích chi tiết về các ứng dụng của xốp PE OPP trong các công trình xây dựng và công nghiệp:

Chống ẩm, lót ván sàn cho sàn gỗ trong khách sạn, building

Xốp PE OPP giúp bảo vệ sàn gỗ khỏi tác động của độ ẩm, kéo dài tuổi thọ của sàn và duy trì vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Sản phẩm này không chỉ có tác dụng chống ẩm hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không gian sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng.

Chống nóng mái tôn trong nhà xưởng, nhà kho, văn phòng, nhà máy trong khu công nghiệp

Xốp PE OPP có khả năng giảm nhiệt từ 60% đến 80%, giúp chống nóng hiệu quả cho mái tôn trong các công trình công nghiệp và khu chế xuất. Khi dán Xốp bạc chống nóng lên mái tôn, công trình sẽ trở nên mát mẻ hơn, giảm bớt nhiệt độ cho không gian bên trong, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và quạt mát. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh hơn.

Bảo ôn cách nhiệt cho các hệ thống điều hòa và phòng máy lạnh

Bảo ôn Xốp PE với khả năng thẩm thấu hơi nước thấp giúp bảo ôn cách nhiệt cho các hệ thống điều hòa không khí, phòng máy lạnh và các thiết bị lạnh khác. Sản phẩm giúp duy trì hiệu suất làm mát cao, giảm tiêu thụ năng lượng và bảo vệ các hệ thống khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Cách âm, chống ồn cho trần và vách phòng karaoke, vũ trường, studio, sàn nhảy, nhà hát, hội trường, nhà ga, sân bay, trường học, siêu thị, bệnh viện

Với khả năng cách âm vượt trội (giảm tiếng ồn từ 75% – 85%), mút PE OPP là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần môi trường yên tĩnh, như phòng karaoke, vũ trường, hội trường, nhà ga, sân bay, và bệnh viện. Nhờ vào tính năng này, xốp PE OPP giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và giữa các phòng, tạo ra không gian thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng.

 

Khả năng hấp thụ nhiệt thấp, cách nhiệt rất cao

Xốp PE OPP có khả năng hấp thụ nhiệt rất thấp, giúp giảm nhiệt hiệu quả trong các công trình sử dụng. Với mức giảm nhiệt từ 60% đến 80%, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, đặc biệt là trong các công trình nhà xưởng, kho bãi, văn phòng, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và mang lại không gian làm việc dễ chịu hơn.

Mút xốp PE OPP dày 10mm có lớp màng bạc nên cách nhiệt và chống thấm, chống dột

Sự khác biệt Mút Xốp PE Cách Nhiệt với các vật liệu Xốp cách nhiệt khác

Khi so sánh xốp PE OPP cách nhiệt với các loại mút xốp cách nhiệt Đà Nẵng khác, sự khác biệt rõ rệt nằm ở tính năng vượt trội về khả năng cách nhiệt và tính linh hoạt trong ứng dụng.

Tiêu chíPE OPP (Polyethylene + OPP)XPS (Extruded Polystyrene)EPS (Expanded Polystyrene)PU (Polyurethane)
Vật liệu chínhPolyethylene (PE) + màng OPPPolystyrene ép đùnPolystyrene giãn nởPolyurethane (PU)
Công nghệ sản xuấtXử lý trùng hợp PE và dán màng OPPÉp đùn, tạo bọt liên tụcGiãn nở từ hạt EPS bằng hơi nướcPhản ứng hóa học tạo bọt PU
Cấu trúcCấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệTế bào kín, đồng nhấtHạt EPS liên kết dạng tổ ongTế bào kín hoặc hở
Ưu điểm– Cách nhiệt, cách âm tốt 

– Phản xạ nhiệt hiệu quả 

– Không độc hại

– Cách nhiệt tốt hơn EPS 

– Chống thấm cao

 – Chịu lực tốt

– Trọng lượng nhẹ 

– Giá rẻ hơn XPS 

– Cách nhiệt tốt

– Cách nhiệt, cách âm cao – Chống cháy lan 

– Độ bền cao

Ứng dụng– Dán lên mái tôn, panel 

– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi

– Cách nhiệt cho tường, sàn, mái

– Bảo ôn kho lạnh 

– Xây dựng dân dụng và công nghiệp

– Cách nhiệt mái, vách 

– Đóng gói bảo vệ hàng hóa 

– Lót sàn gỗ

– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền 

– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn 

– Cách âm phòng thu, rạp hát

Khả năng chống cháyKhông chống cháyCó thể chống cháy lan nếu có phụ giaKém hơn XPS, dễ cháy hơnChống cháy lan tốt
Độ bềnKhá bền nhưng kém hơn XPS, PUCao, không bị nứt gãyDễ vỡ, kém bền hơn XPSCao, tuổi thọ lâu dài
Khả năng chống nướcCó thể chống nước ở mức độ nhất địnhRất tốt, hầu như không thấm nướcKém hơn XPS, dễ hút nước hơnChống thấm tốt
Giá thànhTrung bình, thấp hơn PUCao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơnRẻ nhất trong 4 loạiCao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu

