Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Tấm Xốp PU Cách Nhiệt Đà Nẵng Giá Rẻ 2025, Xem Ngay

5/5 - (5596 bình chọn)

Tấm Xốp PU Cách Nhiệt Đà Nẵng Giá Rẻ 2025, Xem Ngay | CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt tối ưu cho công trình tại Đà Nẵng? Xốp PU chính là lựa chọn hàng đầu, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống nóng, chống thấm và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng thích nghi hoàn hảo với khí hậu nhiệt đới ẩm đặc trưng của thành phố biển, xốp PU không chỉ giúp không gian của bạn luôn mát mẻ, khô thoáng mà còn góp phần bảo vệ công trình bền vững theo thời gian. Liên hệ ngay để được tư vấn và trải nghiệm những lợi ích tuyệt vời mà xốp PU mang lại!

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Đà Nẵng

Tấm cách nhiệt xốp PU/PIR là vật liệu xanh được cấu tạo bởi lớp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) tỷ trọng cao ở giữa và 02 lớp bề mặt bằng vật liệu xi măng tổng hợp (Cement paper). Sản phẩm có tính năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy lan. Ứng dụng chống nóng, cách âm cho mái, tường, tường hướng Tây, trần, nền của các công trình Công nghiệp và dân dụng.

Đà Nẵng, với khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng, mang đến những thách thức và cơ hội riêng cho thị trường vật liệu xây dựng, đặc biệt là xốp PU. Mùa nóng kéo dài và gay gắt cùng độ ẩm cao đòi hỏi các giải pháp cách nhiệt hiệu quả để đảm bảo tiện nghi và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Nhu cầu tăng cao về cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng: Sự phát triển nhanh chóng của Đà Nẵng, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch và xây dựng đô thị, kéo theo nhu cầu lớn về các công trình dân dụng, thương mại và nghỉ dưỡng. Các công trình này cần phải được thiết kế để chống chọi với cái nóng gay gắt của mùa hè và độ ẩm cao quanh năm. Điều này tạo ra một thị trường tiềm năng cho xốp PU, vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể tải trọng cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU

Xốp PU (Polyurethane foam) có cấu tạo đặc biệt từ quá trình tạo bọt của nhựa Polyurethane, tạo nên một cấu trúc xốp với các đặc điểm chính sau:

  • Lớp bọt khí: Cấu trúc chính của xốp PU là các bọt khí nhỏ, liên kết với nhau tạo thành một mạng lưới xốp. Những bọt khí này giúp xốp PU có tính cách nhiệt, cách âm và đàn hồi tốt.
  • Tế bào kín hoặc hở: Xốp PU có thể được sản xuất với cấu trúc tế bào kín (các ô nhỏ không thông nhau) hoặc tế bào hở (các ô liên kết với nhau), tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Xốp tế bào kín có khả năng chống thấm tốt hơn, trong khi tế bào hở có tính thoáng khí.
  • Chất liên kết (Polyol và Isocyanate): Hai thành phần chính trong cấu tạo xốp PU là Polyol và Isocyanate. Khi kết hợp với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao, chúng phản ứng tạo ra Polyurethane, với các bọt khí nở ra và đông cứng, tạo nên cấu trúc xốp.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU

Trong ngành vật liệu, tấm xốp PU còn được gọi bằng những tên phổ biến khác như: Trấn cách nhiệt; Tấm cách nhiệt trần nhà; Tấm gạch mát; Tấm PU; Xốp chống nóng trần nhà; Trần chống nóng; Cách nhiệt trần nhà; Xốp trần nhà; Trần xốp cách nhiệt; Tấm trần cách nhiệt; Miếng cách nhiệt trần nhà; Tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà; Vật liệu chống nóng cho trần nhà; Chống nóng trần nhà; Cách làm trần nhà bằng xốp; Xốp cách âm trần nhà; Xốp ốp trần; Xốp trần nhà chống nóng; Tấm ốp trần chống nóng; Tấm xốp trần nhà; Trần nhà chống nóng; Ốp trần chống nóng; Tấm chống nóng trần nhà; Tấm trần xốp cách nhiệt; Tấm xốp cách nhiệt trần nhà; Trần nhà cách nhiệt; Xốp cách nhiệt trần nhà; Làm trần chống nóng; Xốp đóng trần nhà.

