Vải Thuỷ Tinh |Chịu Nhiệt Cao An Toàn Sức Khỏe| CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Vải Thuỷ Tinh |Chịu Nhiệt Cao An Toàn Sức Khỏe| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vải Thuỷ Tinh
- 3 Cấu tạo của Vải Thuỷ Tinh
- 4 Phân loại Vải Thuỷ Tinh
- 5 Thông số kỹ thuật
- 6 Ưu điểm vượt trội Vải Thuỷ Tinh
- 7 Ứng dụng đa dạng của Vải Thuỷ Tinh
- 8 Bảng giá Vải Thuỷ Tinh (10/2025)
- 9 Sự khác biệt Vải Thuỷ Tinh và vải chống cháy khác
- 10 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 11 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Vải Thuỷ Tinh
- 12 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 13 Một số hình ảnh thực tế Vải Thuỷ Tinh tại công trình
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Vải Thuỷ Tinh
Vải thủy tinh là vật liệu cách nhiệt – chống cháy được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm không chứa Amiang an toàn cho sức khoẻ vì vậy nhiều khách hàng chọn vải thủy tinh để bảo vệ thiết bị, giảm thất thoát nhiệt và đảm bảo an toàn cho công trình. Tuy nhiên, để chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần hiểu rõ cấu tạo, công dụng và các ứng dụng cụ thể được trình bày dưới đây.
Tìm hiểu Vải Thuỷ Tinh
Vải thủy tinh (hay còn gọi là vải sợi thủy tinh) là một loại vật liệu composite được làm từ sợi thủy tinh, có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và có độ bền cao. Vải chuyên dụng này thường được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp yêu cầu cách nhiệt cao và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, lưới thủy tinh cũng là một sản phẩm phổ biến cùng nhóm vật liệu này. Lưới được dệt từ sợi thủy tinh nhỏ, có khả năng chống nứt bề mặt, tăng liên kết và gia cố tường hoặc trần ốp bông khoáng hay bông thuỷ tinh. Nhờ đặc tính nhẹ, bền và chịu kiềm tốt, lưới thủy tinh thường được sử dụng trong xây dựng, chống thấm và gia cố bề mặt sơn hoặc vữa xi măng.
Cấu tạo của Vải Thuỷ Tinh
Vải thuỷ tinh được sản xuất từ sợi thủy tinh và sợi bazan, với đường kính sợi nhỏ khoảng 16µm, mềm, mịn, có binder (acrylic) liên kết sợi, tạo lên bề mặt chất lượng cao, làm tăng sức chống chịu với môi trường ăn mòn, thường được sản xuất thành phẩm ở dạng cuộn. Được dùng như chất gia cường cho các sản phẩm polymer. Ngoài ra, trong một số trường hợp vải thuỷ tinh chống cháy còn được phủ một lớp keo chống cháy giúp vải thủy tinh có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ lên đến 550 độ C.
Phân loại Vải Thuỷ Tinh
Phân loại theo độ dày và khối lượng
Vải thủy tinh siêu mỏng
Vải thủy tinh siêu mỏng có trọng lượng 18kg/cuộn, với 1kg tương đương 12m². Loại vải này có độ mảnh cao, dễ thi công, đặc biệt phù hợp cho các bề mặt yêu cầu nhẹ, linh hoạt hoặc khu vực cần thao tác tỉ mỉ.
Vải thủy tinh loại mỏng
Vải thủy tinh loại mỏng nặng 18kg/cuộn, 1kg trải được khoảng 9m². Nhờ độ dày trung bình và khả năng cách nhiệt, chống cháy ổn định, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.
Vải thủy tinh loại dày
Vải thủy tinh loại dày có trọng lượng 36kg/cuộn, với 1kg trải được 5m². Cấu trúc sợi chắc chắn, bền cơ học và chịu nhiệt cao, giúp vật liệu hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như lò hơi, khu công nghiệp hoặc hệ thống ống nhiệt.
Phân loại theo lớp phủ và xử lý bề mặt
Vải thủy tinh tráng bạc 2 Bondtape
Vải thuỷ tinh tráng bạc 2 Bondtape kích thước cuộn 1.2m x 200m; 85g/m²): Có lớp bạc phản xạ nhiệt hiệu quả, tăng khả năng chống bức xạ và thẩm mỹ.
Vải thủy tinh tráng bạc 3
Vải thủy tinh tráng bạc 3 (1.2m x 200m): Dòng phổ thông, được dùng nhiều trong các hệ thống ống gió, mái tôn, hoặc khu vực có ánh nắng mạnh.
