Vật Liệu Tiêu Âm Cho Trần Vách | Nâng tầm âm thanh chất lượng | CK 5% – 10%
Mục lục bài viết
- 1 Vật Liệu Tiêu Âm Cho Trần Vách | Nâng tầm âm thanh chất lượng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Vật liệu tiêu âm
- 3 Nguyên lý hoạt động Vật Liệu Tiêu Âm
- 4 Đừng nhầm lẫn giữa Tiêu Âm và Cách Âm!
- 5 Ưu điểm vượt trội của Vật Liệu Tiêu Âm
- 6 Khám phá Catalogue Vật Liệu Tiêu Âm (11/2025)
- 7 Ứng dụng linh hoạt Vật Liệu Tiêu Âm
- 8 Vị trí có thể lắp đặt Vật Liệu Tiêu Âm
- 9 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 10 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Vật Liệu Tiêu Âm
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 12 Một số câu hỏi liên quan đến Vật liệu tiêu âm
- 12.1 Nên sử dụng vật liệu cách âm hay tiêu âm?
- 12.2 Sử dụng vật liệu cách âm khi nào?
- 12.3 Các thước đo về hiệu quả của vật liệu tiêu âm
- 12.4 Làm thế nào nào để biết được vật liệu tiêu âm nào tốt hơn?
- 12.5 Vật liệu tiêu âm nên lắp ở đâu? Những vị trí nào?
- 12.6 Chính sách vận chuyển Vật Liệu Tiêu Âm của Triệu Hổ đến tận công trình?
Vật liệu tiêu âm đã chứng minh khả năng vượt trội trong việc loại bỏ âm thanh lên đến 80% trong một só nghiên cứu khoa học. Với nhiều ưu điểm vượt trội, giúp giảm tiếng ồn và tiếng vang hiệu quả, tạo ra một không gian yên bình và thoải mái cho người sử dụng. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại vật liệu tiêu âm với những đặc tính khác nhau. Cùng Triệu Hổ tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Tìm hiểu về Vật liệu tiêu âm
Vật liệu tiêu âm là một loại vật liệu chuyên dụng được thiết kế để hấp thụ năng lượng âm thanh, từ đó giảm thiểu sự phản xạ của sóng âm trong một không gian. Mục đích chính của chúng là kiểm soát và cải thiện chất lượng âm thanh bên trong phòng, bằng cách loại bỏ các hiện tượng âm dội, tiếng vang, và nhiễu âm.
Thay vì để sóng âm bật ngược trở lại bề mặt cứng gây ra sự hỗn loạn âm thanh, vật liệu tiêu âm sẽ chuyển hóa năng lượng âm thanh thành một dạng năng lượng khác (thường là nhiệt năng) thông qua cấu trúc rỗng, xốp hoặc sợi của chúng. Nhờ vậy, không gian trở nên êm hơn, âm thanh phát ra được nghe rõ ràng, sắc nét và dễ chịu hơn.
Nguyên lý hoạt động Vật Liệu Tiêu Âm
Vật liệu tiêu âm hoạt động dựa trên nguyên lý cốt lõi là hấp thụ năng lượng âm thanh. Khi sóng âm lan truyền trong không gian và va chạm vào bề mặt của vật liệu tiêu âm, năng lượng dao động của sóng âm không bị phản xạ ngược lại hoàn toàn.
Thay vào đó, do cấu trúc đặc biệt của vật liệu (thường là cấu trúc rỗng, xốp hoặc dạng sợi với vô số lỗ nhỏ li ti và các kênh dẫn khí), sóng âm sẽ đi sâu vào bên trong. Tại đây, năng lượng âm thanh được chuyển hóa thành nhiệt năng thông qua quá trình ma sát giữa các phân tử khí trong sóng âm và các thành phần của vật liệu.
Quá trình chuyển đổi năng lượng này làm cho ít sóng âm bị phản xạ trở lại không gian ban đầu, từ đó giảm thiểu đáng kể hiện tượng tiếng vang và âm dội, giúp cải thiện chất lượng âm thanh tổng thể trong phòng.
