Tấm Poly Đà Nẵng | Truyền sáng vượt trội | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Tấm Poly Đà Nẵng | Truyền sáng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Poly Đà Nẵng
- 3 Cấu tạo của Tấm Poly
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Poly Đà Nẵng
- 5 Phân loại Tấm Poly
- 6 Sự khác biệt giữa các phân loại Tấm Poly
- 7 Khám phá thông số kỹ thuật
- 8 Ưu điểm vượt trội Tấm Poly
- 9 Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly
- 10 Sự khác biệt Tấm Poly với các tấm lấy sáng khác
- 11 Báo Giá Tấm Lợp Nhựa Thông Minh (05/2025) tại Đà Nẵng
- 12 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá Tấm Poly
- 13 Các bước xác định số lượng Tấm Poly cần mua đơn giản
- 14 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 15 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Poly tại Đà Nẵng
- 16 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 17 Hướng dẫn lắp đặt Tấm Poly đơn giản
- 18 Lưu ý khi sử dụng
- 19 Một số hình ảnh thực tế Tấm Poly tại Đà Nẵng
- 20 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Poly
- 20.1 Tấm poly lấy sáng có những ưu điểm gì so với các vật liệu lợp truyền thống như tôn hay kính?
- 20.2 Tấm poly lấy sáng có thể chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt như thế nào?
- 20.3 Làm thế nào để xác định độ dày của tấm poly lấy sáng phù hợp với công trình?
- 20.4 Tại sao tấm poly lại có khả năng cách nhiệt tốt?
- 20.5 Làm thế nào để bảo vệ và duy trì độ bền của tấm poly trong quá trình sử dụng?
- 20.6 Chính sách vận chuyển Tấm Poly của Triệu Hổ Đà Nẵng như thế nào?
Tấm Poly chính là “cánh cửa trong suốt” đưa ánh sáng tràn vào mọi công trình, tạo nên không gian sáng rõ, tiết kiệm năng lượng. Không chỉ truyền sáng vượt trội, loại vật liệu này còn bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt, chống tia UV hiệu quả và mang lại vẻ đẹp hiện đại. Khám phá chi tiết loại vật liệu này thông qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu Tấm Poly Đà Nẵng
Tấm Poly, hay Polycarbonate Sheet (PC Solid Sheet), là một loại nhựa tổng hợp có khả năng truyền sáng vượt trội, được sử dụng phổ biến trong lợp mái, giếng trời, nhà kính và nhiều công trình khác. Nhờ đặc tính dễ chế tác, đúc và uốn nóng, tấm lợp thông minh có thể linh hoạt ứng dụng trong nhiều thiết kế hiện đại. Với sự kết hợp giữa độ trong suốt, độ bền và khả năng bảo vệ khỏi tác động môi trường, tấm polycarbonate ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tận dụng ánh sáng tự nhiên.
Cấu tạo của Tấm Poly
Tấm Poly được cấu tạo từ nhựa polycarbonate, một loại polymer tổng hợp với các đơn vị liên kết qua nhóm cacbonat (-O-(C=O)-O-). Nhờ cấu trúc đặc biệt này, tấm nhựa thông minh có độ trong suốt cao, gần như kính nhưng nhẹ hơn nhiều lần. Ngoài ra, bề mặt tấm lợp polycarbonate có thể được phủ thêm lớp chống tia UV, giúp ngăn chặn tác động của ánh nắng mặt trời, giảm hiện tượng ố vàng và kéo dài tuổi thọ. Đặc tính dễ gia công, uốn cong, đúc khuôn giúp tấm nhựa polycarbonate linh hoạt trong nhiều ứng dụng, từ lợp mái, giếng trời đến vách ngăn và biển quảng cáo.
Tên gọi phổ biến Tấm Poly Đà Nẵng
Tấm Poly Đà Nẵng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo loại sản phẩm: tấm lợp thông minh, tấm poly, polycarbonate, tấm polycarbonate ,tấm nhựa thông minh, tấm lợp polycarbonate, tấm nhựa polycarbonate, tấm lợp poly, tấm poly lấy sáng, tấm lấy sáng polycarbonate, tấm nhựa poly, nhựa poly, tôn nhựa lấy sáng polycarbonate, tấm lợp lấy sáng polycarbonate, tấm nhựa lấy sáng polycarbonate, mái che tấm poly, mái che poly, tôn lấy sáng polycarbonate, mái poly, tấm nhựa thông minh đặc ruột, mái nhựa thông minh, tấm lợp nhựa thông minh, mái nhựa thông minh đẹp,…
Phân loại Tấm Poly
Tấm Poly Đà Nẵng được phân loại dựa trên cấu trúc và mục đích sử dụng, bao gồm tấm lợp polycarbonate đặc ruột, tấm polycarbonate rỗng ruột và tôn lợp lấy sáng Polycarbonate dạng sóng.
Tấm Polycarbonate đặc ruột
Tấm poly đặc Đà Nẵng có kết cấu nguyên khối, được tạo thành từ các sợi polymer liên kết chặt chẽ qua nhóm cacbonat, giúp vật liệu bền chắc, trong suốt và chịu lực tốt. Tấm này có nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng:
- Tấm poly đặc 3mm, tấm poly đặc 5mm: Phù hợp cho mái che, giếng trời quy mô nhỏ.