Khám phá ngay: Top 4 loại xốp cách nhiệt chất lượng nhất tại Đà Nẵng

Giá Mút Xốp Cách Nhiệt PE OPP Đà Nẵng (05/2025) 

Giá mút xốp PE OPP Đà Nẵng của Triệu Hổ không chỉ là một cơ hội vàng mà còn là một hành trình đầy hứa hẹn cho những ai đang tìm kiếm sự hoàn hảo trong mỗi sản phẩm. Chất liệu xốp PE OPP với độ bền cao, tính năng bảo vệ vượt trội, sẽ mang đến cho bạn những lựa chọn tối ưu cho các nhu cầu đóng gói, bảo vệ hàng hóa. Với Triệu Hổ, giá trị không chỉ nằm ở con số, mà còn ở chất lượng vượt trội và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình. Chắc chắn rằng, khi chọn Triệu Hổ, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt trong từng chi tiết, từ chất lượng sản phẩm đến sự hài lòng tuyệt đối về giá cả. Đây chính là thời điểm tuyệt vời để sở hữu sản phẩm xốp PE OPP chất lượng cao với mức giá cực kỳ hợp lý, mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối trong công việc và cuộc sống.

STTTÊN SẢN PHẨMĐƠN GIÁ
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá Mút Xốp PE Cách Nhiệt

Mút xốp PE là một loại vật liệu đóng gói phổ biến nhờ vào tính năng nhẹ, độ bền cao, khả năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa hiệu quả. Việc lựa chọn mút xốp PE phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có độ dày, quy cách sản phẩm và các yếu tố bổ sung như keo, bạc. Dưới đây là phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả sử dụng của mút xốp PE.

Độ dày của mút xốp PE

Độ dày của mút xốp PE là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo vệ và chống va đập của sản phẩm. Mút xốp PE dày hơn sẽ có khả năng chống sốc, chống va đập và giảm thiểu hư hại cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

  • Xốp FOAM 5mm trở lên: Được sử dụng cho các sản phẩm cần bảo vệ cao như đồ điện tử, linh kiện máy móc, hoặc các hàng hóa dễ vỡ. Mút xốp 5mm trở lên như Mút xốp PE FOAM 10mm; cách nhiệt PE dày 20mm; xốp PE 5cm giúp tăng khả năng cách nhiệt và cách âm, bảo vệ hàng hóa khỏi sự tác động của ngoại cảnh.

  • Mút xốp PE FOAM 5mm hoặc mỏng hơn: Xốp FOAM 3mm; mút xốp 3mm; xốp FOAM 2mm thường được dùng cho các sản phẩm nhẹ hoặc không yêu cầu bảo vệ cao, ví dụ như bao bì cho sản phẩm tiêu dùng, đồ dùng gia đình.

Quy cách của mút xốp PE

Quy cách của mút xốp PE không chỉ bao gồm các yếu tố như hình thức đóng gói (cuộn, tấm) mà còn bao gồm sự kết hợp giữa các yếu tố như keo và bạc. Mỗi quy cách sẽ có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng trong từng tình huống cụ thể.

FOAM không có keo, không có bạc

Thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu bám dính hoặc phản chiếu ánh sáng. Giá thành rẻ, dễ dàng sử dụng, và dễ dàng cắt xén theo nhu cầu. Thường được sử dụng trong các bao bì đơn giản như bảo vệ các sản phẩm ít chịu tác động. Không có khả năng dính vào bề mặt, vì vậy sẽ không ổn định khi sử dụng cho các sản phẩm cần bám dính hoặc không có khả năng chống nhiệt.

Mút xốp PE có keo, không có bạc

Dùng để bảo vệ các sản phẩm yêu cầu bám dính, ví dụ như bọc hàng hóa trong các ngành công nghiệp, giúp cố định sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển. Keo giúp giữ cho mút xốp bám dính tốt vào các bề mặt sản phẩm, tránh sự di chuyển không mong muốn. Sử dụng lâu dài có thể làm giảm độ bám của keo, đặc biệt trong môi trường nóng hoặc ẩm ướt.

