Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng | Chất lượng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
- 3 Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- 4 Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Đà Nẵng
- 5 Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
- 6 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
- 7 Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
- 13 Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
- 14.1 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
- 14.2 Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
- 14.3 Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
- 14.4 Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
- 14.5 Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
- 14.6 Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
- 14.7 Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
- 14.8 Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
- 14.9 Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
- 14.10 Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Đà Nẵng không?
Xốp cách nhiệt giải pháp giữ cho ngôi nhà luôn mát mẻ giữa cái nắng gay gắt của Đà Nẵng vào mùa hè này. Bạn có biết rằng chỉ cần chọn đúng loại, bạn có thể giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà mà không cần tiêu tốn quá nhiều điện năng? Nhưng đâu mới là lựa chọn tối ưu? XPS, EPS, PE OPP hay PU – mỗi loại đều có ưu điểm riêng, nhưng không phải ai cũng biết cách chọn loại phù hợp, bền bỉ và tiết kiệm nhất. Hãy cùng khám phá ngay 4 loại xốp cách nhiệt đáng mua nhất tại Đà Nẵng.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
Xốp cách nhiệt Đà Nẵng không chỉ là giải pháp chống nóng mà còn là chìa khóa giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Giữa thời tiết khắc nghiệt miền Trung, việc chọn đúng loại xốp không chỉ bảo vệ công trình khỏi nắng nóng mà còn giảm đáng kể chi phí làm mát. Mỗi loại xốp cách nhiệt đều có đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Nhờ khả năng chống nóng, bền bỉ và chi phí hợp lý, xốp cách nhiệt trở thành giải pháp quan trọng để bảo vệ công trình khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết tại Đà Nẵng.
Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Trong xây dựng và công nghiệp, xốp cách nhiệt không chỉ là lớp bảo vệ công trình mà còn đóng vai trò quyết định đến hiệu suất năng lượng và độ bền. Một công trình không có lớp cách nhiệt phù hợp sẽ hấp thụ nhiệt trực tiếp, khiến không gian trở nên oi bức, làm tăng chi phí làm mát và giảm tuổi thọ vật liệu.
Trong công nghiệp, xốp cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tối ưu hóa hoạt động sản xuất và bảo vệ máy móc khỏi ảnh hưởng của môi trường. Đặc biệt, với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ở Đà Nẵng, xốp cách nhiệt trở thành giải pháp không thể thiếu, giúp công trình bền bỉ hơn, tiết kiệm hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Đà Nẵng
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (tên tiếng Anh: Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt cao cấp được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy ở nhiệt độ từ 240°C đến 260°C, kết hợp với công nghệ “ép đùn” để tạo ra cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, hàn kín và có bọt. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, xốp XPS có trọng lượng nhẹ nhưng vô cùng rắn chắc và bền bỉ, giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm vượt trội.
Không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, xốp XPS còn có khả năng chống chịu độ ẩm, áp lực cao và thời gian sử dụng dài lâu. Với những ưu điểm vượt trội, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng, trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và tối ưu hóa chi phí vận hành. Một số chứng chỉ xốp XPS với tỷ trọng 36kg/m3 dày 25mm và dày 50mm:
Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
Độ dày (mm) | 20 – 75 |
Rộng (mm) | 605; 1210 |
Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Đà Nẵng (03/2025)
Chi phí luôn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng. Với xốp XPS, giá cả có thể thay đổi tùy theo độ dày, kích thước. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng giá chi tiết cập nhật mới nhất:
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/tấm) |
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN – W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN – W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN – W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN – W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN – W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN – W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN – W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN – W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN – W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN – W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN – W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN – W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN – W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (tên tiếng Anh: Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Cấu trúc của xốp EPS bao gồm hàng triệu hạt EPS với công nghệ “giãn nở”, liên kết chặt chẽ theo dạng tổ ong, trong đó 98% là không khí. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, xốp EPS có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan hiệu quả.