- Tấm Polycarbonate đặc ruột 8mm, tấm polycarbonate đặc ruột 10mm: Được dùng cho công trình lớn, yêu cầu khả năng chịu lực cao.
Tấm Polycarbonate rỗng ruột
Tấm polycarbonate rỗng cũng được làm từ nhựa Polycarbonate, nhưng không đặc nguyên khối. Tôn nhựa phẳng rỗng ruột cấu trúc gồm hai lớp nhựa mỏng chồng lên nhau, tạo ra khoang rỗng giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng cách nhiệt. Loại tấm này thường được ứng dụng trong nhà kính, vách ngăn lấy sáng và công trình yêu cầu cách nhiệt tốt. Các dòng phổ biến gồm:
- Tấm Polycarbonate rỗng 5mm
- Tấm Polycarbonate rỗng 10mm
Tôn lợp lấy sáng Polycarbonate dạng sóng
Đây là phiên bản tấm Poly được gia công theo dạng sóng như tôn lợp truyền thống, giúp tăng độ bền và thoát nước tốt hơn khi ứng dụng cho mái che ngoài trời. Nhờ thiết kế này, tấm tôn lợp Poly là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần lấy sáng tự nhiên nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Các loại phổ biến:
- Tôn lấy sáng Polycarbonate 6 sóng (0.8mm)
- Tôn lấy sáng Polycarbonate 9 sóng vuông (1mm)
- Tôn lấy sáng Polycarbonate sóng tròn (1mm)

Với sự đa dạng về chủng loại, tấm Poly tại Đà Nẵng đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu, từ nhà ở, công trình thương mại đến sản xuất nông nghiệp.
Sự khác biệt giữa các phân loại Tấm Poly
TIÊU CHÍ | POLY ĐẶC RUỘT | POLY RỖNG RUỘT | POLY DẠNG SÓNG |
Cấu tạo | Nhựa polycarbonate nguyên khối, không có lỗ rỗng. | Hai lớp polycarbonate mỏng xếp chồng, có khoang rỗng bên trong. | Tấm Polycarbonate được gia công theo dạng sóng. |
Khả năng truyền sáng | Cao, tương đương kính nhưng nhẹ hơn. | Tốt nhưng thấp hơn tấm đặc ruột do có lỗ rỗng. | Tùy theo độ dày, thường ở mức trung bình đến cao. |
Độ bền & Chịu lực | Rất cao, chịu va đập mạnh, khó vỡ. | Kém hơn tấm đặc ruột, chịu lực vừa phải. | Bền hơn tấm rỗng, nhưng không cứng bằng tấm đặc ruột. |
Trọng lượng | Nặng nhất trong 3 loại. | Nhẹ hơn tấm đặc ruột do có khoang rỗng. | Nhẹ hơn cả hai loại nhờ thiết kế dạng sóng. |
Khả năng cách nhiệt | Trung bình, giữ nhiệt kém hơn tấm rỗng. | Tốt, khoang rỗng giúp giảm nhiệt hiệu quả. | Trung bình, tùy theo độ dày. |
Ứng dụng phổ biến | Mái che, giếng trời, cửa sổ, vách ngăn. | Nhà kính, bảng quảng cáo, vách ngăn lấy sáng. | Mái nhà, nhà xưởng, nhà để xe, công trình ngoài trời. |
Giá thành | Cao nhất do chất lượng và độ bền tốt. | Trung bình, giá rẻ hơn tấm đặc ruột. | Thấp hơn cả hai loại, phù hợp công trình lớn. |
Khám phá thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chung
Tấm Polycarbonate được sản xuất với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau để phù hợp với từng mục đích sử dụng. Các yếu tố quan trọng bao gồm độ dày, kích thước, độ truyền sáng, trọng lượng và khả năng chịu lực. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp:
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | Nhựa Polycarbonate là một loại nhựa tổng hợp được cấu tạo từ các hạt phân tử Polymer liên kết với nhau thông qua các nhóm carbonate (-O-(C=O)-O-) |
Độ dày | Poly đặc: 1mm, 1,5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Poly rỗng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Poly tôn sóng: 0,5mm, 06mm, 0.8mm, 1mm, 1.5mm, 2mm… Hoặc chiều dày theo yêu cầu |
Chiều dài | Poly đặc: Lên đến 20m hoặc 30m Poly rỗng: Lên đến 58m Poly tôn sóng: 2m, 3m, 6m, 12m… Hoặc dài theo yêu cầu |
Chiều rộng | Poly đặc: 1.22m, 1.52m, 1.56m, 2.1m Poly rỗng: 2.1m Poly tôn sóng: 0.8m, 0.9m, 1m, 1.07m Hoặc biên dạng theo yêu cầu |
Đóng gói | Poly đặc: dạng cuộn Poly rỗng: dạng cuộn Poly tôn sóng: dạng tấm |
Màu sắc | Tấm poly đặc ruột có 8 màu như sau: Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng hay còn gọi màu Trà (Bronze), Xanh dương (Blue), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu xám (Grey), Màu bạc (Silver). Tấm poly rỗng ruột có 8 màu như sau: Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (silver). Tấm poly tôn sóng: trắng trong, xanh dương, trà và trắng sữa. Hoặc màu theo yêu cầu |
Chống cháy | B1 |
Chịu nhiệt | -40 độ C đến 120 độ C |
Hiệu suất lấy sáng | Lên đến 90% – Trắng trong: 90% – Trắng đục: 23% – Xanh hồ: 24% – Xanh lá: 40% – Nâu trà: 11% – Ghi xám: 26% – Màu yêu cầu: 5 – 90% |
Thông số kỹ thuật tấm poly đặc