Mút xốp PE có bạc, không có keo

Thường được sử dụng trong các sản phẩm cần bảo vệ ánh sáng và nhiệt độ như đóng gói thực phẩm, linh kiện điện tử hoặc các sản phẩm dễ bị tổn thương dưới ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Lớp bạc giúp phản xạ nhiệt và ánh sáng, bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV. Chất liệu này còn giúp chống ẩm mốc, giữ cho sản phẩm an toàn hơn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Không có keo sẽ làm giảm khả năng cố định khi bọc, có thể gây khó khăn trong việc bảo vệ các sản phẩm cần ổn định.

Mút xốp PE có bạc và có keo (1 mặt bạc, 1 mặt keo)

Loại này thường được sử dụng cho các sản phẩm cần bảo vệ nhiệt và giữ độ bám dính, ví dụ như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hay các sản phẩm cần bảo vệ khỏi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. Lớp bạc phản xạ nhiệt và ánh sáng, trong khi keo giúp giữ mút xốp bám chặt vào bề mặt, đảm bảo tính ổn định trong quá trình vận chuyển. Sự kết hợp này giúp bảo vệ sản phẩm một cách toàn diện nhất.

Mút xốp PE chỉ có bạc (1 mặt bạc)

Thường dùng cho các sản phẩm yêu cầu bảo vệ ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm nhưng không cần keo bám dính. Lớp bạc giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, tia UV và ẩm ướt. Được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, nông sản, hoặc vận chuyển hàng hóa ngoài trời. Mặc dù bảo vệ tốt về mặt nhiệt, nhưng không có keo sẽ làm giảm khả năng cố định sản phẩm trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

Các bước xác định khối lượng Mút Xốp PE Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng mút xốp PE cách nhiệt cần mua một cách dễ dàng, bạn cần thực hiện một số bước tính toán cơ bản. Dưới đây là các bước để xác định khối lượng mút xốp PE cách nhiệt cần mua:

Bước 1: Xác định diện tích bề mặt cần bọc

Trước tiên, bạn cần xác định diện tích bề mặt của các vật phẩm hoặc khu vực cần sử dụng mút xốp PE cách nhiệt. Đối với các vật có hình dáng đơn giản như hộp chữ nhật. Nếu là các vật có hình dáng phức tạp hơn, bạn sẽ cần chia vật thể thành các phần đơn giản, tính diện tích từng phần rồi cộng lại.

Bước 2: Tính khối lượng tấm PE cách nhiệt trên mỗi mét vuông

Mút xốp PE có nhiều loại với độ dày và trọng lượng khác nhau. Để tính toán khối lượng mút xốp PE, bạn cần biết trọng lượng của nó trên mỗi mét vuông (m²) với độ dày nhất định. Trọng lượng này thường được cung cấp bởi nhà sản xuất và có thể dao động từ 15 đến 100 gram/m² tùy thuộc vào loại mút xốp PE mà bạn chọn (độ dày và loại mút).

Bước 3: Tính tổng khối lượng mút xốp PE cần mua

Sau khi xác định diện tích bề mặt cần bọc và trọng lượng của mút xốp PE trên mỗi mét vuông, bạn có thể tính tổng khối lượng mút xốp PE cần mua bằng công thức:

Bước 4: Xác định số lượng cuộn mút xốp PE cần mua

Thông thường, mút xốp Pe OPP cách nhiệt dạng cuộn sẽ có diện tích và khối lượng cố định. Bạn cần biết diện tích mỗi cuộn mút xốp PE và trọng lượng của nó.

Bước 5: Kiểm tra các yếu tố khác

Trước khi hoàn tất quyết định mua, bạn nên xem xét các yếu tố sau:

  • Độ dày mút xốp PE: Mút xốp mỏng (dày) sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, độ bền và giá thành. Hãy chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Tính chất khác: Như có keo, có bạc hay không có bạc, tùy theo yêu cầu sử dụng.
  • Lượng dư thừa: Bạn nên tính toán thêm một chút để tránh thiếu hụt trong quá trình sử dụng.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Mút Xốp PE Cách Nhiệt ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Mút Xốp PE Cách Nhiệt tại Đà Nẵng

Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Mút Xốp PE Cách Nhiệt chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Mút Xốp PE Cách Nhiệt của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Hướng dẫn lắp đặt Mút Xốp PE Cách Nhiệt đơn giản

Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Dụng cụ cần thiết

    • Kéo hoặc dao cắt

    • Thước dây

    • Băng dính hoặc keo (nếu cần)

    • Khăn lau (để làm sạch bề mặt)

Kiểm tra bề mặt

  • Đảm bảo bề mặt cần lắp đặt sạch, khô và phẳng.
  • Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc bất kỳ vật cản nào khác để đảm bảo độ bám dính tốt nhất.

