Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Ưu Đãi Kèm Báo Giá Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Phú Yên Tốt Nhất

5/5 - (32 bình chọn)

Ưu Đãi Kèm Báo Giá Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Phú Yên Tốt Nhất

Sau nhiều năm sử dụng, công trình có thể bị hư hỏng bởi tác hại từ nhiệt của môi trường. Điều này khiến các chủ đầu tư phải tốn một khoản tiền để bảo trì công trình. Điều này trở thành nỗi trăn trở của rất nhiều chủ đầu tư vì chi phí rất lớn. Hiểu được điều đó, Triệu Hổ đề xuất ngay cho bạn loại vật liệu tiên tiến nhất hiện nay có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này triệt để – đó chính là sản phẩm tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt – là loại vật liệu bảo vệ công trình của bạn khỏi những tác hại môi trường rất tuyệt vời.

Tấm vách ngăn Panel cách nhiệt – Vật liệu bảo vệ công trình hoàn hảo

Triệu Hổ cung cấp vách ngăn panel cách nhiệt tại Phú Yên
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn panel cách nhiệt tại Phú Yên

Tấm vách ngăn Panel cách nhiệt, còn gọi là tấm Panel cách nhiệt, tấm vách tường Panel cách nhiệt, vách ngăn tường Panel cách nhiệt, sản phẩm giúp bạn khắc phục tình trạng hư hao công trình sau nhiều năm phải tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt, và chất lượng sản phẩm đã được kiểm chứng bởi hàng ngàn nhà đầu tư và công trình thực tế trên khắp cả nước.

Không chỉ có tính cách nhiệt rất vượt trội, tấm vách ngăn tường Panel còn sở hữu rất nhiều ưu điểm cực kỳ nổi bật xứng đáng trở thành vật liệu cách nhiệt được yêu thích nhất hiện nay:

Triệu Hổ cung cấp vách ngăn panel tại Phú Yên
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn panel tại Phú Yên
  • Tính cách âm tuyệt vời

Tấm tôn vách ngăn tường Panel cách nhiệt giúp các công trình đảm bảo được không gian cực kỳ yên tĩnh bởi tính cách âm hoàn hảo, từ đó tạo nên không gian sống vô cùng chất lượng..

  • Tiết kiệm chi phí về thi công công trình

Tấm tôn vách tường ngăn Panel cách nhiệt sở hữu một trọng lượng rất nhẹ bởi được cấu tạo từ các chất liệu nhẹ. Vậy nên, bạn sẽ dễ dàng vận chuyển và thi công đối với vật liệu này. Từ đó, giúp bạn dễ dàng giảm được chi phí thi công công trình. Ngoài ra, bạn có thể tái sử dụng vật liệu này nếu cần thiết.

  • Bền bỉ với thời gian

Tấm vách tường ngăn Panel cách nhiệt còn được trang bị thêm lớp kẽm mạ rất dày bên ngoài, giúp sản phẩm này gia tăng tính chịu lực cũng như khả năng có thể thích nghi được mọi nhiệt độ môi trường. Vì thế, sản phẩm tấm Panel cách nhiệt có thể sử dụng đến hàng chục năm vẫn như mới. 

  • Tiết kiệm lớn chi phí về năng lượng

Tấm tôn vách ngăn tường Panel cách nhiệt là sản phẩm có tính cách nhiệt rất cao. Vậy nên, bạn không cần thiết phải sử dụng đến các thiết bị đắt đỏ như máy lạnh, điều hoà….. mà không gian vẫn rất thoáng mát. Và vì thế, bạn sẽ tiết kiệm rất nhiều chi phí điện năng.

  • Thân thiện với môi trường

Sản phẩm tấm Panel cách nhiệt còn là vật liệu rất sạch sẽ và không tạo ra các bụi bám. Bên cạnh đó, vật liệu này còn ngăn ngừa cả ẩm mốc và mối mọt. Vì vậy, công trình khi sử dụng các tấm vách ngăn Panel cách nhiệt sẽ có cảm giác rất thoáng mát cũng như sạch sẽ.

Ứng dụng của tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt trong thi công xây dựng

Tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt được sử dụng cho các loại công trình xây dựng:

  • Công trình lưu độngVách ngăn kho lạnh hoặc các kho nông sản,…
  • Những nhà máy chế biến sản phẩm hoặc các nhà hàng,…
  • Thi công mái nhà nhằm giúp hạn chế được tiếng ồn và hơn nữa là chống nóng rất hiệu quả.

