Tấm Cách Nhiệt | Chống Nóng, Cách Âm, Chống Cháy Vượt Trội | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Cách Nhiệt | Chống Nóng, Cách Âm, Chống Cháy Vượt Trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt
- 3 Ưu điểm Tấm Cách Nhiệt
- 4 Ứng dụng tấm cách nhiệt tại công trình
- 5 Top 10+ Tấm Cách Nhiệt Hiệu Quả Nhất (12/2025)
- 6 Sự khác biệt Tấm Cách Nhiệt so với dạng cuộn và ống cách nhiệt
- 7 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 8 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Cách Nhiệt
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm cách nhiệt chống nóng có thật sự hiệu quả không?
- 11.2 Nên chọn loại tấm cách nhiệt nào cho mái tôn, tường hay trần nhà?
- 11.3 Đối với những công trình yêu cầu chống cháy cần lựa chọn loại tấm cách nhiệt nào cho phù hợp?
- 11.4 Tấm cách nhiệt có gây hại sức khỏe không?
- 11.5 Lắp tấm cách nhiệt có tốn nhiều chi phí không?
- 11.6 Có thể tự thi công tấm cách nhiệt tại nhà không?
- 11.7 Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Tấm Cách Nhiệt tận công trình trên không?
Tấm cách nhiệt là vật liệu giúp giảm nóng, tiết kiệm điện và bảo vệ công trình hiệu quả. Nhờ khả năng chống bức xạ nhiệt, chống ẩm và cách âm tốt, sản phẩm này được sử dụng phổ biến cho nhà ở, mái tôn, nhà xưởng và kho lạnh. Để lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu, hãy cùng tìm hiểu cấu tạo, ưu điểm và bảng giá tấm chống nóng chi tiết ngay sau đây.
Tìm hiểu Tấm Cách Nhiệt
Tấm cách nhiệt là vật liệu chuyên dụng có chức năng hạn chế sự truyền nhiệt giữa hai môi trường có nhiệt độ chênh lệch. Vật liệu này hoạt động dựa trên nguyên lý tạo lớp không khí hoặc cấu trúc có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt qua cấu trúc. Một số vật liệu có lớp màng bạc (màng nhôm phản xạ) được sử dụng phổ biến nhờ khả năng phản xạ bức xạ nhiệt và chống tia UV hiệu quả. Nhờ đó, tấm chống nóng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, đồng thời nâng cao hiệu suất vận hành của thiết bị và máy móc.

So với ống cách nhiệt hay cuộn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt chống nóng mang lại ưu thế vượt trội trong thi công và hiệu quả sử dụng. Nhờ thiết kế dạng tấm phẳng, vật liệu này dễ cắt, ghép và lắp đặt trên diện tích lớn như mái tôn, tường hoặc sàn. Quá trình thi công nhanh hơn, tiết kiệm nhân công và đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, miếng cách nhiệt có độ phẳng đồng nhất, cứng cáp và độ bền cơ học tốt, giúp bám dính chắc chắn, hạn chế hư hỏng trong quá trình sử dụng — điều mà dạng ống hoặc cuộn khó đáp ứng khi thi công trên bề mặt phẳng hoặc diện tích rộng.

Ưu điểm Tấm Cách Nhiệt
Khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng
Tấm cách nhiệt chống nóng giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, giảm thiểu hiện tượng hấp thụ nhiệt từ mái tôn, trần, tường hay sàn. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho điều hòa hoặc hệ thống sưởi, góp phần giảm chi phí vận hành lâu dài. Đây là giải pháp hiệu quả, bền vững cho cả nhà ở dân dụng lẫn nhà xưởng, kho lạnh.
Hiệu quả cách âm cao
Bên cạnh khả năng cách nhiệt, tấm cách nhiệt còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc đa lớp với bọt khí hoặc sợi vật liệu giúp hấp thụ và ngăn chặn tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian sống hoặc làm việc trở nên yên tĩnh và dễ chịu hơn.