Các bước lắp đặt

Bước 1: Đo đạc và cắt mút xốp

Sử dụng thước dây để đo chiều dài và chiều rộng của khu vực cần lắp đặt mút xốp PE cách nhiệt.

Cắt mút xốp theo kích thước đã đo bằng kéo hoặc dao cắt.

Bước 2: Lắp đặt mút xốp

  • Mút xốp 1 mặt bạc, 1 mặt keo

Sản phẩm này có một mặt phủ lớp bạc để phản xạ nhiệt và cách nhiệt hiệu quả. Gỡ lớp bảo vệ của mặt keo và dán mút xốp lên bề mặt cần lắp đặt, từ từ ấn xuống để đảm bảo độ bám chắc.Nếu cần, có thể sử dụng thêm băng dính hoặc keo ở các mép để tăng cường độ bám.

Mút xốp cách nhiệt PE OPP dày 20mm cấu tạo gồm 2 lớp, có độ dày 20mm

  • Mút xốp 1 mặt bạc

Mút xốp này có lớp bạc giúp phản xạ nhiệt, rất hiệu quả trong các ứng dụng cách nhiệt cho tường hoặc mái nhà.

Bôi lớp keo dán chuyên dụng lên bề mặt cần cách nhiệt.

Đặt mút xốp lên bề mặt, đảm bảo mặt bạc hướng ra ngoài để tối ưu hóa khả năng phản xạ nhiệt.

Mút xốp PE OPP dày 20mm giảm nhiệt từ 60-80% so với ngoài trời

  • Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc

Mút xốp này có lớp bạc ở cả hai mặt, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội.

Gỡ lớp bảo vệ của mặt keo và chèn xốp vào khe giữa hoặc lắp đặt giữa các lớp vật liệu khác.

Dán mút xốp lên bề mặt, từ từ ấn xuống để đảm bảo độ bám chắc.

  • Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo

Sản phẩm này có một mặt phủ bạc để phản xạ nhiệt và một mặt có keo giúp dễ dàng gắn kết.Đặt mút xốp vào vị trí mong muốn và sử dụng băng dính hoặc phương pháp cố định khác để giữ mút xốp tại chỗ. Đây cũng là lựa chọn phù hợp khi cần đóng gói hàng hóa nhạy cảm.

Xốp PE OPP dày 10mm cấu tạo gồm 2 lớp, có độ dày 10mm, khổ rộng 1m

Bước 3: Kiểm tra và hoàn thiện

Kiểm tra lại các mép để đảm bảo không có khe hở nào có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt.

Lau sạch bề mặt nếu có bụi bẩn hoặc keo thừa để hoàn thiện công việc lắp đặt.

Mút xốp PE OPP dày 5mm hiệu quả cho từng công trình

Lưu ý khi sử dụng

Để đảm bảo chất lượng mút xốp PE, hãy bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Điều này giúp ngăn ngừa sự biến dạng và hư hỏng của mút xốp do ảnh hưởng của nhiệt độ hoặc độ ẩm. Không nên chất đống mút xốp quá cao vì điều này có thể làm sản phẩm bị biến dạng, nén ép và ảnh hưởng đến chất lượng bảo vệ cách nhiệt của nó. Trong quá trình thi công mút xốp PE, luôn sử dụng găng tay và kính bảo hộ để tránh bị cắt hoặc tiếp xúc với các vật sắc nhọn, cũng như bảo vệ mắt và da khỏi các hóa chất có thể gây hại. Khi sử dụng keo dán hoặc các hóa chất khác trong quá trình lắp đặt, hãy chắc chắn rằng khu vực thi công được thông thoáng, giúp giảm thiểu nguy cơ hít phải hơi hóa chất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe trong suốt quá trình làm việc.