Đừng nhầm lẫn giữa Tiêu Âm và Cách Âm!
| TIÊU CHÍ | TIÊU ÂM | CÁCH ÂM |
| Mục đích chính | Kiểm soát âm thanh bên trong phòng. Giảm tiếng vang, dội âm, cải thiện chất lượng âm thanh. | Ngăn chặn âm thanh truyền qua. Giảm tiếng ồn từ bên ngoài vào hoặc từ bên trong ra. |
| Nguyên lý hoạt động | Hấp thụ năng lượng âm thanh, biến thành nhiệt. | Chặn, phản xạ hoặc làm suy yếu âm thanh đi qua. |
| Vật liệu sử dụng | Mềm, xốp, nhiều lỗ rỗng, dạng sợi (ví dụ: mút tiêu âm, tấm xốp tiêu âm, gỗ tiêu âm đục lỗ, bông tiêu âm). | Đặc, nặng, tỷ trọng cao, kín kẽ (ví dụ: cao su non, xốp cách âm). |
| Vị trí thi công | Thường ốp/dán trên bề mặt tường, trần, sàn. | Xây dựng trong cấu trúc tường, trần, sàn, cửa, cửa sổ; đảm bảo kín kẽ. |
| Kết quả đạt được | Âm thanh rõ ràng, trong trẻo, không bị “vang”. | Không gian yên tĩnh hơn, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài/bên trong. |
Ưu điểm vượt trội của Vật Liệu Tiêu Âm
Khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội
Vật liệu tiêu âm được được cấu tạo từ các vật liệu có nhiều lỗ rỗng nhỏ hoặc sợi liên kết, tạo ra bề mặt lớn để sóng âm va chạm và chuyển hóa thành nhiệt năng, từ đó giảm thiểu sự phản xạ và dội âm. Các loại vật liệu khác nhau sẽ có hệ số hút âm (NRC – Noise Reduction Coefficient) khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
Cải thiện chất lượng âm thanh
Bằng cách loại bỏ tiếng vang và âm dội, vật liệu tiêu âm giúp âm thanh trong phòng trở nên rõ ràng, sắc nét và sạch hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các không gian yêu cầu chất lượng âm thanh cao như phòng thu âm, rạp hát, phòng karaoke, phòng hội nghị, hay đơn giản là phòng khách gia đình để có trải nghiệm nghe nhạc, xem phim tốt hơn.
Đa dạng về mẫu mã và tính thẩm mỹ
Ngày nay, vật liệu tiêu âm không chỉ chú trọng vào hiệu quả mà còn đề cao tính thẩm mỹ. Chúng có sẵn trong nhiều hình dạng (mút trứng, mút kim tự tháp, tấm phẳng, tấm gỗ đục lỗ, tấm nỉ bọc vải), màu sắc và chất liệu bề mặt khác nhau (Melamine, Veneer, Laminate, vải nỉ), cho phép tích hợp linh hoạt vào thiết kế nội thất, thậm chí trở thành một yếu tố trang trí độc đáo.
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Nhiều loại vật liệu tiêu âm được thiết kế để dễ dàng cắt, dán hoặc gắn lên trần, tường, sàn nhà. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, cũng như cho phép người dùng tự lắp đặt tại nhà với một số loại sản phẩm đơn giản.
Đa chức năng và an toàn
Ngoài khả năng tiêu âm, nhiều vật liệu còn tích hợp các tính năng bổ sung như:
- Cách nhiệt: Giúp ổn định nhiệt độ trong phòng, tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy: Một số vật liệu được xử lý để có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Thân thiện với môi trường và sức khỏe: Nhiều sản phẩm được sản xuất từ vật liệu xanh, không chứa chất độc hại (như Amiang, thủy ngân, BFR, PVC), an toàn cho người sử dụng và môi trường.