Thành phần chính của xốp EPS là nhựa Polystyrene kết hợp với khí Bentan hoặc CO2, giúp tạo nên một vật liệu nhẹ, bền và có tính ứng dụng cao. Với mức giá phải chăng, xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Xốp cách nhiệt EPS không chỉ đáp ứng đầy đủ các chứng chỉ kiểm định về hiệu suất cách nhiệt, độ bền cơ học, khả năng chống thấm mà còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn theo quy định:
Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS của Triệu Hổ cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2, 1×1.2×4 | 1×1.2×2, 1×1.2×4 | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Đà Nẵng (03/2025)
Đặc biệt, bảng giá siêu tốt tại Triệu Hổ mang đến mức chi phí cạnh tranh nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm tối đa mà vẫn sở hữu sản phẩm chất lượng cao. Hãy tham khảo ngay để tìm được lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn:
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/tấm) |
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
PE OPP là xốp cách nhiệt được cấu tạo từ mút xốp PE Foam kết hợp với màng OPP đã qua xử lý chống oxy hóa. Lõi PE (Polyetylen) có cấu trúc ô kín siêu nhỏ, giúp tăng khả năng cách âm vượt trội. Màng OPP đóng vai trò bảo vệ lớp xốp và phản xạ nhiệt, giúp giảm hấp thụ nhiệt tối đa. Nhờ lớp keo chuyên dụng, các lớp vật liệu liên kết chắc chắn, đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng. Sản phẩm có thể được bổ sung lớp keo dán sẵn, giúp thi công dễ dàng trên tôn, panel hoặc các bề mặt khác.
Triệu Hổ cam kết mang đến các sản phẩm xốp cách nhiệt đạt tiêu chuẩn cao, được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín. Xốp PE OPP đều đáp ứng các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng, chứng nhận về an toàn vật liệu và kiểm định theo tiêu chuẩn Việt Nam. Nhờ đó, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng, độ bền và tính an toàn của sản phẩm khi sử dụng trong mọi công trình.
Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt Triệu Hổ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm) (Dày x Rộng x Dài) | THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x4 | 0.40 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 | |
Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
1000x150000x2 | 0.30 | |
1000x100000x3 | 0.30 | |
1000x100000x5 | 0.50 | |
1000x50000x8 | 0.40 | |
1000x50000x10 | 0.50 | |
1000x50000x15 | 0.75 | |
1000x25000x20 | 0.50 | |
1000x25000x25 | 0.63 | |
1000x25000x30 | 0.75 | |
1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Đà Nẵng (03/2025)
Bảng giá ưu đãi – Mua số lượng lớn, chiết khấu cực hấp dẫn chỉ có tại Triệu Hổ
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/md) |
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm có cấu tạo đặc biệt từ nhựa Polyurethane với công nghệ “tạo bọt”, hình thành một mạng lưới bọt khí giúp giảm truyền nhiệt hiệu quả.
Xốp PU có thể tồn tại ở dạng tế bào kín hoặc tế bào hở. Xốp tế bào kín có khả năng chống thấm và giữ nhiệt cực tốt, trong khi xốp tế bào hở giúp không gian thông thoáng và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR còn được gia cố hai lớp xi măng tổng hợp (Cement paper), giúp tăng độ bền, khả năng chịu lực và chống cháy lan.
Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Đà Nẵng (03/2025)
Triệu Hổ cam kết cung cấp xốp PU với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn. Với đa dạng quy cách và độ dày, khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu công trình.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ (Vnđ/m2) |
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 240.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 319.500 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 400.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 480.000 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 213.000 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 274.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 361.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 447.000 |
Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU tại Triệu Hổ
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS – Chống thấm cao – Chịu lực tốt | – Trọng lượng nhẹ – Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt | – Cách nhiệt, cách âm cao – Chống cháy lan – Độ bền cao | – Cách nhiệt, cách âm tốt – Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái – Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp | – Cách nhiệt mái, vách – Đóng gói bảo vệ hàng hóa | – Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền – Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát | – Dán lên mái tôn, panel – Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Việc chọn xốp cách nhiệt phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
- Nhà ở: Nếu bạn cần lắp đặt xốp cách nhiệt cho nhà ở, các khu vực như mái tôn, trần nhà hoặc tường ngoài trời sẽ là nơi cần ưu tiên. Xốp có khả năng cách nhiệt tốt sẽ giúp giữ nhiệt độ ổn định trong nhà, giảm chi phí sử dụng điều hòa.