Tấm Polycarbonate đặc ruột là sản phẩm nổi bật với khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội và truyền sáng tối ưu, thích hợp cho nhiều ứng dụng như mái che, giếng trời, cửa sổ và vách ngăn. Với cấu trúc nguyên khối, tôn nhựa trong giúp tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, đồng thời bảo vệ khỏi tác động của tia UV. Các thông số kỹ thuật của tấm Polycarbonate đặc ruột như độ dày, kích thước và khả năng truyền sáng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ của công trình. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY ĐẶC RUỘT | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Tỷ Trọng (Specific gravity) | ASTM D792 | g/cm³ | 1.2 |
Độ bền kéo (Tensile) | ASTM D638 | kg/cm² | 550-700 |
Độ giãn dài (Tensile elongation) | ASTM D638 | % | 50-100 |
Độ bền nén (Compressive) | ASTM D695 | kg/cm² | 500-900 |
Độ bền uốn (Bending strength) | ASTM D790 | kg/cm² | 850-900 |
Độ bền va đập (Impact strength) | ASTM D256 | KJ/m² | 50-100 |
Biến đổi nhiệt (Thermal conductivity) | ASTM D177 | 10-4 (cal/cm) sec⁰ C | 4.6 |
Nhiệt dung riêng (Specific heat) | —- | cal/⁰Cg | 0.26-0.28 |
Nhiệt biến dạng (Thermal deformation temperature) | ASTM D648 | 45479 | 134-140 |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | —- | % | 85-91 |
TÔN LẤY SÁNG POLY ĐẶC RUỘT | ||||
Chiều dài | Lên đến 30m | |||
Chiều rộng | 1.22m, 1.52m, 1.56m, 2.1m | |||
Chiều dày | 1mm, 1,5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Hoặc chiều dày theo yêu cầu | |||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng hay còn gọi màu Trà (Bronze), Xanh dương (Blue), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu xám (Grey), Màu bạc (Silver). | |||
Độ chịu lực | gấp 6 lần kính cường lực và gấp 250 kính thường | |||
Cách âm | gấp 8 lần kính | |||
Độ xuyên sáng | 88.3% | |||
Độ bền kéo | 57.8 MPa | |||
Độ dãn dài khi đứt | 69.9% | |||
Nhiệt độ cho phép | -39 đến 120 độ C | |||
Đóng gói | Dạng cuộn (khi thi công trãi phẳng cuộn) |
Thông số kỹ thuật tấm poly rỗng
Tấm Polycarbonate rỗng ruột được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, gồm hai lớp nhựa polycarbonate mỏng chồng lên nhau, tạo ra các khoang rỗng ở giữa. Chính nhờ cấu trúc này, tấm Polycarbonate rỗng ruột có khả năng cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao và khả năng truyền sáng tối ưu. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng như nhà kính, vách ngăn lấy sáng, hoặc các công trình cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn yêu cầu tính năng cách nhiệt và bền bỉ. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của tấm Polycarbonate rỗng ruột, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY RỖNG RUỘT | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Độ bền uốn (Flexual strength) | ISO 178:2010 | MPa | 8.2 |
Độ bền va đập (Impact strength) | TCVN 2100-2:2007 | Bề mặt va đập có vết lõm nhưng không bị rách vỡ | |
Khả năng bắt cháy của vật liệu với thời gian mồi lửa ở bề mặt mẫu thử là 15 giây | ISO 11925-2:2010 | Bề mặt tiếp xúc với ngọn lửa bị bọt và co lại do bắt đầu có hiện thượng chảy dẻo | |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | TCVN 7737:2007 | % | 43.5 |
TÔN LẤY SÁNG POLY RỖNG RUỘT | ||||
Chiều dài | Lên đến 58m | |||
Chiều rộng | 2.1m | |||
Chiều dày | Poly rỗng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Hoặc chiều dày theo yêu cầu | |||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (silver). | |||
Độ bền uốn | 8.2 MPa | |||
Độ xuyên sáng | 43.5% | |||
Đóng gói | Dạng cuộn (khi thi công trãi phẳng cuộn) |
Thông số kỹ thuật tấm poly sóng
Tấm Polycarbonate dạng sóng là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần kết hợp giữa tính năng lấy sáng tự nhiên và độ bền cao, như mái lợp cho nhà xưởng, nhà để xe, hoặc các công trình ngoài trời. Với thiết kế dạng sóng, tấm Polycarbonate này không chỉ có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giúp thoát nước hiệu quả, phù hợp cho các mái lợp trong điều kiện mưa gió. Sản phẩm này có nhiều kiểu sóng và độ dày khác nhau, mang đến sự linh hoạt cho từng công trình. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của tấm Polycarbonate dạng sóng, giúp bạn dễ dàng chọn lựa loại tấm phù hợp cho nhu cầu của mình.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY SÓNG | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Khối lượng riêng (Density) | ISO 1183:2012 | g/cm3 | 1.18 |