- Chống nấm mốc, mối mọt: Giúp tăng độ bền và tuổi thọ của vật liệu.
Khám phá Catalogue Vật Liệu Tiêu Âm (11/2025)
Mút tiêu âm
Mút tiêu âm là vật liệu hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm tiếng vang và hiện tượng ù trong không gian kín. Nhờ cấu trúc đặc biệt, mút tiêu âm hoạt động độc lập mà không cần kết hợp vật liệu khác. Các loại phổ biến gồm mút hột gà, mút góc và mút gai kim tự tháp, đáp ứng đa dạng nhu cầu thiết kế. Vật liệu này giúp cải thiện rõ rệt chất lượng âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh, trong trẻo. Mút tiêu âm được ứng dụng rộng rãi trong phòng thu, rạp chiếu phim, phòng karaoke và văn phòng chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật Mút tiêu âm
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng | 5 – 30 kg/m3 |
| Độ dày | 3cm và loại 5cm. |
| Màu sắc | Đen, vàng, xanh, tím, trắng, đỏ… |
| Kích thước | 500x500x30mm, 500x500x50mm, 1600x2000x30mm, 1600x2000x50mm |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0,032W/mk ở điều kiện nhiệt độ 20 độ C; |
| Dạng đóng gói | Dạng tấm, dạng cuộn |
| Thành phần | Xốp PE Foam. |
| Nguồn gốc | Trung Quốc, Việt Nam. |
Bảng giá Mút tiêu âm (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Mút trứng 1.6mx2mx 3cm | Tấm | 285.000 |
| 2 | Mút trứng 1.6mx2mx 5cm | Tấm | 475.000 |
| 3 | Mút trứng 50x50x3cm | Tấm | 28.500 |
| 4 | Mút trứng 50x50x5cm | Tấm | 47.500 |
| 5 | Mút kim tự tháp 50x50x5cm | Tấm | 72.200 |
| 6 | Mút rãnh 50x50x5cm | Tấm | 72.200 |
| 7 | Mút vuông mini 49 ô 50x50x5cm | Tấm | 76.000 |
| 8 | Mút vuông trung 25 ô 50x50x5cm | Tấm | 91.200 |
| 9 | Mút vuông lớn 9 ô 50x50x5cm | Tấm | 76.000 |
| 10 | Bass tráp dài ốp góc | Tấm | 76.000 |
| 11 | Bass tráp vuông ốp góc | Tấm | 76.000 |
| 12 | Keo dán mút không mùi | Chai | 121.600 |
Mút tiêu âm sản phẩm giúp nâng cấp môi trường sống và làm việc
Tấm tiêu âm Sonic
Tấm Sonic là vật liệu tiêu âm tiên tiến, được làm từ sợi bông ép polyester có cấu trúc sợi liên kết chặt chẽ nhưng vẫn xốp và thoáng. Nhờ đặc tính này, Tấm Sonic mang lại khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, giúp hạn chế tiếng vang và âm dội hiệu quả. Bên cạnh tính năng âm học, vật liệu còn thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người dùng. Với nhiều màu sắc, hình dạng và khả năng dễ cắt gọt, Tấm Sonic dễ dàng ứng dụng trong nhiều phong cách thiết kế nội thất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Tấm Sonic
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Chống cháy | Grade B |
| Hiệu suất hấp thụ âm thanh | NRC lên tới 0.94 |
| Chống ẩm | Có thể sử dụng ở độ ẩm lên tới 90% |
| Bền nhiệt | Chịu nhiệt lên tới 200°C, không phồng lên hay co lại do thay đổi nhiệt độ |
| Khả năng chống va đập | Đặc tính chống va đập tốt, phù hợp với phòng khiêu vũ, phòng tập thể dục, phòng thi đấu thể thao |
| Nguyên liệu tự nhiên | 60% len gỗ và 39,5% xi măng |
Bảng giá Tấm Sonic (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Polyester Fiber tiêu âm màu phổ thông không họa tiết Kt: (W1220 x L2440)mm | 790.500 |
Lắp đặt tấm tiêu âm Sonic giúp trang trí không gian và âm thanh hay hơn.