2 loại vách ngăn Panel cách nhiệt đang được ưa chuộng nhiều nhất hiện nay

Tấm tôn vách ngăn tường Panel PU cách nhiệt

Triệu Hổ cung cấp vách ngăn panel tại Phú Yên
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn panel tại Phú Yên

Với công thức cấu tạo tiêu chuẩn đầy chắc chắn (Tôn + PU + Tôn), sản phẩm tấm tôn vách ngăn tường Panel PU còn được trang bị bên ngoài một lớp nhôm kẽm cao cấp, là sản phẩm đến từ  các hãng tôn nền hàng đầu thế giới như Bluescope Steel (Australia).

Ưu điểm nổi bật của tấm vách ngăn Panel cách nhiệt PU

  • Đa dạng về công năng sử dụng 
  • Tiết kiệm nhiều chi phí khi vận chuyển và thi công bởi trọng lượng nhẹ

Nhận ngay ưu đãi và báo giá tấm tôn vách ngăn tường Panel Pu cách nhiệt cập nhật mới nhất miễn phí từ Triệu Hổ

LƯU Ý: BẢNG GIÁ NÀY DÙNG LÀM THAM KHẢO, KHÔNG PHẢI GIÁ MUA BÁN. ĐỂ CÓ GIÁ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY CÔNG TY TRIỆU HỔ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT

SttSản PhẩmĐơn vịĐộ Dày PanelĐộ Dày TônSố LượngGiá
1Panel PU dày 40mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)40mm0,401703.800
2Panel PU dày 40mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)40mm0,451729.300
3Panel PU dày 40mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)40mm0,501763.300
4Panel PU dày 50mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)50mm0,401754.800
5Panel PU dày 50mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)50mm0,451780.300
6Panel PU dày 50mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)50mm0,501814.300
7Panel PU dày 60mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)60mm0,401797.300
8Panel PU dày 60mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)60mm0,451822.800
9Panel PU dày 60mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)60mm0,501856.800
10Panel PU dày 75mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)75mm0,401884.000
11Panel PU dày 75mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)75mm0,451909.500
12Panel PU dày 75mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)75mm0,501943.500
13Panel PU dày 80mmm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)80mm0,401899.300
14Panel PU dày 80mmm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)80mm0,451924.800
15Panel PU dày 80mmm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)80mm0,501958.800
16Panel PU dày 100mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)100mm0,401984.300
17Panel PU dày 100mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)100mm0,4511.009.800
18Panel PU dày 100mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)100mm0,5011.043.800
19Panel PU dày 120mmm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)120mm0,4011.072.700
20Panel PU dày 120mmm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)120mm0,4511.098.200
21Panel PU dày 120mmm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)120mm0,5011.132.200
22Panel PU dày 125mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)125mm0,4011.091.400
23Panel PU dày 125mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)125mm0,4511.116.900
24Panel PU dày 125mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)125mm0,5011.150.900
25Panel PU dày 140mmm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)140mm0,4011.157.700
26Panel PU dày 140mmm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)140mm0,4511.183.200
27Panel PU dày 140mmm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)140mm0,5011.217.200
28Panel PU dày 150mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)150mm0,4011.198.500
29Panel PU dày 150mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)150mm0,4511.224.000
30Panel PU dày 150mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)150mm0,5011.258.000
31Panel PU dày 200mm, tôn 2 mặt dày 0.40/0.40mm (±)200mm0,4011.348.100
32Panel PU dày 200mm, tôn 2 mặt dày 0.45/0.45mm (±)200mm0,4511.373.600
33Panel PU dày 200mm, tôn 2 mặt dày 0.50/0.50mm (±)200mm0,5011.373.600

Lưu ý: Để có báo giá tấm vách tường ngăn Panel Pu cách nhiệt chính xác, bạn cần phải dựa trên những nhu cầu thực tế về thi công bởi sẽ quyết định độ dày mỏng của vật liệu. Vì vậy, bạn hãy gọi ngay Triệu Hổ để nhận được những tư vấn chi tiết và có mức báo giá phù hợp thực tế của bạn. Hơn hết là bạn sẽ được nhận ngay mức chiết khấu rất hấp dẫn khi đặt mua tấm Panel cách nhiệt PU từ Triệu Hổ.

Tấm tôn vách ngăn tường xốp cách nhiệt Panel EPS

Triệu Hổ cung cấp vách ngăn EPS tại Phú Yên
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn EPS tại Phú Yên

Bên cạnh công thức cấu tạo tiêu chuẩn (Tôn + Eps + Tôn), tấm Panel EPS còn được mạ lớp kẽm trên bề mặt. Điều này sản phẩm có thể chống được rỉ sét và gia tăng hiệu quả cách nhiệt.