Một số hình ảnh thực tế Mút Xốp PE Cách Nhiệt tại Đà Nẵng

Một số hình ảnh thực tế mút xốp PE cách nhiệt tại Đà Nẵng mang đến một khung cảnh thật sự ấn tượng và đầy tính ứng dụng. Những tấm mút xốp bạc lấp lánh được lắp đặt đều đặn trên các mái nhà, tường, hay các khu vực cần cách nhiệt, tạo nên một bức màn bảo vệ chắc chắn khỏi cái nóng oi ả của mùa hè. Dưới ánh nắng ban mai, mút xốp PE phản chiếu ánh sáng một cách tinh tế, không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ mà còn góp phần làm đẹp không gian sống và làm việc. Tại các công trình xây dựng lớn, mút xốp PE như một người bảo vệ thầm lặng, chống lại những yếu tố thời tiết khắc nghiệt của vùng đất miền Trung. Những hình ảnh ấy không chỉ là minh chứng cho tính hiệu quả của sản phẩm mà còn là biểu tượng cho sự bền vững và phát triển của các giải pháp cách nhiệt hiện đại tại Đà Nẵng.

Xốp cách nhiệt PE OPP dày 10mm được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng mới và các công trình cải tạo

Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp PE Cách Nhiệt

Ứng dụng của mút xốp PE cách nhiệt?

Mút xốp PE cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: Dùng để cách nhiệt tường, mái nhà, sàn nhà, giúp giảm nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Được sử dụng để bọc lót và bảo vệ hàng hóa nhạy cảm như đồ điện tử, linh kiện, thực phẩm, dược phẩm khỏi nhiệt độ cao và thay đổi môi trường. Dùng trong các kho lạnh, tủ đông, hoặc trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.

Mút xốp PE có an toàn không?

Mút xốp FOAM là vật liệu không độc hại, an toàn với người sử dụng và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, khi thi công, cần lưu ý các biện pháp bảo vệ an toàn như đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh bị cắt hoặc tiếp xúc với hóa chất trong keo dán.

  • Mút xốp PE có tính ổn định cao và không dễ cháy, nhưng cần tránh để tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt quá cao. Việc sử dụng đúng cách sẽ giúp sản phẩm phát huy tối đa công dụng mà vẫn bảo đảm an toàn cho người sử dụng.

  • Cần chú ý khi cắt và thi công mút xốp PE, vì vật liệu này có thể gây ra bụi mịn nếu không được cắt cẩn thận.

Xốp cách nhiệt PE OPP dày 10mm được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng mới và các công trình cải tạo

Cách lựa chọn mút xốp PE cách nhiệt phù hợp?

Việc lựa chọn mút xốp PE cách nhiệt phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Độ dày: Độ dày của mút xốp ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt. Mút xốp PE dày hơn sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng sẽ nặng hơn và có giá thành cao hơn.

  • Loại mút xốp: Mút xốp có keo, bạc hay không có bạc, mỗi loại sẽ có ứng dụng và đặc điểm khác nhau. Tấm xốp bạc cách nhiệt sẽ giúp phản xạ nhiệt tốt hơn, trong khi mút có keo sẽ dễ dàng bám vào bề mặt cần cách nhiệt.

  • Môi trường sử dụng: Tùy thuộc vào môi trường sử dụng (như môi trường ngoài trời, trong nhà hay kho lạnh), bạn cần chọn loại mút xốp có khả năng chống nước, chống tia UV, hoặc cách nhiệt tốt.

Mút xốp PE OPP dày 5mm hiệu quả cho từng công trình

Mút xốp PE có thể tái sử dụng không?

Mút xốp PE có thể tái sử dụng nếu không bị hư hại quá mức, tuy nhiên độ bền và khả năng cách nhiệt của nó có thể giảm đi sau một thời gian sử dụng. Mút xốp PE có thể được tái sử dụng trong một số trường hợp, ví dụ như trong các ứng dụng đóng gói hoặc bảo vệ hàng hóa. Tuy nhiên, sau một thời gian, mút xốp sẽ mất đi tính đàn hồi và khả năng cách nhiệt do sự tác động của nhiệt độ và độ ẩm. Việc tái sử dụng mút xốp phải được thực hiện khi sản phẩm vẫn còn trong tình trạng tốt.

Xốp PE OPP dày 10mm cấu tạo gồm 2 lớp, có độ dày 10mm, khổ rộng 1m

Chính sách vận chuyển Mút xốp PE cách Nhiệt Đà Nẵng của Triệu Hổ như thế nào?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PE cách nhiệt đến Đà Nẵng với quy trình chuyên nghiệp, đảm bảo hàng đến tận nơi nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí. Chúng tôi cam kết hỗ trợ linh hoạt về số lượng, phương thức giao nhận và ưu đãi vận chuyển tùy theo đơn hàng. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và trải nghiệm dịch vụ uy tín từ Triệu Hổ!

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Mút xốp PE cách nhiệt đến Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top