Phân loại theo dạng lưới thuỷ tinh
Nhóm Lưới thủy tinh gia cố (dạng ô vuông)
- Lưới thủy tinh 2×2 (80g/m²): Mắt lưới nhỏ, độ dày cao và độ bền kéo tốt. Thích hợp sử dụng để chống nứt mịn cho tường và bề mặt hoàn thiện.
- Lưới thủy tinh 3×3 (45g/m²): Có trọng lượng nhẹ, độ mỏng cao, phù hợp cho lớp trát hoặc sơn mỏng, giúp tiết kiệm vật liệu và thi công dễ dàng.
- Lưới thủy tinh 3×3 (70g/m²): Cân bằng tốt giữa độ dày và độ bền, được ứng dụng linh hoạt trong nhiều hạng mục thi công khác nhau.
- Lưới thủy tinh 4×4 (50g/m²): Với mắt lưới trung bình, sản phẩm phù hợp để gia cố lớp sơn, vữa hoặc lớp chống thấm mỏng.
- Lưới thủy tinh 5×5 (70g/m²): Là loại phổ biến nhất trong thi công tường và chống nứt, đảm bảo độ bền ổn định và thi công thuận tiện.
- Lưới thủy tinh 5×5 (140g/m²): Có độ dày lớn, khả năng chịu lực cao, thích hợp cho khu vực ngoài trời hoặc công trình chịu tải trọng lớn.
Nhóm Lưới thủy tinh Composite
- Lưới thủy tinh composite MAT 200: Có độ dày trung bình, thường được sử dụng cho lớp phủ đầu tiên trong quá trình sản xuất vật liệu liên quan. Sản phẩm giúp tạo bề mặt mịn, liên kết tốt giữa các lớp nhựa và sợi.
- Lưới thủy tinh composite MAT 300: Dày hơn và có độ bền cơ học cao, phù hợp cho các lớp gia cường tiếp theo. Mang lại khả năng chịu lực và độ bền cấu trúc vượt trội, thích hợp trong sản xuất tấm FRP, khuôn đúc hoặc chi tiết composite.
Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Kích thước chiều dài | 1000mm |
| Màu sắc | Trắng |
| Chịu hóa chất | Axit, Dầu, Khí gas |
| Chịu nhiệt | 400°C |
| Đặc tính | Chịu nhiệt, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy |
Ưu điểm vượt trội Vải Thuỷ Tinh
Chịu nhiệt
Vải thủy tinh có khả năng chống chịu nhiệt độ cao lên đến 550°C, phù hợp cho các môi trường nhiệt khắc nghiệt. Nhờ đặc tính này, nó thường được ứng dụng trong cách nhiệt công nghiệp, bọc ống, và các thiết bị chịu nhiệt.
Chống ăn mòn
Cấu trúc sợi thủy tinh giúp vật liệu chống lại tác động của hóa chất, dung môi và chất ăn mòn. Nhờ đó, vải thủy tinh bảo vệ bề mặt bên dưới khỏi sự hư hại trong môi trường có tính ăn mòn cao.
Độ bền cao
Các sợi thủy tinh đan chặt với nhau tạo nên độ bền kéo và khả năng chịu lực vượt trội. Vải thủy tinh giúp tăng cường độ cứng và tuổi thọ cho các sản phẩm, gia cố bề mặt vững chắc hơn.
Khối lượng nhẹ
Dù có cấu trúc chắc chắn, vải thủy tinh vẫn rất nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm. Đây là ưu điểm lớn trong các ngành hàng không, tàu thuyền và xây dựng.
Khả năng cách điện
Nhờ đặc tính không dẫn điện, vải thủy tinh là vật liệu cách điện hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong ngành điện, điện tử và các thiết bị yêu cầu an toàn điện cao.
Ứng dụng đa dạng của Vải Thuỷ Tinh
Ứng dụng dân dụng của vải thủy tinh
Vải thủy tinh ngày càng được sử dụng phổ biến trong đời sống nhờ độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Dưới đây là một số ứng dụng dân dụng tiêu biểu:
Chống nứt và gia cố tường, trần nhà
Vải thủy tinh được dùng để phủ bề mặt tường, trần hoặc sàn bê tông, giúp hạn chế nứt, bong tróc và tăng tính thẩm mỹ cho công trình nhà ở.
Vật liệu cách nhiệt, chống cháy
Với khả năng chịu nhiệt lên đến 550°C, vải thủy tinh là giải pháp lý tưởng để bọc ống dẫn nhiệt, cửa lò hoặc rèm chống cháy trong gia đình.