Phân loại Tấm Xốp PU

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. 

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Đây là mức tỷ trọng phổ biến, mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và giá thành hợp lý. Xốp ở tỷ trọng này thường có cấu trúc ô kín tốt, đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định. Phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, kho bảo quản ít yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, hoặc làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Với mật độ cao hơn, tấm xốp PU 50 kg/m³ sẽ cứng chắc hơn, có khả năng cách nhiệt tốt hơn một chút và đặc biệt là khả năng chịu nén, chịu lực tốt hơn so với loại 40 kg/m³. Điều này giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình, đặc biệt ở những khu vực có yêu cầu về tải trọng. Thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ, hoặc những vị trí cần độ bền cơ học cao hơn như sàn cách nhiệt, vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm xốp PU (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.

Tấm Xốp PU Độ dày 20 mm

Đây là độ dày mỏng nhất trong phạm vi bạn đưa ra. Nó cung cấp một mức độ cách nhiệt cơ bản, giúp giảm truyền nhiệt một phần. Do mỏng, nó nhẹ và dễ dàng thi công, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt quá cao. Thường dùng để cách nhiệt cho các vách ngăn nội bộ, trần giả, hoặc trong các ứng dụng đóng gói, bảo ôn đường ống nhỏ, nơi không gian hạn chế.

Tấm Xốp PU Độ dày 50 mm

Độ dày 50mm mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội hơn hẳn so với loại 20mm. Nó tạo ra một hàng rào cách nhiệt vững chắc, giảm đáng kể sự thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa. Độ dày này cũng góp phần cải thiện khả năng cách âm. Rất lý tưởng cho mái nhà, vách ngoài của nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch, hoặc các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và duy trì môi trường bên trong ổn định.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40 – 50 
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

 

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU

Cách nhiệt vượt trội

Đà Nẵng có nền nhiệt cao vào mùa khô, gây tiêu tốn năng lượng cho hệ thống làm mát. Với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, Tấm Xốp PU thấp hơn đáng kể so với vật liệu thông thường, giúp giảm đến 50% chi phí điện năng cho quạt mát và điều hòa. Khả năng không trao đổi nhiệt còn ngăn chặn hiện tượng “đổ mồ hôi” và nấm mốc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, rất phù hợp với khí hậu ẩm của Đà Nẵng.

Chống thấm hiệu quả

Khí hậu Đà Nẵng có mùa mưa kéo dài và độ ẩm cao. Tấm Xốp PU với cấu trúc ô kín không tan trong nước và tỷ suất hút nước thấp (36,5 g/m$^2$) mang lại khả năng tự chống thấm cao. Điều này giúp bảo vệ kết cấu công trình khỏi sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, duy trì độ bền vững và sức khỏe cho công trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Siêu nhẹ, giảm tải trọng

Việc sử dụng Tấm Xốp PU giúp giảm đến 49% tải trọng tường và hơn 36% khối xây so với vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giảm chi phí kết cấu mà còn đơn giản hóa quá trình thi công, đặc biệt hữu ích cho các dự án xây dựng lớn tại Đà Nẵng, nơi tốc độ và hiệu quả được ưu tiên.

Cách âm tốt

Với khả năng cách âm 23,08 dB nhờ kết cấu nhiều lỗ khí, Tấm Xốp PU giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đây là lợi thế quan trọng cho các công trình ở khu vực đô thị đông đúc của Đà Nẵng, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn.

