Hotline

0905 588 879

Gọi mua hàng

0905 800 247

Email

info@trieuho.vn

Mút Xốp Eps tại Đà Nẵng, Giá Rẻ, Chất Lượng, Giao Ngay (05/2025)

5/5 - (4786 bình chọn)

Mút Xốp Eps tại Đà Nẵng | Bán Chạy Hàng Đầu | CK 5% – 10%

Mục lục bài viết

Mút xốp EPS là một “người bạn đồng hành” đáng tin cậy trong thế giới xây dựng và đóng gói. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chống thấm hiệu quả và đặc biệt là trọng lượng nhẹ, mút xốp đã khẳng định vai trò quan trọng của mình trong việc tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố tác động từ môi trường. Vậy, điều gì khiến xốp EPS trở thành một vật liệu không thể thiếu trong thời đại hiện nay? Hãy cùng khám phá những ưu điểm nổi bật qua bài viết dưới đây.

Tìm hiểu Mút Xốp Eps tại Đà Nẵng

Mút xốp EPS (tên tiếng Anh: Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt, chống thấm, được sử dụng phổ biến trong các ngành xây dựng, đóng gói và bảo vệ các sản phẩm tiêu dùng. Với cấu trúc dạng bọt khí, tấm xốp lót sàn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt và giảm tiêu tốn năng lượng. Đồng thời, tính năng chống thấm của miếng xốp lót sàn EPS cũng giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi tác động của môi trường bên ngoài, đồng thời dễ dàng gia công và vận chuyển nhờ vào trọng lượng nhẹ.

Dùng xốp khối trong nâng sàn, làm xốp lót sàn, xây dựng, đổ bê tông là lựa chọn hoàn hảo nhất cho công trình

Cấu tạo của Mút Xốp Eps

Miếng xốp trải sàn EPS (Expanded Polystyrene) có cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt EPS, được hình thành từ các hạt EPS liên kết với nhau theo dạng tổ ong kín khít. Mỗi hạt chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử Polystyrene, và sau khi nở, các tế bào hạt nhỏ bên trong chứa đến 98% là không khí, giúp tấm xốp trải sàn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời.

Hạt EPS được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, với thành phần gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như Pentane (C5H12) hoặc Carbon dioxide (CO2). Nhờ vào cấu trúc này, mút xốp lót sàn không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy lan và cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sản phẩm và công trình khỏi tác động của nhiệt độ và tiếng ồn.

Tên gọi phổ biến Mút Xốp Eps

Mút xốp EPS đã trở thành một tên gọi quen thuộc trong ngành xây dựng và đóng gói. Tuy nhiên, tại thị trường Đà Nẵng EPS còn có những tên gọi khác: mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm,…

Phân loại Mút Xốp Eps 

Phân loại theo tỷ trọng

Miếng xốp trải sàn nhà EPS được phân loại theo tỷ trọng sở hữu  đặc tính và ứng dụng khác nhau phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình hay mục đích sử dụng. Một số xốp lót nền Đà Nẵng theo tỷ trọng:

Tỷ trọng 4 – 6kg/m³

Tấm mút lót sàn có tỷ trọng nhẹ, thường được sử dụng chủ yếu trong đóng gói và bảo vệ hàng hóa khỏi va đập. Nhờ vào đặc tính nhẹ nhàng, loại xốp này dễ dàng định hình và có thể bao bọc các sản phẩm dễ vỡ. Tuy nhiên, vì tỷ trọng nhẹ, khả năng chống cháy của mút xốp EPS loại này không cao, dễ bị co lại và bắt lửa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Do đó, với tỷ trọng nhẹ không thích hợp cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống cháy tốt.

 

Tỷ trọng 8 – 20kg/m³

Đây là loại mút xốp trải sàn với tỷ trọng trung bình, phổ biến trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng như vách tường, vách ngăn, hoặc thùng xe tải. Các mức tỷ trọng phổ biến trong nhóm này là 8kg, 10kg, 12kg, 14kg, 16kg, 18kg và 20kg/m³. Mút foam với tỷ trọng này có khả năng co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng lại không dễ bắt lửa, giúp đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra sự cố cháy. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, loại xốp lát sàn này là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần bảo vệ âm thanh và nhiệt độ.