Cách âm, chống rung
Khi kết hợp cùng vật liệu tiêu âm, vải thủy tinh giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh, thích hợp cho nhà ở, phòng làm việc hoặc phòng giải trí.
Trang trí nội thất
Bề mặt vải thủy tinh có thể được phủ sơn hoặc in hoa văn, tạo hiệu ứng độc đáo cho tường, trần hoặc vách ngăn, vừa bền đẹp vừa dễ vệ sinh.
Đồ gia dụng chịu nhiệt
Vải thủy tinh được sử dụng trong tấm lót bàn ủi, găng tay chịu nhiệt, thảm cách nhiệt hoặc túi nướng thực phẩm, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong sinh hoạt.
Ứng dụng công nghiệp của vải thủy tinh
Nhờ đặc tính cơ – lý vượt trội, vải thủy tinh là vật liệu chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại:
Ngành composite
Là vật liệu gia cường chính trong công nghiệp sản xuất tấm FRP, bồn chứa hóa chất, ống dẫn, thân tàu, vỏ xe và linh kiện kỹ thuật cao. Vải thủy tinh giúp tăng độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của sản phẩm.
Ngành cơ khí – luyện kim
Dùng để bọc bảo ôn, cách nhiệt cho lò nung, ống dẫn hơi và thiết bị nhiệt công nghiệp, giúp đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Ngành điện – điện tử
Vải thủy tinh có tính cách điện tốt, chịu được môi trường khắc nghiệt, thường dùng làm lớp cách ly, tấm mạch in (PCB) hoặc vỏ bảo vệ linh kiện điện tử.
Ngành ô tô – hàng không
Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, vải thủy tinh giúp giảm khối lượng kết cấu, nâng cao hiệu suất và độ an toàn cho các chi tiết thân xe, cánh máy bay, và nắp động cơ.
Ngành hóa chất – năng lượng
Được ứng dụng trong bọc bồn, đường ống, bình áp lực và tấm phủ chống ăn mòn, đảm bảo hiệu quả bảo vệ và tuổi thọ thiết bị trong môi trường hóa chất.
Bảng giá Vải Thuỷ Tinh (10/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Lưới thủy tinh 2x2 (80g/m2) | Cuộn | 312.000 |
| 2 | Lưới thủy tinh 3x3 (45g/m2) | Cuộn | 252.000 |
| 3 | Lưới thủy tinh 3x3 (70g/m2) | Cuộn | 324.000 |
| 4 | Lưới thủy tinh 4x4 (50g/m2) | Cuộn | 276.000 |
| 5 | Lưới thủy tinh 5x5 (70g/m2) | Cuộn | 288.000 |
| 6 | Lưới thủy tinh 5x5 (140g/m2) | Cuộn | 408.000 |
| 7 | Vải thủy tinh (80g/m2) | Cuộn | 456.000 |
| 8 | Lưới thủy tinh composite MAT 200 | Cuộn | 1.554.000 |
| 9 | Lưới thủy tinh composite MAT 300 | Cuộn | 1.434.000 |
| 10 | Vải thủy tinh loại dày (1kg ~ 5m2; 36kg/cuộn) | kg | 96.000 |
| 11 | Vải thủy tinh loại mỏng (1kg ~ 9m2; 18kg/cuộn) | kg | 96.000 |
| 12 | Vải thủy tinh siêu mỏng (1kg ~ 12m2; 18kg/cuộn) | kg | 102.000 |
| 13 | Vải thủy tinh tráng bạc 2 Bondtape (1.2 X 200m; 85g/m2) | m2 | 24.000 |
| 14 | Vải thủy tinh tráng bạc 3 (1.2 X 200m) phổ thông | m2 | 16.800 |
| 15 | Vải thủy tinh 120g (1m x 100m) | Cuộn | 840.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Tấm MGO
Sự khác biệt Vải Thuỷ Tinh và vải chống cháy khác
| Tiêu chí | Vải Thủy Tinh (Glass Fiber Fabric) | Vải Amiang (Asbestos Fabric) |
| Cấu tạo & Bề mặt | Làm từ sợi thủy tinh vô cơ tinh khiết, không chứa amiang.Bề mặt màu trắng sáng hoặc trắng ngà, bề mặt ánh nhẹ như gương nếu được phủ nhôm, bạc hoặc silicon. Trông sạch, tinh khiết và đều màu, tạo cảm giác hiện đại, cao cấp. | Làm từ sợi amiang tự nhiên (khoáng silicat). Thường có màu xám đục hoặc xám trắng, bề mặt không bóng, dễ bám bụi. Khi cũ, bề mặt trở nên xơ, sạm và bong sợi nhỏ li ti. |