Bông tiêu âm Polyester
Bông tiêu âm (bông polyester) là vật liệu cách âm – cách nhiệt nổi bật nhờ độ an toàn và thân thiện môi trường. Sản xuất từ sợi polyester, vật liệu này giúp ngăn truyền âm, giảm ồn và giữ nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, bông tiêu âm được ứng dụng rộng rãi trong phòng sạch, kho lạnh, hay ngành ô tô. Dù không có tính thẩm mỹ cao, bông tiêu âm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiêu âm tổng thể, thường được lắp sau gỗ, nỉ tiêu âm hoặc trong trần, vách phòng họp, karaoke và văn phòng để tối ưu âm học.
Thông số kỹ thuật
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Màu | Trắng |
| Hệ số cách nhiệt (R) | R-1,5 đến R-4,5 |
| Mức chịu nhiệt | Lên đến 260°C |
| Xuất xứ | Taiwan, Malaysia, Việt Nam |
| Tỷ trọng (kg/m3) | 96 – 500 |
| Tiết kiệm điện năng | 45-55% |
| Thành phần | 85% sợi polyester tái chế |
| Giảm tiếng ồn | Có |
| Độ bền | Cao, lên đến 50 năm |
| Tái chế | 100% có thể tái chế lại |
| Khả năng cách âm | 54,7 – 74,7% |
Bảng giá Bông tiêu âm (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Bông polyester 1.200 X 600mm dày 50mm – 1.8kg/tấm | tấm | 187.200 |
| 2 | Bông polyester 20.000 X 1.000mm dày 30mm – 10kg/cuộn | cuộn | 960.000 |
| 3 | Bông polyester 20.000 X 1.000mm dày 20mm – 8kg/cuộn | cuộn | 806.400 |
| 4 | Bông polyester 20.000 X 1.000mm dày 10mm – 6kg/cuộn | cuộn | 619.200 |
| 5 | Bông polyester 20.000×1.200×25 - 10kg/m3 | cuộn | 444.000 |
| 6 | Bông polyester 20.000×1.200×25 - 16kg/m3 | cuộn | 696.000 |
| 7 | Bông polyester 20.000×1.200×25 - 24kg/m3 | cuộn | 1.056.000 |
| 8 | Bông polyester 600×1.200×50 - 40kg/m3 | kiện | 696.000 |
| 9 | Bông polyester 600×1.200×50 - 50kg/m3 | kiện | 859.200 |
| 10 | Bông polyester 600×1.200×50 - 60kg/m3 | kiện | 1.020.000 |
| 11 | Bông polyester 600×1.200×50 - 80kg/m3 | kiện | 1.356.000 |
| 12 | Bông polyester 600×1.200×50 - 100kg/m3 | kiện | 1.680.000 |
Đặt ngay Bông tiêu âm nhét loa, chèn vách
Gỗ Tiêu Âm
Gỗ tiêu âm là vật liệu âm học cao cấp, được làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp. Khác với gỗ thông thường chỉ phản xạ âm, gỗ tiêu âm được xử lý đặc biệt với bề mặt đục lỗ, xẻ rãnh hoặc tạo rãnh hút âm. Cấu trúc này giúp hấp thụ năng lượng âm thanh, giảm vang và âm dội, mang lại chất lượng âm thanh trong trẻo. Ngoài hiệu quả âm học vượt trội, gỗ tiêu âm còn có giá trị thẩm mỹ cao, thích hợp cho không gian sang trọng như hội trường, phòng thu hay văn phòng hiện đại.
Thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Khả năng chống cháy | Class B |
| Chất liệu | Gỗ MDF, lõi ECO friendly (thân thiện với môi trường) hoặc lõi chống cháy |
| Bề mặt hoàn thiện | Veneer, Melamine, Laminate |
| Lớp nền | Vải tiêu âm kỹ thuật |
| Kích thước | 600 x 600mm; 600 x 1200mm hoặc theo đơn đặt hàng |
| Chiều dày | 9mm, 12mm, 15mm, 18mm |
| Đường kính lỗ tiêu âm | 3mm, 6mm, 8mm |
| Khoảng cách tâm giữa các lỗ tiêu âm | 16mm, 32mm |
| Kiểu đục lỗ | Song song hoặc so le |
Bảng giá Gỗ Tiêu Âm (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 9mm | 352.000 |
| 2 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm | 396.800 |
| 3 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm | 456.000 |
| 4 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 18mm | 516.800 |
| 5 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 8mm | 396.800 |
| 6 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm | 440.000 |
| 7 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm | 516.800 |
| 8 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 17mm | 576.000 |
| 9 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 9mm | 552.000 |
| 10 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm | 616.000 |
| 11 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm | 672.000 |
| 12 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 18mm | 716.800 |
| 13 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 8mm | 596.800 |
| 14 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm | 667.200 |
| 15 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm | 736.000 |
| 16 | Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 17mm | 800.000 |
| 17 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 8mm | 568.000 |
| 18 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 10mm | 624.000 |
| 19 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 12mm | 704.000 |
| 20 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 15mm | 832.000 |
| 21 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 17mm | 886.400 |
| 22 | Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 18mm | 928.000 |
| 23 | Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 15mm | 584.000 |
| 24 | Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 20mm | 736.000 |
Tìm hiểu chi tiết hơn về Gỗ Tiêu Âm
Ứng dụng linh hoạt Vật Liệu Tiêu Âm
Ứng dụng dân dụng
Phòng thu âm, rạp hát, rạp chiếu phim, phòng karaoke
Đây là những không gian đòi hỏi chất lượng âm thanh cao nhất. Vật liệu tiêu âm giúp loại bỏ hoàn toàn tiếng vang, âm dội, đảm bảo âm thanh được thu hoặc phát ra một cách chân thực, rõ nét và chuyên nghiệp nhất.
Khách sạn, nhà hàng, quán cà phê
Giảm tiếng ồn tổng thể, tạo không gian thư giãn, dễ chịu cho khách hàng. Đồng thời, kiểm soát âm thanh để các cuộc trò chuyện không bị vọng, giữ được sự riêng tư tương đối. Các dịch vụ nghỉ dưỡng, ăn uống thường kết hợp âm nhạc để tăng giá trị nghệ thuật và không khí. Khi âm thanh được kiểm soát tốt, âm nhạc sẽ trở nên sống động, rõ ràng và truyền cảm hơn.
Vật liệu tiêu âm ngày nay không chỉ dừng lại ở chức năng mà còn là một phần của thiết kế nội thất. Các tấm tiêu âm có thể được cắt CNC thành nhiều hình dáng độc đáo, in họa tiết, hoặc kết hợp màu sắc đa dạng, biến chúng thành những tác phẩm nghệ thuật trang trí, phù hợp với phong cách và thương hiệu của từng khách sạn, quán cafe hay khu nghỉ dưỡng.
Phòng họp, phòng hội nghị, giảng đường
Không gian lý tưởng cho sự tập trung và giao tiếp hiệu quả. Nhờ khả năng xử lý âm thanh tối ưu, giọng nói của người phát biểu vang lên rõ ràng, tự nhiên, không bị vang dội hay nhiễu âm, giúp mọi thông điệp được truyền tải trọn vẹn và chuyên nghiệp.