Độ bền cao và tuổi thọ công trình
Tấm cách nhiệt được sản xuất từ vật liệu có độ bền cơ học và khả năng chịu nén cao, giúp duy trì hiệu quả sử dụng trong thời gian dài. Sản phẩm không bị mục, rách hay biến dạng dưới tác động của nhiệt độ và thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, công trình được bảo vệ tối ưu, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc sử dụng tấm cách nhiệt chất lượng còn giúp kéo dài tuổi thọ mái tôn, tường và trần, đảm bảo tính ổn định và độ bền cho toàn bộ kết cấu.
Tấm cách nhiệt chống cháy và an toàn
Một số loại tấm cách nhiệt có khả năng chống cháy hiệu quả, nhờ được làm từ vật liệu có tính kháng lửa cao như bông khoáng Rockwool, bông thuỷ tinh Glasswool, bông gốm Ceramic, xốp PU, xốp chống cháy lan XPS. Khi xảy ra sự cố, tấm cách nhiệt chống cháy hạn chế bắt lửa và lan truyền nhiệt, giúp giảm nguy cơ cháy lan trong công trình. Ngoài ra, sản phẩm không sinh ra khí độc hại khi gặp nhiệt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường xung quanh. Đây là một tiêu chí quan trọng và ngày càng được các chủ đầu tư quan tâm hàng đầu trong bối cảnh nguy cơ cháy nổ gia tăng hiện nay.
Thân thiện với môi trường và sức khỏe
Tấm cách nhiệt được sản xuất từ vật liệu không chứa amiăng hay hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhiều loại còn có khả năng tái chế và tái sử dụng, góp phần giảm lượng rác thải công nghiệp. Ngoài ra, việc sử dụng tấm cách nhiệt giúp giảm nhu cầu sử dụng điện năng, từ đó giảm phát thải CO₂ ra môi trường.

Hiệu quả cách nhiệt đồng đều, độ bền vượt trội
Với thiết kế dạng tấm phẳng, tấm cách nhiệt phân bố đồng đều hiệu quả, hạn chế tối đa khe hở, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm nhân công. Khả năng linh hoạt trong kích thước và độ dày cho phép sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau. Tấm cách nhiệt kết cấu liền khối, có khả năng chịu lực và chịu nén tốt, hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng tấm cách nhiệt tại công trình
Ứng dụng công trình dân dụng
Nhà ở dân dụng
Trong nhà ở dân dụng, tấm cách nhiệt chống nóng được xem là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Tấm cách nhiệt ngoài trời thường được lắp dưới mái tôn hoặc tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà, giúp ngăn bức xạ nhiệt, giữ không gian trong nhà luôn mát mẻ. Ngoài ra, tấm cách nhiệt cho phòng ngủ, phòng làm việc tại nhà còn hạn chế tiếng ồn mưa, giảm ẩm mốc trần nhà, tạo môi trường sống thoải mái

Văn phòng và tòa nhà cao tầng
Trong các văn phòng, tòa nhà cao tầng hoặc khu làm việc tập trung, tấm cách nhiệt giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Vật liệu được lắp ở vách tường, mái hoặc sàn giữa các tầng, nhằm duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Trường học, bệnh viện và công trình công cộng
Với đặc tính an toàn, không độc hại và khả năng cách âm tốt, tấm cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong trường học, bệnh viện, thư viện hoặc trung tâm sinh hoạt cộng đồng. Vật liệu giúp ổn định nhiệt độ, tạo môi trường học tập và làm việc thoải mái, đồng thời tấm cách nhiệt phòng ngủ cho nhân viên, phòng nghỉ ngơi bệnh nhân tại bệnh viện giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, nâng cao chất lượng không gian sử dụng cho các công trình công cộng hiện đại.
Công trình cải tạo, nâng cấp nhà ở
Không chỉ dùng cho công trình mới, tấm cách nhiệt còn rất phù hợp trong các dự án cải tạo, nâng tầng hoặc làm lại mái tôn. Nhờ đặc điểm dễ thi công, nhẹ, linh hoạt kích thước, sản phẩm có thể lắp đặt nhanh mà không cần tháo dỡ kết cấu cũ. Giải pháp này giúp giảm nhiệt ngay lập tức, đồng thời tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho ngôi nhà.