Độ bền kéo (Tensile strength) | ISO 527-3:1995 | MPa | 61.2 |
Độ dãn dài khi đứt (Elongation at break) | % | 12.7 | |
Độ bền va đập (Impact strength) | TCVN 2100-2:2007 | Bề mặt va đập có vết lõm nhưng không bị rách vỡ | |
Khả năng bắt cháy của vật liệu với thời gian mồi lửa ở bề mặt mẫu thử là 15 giây | ISO 11925-2:2010 | Bề mặt tiếp xúc với ngọn lửa có nhiều bọt nhỏ | |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | TCVN 7737:2007 | % | 86.3 |
TÔN LẤY SÁNG POLY SÓNG | ||||
Chiều dài | 2m, 3m, 6m, 12m… | |||
Chiều rộng | 2.1m | |||
Chiều dày | Poly tôn sóng: 0,5mm, 06mm, 0.8mm, 1mm, 1.5mm, 2mm… Hoặc chiều dày theo yêu cầu | |||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (silver). | |||
Độ bền kéo | 61.2 MPa | |||
Độ xuyên sáng | 86.3% | |||
Độ dãn dài khi đứt | 12.7% | |||
Đóng gói | Dạng tấm, chồng theo sóng 6 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, 11 sóng |
Ưu điểm vượt trội Tấm Poly
Tấm Polycarbonate không chỉ là một lựa chọn tuyệt vời về mặt vật liệu, mà còn sở hữu những ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Khả năng lấy sáng và chống tia UV
Với cấu trúc trong suốt hoàn hảo, tấm lấy sáng polycarbonate đặc không màu có khả năng lấy sáng lên đến 90%, cung cấp nguồn ánh sáng tự nhiên dồi dào mà không cần lo lắng về tác hại của tia UV. Nhờ lớp phủ chống tia UV, tôn nhựa trong suốt không chỉ bảo vệ sức khỏe con người khỏi tia cực tím mà còn giữ cho không gian luôn sáng sủa, thoáng đãng, trong khi vẫn bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như nắng, gió, mưa hay bão.
Chống cháy, cách âm và không dẫn điện
Với cấu tạo đặc biệt từ polymer không dẫn điện, tấm Polycarbonate có khả năng chống cháy lan hiệu quả trong thời gian dài, mang lại sự an toàn tuyệt đối cho công trình. Ngoài ra, với cấu trúc phân tử dày đặc, tấm Poly còn có khả năng cách âm tốt, giúp ngăn chặn tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và dễ chịu.
Chịu va đập mạnh, độ bền cao
Một trong những điểm nổi bật của tấm Polycarbonate là khả năng chịu va đập mạnh. Với sức chịu lực vượt trội gấp 200 lần kính thường và 20 lần kính cường lực, tấm Poly không những bền bỉ với thời gian mà còn chịu được những tác động mạnh mà không bị vỡ hay hư hỏng. Đồng thời, với khả năng chịu nhiệt từ -40°C đến 120°C, sản phẩm này cực kỳ bền vững với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tỷ trọng nhẹ, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao
Tấm Polycarbonate có tỷ trọng nhẹ hơn nhiều so với kính, giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và thi công. Hơn nữa, tính dẻo dai và linh hoạt của nhựa Poly cho phép dễ dàng uốn cong tạo hình, mang lại khả năng thiết kế đa dạng và tính thẩm mỹ cao cho công trình. Chính nhờ vậy, tấm Polycarbonate không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn góp phần làm tăng vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho các công trình.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly
Tấm polycarbonate không chỉ là vật liệu lấy sáng – mà là giải pháp toàn diện cho những công trình cần hiệu quả ánh sáng, tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội. Với khả năng truyền sáng lên đến 90% nhưng vẫn ngăn chặn được tia UV gây hại, tấm poly mang lại không gian sáng tự nhiên, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Tấm polycarbonate được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục như:
- Mái hiên, giếng trời, nhà kính, mái sảnh: Với khả năng truyền sáng cao và lọc tia cực tím, tấm poly là lựa chọn tối ưu cho những không gian cần ánh sáng tự nhiên nhưng vẫn đảm bảo chống nóng, chống lóa và bền bỉ trước tác động thời tiết.
- Bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời: Nhờ độ bền cao, chịu nhiệt và chống tia UV, tấm poly vẫn giữ được màu sắc và độ trong sau thời gian dài sử dụng ngoài trời.
- Mái che hồ bơi: Vừa đảm bảo ánh sáng phục vụ sinh hoạt, vừa ngăn tia UV, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Với đặc tính cách âm, cách nhiệt và chịu va đập tốt, tấm polycarbonate còn được ứng dụng trong nhiều hạng mục công nghiệp:
- Vách ngăn, tường cách âm trong nhà máy, nhà xưởng, cao tốc: Nhẹ, dễ thi công, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng cách âm hiệu quả.
- Hệ thống mái lấy sáng công nghiệp: Được sử dụng tại các nhà kho, nhà xưởng giúp tiết kiệm chi phí điện năng chiếu sáng ban ngày.