Phòng gym, trung tâm thể thao
Việc tích hợp vật liệu tiêu âm vào không gian phòng gym mang lại lợi ích kép, nâng tầm trải nghiệm tập luyện cho người dùng. Đầu tiên và quan trọng nhất, các vật liệu này giảm thiểu đáng kể tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạ rơi, tiếng bước chân và những cuộc trò chuyện, tạo nên một không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này giúp người tập duy trì sự tập trung tối đa, không bị phân tâm bởi tạp âm. Khi tiếng ồn được kiểm soát, chất lượng âm thanh của nhạc nền cũng được nâng cao đáng kể, trở nên rõ ràng, sống động và có hồn hơn. Âm nhạc chất lượng cao sẽ trở thành nguồn năng lượng và cảm hứng mạnh mẽ, kích thích tinh thần và nâng cao hiệu suất tập luyện.
Nhà ở và căn hộ
Vật liệu tiêu âm giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ giao thông, hàng xóm hoặc các âm thanh nội bộ như tiếng nói chuyện hay TV. Giải pháp này còn cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng khách, phòng ngủ, hay phòng giải trí gia đình, giúp trải nghiệm nghe nhạc, xem phim trở nên chân thực và sống động hơn. Việc ứng dụng vật liệu tiêu âm trong nhà ở, căn hộ không chỉ mang đến sự yên tĩnh, thư giãn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và giá trị không gian sống hiện đại.
Văn phòng làm việc
Không gian văn phòng yên tĩnh giúp tăng khả năng tập trung và hiệu suất công việc của nhân viên. Nhờ vách ngăn tiêu âm và trần tiêu âm, tiếng ồn từ điện thoại, trò chuyện hay thiết bị văn phòng được giảm thiểu rõ rệt. Giải pháp này đặc biệt phù hợp cho các phòng ban cần sự tập trung cao như kế toán, pháp chế, hay bộ phận nghiên cứu – phát triển. Việc đầu tư vật liệu tiêu âm trong văn phòng còn giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả và hiện đại.
Bệnh viện, trường học
Trong bệnh viện và trường học, vật liệu tiêu âm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tiếng ồn. Tại bệnh viện, không gian yên tĩnh giúp bệnh nhân nghỉ ngơi, phục hồi tốt hơn. Trong trường học, hệ thống trần và tường tiêu âm hỗ trợ tối ưu khả năng nghe – nói, giúp học sinh tập trung hơn trong quá trình học tập. Việc sử dụng vật liệu tiêu âm phù hợp còn góp phần tạo môi trường thân thiện, dễ chịu và đạt tiêu chuẩn âm học cho các công trình giáo dục, y tế hiện đại.
Ứng dụng trong công nghiệp
Trong môi trường công nghiệp, vật liệu tiêu âm giúp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tuân thủ quy định môi trường. Tại các nhà máy, xưởng sản xuất, tấm tiêu âm thường được lắp trên tường, trần hoặc vách ngăn để giảm tiếng máy móc. Ở những khu vực đặc biệt như phòng máy phát điện, máy nén khí hay hệ thống HVAC, vật liệu tiêu âm giúp ngăn tiếng ồn lan tỏa, giảm rung động và tạo môi trường làm việc an toàn, yên tĩnh hơn. Đây là giải pháp toàn diện cho ngành công nghiệp hiện đại.
Vị trí có thể lắp đặt Vật Liệu Tiêu Âm
Vật liệu tiêu âm có thể được lắp đặt linh hoạt ở nhiều vị trí trong không gian, tùy thuộc vào mục đích kiểm soát âm thanh và đặc điểm kiến trúc. Việc lựa chọn vị trí lắp đặt chiến lược sẽ quyết định hiệu quả của giải pháp tiêu âm, giúp tối ưu hóa chất lượng âm thanh và giảm tiếng ồn. Dưới đây là những vị trí phổ biến và hiệu quả nhất để lắp đặt vật liệu tiêu âm:
Trần nhà
Trần nhà là một trong những vị trí quan trọng nhất để lắp đặt vật liệu tiêu âm, đặc biệt trong các không gian có trần cao hoặc phòng lớn. Trần nhà thường là bề mặt phẳng lớn, gây ra hiện tượng phản xạ âm thanh mạnh mẽ (tiếng vang). Việc xử lý trần giúp hấp thụ sóng âm dội xuống, làm giảm đáng kể thời gian tiếng vang và cải thiện độ rõ của âm thanh.