| Khả năng chịu nhiệt | Chịu được nhiệt từ 500°C – 550°C, loại cao cấp đến 700°C. | Chịu được nhiệt 400°C – 500°C, nhưng dễ giòn khi nhiệt độ cao kéo dài. |
| An toàn cho sức khỏe | An toàn tuyệt đối, không sinh bụi độc hại. | Hiện tại vải Amiang đã xử lý công nghiệp gia cố an toàn, hạn chế tối đa nguy cơ phát tán bụi. |
| Độ bền & chống ăn mòn | Chống ăn mòn hóa chất, ẩm mốc, và tia UV tốt. | Dễ suy giảm khi tiếp xúc hóa chất hoặc độ ẩm cao. |
| Trọng lượng & cảm giác bề mặt | Nhẹ, bề mặt mềm mịn hơn khi phủ bạc, nhôm hoặc silicon. | Thường nặng và thô, bề mặt sợi cứng. |
| Giá thành & hiệu quả sử dụng | Giá hợp lý so với độ bền và độ an toàn cao. | Giá thấp hơn nhưng chi phí xử lý, bảo hộ và thay thế cao. |
Xem ngay để hiểu sâu hơn về tính an toàn của Vải Amiang Triệu Hổ
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Vải Thuỷ Tinh ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Vải Thuỷ Tinh
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Vải Thuỷ Tinh chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Vải Thuỷ Tinh của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Vải Thuỷ Tinh tại công trình
Vải Thủy Tinh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cách nhiệt, chống cháy và bảo vệ thiết bị công nghiệp. Sản phẩm được thi công tại các nhà xưởng, hệ thống đường ống, khu vực lò hơi và kho chứa nhiệt độ cao, mang lại hiệu quả ổn định và độ bền lâu dài. Những hình ảnh thực tế tại công trình dưới đây thể hiện rõ chất lượng vật liệu, độ hoàn thiện trong thi công và hiệu quả sử dụng vượt trội của Vải Thủy Tinh — giải pháp an toàn, bền vững và đáng tin cậy cho mọi dự án.
Một số câu hỏi liên quan đến Vải Thuỷ Tinh
Vải Thủy Tinh chịu được nhiệt độ bao nhiêu?
Tùy theo độ dày, Vải Thủy Tinh có thể chịu được nhiệt từ 500°C – 550°C. Đặc biệt, một số dòng vải thuỷ tinh cao cấp có thể lên tới 700°C mà vẫn giữ nguyên cấu trúc và độ bền.
Vải Thủy Tinh có an toàn cho sức khỏe không?
Vải Thủy Tinh không chứa amiang, không phát sinh bụi độc hại và an toàn cho người thi công khi sử dụng đúng hướng dẫn. Đây là lý do hiện tại người tiêu dùng lựa chọn vải thuỷ tinh nhiều hơn so với vải Amiang.
Ứng dụng của Vải Thủy Tinh trong thực tế là gì?
Sản phẩm được ứng dụng trong chăn chữa cháy, rèm chống cháy, tấm cách nhiệt, bọc đường ống, lò hơi, thiết bị công nghiệp và nhiều hạng mục xây dựng khác trong dân dụng và công nghiệp
Sự khác biệt giữa Vải Thủy Tinh và Vải Amiang là gì?
Vải Thủy Tinh có hiệu suất cách nhiệt tương đương nhưng an toàn hơn, không gây hại cho sức khỏe và thân thiện môi trường. Vì vậy, đây là giải pháp thay thế hiện đại cho vải amiang truyền thống.
Triệu Hổ có vận chuyển Vải Thuỷ Tinh trên toàn quốc không?
Triệu Hổ hiện là nhà phân phối chính thức Vải Thuỷ Tinh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Sở hữu kho hàng và mạng lưới phân phối rộng khắp ba miền Bắc – Trung – Nam, Triệu Hổ cam kết đóng gói cẩn thận, vận chuyển nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, đội ngũ Triệu Hổ còn tư vấn chọn phương án vận chuyển phù hợp với từng công trình, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian thi công hiệu quả nhất.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Vải Thuỷ Tinh chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.
















.gif)