- Nhà kính nông nghiệp: Tối ưu hóa ánh sáng cho cây trồng, hỗ trợ quá trình quang hợp mà không gây sốc nhiệt.
Sự khác biệt Tấm Poly với các tấm lấy sáng khác
TIÊU CHÍ | TẤM COMPOSITE | TẤM POLY |
Khả năng truyền sáng | Cung cấp ánh sáng tự nhiên tốt, khả năng hấp thụ ánh sáng vượt trội. | Truyền sáng rất tốt, gần giống kính, nhưng dễ bị mờ hoặc không đạt độ trong suốt hoàn hảo trong thời gian dài. |
Độ bền và chịu lực | Chịu lực tốt, bền bỉ, không dễ vỡ hoặc nứt, có tuổi thọ lâu dài. Thích hợp cho cả môi trường khắc nghiệt. | Chịu lực tốt, nhưng vẫn có thể bị nứt hoặc vỡ khi va đập mạnh, đặc biệt với tấm poly đặc. |
Khả năng cách nhiệt và cách âm | Cách nhiệt tốt, chống nóng, chống lạnh hiệu quả, và có khả năng cách âm khá cao, giữ cho không gian luôn mát mẻ. | Cách nhiệt vượt trội, nhưng polycarbonate đặc thường có độ cách âm không tốt bằng composite. |
Chống tia UV và bảo vệ sức khỏe | Tấm composite chống tia UV rất hiệu quả, bảo vệ không gian khỏi tác động xấu của ánh sáng mặt trời, thân thiện với sức khỏe. | Cũng chống tia UV tốt nhưng có thể không bảo vệ lâu dài như composite. |
Ứng dụng | Phù hợp với hầu hết các công trình từ dân dụng đến công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần sự linh hoạt trong thiết kế và chống chịu thời tiết khắc nghiệt. | Thích hợp cho các công trình có yêu cầu ánh sáng tự nhiên trong suốt và bền vững như mái nhà kính, nhưng khó sử dụng cho các công trình có yêu cầu thiết kế linh hoạt. |
Khả năng thi công | Thi công nhanh chóng, dễ dàng uốn cong, tạo hình theo nhu cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. | Cần nhiều thời gian và công sức để thi công, đặc biệt là với tấm polycarbonate đặc, dễ gặp khó khăn trong việc lắp đặt mái lớn. |
Chống bám bụi và sương | Chống bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước hiệu quả, dễ dàng vệ sinh và lau chùi. | Dễ bị bám bụi và sương, khó vệ sinh và bảo dưỡng. |
Chi phí | Chi phí hợp lý, hiệu quả về lâu dài nhờ tính bền vững và ít cần bảo dưỡng. | Chi phí cao hơn, đặc biệt với các tấm polycarbonate đặc và rỗng, cũng cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu quả. |
Báo Giá Tấm Lợp Nhựa Thông Minh (05/2025) tại Đà Nẵng
Dưới đây là báo giá tấm nhựa thông minh mới nhất từ Triệu Hổ – nhà phân phối uy tín hàng đầu tại Đà Nẵng, cam kết mang đến mức giá tấm nhựa thông minh cạnh tranh cùng chất lượng vượt trội. Với nhiều lựa chọn về độ dày, màu sắc và chủng loại (đặc ruột, rỗng ruột, dạng sóng), khách hàng dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp nhu cầu thi công. Đặc biệt, Triệu Hổ thường xuyên triển khai các chương trình ưu đãi hấp dẫn, hỗ trợ vận chuyển và chiết khấu khi mua số lượng lớn – giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho công trình. Hãy tham khảo ngay bảng giá tấm lợp nhựa thông minh chi tiết dưới đây để không bỏ lỡ cơ hội đầu tư hiệu quả với giá tốt nhất.
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
1 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 0.6mm | md | 72.000 |
2 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1mm | md | 111.000 |
3 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1.2mm | md | 138.000 |
4 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.8mm (± 0.25mm) | md | 97.400 |
5 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.9mm (± 0.25mm) | md | 108.900 |
6 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.2mm (± 0.25mm) | md | 173.300 |
7 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.4mm (± 0.25mm) | md | 210.400 |
8 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột VIP liên doanh Đức – VN W2100xL5800xT5mm | tấm | 1.425.000 |
9 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột LPP W2100xL5800xT4.5mm | tấm | 825.000 |
10 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE – VN W2100xL5800xT4.5mm (± 0.25mm) | tấm | 938.900 |
11 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE – VN W2100xL5800xT5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.113.800 |
12 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE – VN W2100xL5800xT5.5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.188.000 |
13 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 1.8mm | m2 | 217.500 |
14 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 2.7mm | m2 | 300.000 |
15 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 4.7mm | m2 | 585.000 |
16 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức – VN) dày 1.8mm | m2 | 322.500 |
17 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức – VN) dày 2.8mm | m2 | 472.500 |
18 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 1.8mm | m2 | 360.000 |
19 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 2.7mm | m2 | 495.000 |
20 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.4mm (± 0.25mm) | m2 | 165.000 |
21 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.7mm (± 0.25mm) | m2 | 231.000 |
22 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 2.7mm (± 0.25mm) | m2 | 332.600 |
23 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLAITE) dày 4.7mm (± 0.25mm) | m2 | 634.500 |
24 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 2mm (± 0.001mm) | m2 | 385.000 |
25 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 3mm (± 0.001mm) | m2 | 415.800 |
26 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 4mm (± 0.001mm) | m2 | 754.600 |
27 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 5mm (± 0.001mm) | m2 | 939.400 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá Tấm Poly
Độ dày sản phẩm
Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giá thành. Tấm càng dày thì khả năng chịu lực, cách nhiệt, cách âm càng cao kéo theo giá thành tăng. Ví dụ: Tôn poly 11 sóng dày 0.6mm: 72.000đ/md. Tăng lên 1.2mm: 138.000đ/md Gấp gần 2 lần dù cùng loại sóng.