Tường nhà
Tường cũng là bề mặt lớn gây phản xạ âm thanh, và việc xử lý tường rất quan trọng để kiểm soát âm học. Tường là nguồn phản xạ âm thanh trực tiếp đến người nghe. Xử lý tường giúp hấp thụ sóng âm, đặc biệt là sóng âm ngang, làm giảm âm dội và tăng cường sự tập trung. Đặc biệt hiệu quả khi lắp đặt trên các bức tường đối diện nhau (giảm hiện tượng flutter echo – âm dội lặp lại nhanh), hoặc các bức tường gần nguồn âm thanh.
Góc Tường
Các góc phòng là nơi âm thanh có xu hướng bị dồn nén và cộng hưởng, tạo ra bass trap (bẫy âm trầm) gây ù. Lắp đặt mút tiêu âm góc hoặc bẫy âm trầm chuyên dụng tại các góc tường, đặc biệt là góc sàn – tường và tường – trần, sẽ cải thiện đáng kể dải âm trầm.
Xung quanh cửa ra vào/cửa sổ
Mặc dù chủ yếu là giải pháp cách âm, nhưng việc làm kín các khe hở và sử dụng vật liệu có khả năng hấp thụ âm thanh xung quanh các vị trí này cũng góp phần kiểm soát tiếng ồn lọt vào và thoát ra.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá vật liệu ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Vật Liệu Tiêu Âm
Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Vật Liệu Tiêu Âm chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mức giá siêu tiết kiệm cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm chống cháy tối ưu, vật liệu của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số câu hỏi liên quan đến Vật liệu tiêu âm
Nên sử dụng vật liệu cách âm hay tiêu âm?
Tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng, bạn có thể chọn vật liệu cách âm hoặc vật liệu tiêu âm – hoặc kết hợp cả hai để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn muốn ngăn chặn âm thanh truyền qua tường, trần, sàn (ví dụ tiếng xe cộ, tiếng karaoke nhà bên, tiếng máy móc công nghiệp), vật liệu cách âm là lựa chọn phù hợp. Các vật liệu như xốp XPS, cao su non, bông khoáng Rockwool hoặc tấm thạch cao cách âm có khả năng chặn sóng âm, giúp không gian tách biệt hoàn toàn với nguồn ồn bên ngoài.
Ngược lại, nếu bạn cần xử lý hiện tượng vang, dội hoặc ù âm trong không gian kín (như phòng thu, rạp chiếu phim, phòng họp, studio), hãy chọn vật liệu tiêu âm. Những loại phổ biến gồm mút tiêu âm, bông polyester, gỗ tiêu âm hoặc tấm Sonic. Chúng hấp thụ năng lượng âm thanh, giúp âm thanh trong trẻo, rõ ràng và dễ chịu hơn. Trong thực tế, cách âm và tiêu âm thường được kết hợp song song. Sự phối hợp này giúp không gian vừa yên tĩnh vừa đạt chất lượng âm thanh chuẩn mực, đáp ứng cả nhu cầu sinh hoạt và chuyên dụng như thu âm, hội nghị, giải trí hay sản xuất.

Sử dụng vật liệu cách âm khi nào?
Để ngăn chặn sự lan truyền của âm thanh từ bên trong phòng ra bên ngoài hoặc ngược lại, sử dụng vật liệu cách âm là một phương pháp được sử dụng phổ biến. Đặc biệt, đối với các căn hộ chung cư hoặc phòng trọ, việc sử dụng vật liệu cách âm giúp bảo vệ sự riêng tư của gia đình.
Đồng thời giúp giảm tiếng vang, tạo ra một không gian với chất lượng âm thanh tốt hơn. Các vật liệu cách âm thường được sử dụng bao gồm tấm xốp cao su, tấm đá khoáng, hay các vật liệu cách âm khác.