Chống cháy và độ bền cao

Khả năng chống cháy lan (Cấp B2 theo DIN 4102, Cấp V0) của Tấm Xốp PU giúp tăng cường an toàn cho công trình. Ngoài ra, với cường độ bền nén 140,978 kN/m$^2$ và độ bền lên đến hàng chục năm, vật liệu này đảm bảo duy trì hiệu quả cách nhiệt và độ bền vững cho công trình, phù hợp với yêu cầu tuổi thọ cao của các dự án tại Đà Nẵng.

Thân thiện với môi trường

Tấm Xốp PU không sử dụng HCFC-141b (HCFC Free), không làm ảnh hưởng đến tầng Ozone, góp phần bảo vệ môi trường và giảm lượng khí thải. Đây là yếu tố ngày càng được quan tâm trong bối cảnh phát triển bền vững của Đà Nẵng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU

Ứng dụng dân dụng

Đà Nẵng có mùa nóng bức và độ ẩm cao, khiến việc duy trì không gian sống mát mẻ, khô thoáng trở thành ưu tiên hàng đầu. Xốp PU phát huy tối đa hiệu quả trong các ứng dụng dân dụng:

Chống nóng mái nhà và trần

Mái nhà là nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gay gắt, truyền nhiệt lượng lớn vào bên trong. Phun hoặc lắp đặt tấm xốp PU dưới mái tôn, mái ngói hay trần nhà giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ngôi nhà luôn ổn định và mát mẻ hơn, giảm đáng kể sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tháng cao điểm nắng nóng như tháng 6, 7, 8 ở Đà Nẵng.

Cách nhiệt tường

Tường nhà, đặc biệt là tường hướng Tây, hấp thụ lượng nhiệt lớn. Sử dụng xốp PU để cách nhiệt tường giúp giảm lượng nhiệt thẩm thấu vào nhà, tạo sự thoải mái cho không gian sống và giảm chi phí làm mát.

Chống thấm và cách nhiệt cho sàn, nền móng

Độ ẩm cao và khả năng mưa lớn có thể ảnh hưởng đến sàn và nền móng. Xốp PU với cấu trúc ô kín giúp chống thấm, chống ẩm, ngăn chặn hơi nước xâm nhập, bảo vệ kết cấu công trình khỏi nấm mốc và hư hại, đồng thời giữ ấm vào mùa lạnh nếu có (dù không đáng kể ở Đà Nẵng).

Cách âm cho nhà ở, căn hộ

Với khả năng cách âm tốt, xốp PU thích hợp cho các căn hộ chung cư, nhà phố liền kề hoặc khu vực đông dân cư, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài hoặc giữa các phòng, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn.

Ứng dụng công nghiệp

Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, kho lạnh, nhà máy tại Đà Nẵng đòi hỏi các giải pháp vật liệu bền vững và hiệu quả. Xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp:

Hệ thống kho lạnh, kho bảo quản

Đà Nẵng có ngành thủy sản và nông sản phát triển, yêu cầu bảo quản lạnh nghiêm ngặt. Xốp PU là vật liệu cách nhiệt hàng đầu cho kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa cho các hệ thống làm lạnh công nghiệp. Khả năng chống ẩm cũng giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hại do ngưng tụ hơi nước.

Nhà xưởng, nhà máy sản xuất

Môi trường sản xuất thường có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo hiệu suất máy móc và sức khỏe người lao động. Xốp PU được sử dụng để cách nhiệt mái và tường nhà xưởng, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn và giảm chi phí vận hành hệ thống làm mát hoặc thông gió.

Công trình xây dựng công cộng (trung tâm thương mại, khách sạn)

Đà Nẵng là trung tâm du lịch lớn, các khách sạn, resort, trung tâm thương mại cần giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách và khách hàng. Xốp PU giúp giảm chi phí năng lượng cho điều hòa không khí, đồng thời cải thiện chất lượng cách âm, tạo không gian thoải mái và sang trọng.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Linh hoạt (phun, đổ, tấm). Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng; đệm nội thất (dạng mềm), sản xuất ô tô, điện tử. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá xốp cách nhiệt PU – lựa chọn tiết kiệm cho công trình

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bạn cần đo và tính toán diện tích các khu vực mà bạn cần lót hoặc sử dụng Tấm Xốp PU. Ví dụ, nếu bạn sử dụng PU để ốp tường, lót sàn hoặc trần, bạn cần biết diện tích của các bề mặt đó (diện tích mặt sàn, trần hoặc tường).