Ứng dụng công trình công nghiệp và thương mại
Nhà xưởng sản xuất
Trong nhà xưởng công nghiệp, tấm cách nhiệt ngoài trời giúp giảm nhiệt độ bên trong, đặc biệt là những khu vực có mái tôn trực tiếp dưới ánh nắng. Nhờ khả năng phản xạ nhiệt và cách âm tốt, không gian làm việc luôn mát mẻ, hạn chế tiếng ồn từ máy móc. Điều này giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí vận hành quạt, điều hòa. Ngoài ra, vật liệu có độ bền cao, chịu được môi trường bụi và ẩm, rất phù hợp cho xưởng cơ khí, dệt may, thực phẩm hoặc lắp ráp điện tử.

Kho lạnh và kho bảo quản hàng hóa
Trong kho lạnh hoặc kho bảo quản thực phẩm, việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố quan trọng. Tấm cách nhiệt giúp ngăn thất thoát hơi lạnh, giảm tải cho hệ thống làm mát và tiết kiệm điện năng đáng kể. Nhờ cấu trúc kín và khả năng chống ẩm, vật liệu này còn ngăn ngưng tụ hơi nước, bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho đông lạnh, kho nông sản, kho dược phẩm, nơi yêu cầu độ cách nhiệt và độ kín cao.
Trung tâm thương mại và siêu thị
Trong trung tâm thương mại, siêu thị hoặc cửa hàng lớn, tấm cách nhiệt giúp ổn định nhiệt độ không gian, đảm bảo sự thoải mái cho khách hàng và nhân viên. Sản phẩm thường được lắp tại mái, tường và khu vực điều hòa trung tâm, giúp giảm chi phí điện năng và tiếng ồn. Đồng thời, vật liệu này có tính thẩm mỹ cao, dễ kết hợp với các hệ thống chiếu sáng và thông gió. Nhờ đó, các công trình thương mại luôn duy trì môi trường mua sắm dễ chịu và tiết kiệm năng lượng.
Phòng sạch và khu sản xuất đặc biệt
Trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm hoặc khu sản xuất vi mạch, tấm cách nhiệt giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Cấu trúc vật liệu kín, bền và không sinh bụi đáp ứng tiêu chuẩn cao của môi trường sạch. Bên cạnh đó, tấm cách nhiệt còn giảm tiếng ồn và chống rung, giúp đảm bảo độ ổn định cho thiết bị nhạy cảm. Đây là giải pháp được nhiều doanh nghiệp công nghệ, y tế, dược phẩm lựa chọn để duy trì môi trường sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
Tòa nhà văn phòng và cơ sở hạ tầng công nghiệp
Trong văn phòng, khu điều hành hoặc cơ sở hạ tầng của khu công nghiệp, tấm cách nhiệt giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giữ nhiệt độ ổn định quanh năm. Việc lắp đặt vật liệu này tại mái, tường, hoặc tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà giúp giảm thiểu sự dao động nhiệt, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm cách nhiệt còn giảm chi phí bảo trì hệ thống điều hòa và góp phần nâng cao tính bền vững của công trình công nghiệp hiện đại.
Top 10+ Tấm Cách Nhiệt Hiệu Quả Nhất (12/2025)
Tấm Cách Nhiệt Bông Khoáng
Tấm cách nhiệt chống cháy bông khoáng Rockwool được xem là bước tiến vượt trội trong công nghệ cách nhiệt hiện đại. Sản phẩm được hình thành từ đá Bazan và Dolomit, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600°C rồi kéo thành sợi bông siêu mịn. Các sợi này được ép chặt thành tấm, tạo nên kết cấu nhẹ, chắc và bền vững. Nhờ đó, Rockwool không chỉ ngăn thất thoát nhiệt và giảm tiếng ồn, mà còn chống cháy an toàn và thân thiện với môi trường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao như nhà xưởng, khu công nghiệp, tòa nhà dân dụng và hệ thống HVAC hiện đại.
Thông số kỹ thuật
| ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
| Chiều rộng (mm) | 600 |
| Chiều dài (mm) | 1200 |
| Thể tích | 0,216 |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
| Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
| Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
| Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng của Tấm cách nhiệt chống cháy Bông khoáng
Bảng giá tấm cách nhiệt bông khoáng (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Tấm Cách Nhiệt Bông Khoáng: Giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả cho mọi công trình.