Các thước đo về hiệu quả của vật liệu tiêu âm
Có một số thông số kỹ thuật về đặc tính âm thanh của vật liệu tiêu âm được được nhà sản xuất đo lường và phân định được sử dụng để định lượng hiệu quả của vật liệu trong việc xử lý âm thanh hoặc tiếng ồn. Phổ biến nhất trong số này bao gồm:
- Hệ số hấp thụ âm thanh: Đây là phần năng lượng âm thanh tới trên bề mặt vật liệu không bị phản xạ.
- Trở kháng âm thanh cụ thể: Sản phẩm của mật độ vật liệu và vận tốc âm thanh của nó. Hiệu quả của vật liệu âm thanh để hấp thụ năng lượng âm thanh phụ thuộc vào tần số của âm thanh, với các dải từ trung đến cao được hầu hết các vật liệu tiêu âm hiệu quả hơn so với các tần số thấp hơn.
- Hệ số giảm tiếng ồn: Hệ số hấp thụ trung bình của vật liệu ở các tần số 250, 500, 1000 và 2000 Hz đây là tần số rất hữu ích để so sánh hiệu quả của vật liệu trong việc hấp thụ tiếng ồn.
- Lớp truyền âm thanh: Vật liệu được sử dụng để tiêu âm được cấp STC, hoặc Lớp truyền âm, một đánh giá để xác định mức độ tốt của vật liệu chặn truyền ở các tần số liên quan đến lời nói.
- Thang mức âm thanh trọng số A: Giúp giảm tác động của các tần số cao và thấp để phù hợp hơn với phản ứng của tai người với các dải trung. Thang đo này, với đơn vị là dBA, đôi khi được gọi là độ ồn và là một tính năng có thể lựa chọn của hầu hết các máy đo âm thanh.
Làm thế nào nào để biết được vật liệu tiêu âm nào tốt hơn?
Muốn biết khả năng tiêu âm, hấp thụ âm thanh của vật liệu cao hay thấp, thông thường sẽ dựa vào hệ số hấp thụ âm NRC, giá trị từ 0-1. Với những vật liệu có hệ số hấp thụ âm thành càng lớn thì khả năng tiêu âm càng tốt. Hệ số tiêu âm NRC=1 là vật liệu hấp thụ 100% năng lượng âm. Còn nếu NRC=0 nghĩa là vật liệu phản xạ âm hoàn toàn. Những loại vật liệu mềm hoặc xốp, có nhiều lỗ khí, dễ uốn thì hệ số hấp thụ âm thanh cao nhất, ngược lại thì vật liệu có tỷ trọng dày, cao, cứng nhắc, đặc kín như kim loại, đá, kính thì hệ số hút âm thấp.

Vật liệu tiêu âm nên lắp ở đâu? Những vị trí nào?
Vật liệu tiêu âm nên được lắp đặt ở những vị trí phản xạ âm, vị trí gây hiện tượng âm vang như: 2 bên tường, tường trước và sau vị trí đặt ghế ngồi, trên trần nhà. Nên lắp tấm tiêu âm sao cho điểm chính giữa của tấm panel cao ngang với tai người nghe, để đạt hiệu quả tốt nhất thay vì quá cao hay quá thấp. Khi lắp nên cách tường ít nhất 20mm để tăng hiệu quả hấp thu âm thanh.

Chính sách vận chuyển Vật Liệu Tiêu Âm của Triệu Hổ đến tận công trình?
Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển Vật Liệu Tiêu Âm nhanh chóng và an toàn đến tận công trình của khách hàng. Với hệ thống vận chuyển trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo phục vụ giao hàng tốt nhất, nhanh nhất, an toàn nhất đến với quý khách hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Vật Liệu Tiêu Âm chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.













Khách sạn, nhà hàng, quán cà phê









.gif)