Chủng loại và công nghệ sản xuất
KOOLITE, KRYSTAL, COOLMAX, SL-VN, UV liên doanh Đức-VN là các thương hiệu hoặc dòng sản phẩm khác nhau. Giá chênh lệch phản ánh công nghệ sản xuất, lớp phủ UV, chất liệu hạt nhựa. Tấm đặc ruột dày 1.8mm dòng SL-VN: 217.500đ/m², Cũng dày 1.8mm nhưng UV Đức-VN: 322.500đ/m².
Xuất xứ và thương hiệu
Sản phẩm nội địa, liên doanh, hay nhập khẩu nguyên tấm ảnh hưởng lớn đến giá: Nhập khẩu Malaysia hoặc liên doanh Đức-VN thường có giá cao hơn hàng sản xuất trong nước. Thương hiệu mạnh hơn thường đảm bảo độ bền, lớp phủ UV tốt hơn, từ đó giá cũng cao hơn.
Hình dạng và cấu trúc sản phẩm
Giá giữa tôn poly dạng sóng, tấm rỗng ruột, và tấm đặc ruột khác biệt rõ rệt: Tôn sóng thường rẻ hơn do mỏng, dễ thi công, phù hợp công trình thông dụng. Tấm rỗng ruột có cấu trúc tổ ong giúp cách nhiệt, giá tầm trung. Tấm đặc ruột có độ bền vượt trội, chống va đập tốt nên giá cao nhất.

Các bước xác định số lượng Tấm Poly cần mua đơn giản
Bước 1: Đo diện tích khu vực cần lắp đặt
Xác định chiều dài và chiều rộng của khu vực bạn muốn che phủ bằng tấm poly.
Bước 2: Kiểm tra kích thước tấm poly
Tấm poly có nhiều loại: Tấm rỗng ruột: Thường là 2.1m x 5.8m ⇒ Diện tích 1 tấm = 12.18m². Tấm đặc ruột: Bán theo mét vuông. Tôn poly sóng: Bán theo mét dài, thường khổ ngang khoảng 1.07m
Bước 3: Chia diện tích cần lắp cho diện tích 1 tấm
Dùng công thức: Số tấm = Tổng diện tích cần lắp / Diện tích 1 tấm poly
Bước 4: Tính dư hao (5–10%)
Luôn cộng thêm 5–10% cho phần hao hụt do cắt ghép, viền mép, lắp đặt. Trong ví dụ trên: 2 tấm đã đủ, nhưng nếu bạn cần ghép nhiều góc nhỏ thì nên mua 3 tấm để dự phòng.
Bước 5: Tham khảo đơn vị tính nếu là tôn sóng
Với tôn poly sóng, bạn cần xác định chiều dài mái (mua theo mét dài). Ví dụ: Viới mái tôn dài 10m, khổ tôn 1.07m, bạn cần 10m md, số lượng tấm = chiều rộng mái / 1.07m
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Tấm Poly ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Poly tại Đà Nẵng
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Tấm Poly chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, Tấm Poly của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Hướng dẫn lắp đặt Tấm Poly đơn giản
Chuẩn bị vật liệu
Cần chuẩn bị dụng cụ cần thiết đầy đủ trước khi tiến hành thi công: Máy cắt, máy khoan (bắn vít), Búa cao su, Đinh vít, Keo silicon trung tính, Giày đế mềm, gang tay, Giàn giáo, thang, dây đai an toàn (nếu cần), Ke chụp, nẹp nối
Hướng Dẫn Thi Công
Tấm Poly Đặc Ruột
Khẩu độ khung xương và độ dày tấm:
- 1,5mm – 2,0mm: Khoảng cách khung xương 20cm – 30cm
- 2,1mm – 3,0mm: Khoảng cách khung xương 30cm – 40cm
- 3,1mm – 4,0mm: Khoảng cách khung xương 40cm – 50cm
- 4,1mm – 5,0mm: Khoảng cách khung xương 50cm – 60cm
- 5,1mm – 6,0mm: Khoảng cách khung xương 60cm – 70cm
- 6,1mm – 10,0mm: Khoảng cách khung xương 70cm – 90cm
Các bước thi công:
- Kiểm tra tấm poly: Tấm poly đặc ruột được dán nilon 2 mặt. Lớp nilong có in tem chữ và được phủ lớp UV chống tia cực tím. Hướng lớp nilong có tem chữ phải hướng lên trên, hướng về phía mặt trời.
- Bóc lớp nilong: Chỉ bóc lớp nilong mặt dưới khi hoàn thiện, mặt trên bóc chỗ nào bắn vít chỗ đó.