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU cần sử dụng

Tùy vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm hay chống thấm, bạn cần xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU. Mút xốp dày thường dao động từ 20mm đến 50mm, nhưng bạn cần tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình. Hiện nay, Tấm Xốp PU có sẵn một số độ dày thông dụng: tấm xốp PU dày 20mm, tấm xốp PU dày 30mm , xốp PU dày 50mm

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Sau khi có diện tích bề mặt và độ dày, bạn sẽ tính được thể tích Tấm Xốp PU cần sử dụng. Công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU có thể dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy vào loại xốp bạn chọn. Bạn cần xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU bạn dự định sử dụng để tính toán khối lượng.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Cuối cùng, để xác định khối lượng cần mua, bạn nhân thể tích của Tấm Xốp PU với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Nếu có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn có thể tính thêm một lượng dự phòng. Thông thường, người ta tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng để tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Tấm Xốp PU chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có . Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mút xốp giá rẻ cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm, giá xốp chống cháy chống cháy tối ưu, giá tấm xốp lót sàn của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

 

Trong vô số các dòng vật liệu, tấm gạch mát là một loại sản phẩm siêu nhẹ
Tấm gạch mát có thể giảm tới 49% tải trọng công trình

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy
Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU 

Trải nghiệm hiệu quả vượt trội của Tấm Xốp PU tại Đà Nẵng qua những hình ảnh thực tế sống động! Chứng kiến tận mắt giải pháp cách nhiệt tối ưu đang kiến tạo nên những công trình bền vững và tiện nghi ngay tại thành phố biển. Từ những mái nhà mát rượi thách thức nắng hè gay gắt, đến các vách tường kiên cố chống chọi độ ẩm cao, Tấm Xốp PU đã và đang chứng minh khả năng vượt trội trong việc giảm nhiệt, chống thấm, và tiết kiệm năng lượng cho hàng loạt dự án dân dụng và công nghiệp. Khám phá ngay những ứng dụng thực tế đầy ấn tượng, minh chứng cho chất lượng và hiệu quả mà Tấm Xốp PU mang lại cho kiến trúc Đà Nẵng hiện đại.

 

Trong vô số các dòng vật liệu, tấm gạch mát là một loại sản phẩm siêu nhẹ
Tấm gạch mát có thể giảm tới 49% tải trọng công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Đà Nẵng 

Nhu cầu sử dụng Tấm Xốp PU tại Đà Nẵng đang tăng trưởng như thế nào trong những năm gần đây?

Nhu cầu sử dụng Tấm Xốp PU (bao gồm cả dạng tấm panel PU và phun PU Foam) tại Đà Nẵng đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt trong bối cảnh thành phố phát triển nhanh chóng về du lịch và đô thị hóa. Đà Nẵng có mùa hè nắng nóng gay gắt và độ ẩm cao quanh năm. Tấm Xốp PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm chi phí điện năng cho điều hòa. Khả năng chống thấm, chống ẩm cũng rất quan trọng để bảo vệ công trình khỏi tác động của mưa lớn và độ ẩm.

Thường sử dụng các loại gạch mát 20, 30, 40, 50 với độ dày tương ứng là 20, 30, 40, 50mm
Tấm gạch mát chống nóng được sản xuất với nhiều loại kích thước khác nhau

Ngày càng nhiều chủ đầu tư và người dân tại Đà Nẵng quan tâm đến các giải pháp xây dựng bền vững, thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng. Tấm Xốp PU đáp ứng tốt các tiêu chí này.