Ưu điểm nổi bật của tấm vách ngăn tường Panel cách nhiệt EPS

  • Giá rất rẻ
  • Tiết kiệm nhiều chi phí về năng lượng.
  • Rất dễ thi công bởi khối lượng rất nhẹ.
  • Độ bền bỉ cực cao và có điểm cộng kháng nước.
  • Chất liệu cực kỳ thân thiện với môi trường. 

Nhận ngay ưu đãi cực hấp dẫn cũng như báo giá tấm tôn vách ngăn tường Panel EPS cách nhiệt cập nhật mới nhất miễn phí từ Triệu Hổ

LƯU Ý: BẢNG GIÁ NÀY DÙNG LÀM THAM KHẢO, KHÔNG PHẢI GIÁ MUA BÁN. ĐỂ CÓ GIÁ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ NGAY CÔNG TY TRIỆU HỔ ĐỂ NHẬN TƯ VẤN CHI TIẾT

SttSản PhẩmĐơn vịĐộ Dày PanelĐộ Dày TônSố LượngGiá
1Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,301341.700
2Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,351350.200
3Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,401375.700
4Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,451401.200
5Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,501418.200
6Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,301368.900
7Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,351377.400
8Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,401402.900
9Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,451428.400
10Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,501443.700
11Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,301391.000
12Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,351399.500
13Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,401425.000
14Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,451450.500
15Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 8kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,501465.800
16Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01346.800
17Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01355.300
18Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01380.800
19Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01406.300
20Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm11421.600
21Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm01375.700
22Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm01384.200
23Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm01409.700
24Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm01435.200
25Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm11450.500
26Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm01401.200
27Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm01409.700
28Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm01435.200
29Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm01460.700
30Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 10kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm11476.000
31Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01357.000
32Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01365.500
33Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm01391.000
34Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,451416.500
35Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,501431.800
36Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,301391.000
37Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,351399.500
38Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,401425.000
39Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,451450.500
40Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,501465.800
41Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,301421.600
42Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,351430.100
43Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,401455.600
44Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,451481.100
45Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 12kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,501496.400
46Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,301367.200
47Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,351375.700
48Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,401401.200
49Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,451426.700
50Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu50mm0,501442.000
51Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,301404.600
52Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,351413.100
53Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,401438.600
54Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,451464.100
55Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu75mm0,501479.400
56Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,301438.600
57Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,351447.100
58Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,401472.600
59Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,451498.100
60Panel EPS vách hoặc trần: tỉ trọng 14kg/m3, xốp thường. Màu trăng sữa , gân mờ hoặc phẳng. Dài theo yêu cầu100mm0,501513.400

Lưu ý: Các báo giá tấm Panel tường cách nhiệt EPS sẽ khác nhau bởi cần phải dựa trên những nhu cầu thực tế về độ dày mỏng khi thi công công trình. Vậy nên, bạn cần nhận được sự tư vấn cụ thể nhất. Hãy liên hệ Triệu Hổ để không chỉ nhận được điều đó mà còn mức chiết khấu cực kỳ hấp dẫn kèm theo báo giá tấm tôn vách ngăn xốp Panel EPS mới nhất miễn phí.

Xem thêm báo giá các loại Panel cách nhiệt khác

Nhận ngay chiết khấu đầy hấp dẫn khi đặt mua vách ngăn Panel cách nhiệt tại Triệu Hổ

Triệu Hổ cung cấp vách ngăn tường Panel cách nhiệt tại Phú Yên
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn tường Panel cách nhiệt tại Phú Yên

Tận Tâm – Nhiệt Tình – Uy tín – Trách nhiệm, Triệu Hổ là đơn vị uy tín hàng đầu về cung cấp sản phẩm tấm tôn xốp vách tường ngăn Panel cách nhiệt tại Phú Yên cho hàng ngàn công trình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ cũng như giải đáp tất cả thắc mắc – cam kết chất lượng hàng hoá cũng như có ciá Chiết Khấu cực cao kèm theo vận chuyển nhanh chóng, Triệu Hổ tin rằng sẽ là sự lựa chọn đáng tin cậy nếu bạn đang có mong muốn tìm kiếm sản phẩm tấm vách ngăn Panel cách nhiệt. Vậy nên, hãy liên hệ ngay Triệu Hổ để có thể nhận được những sự tư vấn chi tiết và miễn phí cũng như các mức chiết khấu cực kỳ hấp dẫn nhé.

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top