- Khoan lỗ mồi: Trước khi bắn vít, khoan lỗ mồi trên tấm nhựa, sử dụng mũi khoan 10mm hoặc 12mm, sao cho lỗ khoan rộng hơn thân vít để trừ hao độ co giãn do thay đổi nhiệt độ.
- Bắn vít và bơm keo silicon: Sau khi khoan, bơm keo silicon trung tính xung quanh lỗ mồi rồi bắn vít nhẹ tay (keo vẫn có thể nhúc nhích được). Khoảng cách giữa các con vít từ 50cm – 60cm. Vít bắn cách mép nhựa tối thiểu 8cm – 10cm. Sử dụng ke chụp chuyên dụng để bảo vệ vít.
- Nối các tấm: Điểm nối giữa 2 tấm phải có khung xương đỡ dưới và nẹp nhôm hoặc nẹp chữ H. Diềm mái không vượt quá 10cm.
- Vệ sinh tấm nhựa: Lau sạch bằng vải mềm và nước. Không sử dụng xăng dầu hoặc hóa chất để vệ sinh tấm nhựa.
Tấm Poly Rỗng Ruột
- Khoan vít: Vít phải được bắt dọc theo khung xương, khoảng cách giữa các con vít từ 50cm – 60cm. Ở phần cuối của tấm, khoảng cách vít nên gần hơn, khoảng 30cm – 40cm.
- Khoan lỗ mồi: Khoan mồi lỗ lớn hơn thân vít khoảng 3mm để trừ hao độ co giãn của tấm nhựa do thay đổi nhiệt độ. Khoan lỗ vuông góc với bề mặt tấm nhựa.
- Vệ sinh trước khi bắn vít: Sau khi khoan lỗ, vệ sinh sạch sẽ bụi trên bề mặt và bên trong tấm nhựa poly rỗng. Sau đó, bơm keo silicon trung tính vào các lỗ khoan rồi bắn vít.
- Bóc lớp màng bảo vệ: Bóc lớp nilong bảo vệ ngay sau khi hoàn thiện để tránh việc khó bóc và ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của công trình.
- Lắp mái vòm: Nếu là mái vòm, uốn tấm poly rỗng dọc theo chiều lỗ nhựa của tấm, không uốn ngang vì dễ gây gãy tấm.
- Đảm bảo chống thấm: Ở 2 đầu của tấm nhựa poly rỗng, sử dụng nẹp U nhôm hoặc nẹp nhựa để tránh nước mưa hay bụi bẩn vào bên trong. Mối nối giữa các tấm phải dùng nẹp nối chuyên dụng để tránh dột nước.
- Cắt tấm: Dùng máy cắt với lưỡi cưa nhỏ sắc hoặc dao lọc giấy để cắt tấm poly rỗng.
Tấm Poly Sóng
- Khoan lỗ mồi: Trước khi bắn vít, khoan lỗ mồi trên tấm poly sóng.
- Vít trên đỉnh sóng: Vít bắn trên đỉnh sóng, khoảng 3 sóng 1 con vít.
- Chồng mí: Chồng mí tấm poly: 20cm cho loại sóng thấp và 15cm cho loại sóng cao.
- Đảm bảo độ dốc mái: Mái phải có độ dốc tối thiểu là 15 độ để tránh nước đọng lại.
Lưu ý khi sử dụng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng và thi công tấm lợp poly để đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài của công trình:
- Luôn lắp tấm lợp lấy sáng với bề mặt chống tia cực tím hướng về phía mặt trời.
- Tấm lợp Poly đặc loại trơn được bảo vệ bằng màng phim ở cả hai mặt. Tấm lợp Poly đặc loại nhám chỉ có màng phim ở mặt có phủ UV.
- Trong quá trình lắp đặt, giữ nguyên màng phim để bảo vệ sản phẩm, chỉ gỡ bỏ khi hoàn tất việc lắp đặt.
- Xác định bề mặt có phủ UV trước khi lắp đặt. Sau khi lắp đặt, gỡ bỏ màng phim để tránh bị dính vào tấm lợp do sức nóng của ánh nắng mặt trời.
- Khoan lỗ có đường kính rộng hơn từ 3mm đến 5mm so với thân vít để trừ hao độ co giãn của tấm do thay đổi nhiệt độ giữa buổi trưa và tối.
- Khi lợp mái, nên lắp đặt tấm lợp sao cho độ dốc tối thiểu là 5 độ để nước có thể thoát dễ dàng.
- Dùng vít chuyên dụng để lắp đặt tấm lợp.
- Lựa chọn tấm lợp poly đảm bảo đầy đủ các tiêu chí về chất lượng, độ dày cao, độ bền, khả năng chịu lực và chống tia cực tím.
- Khi thiết kế và thi công tấm lợp lấy sáng cho mái che, mái nhà, cần chú ý về độ nghiêng của mái và hướng mái lợp theo chiều nước chảy, nhằm tối ưu khả năng thoát nước mỗi khi trời mưa.
- Ưu tiên sử dụng keo hoạt tính trong kết nối các tấm lợp với nhau mà không gây ảnh hưởng đến cấu trúc và chất lượng tấm lợp.