- Nhà xưởng, kho lạnh, công trình công nghiệp: Đối với các công trình công nghiệp, bạn cần chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt cao, chịu nhiệt tốt, có độ bền cao và khả năng chống ẩm mốc.
- Mái tôn hoặc tường ngoài trời: Nếu bạn lắp đặt cho mái tôn, cần chọn xốp cách nhiệt có khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt mạnh mẽ để giữ cho không gian bên trong mát mẻ.
Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
- Xốp PE OPP: Xốp PE có tính chất cách nhiệt tốt, nhẹ, dễ lắp đặt và giá thành phải chăng. Thích hợp cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt vừa phải như nhà ở, cửa sổ, mái tôn.
- Xốp XPS : Xốp XPS có trọng lượng nhẹ nhưng vô cùng rắn chắc và bền bỉ, giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm vượt trội.
- Xốp EPS: Với mức giá phải chăng, xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt
- Xốp PU: Loại xốp này có khả năng cách nhiệt rất cao, thường được sử dụng cho những công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt vượt trội và bảo vệ không gian khỏi điều kiện khắc nghiệt.
Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Triệu Hổ luôn khuyến nghị khách hàng đọc kỹ thông số kỹ thuật của từng loại xốp để chọn sản phẩm phù hợp với công trình của mình. Một yếu tố quan trọng khi lựa chọn xốp là hệ số dẫn nhiệt: xốp có hệ số dẫn nhiệt càng thấp, khả năng cách nhiệt càng tốt. Xốp PE OPP, XPS thường có hệ số dẫn nhiệt trung bình là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng. Trong khi đó, các loại xốp cách nhiệt cao cấp như xốp PU có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn, thích hợp cho những công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt hoặc khu vực có nhiệt độ cao.
Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cũng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt. Tấm xốp dày sẽ có khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng cần xem xét độ dày sao cho không làm ảnh hưởng đến không gian sử dụng. Độ dày của xốp cũng nên được lựa chọn phù hợp với điều kiện khí hậu và yêu cầu sử dụng của công trình.
Khả năng chống ẩm và chống thấm
Nếu công trình sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước (như mái tôn ngoài trời, kho lạnh), cần lựa chọn xốp có khả năng chống ẩm, chống thấm tốt. Các loại xốp XPS thường có khả năng chống ẩm khá tốt và không bị ảnh hưởng bởi nước.

Chi phí và ngân sách
Xốp cách nhiệt có nhiều mức giá khác nhau. Khi chọn mua, bạn cần cân nhắc chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài. Mặc dù xốp cao cấp có giá thành cao hơn, nhưng khả năng cách nhiệt tốt và tuổi thọ dài sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành (như chi phí điện năng cho điều hòa) trong tương lai.

Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
Xốp EPS | 0.04 |
Xốp PE OPP | 0.032 |
Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt (XPS, PU) có cấu trúc tế bào kín, giúp chống thấm nước gần như tuyệt đối. Bông cách nhiệt dễ hút ẩm, giảm hiệu suất cách nhiệt khi bị thấm nước và có thể sinh nấm mốc, gây mất vệ sinh. Trong môi trường độ ẩm cao (mái nhà, kho lạnh, tường ngoài trời), xốp cách nhiệt bền hơn và không bị ảnh hưởng bởi nước.
Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt có độ bền cơ học cao, không bị xẹp lún, giữ nguyên hiệu quả sau nhiều năm sử dụng. Bông cách nhiệt dễ bị xẹp theo thời gian, giảm hiệu suất cách nhiệt và cần bảo trì, thay thế. Đối với công trình lâu dài (nhà ở, văn phòng, nhà xưởng), xốp cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng.
Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt có dạng tấm, dễ cắt ghép và lắp đặt nhanh chóng, không gây bụi, không gây kích ứng da. Bông cách nhiệt có dạng cuộn hoặc tấm, khi thi công cần đồ bảo hộ do dễ gây kích ứng da, mắt, hô hấp. Xốp cách nhiệt an toàn hơn cho người sử dụng và giúp tiết kiệm chi phí nhân công, rút ngắn thời gian thi công.
Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS, PU không chứa sợi thủy tinh hoặc khoáng chất, không gây kích ứng da và không phát sinh bụi có hại cho hô hấp. Bông thủy tinh, bông khoáng có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài. Xốp cách nhiệt thân thiện hơn với sức khỏe, phù hợp cho nhà ở, văn phòng, bệnh viện, trường học.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Xốp Cách Nhiệt chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Xốp Cách Nhiệt của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Đà Nẵng
Tại Đà Nẵng, xốp cách nhiệt đang ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Những tấm xốp cách nhiệt đã được ứng dụng rộng rãi từ các mái nhà cho đến các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và hạn chế bức xạ nhiệt, không gian bên trong trở nên thoáng mát hơn, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của con người cũng như giảm chi phí điện năng cho các hệ thống điều hòa. Những công trình này không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn thể hiện một bước tiến trong việc ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện với môi trường tại thành phố biển Đà Nẵng.
Công trình XPS Đà Nẵng
Công trình EPS Đà Nẵng
Công trình PU Đà Nẵng
Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi bắt đầu lắp đặt, đảm bảo bề mặt cần dán xốp cách nhiệt (mái tôn, tường hoặc trần nhà) sạch sẽ, khô ráo và không có bụi bẩn. Điều này giúp keo hoặc băng keo dán bám chắc hơn, tăng độ bền cho lớp cách nhiệt.
Đo và cắt xốp cách nhiệt
Dùng thước dây đo chính xác diện tích bề mặt cần dán xốp. Sau đó, dùng kéo hoặc dao sắc để cắt xốp cách nhiệt theo kích thước phù hợp. Lưu ý, khi cắt xốp cần cẩn thận để không làm hỏng bề mặt hoặc tạo ra các vết cắt không đều.
Áp dụng lớp keo dán hoặc băng keo
Nếu sử dụng keo dán, bạn nên phủ một lớp mỏng keo lên bề mặt cần dán. Nếu dùng băng keo, dán băng keo vào các góc và các mép của tấm xốp cách nhiệt để giữ cố định. Các loại băng keo chuyên dụng sẽ giúp xốp bám chắc và không bị bong tróc trong thời gian dài.
Dán xốp cách nhiệt lên bề mặt
Sau khi chuẩn bị keo hoặc băng keo, dán tấm xốp lên bề mặt đã chuẩn bị. Bắt đầu từ một góc và dần dần ấn chặt tấm xốp vào vị trí dán. Nếu cần thiết, sử dụng búa hoặc đinh ghim để giữ xốp cố định trong khi chờ keo khô hoặc băng keo dính chặt hơn.
Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi dán xong, kiểm tra kỹ lưỡng xem các tấm xốp đã dán chặt, không có khe hở hoặc nếp gấp. Điều này rất quan trọng vì nếu có khe hở, nhiệt độ vẫn có thể xuyên qua, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Tiếp tục lắp đặt các tấm xốp cách nhiệt còn lại theo cùng quy trình. Lưu ý để các tấm xốp khít với nhau, tránh để lại khoảng trống giữa các tấm.
Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi hoàn thành việc lắp đặt, bạn có thể vệ sinh bề mặt xốp cách nhiệt nếu cần thiết để làm sạch bụi bẩn và keo dư thừa. Đảm bảo xốp được lắp đúng cách để duy trì hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lắp đặt xốp cách nhiệt, cần đảm bảo rằng không gian xung quanh tấm xốp không bị ẩm ướt để tránh làm giảm khả năng cách nhiệt và độ bền của xốp. Trong trường hợp lắp đặt trên mái tôn, cần chú ý chọn loại xốp phù hợp với điều kiện thời tiết, chống thấm và chống nước tốt.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Việc chọn xốp cách nhiệt phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Điều kiện môi trường, loại công trình, yếu tố tài chính,…Nếu công trình nằm trong khu vực có khí hậu nóng hoặc lạnh, việc chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt tốt sẽ giúp giảm nhiệt độ bên trong tòa nhà. Các công trình như nhà ở, nhà xưởng hay kho lạnh sẽ có yêu cầu khác nhau về cách nhiệt. Xốp cách nhiệt cần có độ bền cao đối với môi trường khắc nghiệt. Các loại xốp cách nhiệt có giá thành khác nhau. Bạn cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài mà nó mang lại, đặc biệt là trong việc tiết kiệm năng lượng.
Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS có hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.030 – 0.035 W/m·K), giúp cách nhiệt tốt hơn, chịu nước tốt và bền bỉ hơn, thích hợp cho các công trình cần cách nhiệt cao như kho lạnh hay mái tôn. Trong khi đó, xốp EPS (hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 – 0.040 W/m·K) có chi phí rẻ hơn, nhưng khả năng cách nhiệt không bằng XPS, phù hợp với các công trình dân dụng có ngân sách hạn chế.
Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU có hệ số dẫn nhiệt thấp nhất (0.020 – 0.030 W/m·K), khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả và bền vững trong các môi trường khắc nghiệt như kho lạnh, nhà máy thực phẩm. Mặc dù giá thành cao, nhưng xốp PU giúp tiết kiệm năng lượng lâu dài, do đó xứng đáng đầu tư trong những công trình yêu cầu cách nhiệt vượt trội.
Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Mặc dù xốp EPS có chi phí thấp, nhưng khả năng cách nhiệt chỉ ở mức trung bình. Nếu công trình yêu cầu cách nhiệt tốt hơn (như khu vực có khí hậu nóng, mái tôn), XPS hoặc PU có thể là lựa chọn tối ưu hơn dù có giá thành cao hơn EPS.
Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU có khả năng cách âm tốt nhất so với các loại xốp khác nhờ cấu trúc mật độ cao và khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm hoặc phòng thu âm, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh.
Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Xốp PU hoặc XPS là lựa chọn tốt nhất cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả và chống ẩm. XPS phù hợp với các khu vực ẩm ướt, trong khi PU thích hợp với các công trình yêu cầu cách nhiệt vượt trội và độ bền cao.
Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Mặc dù xốp cách nhiệt có độ bền khá cao, nhưng việc bảo trì định kỳ là cần thiết để duy trì hiệu quả cách nhiệt. Một số vấn đề có thể gặp phải như: Xốp có thể bị thủng, rách hoặc hư hỏng do tác động của môi trường hoặc do va đập trong quá trình sử dụng. Cần kiểm tra và thay thế khi cần thiết. Theo thời gian, nếu xốp bị tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao, có thể mất dần tính đàn hồi và hiệu quả cách nhiệt. Cần bảo trì hoặc thay mới khi thấy dấu hiệu này. Kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp, đảm bảo không có khoảng trống làm giảm khả năng cách nhiệt.
Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt là một quy trình tương đối đơn giản, tuy nhiên, cần phải thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả. Các bước chính bao gồm việc cắt xốp theo kích thước, dán vào bề mặt cần cách nhiệt, và đảm bảo các tấm xốp được ghép kín không có khe hở. Việc lắp đặt xốp đúng cách giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và kéo dài tuổi thọ của vật liệu.
Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt thường không gây tác hại trực tiếp đến sức khỏe nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số loại xốp kém chất lượng có thể chứa hóa chất độc hại hoặc khi bị cháy có thể phát thải khí độc. Do đó, khi chọn xốp cách nhiệt, cần chú ý đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, tránh sử dụng xốp không rõ nguồn gốc hoặc không có chứng nhận an toàn. Hãy đến với Triệu Hổ để được tư vấn và lựa chọn những sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hiệu quả tối ưu cho công trình của bạn.
Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Đà Nẵng không?
Triệu Hổ luôn sẵn sàng mang đến những sản phẩm xốp cách nhiệt chất lượng cao tận nơi cho khách hàng tại Đà Nẵng. Với dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi, chúng tôi cam kết sẽ đưa những tấm xốp cách nhiệt đến tay bạn một cách an toàn và đúng hẹn, giúp công trình của bạn đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ vận chuyển ngay hôm nay!
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.