Tấm Cách Nhiệt Bông Thuỷ Tinh
Tấm cách nhiệt chống cháy bông thủy tinh (Glasswool) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong công trình hiện đại. Vật liệu này được tạo nên từ sợi thủy tinh tổng hợp – hỗn hợp của xỉ, đất sét, silicat canxi, oxit kim loại và nhôm. Trong quy trình sản xuất, các thành phần được nung chảy ở nhiệt độ cao, rồi kéo thành sợi mảnh chứa hàng nghìn túi khí li ti. Cấu trúc này giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại không gian mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó so với tấm cách nhiệt Bông khoáng, bông thuỷ tinh Glasswool có giá thành “mềm hơn” vì thế được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh và hệ thống điều hòa trung tâm.
Thông số kỹ thuật
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
| Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
| Mức chịu nhiệt Bông thủy tinh không bạc | -4°C – 120°C |
| Mức chịu nhiệt Bông thủy tinh có bạc | -4°C – 350°C |
| Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
| Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
| Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
| Mức độ hút ẩm | 5% |
| Mức độ chống ẩm | 98,50% |
| Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
| Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
| Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
| Mùi vật liệu | Không mùi |
Bảng giá tấm cách nhiệt bông thuỷ tinh (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
| 2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
| 7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
| 9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
| 11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
| 12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
| 15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Tấm Cách Nhiệt Bông Thủy Tinh: Nhẹ, bền, và khả năng cách nhiệt vượt trội.
Tấm Cách Nhiệt Bông Gốm
“Chịu nhiệt lên đến 1800 °C” là một trong những ưu điểm nổi bật của Bông gốm Ceramic chống cháy (Ceramic Fiber). Tấm cách nhiệt chống cháy cao cấp được sản xuất từ sợi gốm tổng hợp chứa Alumino Silic Dioxit. Nhờ quy trình công nghệ hiện đại, sản phẩm sở hữu khả năng chịu nhiệt vượt trội, chống cháy hiệu quả và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, các ngành công nghiệp, lò nung, hay hệ thống ống dẫn nhiệt.
Thông số kỹ thuật
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Màu sắc | Trắng |
| Tỷ trọng (kg/m³) | 96kg/m³, 128kg/m³, 150kg/m³, 300kg/m³, 370kg/m³ |
| Kích thước (mm) | – Dạng cuộn: 610 x 7200 x 25; 610 x 3600 x 50 |
| – Dạng tấm: 600 x 900 x 50; 600 x 900 x 20 | |
| – Module: 600 x 300 x 300 | |
| – Dạng rời 1 thùng = 10kg | |
| Nhiệt độ làm việc | 1260°C – 1800°C |
| Dẫn nhiệt | 0.046 – 0.195W/m.k ở nhiệt độ 200°C – 600°C |
| Cách âm | 30 – 40dB |
Bảng giá tấm cách nhiệt Bông Gốm (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
| 2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
| 3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
| 4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
| 5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
| 6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
| 7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
| 8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
| 9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
| 10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
| 11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
| 12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
| 13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
| 14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Tấm Cách Nhiệt Bông Gốm: Chịu nhiệt độ cực cao, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng. Cập nhật báo giá!
Tấm Cách Nhiệt PU
Tấm cách nhiệt PU/PIR/PUR là vật liệu hiện đại, thân thiện môi trường, nổi bật với khả năng cách âm – cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo gồm lõi xốp PU hoặc PIR bao bọc bởi hai lớp xi măng tổng hợp chắc chắn, giúp tăng độ bền và hiệu quả chống nóng.
Sản phẩm có tính năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR/PUR được ứng dụng rộng rãi cho mái, tường (đặc biệt tường hướng Tây), trần và nền của công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao tiện nghi không gian sống.
Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá tấm cách nhiệt xốp PU (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Tìm hiểu thêm ứng dụng linh hoat của tấm cách nhiệt PU Triệu Hổ
Tấm Cách Nhiệt PE OPP
Xốp PE-OPP cách nhiệt là vật liệu hiện đại được cấu tạo từ lớp mút PE Foam có cấu trúc ô kín kết hợp cùng màng OPP phản xạ nhiệt cao cấp. Nhờ sự liên kết chắc chắn bằng keo chuyên dụng, sản phẩm tạo nên một tấm chắn bền vững giúp ngăn truyền nhiệt, giảm tiếng ồn và chống ẩm hiệu quả. Lớp PE Foam dày dặn giúp cách âm, trong khi màng OPP đã xử lý chống oxy hóa mang lại khả năng phản xạ tia nhiệt vượt trội. Tấm cách nhiệt PE OPP sở hữu đa dạng phân loại giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn: PE OPP 1 mặt bạc, PE OPP 2 mặt bạc, 1 mặt bạc – 1 mặt keo, PE OPP foam.

Thông số kỹ thuật
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
| Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
| Khổ rộng (mm) | 1000 |
| Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
| Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
| Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
| Cách nhiệt (%) | 95-97 |
| Chống ồn (%) | 75-85 |
| Trọng lượng (kg) | 13-15 |
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
| Màu sắc | Sáng bạc |
Bảng giá tấm cách nhiệt PE – OPP (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Xốp PE OPP: Tấm cách nhiệt chống nóng, chống ẩm kinh tế cho mái và tường.
Tấm Cách Nhiệt EPS
Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt và chống thấm đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong dân dụng và công nghiệp. Nhờ cấu trúc bọt khí đồng đều bên trong, EPS có khả năng hạn chế truyền nhiệt, giúp giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Bên cạnh đó, bề mặt chống thấm tự nhiên của vật liệu giúp ngăn hơi ẩm và bảo vệ hiệu quả trước tác động thời tiết, mang lại độ bền cao và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
| Cấp | I | II | III |
| Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
| Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
| Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
| Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
| Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
| Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
| Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
| Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
| Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
| Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá tấm cách nhiệt EPS (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Tấm Cách Nhiệt EPS: Vật liệu cách nhiệt trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá cả phải chăng.
Tấm Cách Nhiệt XPS
Tấm mút xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt – cách âm cao cấp, được tạo ra bằng công nghệ ép đùn Polystyrene nóng chảy kết hợp khí CO₂. Quá trình này hình thành cấu trúc ô kín đồng nhất, giúp XPS sở hữu khả năng chống thấm, chịu nén và chịu nhiệt vượt trội. Nhờ trọng lượng nhẹ nhưng độ rắn chắc cao, XPS mang lại hiệu quả cách nhiệt ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình bền vững theo thời gian, đặc biệt phù hợp cho sàn, mái, tường và nền móng trong xây dựng hiện đại.


Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
| Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
| Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
| Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
| Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
| Độ dày (mm) | 20 – 75 |
| Rộng (mm) | 605; 1210 |
| Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Chứng chỉ chất lượng xốp cách nhiệt XPS
- Xốp XPS tỉ trọng 36kg/m3 dày 25mm
- Xốp XPS tỉ trọng 36kg/m3 dày 55mm
Bảng giá tấm cách nhiệt XPS (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Tấm Cách Nhiệt XPS: Khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm mốc, bền bỉ theo thời gian.
Tấm Cách Nhiệt Cao su xốp
Cao su xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), hay còn gọi là mút xốp EVA nổi bật với ưu điểm cách nhiệt, cách âm và chống rung. Đây là vật liệu tổng hợp cao cấp được tạo thành từ Ethylene, Vinyl Acetate và các polymer chuyên dụng. Với cấu trúc lỗ tổ ong khép kín, EVA mang lại độ đàn hồi tuyệt vời, khả năng cách nhiệt tốt và chống ngưng tụ sương hiệu quả. Dù có tên gọi “cao su”, EVA không làm từ mủ tự nhiên mà là polyme đồng trùng hợp, có thể điều chỉnh tỷ lệ pha trộn để đạt được độ mềm, độ cứng và độ bền kéo khác nhau. Nhờ đó, vật liệu này được ứng dụng linh hoạt trong xây dựng, thể thao, công nghiệp và dân dụng.
Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) | ≥ 1,1 |
| Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) | ≥ 87,3 |
| Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) | ≥ 0,21 |
| Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) | < 0,082 |
| Độ cứng Shore A (ASTM D
3575: 2008) |
30-60 |
| Độ dày (mm) | 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100 |
Bảng giá tấm cách nhiệt cao su xốp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
|---|---|---|
| 1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
| 2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
| 3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
| 4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
| 5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
| 6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
| 7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
| 8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
| 9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
| 10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
| 11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
Tấm Cách Nhiệt Cao Su Xốp: Giải pháp cách nhiệt, cách âm linh hoạt cho đường ống và hệ thống HVAC.
Tấm Cách Nhiệt Cao su lưu hoá
Tấm cách nhiệt cao su lưu hóa là phiên bản nâng cấp hơn với quá trình lưu hóa đặc biệt để tạo nên cấu trúc ba chiều bền chắc. Nhờ đó, sản phẩm có độ đàn hồi cao, chịu nhiệt tốt và kháng hóa chất vượt trội. Với cấu trúc ô kín dạng tổ ong liên kết chặt chẽ, thường có màu đen đặc trưng, vật liệu này giúp ngăn truyền nhiệt hiệu quả, chống ngưng tụ nước và tiết kiệm năng lượng. Cao su lưu hóa là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống ống đồng, ống dẫn khí, và điều hòa không khí trong công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Màu | đen |
| Bề mặt | tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng |
| Độ bền kéo (PSI) | 100-200 |
| Độ cứng | 10, 20, 30 + /-5shore |
| Độ dày (mm) | 10-50 |
| Chiều rộng (m) | 1 (tối đa 1,5 m) |
| Chiều dài (m) | 10/ kích thước khác |
| Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) | ≤ 95 |
| Tính dễ cháy (%) | ≤ 75 |
| Dẫn nhiệt | 0,031 – 0,036 |
| hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) | ≤ 2.8X10 -11 |
| Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) | ≤ 10 |
| Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) | ≤ 10 |
| Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) | ≥ 2,5 |
| Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) | ≥ 70 |
| Tỉ số nén 50% | |
| Thời gian nén 72h | |
| Anti-ozone (GB / T 7762) | Không nứt |
| Ozone áp lực 202 mpa 200h | |
| Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) | Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng |
| Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) | -60 ° C – 200 ° C |
Bảng giá tấm cách nhiệt cao su lưu hoá (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
|---|---|---|
| 1 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm | 75.000 |
| 2 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm | 100.000 |
| 3 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm | 132.500 |
| 4 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm | 165.000 |
| 5 | Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm | 197.500 |
Tấm Cách Nhiệt Cao Su Lưu Hóa: Độ bền cao, chống cháy tốt, lý tưởng cho các hệ thống lạnh.
Tấm Cách Nhiệt Túi Khí
Tấm cách nhiệt chống nóng túi khí là giải pháp cách nhiệt hiệu quả hàng đầu, được cấu tạo từ các lớp túi khí polyethylene (PE) căng tròn nằm giữa hai bề mặt màng nhôm nguyên chất hoặc nhôm xi mạ. Thiết kế này giúp phản xạ tới 97% bức xạ nhiệt từ mặt trời, đồng thời ngăn truyền nhiệt qua ba cơ chế: bức xạ, dẫn nhiệt và đối lưu. Nhờ đó, tấm chống nóng túi khí không chỉ giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể, mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát, mang lại không gian mát mẻ, dễ chịu cho nhà ở, nhà xưởng và mái tôn công nghiệp.

Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Kích thước (RộngxDài:mm) | 1550×40000 |
| Độ dày (mm) | 4 -5 |
| Độ rộng cuộn(m) | 1,55 |
| Chiều dài cuộn (m) | 40 |
| Độ phản xạ | 95 – 97% |
| Độ cách nhiệt trước/ sau | 46,6 độ C/ 25,2 độ C |
| Giới hạn chịu nhiệt | -50 – 100 độ C |
| Độ chịu lực kéo căng (kg/mm2) | 23 – 29 |
| Độ dãn dài (%) | 90% – 130% |
| Độ co khi chịu nhiệt (%) | 1.1 – 1,7 |
| Khả năng cách âm | Giảm từ 60 – 70% tiếng ồn |
Bảng giá tấm cách nhiệt túi khí (12/2025)
- Bảng giá Tấm chống nóng Cát Tường (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 39.100 |
| 2 | Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mm | m2 | 54.400 |
| 3 | Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 25.500 |
| 4 | Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | m2 | 33.200 |
| 5 | Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mm | m2 | 45.100 |
| 6 | Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 72.300 |
| 7 | Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mm | m2 | 55.300 |
| 8 | Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mm | cuộn | 81.600 |
| 9 | Nẹp tôn W50xL300000mm | md | 8.500 |
- Bảng giá Tấm chống nóng Việt Nhật (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 17.300 |
| 2 | Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm) | 19.400 |
Tấm Cách Nhiệt Túi Khí: Giải pháp cách nhiệt phản xạ, ngăn chặn bức xạ nhiệt hiệu quả.
Sự khác biệt Tấm Cách Nhiệt so với dạng cuộn và ống cách nhiệt
| TIÊU CHÍ | TẤM CÁCH NHIỆT | CUỘN CÁCH NHIỆT | ỐNG CÁCH NHIỆT |
| Hình Dạng | Dạng tấm phẳng, cứng hoặc bán cứng. | Dạng cuộn lớn, linh hoạt. | Dạng ống rỗng, tròn. |
| Cấu Tạo Điển Hình | XPS, EPS, túi khí, cao su lưu hóa (dạng tấm). | Bông thủy tinh, bông khoáng, cao su lưu hóa (dạng cuộn). | Cao su lưu hóa, PE foam, rockwool (dạng ống). |
| Độ Dày & Kích Thước | Đa dạng, cố định theo từng tấm. | Độ dày nhất định, chiều dài linh hoạt theo cuộn. | Đường kính trong và độ dày thành ống cố định. |
| Ứng Dụng Chính | – Mái, trần, tường: Chống nóng, cách âm cho nhà ở, khách sạn, nhà xưởng. – Sàn, nền móng: Chống thấm, cách nhiệt cho hầm, kho lạnh. – Vách ngăn: Cách âm phòng thu, rạp chiếu phim. |
– Mái, trần: Chống nóng, cách nhiệt cho diện tích lớn. – Vách, tường: Cách âm, cách nhiệt cho không gian công nghiệp, dân dụng. – Đường ống lớn: Bọc cách nhiệt cho ống kích thước lớn. |
– Hệ thống đường ống: Cách nhiệt cho ống dẫn nước lạnh, nước nóng, ống gió điều hòa. – Hệ thống Chiller, VRV/VRF: Ngăn ngưng tụ hơi nước và thất thoát nhiệt. |
| Đặc Điểm Nổi Bật | – Độ cứng, chịu lực tốt (đối với XPS, EPS). – Phản xạ nhiệt hiệu quả (túi khí). – Chống thấm, bền chắc. |
– Thi công nhanh cho diện tích lớn. – Giảm mối nối, tối ưu hiệu quả cách nhiệt. – Linh hoạt cắt ghép. |
– Thiết kế chuyên biệt cho đường ống. – Dễ dàng lắp đặt, bọc kín. – Ngăn ngưng tụ hơi nước hiệu quả. |
| Phù Hợp Với Đà Nẵng | – Chống nóng mái, tường cho nhà dân, khách sạn ven biển. – Cách nhiệt kho lạnh (hải sản, nông sản). – Cách âm phòng hát, studio. |
– Cách nhiệt mái nhà xưởng, khu công nghiệp. – Chống nóng trần cho các công trình diện tích lớn. |
– Hệ thống điều hòa không khí (khách sạn, tòa nhà văn phòng, biệt thự). – Đường ống cấp thoát nước nóng/lạnh. |
| Ưu Điểm | Độ bền cao, ổn định kích thước, chống thấm tốt, dễ thi công ở bề mặt phẳng. | Tiết kiệm thời gian thi công cho diện tích lớn, giảm hao phí vật liệu, liên kết ít mối nối. | Chuyên dụng, bọc kín khít, hiệu quả cao cho đường ống, dễ bảo trì. |
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Tấm Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Cách Nhiệt
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Tấm Cách Nhiệt chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Tấm Cách Nhiệt của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Cách Nhiệt
Dưới đây là một số hình ảnh thực tế về các loại Tấm Cách Nhiệt được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình khác nhau. Từ nhà ở dân dụng, mái tôn, trần nhà cho đến nhà xưởng, kho lạnh hay hệ thống điều hòa công nghiệp – mỗi loại vật liệu đều thể hiện rõ hiệu quả cách nhiệt, chống nóng và tiết kiệm năng lượng vượt trội.



Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Cách Nhiệt
Tấm cách nhiệt chống nóng có thật sự hiệu quả không?
Nhiều người lo ngại hiệu quả cách nhiệt chỉ mang tính “tạm thời”. Trên thực tế, tấm cách nhiệt chống nóng chất lượng có thể giảm từ 5–10°C cho không gian, đặc biệt khi thi công đúng kỹ thuật.
Nên chọn loại tấm cách nhiệt nào cho mái tôn, tường hay trần nhà?
Mỗi vị trí có yêu cầu khác nhau: mái tôn nên dùng tấm PE-OPP hoặc túi khí, tường nên dùng bông khoáng hoặc XPS, còn tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà nên chọn Glasswool hoặc XPS nhẹ, dễ thi công. Tấm cách nhiệt trong nhà tại vị trí sàn, khách hàng có thể cân nhắc các loại cao su chống rung, cách âm, cách nhiệt.
Đối với những công trình yêu cầu chống cháy cần lựa chọn loại tấm cách nhiệt nào cho phù hợp?
Một số loại tấm cách nhiệt nổi bật như bông khoáng Rockwool, bông thuỷ tinh Glasswool và bông gốm Ceramic có khả năng chống cháy vượt trội. Ngoài ra, xốp XPS phiên bản chống cháy lan cũng là một trong những phương pháp khách hàng có thể tham khảo thêm.
Tấm cách nhiệt có gây hại sức khỏe không?
Các sản phẩm đạt chuẩn hiện nay đều an toàn, không chứa amiăng hay hóa chất độc hại, đặc biệt là loại PE, EVA, cao su lưu hóa thân thiện với môi trường. Đặc biệt xốp XPS còn được ứng dụng trong thuỷ canh, nhờ đặc tính chống thấm, bền nhẹ và an toàn tuyệt đối.

Lắp tấm cách nhiệt có tốn nhiều chi phí không?
Việc lựa chọn sử dụng tấm cách nhiệt được xem là một trong những khoảng đầu tư thông minh và bền vững cho công trình. Không chỉ giúp giảm nhiệt độ không gian và tăng hiệu suất làm mát, vật liệu này còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa. Về lâu dài, hiệu quả cách nhiệt ổn định giúp công trình hoàn vốn nhanh, đồng thời nâng cao độ bền và giá trị sử dụng — một giải pháp vừa kinh tế, vừa thân thiện với môi trường.

Có thể tự thi công tấm cách nhiệt tại nhà không?
Một số loại như PE-OPP, túi khí hoặc XPS ứng dụng vào công trình dân dụng có thể tự lắp đặt dễ dàng; tuy nhiên, với bông khoáng, bông thuỷ tinh lắp đặt với diện tích lớn công trình công nghiệp, nên nhờ đơn vị chuyên thi công chuyên sâu để đảm bảo hiệu quả.
Triệu Hổ có chính sách vận chuyển Tấm Cách Nhiệt tận công trình trên không?
Triệu Hổ hiện có chính sách vận chuyển tấm cách nhiệt toàn quốc, giao hàng nhanh chóng đến 63 tỉnh thành Việt Nam. Khách hàng có thể yên tâm về tiến độ và chất lượng giao nhận, dù ở bất kỳ khu vực nào.
Để chọn được loại tấm cách nhiệt phù hợp nhất cho công trình và nhận báo giá tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn của Triệu Hổ. Nhân viên luôn hỗ trợ tận tâm, nhiệt tình và chu đáo, giúp bạn tối ưu chi phí thi công và hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Cách Nhiệt toàn quốc chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.






























.gif)



