- Khi thi công tấm lợp poly đặc ruột, bắn vít từ vị trí điểm cao nhất xuống khi lợp mái vòm để tránh bị phập phồng. Bắn vít vừa tới, không cố bắn chặt quá.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Poly tại Đà Nẵng
Tại Đà Nẵng, tấm Poly đã chứng minh được sự vượt trội về tính năng và thẩm mỹ trong các công trình xây dựng. Từ mái lợp của những khu nhà xưởng hiện đại, cho đến các công trình nhà ở cao cấp, tấm Poly không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra không gian sáng sủa, thoáng đãng nhờ khả năng lấy sáng tuyệt vời. Những hình ảnh thực tế tại các công trình cho thấy sự bền bỉ của tấm Poly qua năm tháng, dù là trong điều kiện nắng gắt hay mưa bão. Với lớp phủ UV chống tia cực tím, tấm Poly giữ màu sắc ổn định, không bị ố vàng, đồng thời đảm bảo độ bền vượt trội, trở thành lựa chọn ưu tiên cho những công trình cần độ bền và tính thẩm mỹ cao tại Đà Nẵng.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Poly
Tấm poly lấy sáng có những ưu điểm gì so với các vật liệu lợp truyền thống như tôn hay kính?
Tấm poly lấy sáng có nhiều ưu điểm vượt trội so với tôn và kính. Đầu tiên, tấm poly có khả năng lấy sáng tốt, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào ánh sáng nhân tạo, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm poly rất nhẹ, dễ thi công và lắp đặt, không cần kết cấu đỡ quá nặng nề như kính hay tôn. Tấm poly cũng có khả năng chống tia UV, giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi tác động của ánh sáng mặt trời mà vẫn duy trì được độ trong suốt. Bên cạnh đó, poly còn có khả năng chống va đập cao, ít bị vỡ, đảm bảo an toàn cho các công trình.
Tấm poly lấy sáng có thể chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt như thế nào?
Tấm poly lấy sáng rất bền bỉ và có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ nắng nóng gay gắt cho đến mưa bão. Với lớp phủ UV bảo vệ, tấm poly ngăn ngừa tia cực tím, giúp sản phẩm không bị ố vàng hoặc giảm độ trong suốt theo thời gian. Đồng thời, tấm poly còn có khả năng chống chịu nhiệt độ cao và thấp, từ đó hạn chế hiện tượng giãn nở hay cong vênh khi có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Những tính năng này làm cho tấm poly trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có khí hậu nhiệt đới hoặc khí hậu biến đổi.
Làm thế nào để xác định độ dày của tấm poly lấy sáng phù hợp với công trình?
Độ dày của tấm poly lấy sáng phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Nếu công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao và chống va đập tốt, tấm poly dày từ 4mm đến 6mm sẽ là lựa chọn phù hợp. Các công trình có yêu cầu nhẹ nhàng hơn như mái lợp lấy sáng cho nhà ở có thể sử dụng tấm poly mỏng hơn, từ 1mm đến 3mm. Bên cạnh đó, nếu công trình cần khả năng cách nhiệt tốt, tấm poly dày hơn sẽ giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong.
Tại sao tấm poly lại có khả năng cách nhiệt tốt?
Tấm poly lấy sáng có cấu trúc đặc biệt, với khả năng tạo ra lớp không khí giữa các lớp nhựa, giúp giảm sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình. Các lớp polycarbonate trong tấm nhựa có khả năng cách nhiệt tự nhiên rất hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, đặc biệt là trong những ngày hè oi ả. Nhờ đó, sử dụng tấm poly giúp tiết kiệm chi phí năng lượng bằng cách giảm sự phụ thuộc vào điều hòa hay quạt mát trong các công trình.
Làm thế nào để bảo vệ và duy trì độ bền của tấm poly trong quá trình sử dụng?
Để bảo vệ và duy trì độ bền của tấm poly, việc bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ là rất quan trọng. Bạn nên lau tấm poly bằng vải mềm và nước sạch, tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc dung môi như xăng dầu vì có thể làm hỏng bề mặt tấm. Trong quá trình thi công, cần chú ý lắp đặt tấm poly với bề mặt chống UV hướng về phía mặt trời và chỉ bóc lớp bảo vệ sau khi hoàn thành lắp đặt để tránh bụi bẩn bám vào. Thêm vào đó, tấm poly nên được kiểm tra thường xuyên để phát hiện và sửa chữa kịp thời những vết nứt hay hư hỏng nhỏ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
Chính sách vận chuyển Tấm Poly của Triệu Hổ Đà Nẵng như thế nào?
Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn đến Đà Nẵng, đảm bảo tấm cách nhiệt và các sản phẩm vật liệu luôn được giao đúng hẹn và trong tình trạng nguyên vẹn. Chúng tôi sử dụng các phương tiện vận chuyển hiện đại và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để đảm bảo hàng hóa được bảo quản cẩn thận trong suốt quá trình vận chuyển. Đặc biệt, Triệu Hổ cũng hỗ trợ khách hàng theo dõi đơn hàng và cung cấp dịch vụ giao nhận linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Chính sách giao hàng tại Đà Nẵng của Triệu Hổ nhằm mang lại sự hài lòng tối đa, đảm bảo công trình của khách hàng được tiến hành đúng tiến độ và chất lượng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Poly Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.