Đà Nẵng đang định hướng trở thành trung tâm du lịch chất lượng cao. Các dự án khách sạn, resort, căn hộ du lịch đòi hỏi tiêu chuẩn cao về tiện nghi, trong đó có yếu tố cách nhiệt và cách âm để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách. Điều này thúc đẩy nhu cầu sử dụng Tấm Xốp PU.

Nhiều công trình cũ tại Đà Nẵng không được thiết kế cách nhiệt tốt, dẫn đến nóng bức và tốn điện. Nhu cầu cải tạo, nâng cấp để cải thiện môi trường sống và làm việc đang tạo ra thị trường tiềm năng cho Tấm Xốp PU.

Những loại công trình nào (nhà ở, khách sạn, resort, nhà xưởng, kho lạnh) tại Đà Nẵng đang có xu hướng sử dụng Tấm Xốp PU nhiều nhất?

Tấm Xốp PU đang được ưa chuộng và có xu hướng sử dụng nhiều nhất trong các loại công trình sau tại Đà Nẵng: Kho lạnh và kho bảo quản, nhà xưởng, nhà máy sản xuất, khách sạn, Resort, Căn hộ du lịch, nhà ở dân dụng (đặc biệt là nhà phố, biệt thự), phòng sạch, phòng thí nghiệm

Tấm Xốp PU có những loại độ dày và tỷ trọng nào phổ biến trên thị trường Đà Nẵng, và loại nào phù hợp nhất cho từng ứng dụng (mái, tường, kho lạnh)?

Tại thị trường Đà Nẵng, Tấm Xốp PU (thường là panel PU với lõi xốp PU/PIR và hai mặt tôn) phổ biến với các độ dày và tỷ trọng sau: Phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm. Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có: 40mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm. Độ dày lớp tôn bảo vệ bên ngoài thường từ 0.35mm đến 0.70mm. Tỷ trọng lõi xốp PU/PIR: phổ biến từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và độ bền tốt hơn.

Tấm gạch mát là một loại vật liệu xây dựng có khả năng chống nóng vô cùng hiệu quả, đặc biệt là trong mùa hè oi bức, nóng nực
Đôi nét về tấm gạch mát

Tấm Xốp PU có khả năng chống cháy như thế nào phù hợp với thị trường Đà Nẵng?

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và mật độ dân cư cao ở Đà Nẵng, an toàn cháy nổ là yếu tố cực kỳ quan trọng. Việc sử dụng Tấm Xốp PU đạt tiêu chuẩn chống cháy giúp hạn chế đáng kể khả năng cháy lan trong công trình khi có sự cố. Điều này cho phép kéo dài thời gian để lực lượng PCCC tiếp cận và kiểm soát đám cháy, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Khả năng tự tắt lửa của Tấm Xốp thuận PU giúp giảm lượng khói và khí độc phát sinh trong trường hợp cháy, tạo điều kiện lợi hơn cho việc thoát hiểm và cứu hộ.

  • Tuân thủ quy định PCCC: Các quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy của Việt Nam (như QCVN 06:2021/BXD) ngày càng nghiêm ngặt. Việc lựa chọn Tấm Xốp PU có chứng nhận chống cháy phù hợp giúp công trình đáp ứng các yêu cầu pháp lý, tránh các rủi ro về mặt pháp luật.
  • An tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng: Việc đảm bảo an toàn cháy nổ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là yếu tố quan trọng tạo dựng niềm tin cho chủ đầu tư, người thuê, và cư dân sử dụng công trình.
Hệ số dẫn nhiệt chỉ từ 0.019 - 0.023 W/mk - thấp nhất so với các loại vật liệu cách nhiệt đương đại
Tấm gạch mát có khả năng cách nhiệt và chống nóng vô cùng tốt

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU Đà Nẵng không?

Triệu Hổ luôn có sẵn xốp cách nhiệt PU tại kho Đà Nẵng, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Đà Nẵng đến mọi miền đất nước.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy
Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Xốp PU Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

 

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.