 

Tỷ trọng 20 – 35kg/m³

Đây là loại tấm lót sàn bằng xốp có tỷ trọng lớn, thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu lót sàn xốp tính vững chắc và khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Các ứng dụng phổ biến bao gồm xốp lót sàn nhà, tấm xốp lót sàn kho lạnh, hầm đông, hoặc mút xốp trải sàn bê tông. Mút xốp EPS loại này có khả năng chống cháy tốt, không dẫn cháy lan và chỉ bị co lại sau một thời gian dài tiếp xúc với nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền vững cao, đặc biệt là các công trình trong môi trường khắc nghiệt như kho lạnh hoặc hầm đông.

Xốp khối EPS có khả năng cách điện đến 2kV/mm ở điều kiện độ ẩm không khí đạt mức 50%

Phân loại theo màu sắc

Mút xốp EPS cũng được phân loại theo màu sắc, mỗi màu sắc đều mang giá trị riêng biệt phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và bảo vệ sản phẩm. 

Xốp EPS hạt trắng

Mút xốp trắng là loại phổ biến nhất và thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng tại thị trường Đà Nẵng. Với tính năng cách nhiệt, chống nóng và cách âm tốt, xốp hạt trắng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài. Loại mút xốp này có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và dễ tạo hình, do đó rất thuận tiện trong việc lắp ghép và thi công. 

Giá thành của xốp hạt trắng cũng khá hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng. Các ứng dụng điển hình của xốp EPS hạt trắng bao gồm lót mái, trần nhà, và bảo vệ hàng hóa trong đóng gói. Chính nhờ vào ưu điểm dễ dàng thi công và chi phí thấp, mút xốp hạt trắng là sự lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Xốp EPS hạt đen

Mút xốp hạt đen phiên bản xốp cứng cao cấp với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Được sản xuất với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn so với xốp hạt trắng, xốp hạt đen có khả năng duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian ngay cả khi nhiệt độ bên ngoài cao tới 40 – 50°C. 

Nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, xốp EPS hạt đen thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi chất lượng cao như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, chống nóng cho các tòa nhà hiện đại và các khu vực có môi trường nhiệt độ cao. Mặc dù có giá thành cao hơn so với xốp hạt trắng, nhưng với khả năng cách nhiệt vượt trội và hiệu quả sử dụng lâu dài, hiệu suất cao và độ bền vượt trội.

Chứng chỉ đảm bảo chất lượng Mút Xốp Eps

Chứng chỉ đảm bảo chất lượng của mút xốp EPS là một yếu tố quan trọng, giúp xác nhận tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Mút xốp EPS đạt chứng nhận chất lượng thường phải trải qua các kiểm tra nghiêm ngặt về khả năng cách nhiệt, chống cháy, chống thấm và độ bền cơ học. 

Các chứng chỉ này đến từ các tổ chức uy tín, như Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO), hoặc các cơ quan kiểm định quốc gia, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn. Việc sở hữu chứng chỉ chất lượng không chỉ giúp mút xốp EPS được tin tưởng trong các công trình xây dựng, mà còn tạo dựng lòng tin với khách hàng về độ bền, hiệu quả sử dụng và khả năng bảo vệ sản phẩm trong mọi điều kiện môi trường.

 

 

 

 

 

Khám phá thông số kỹ thuật 

Khám phá thông số kỹ thuật của mút xốp EPS giúp hiểu rõ hơn về các đặc tính và ứng dụng của sản phẩm giúp bạn chọn lựa loại mút xốp EPS phù hợp cho từng công trình, tối ưu hóa chi phí, đặc biệt nâng cao hiệu quả sử dụng.

CHỈ TIÊUTHÔNG SỐ
CấpIIIIII
Tỷ trọng (Kg / m3)152030
Độ bền nén (KPA)> 60> 100> 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk)<0,040<0,040<0,039
Tính ổn định kích thước (%)555
Hệ số (Ng/Pa m-s)<9.5<4.5<4.5
Tính hút ẩm (% (V / v))642
Độ bền uốn (N)152535
Biến dạng uốn (mm)<20<20<20
Chỉ số Oxy (%)<30<30<30
Kích thước block (m)1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm)theo yêu cầutheo yêu cầutheo yêu cầu

Ưu điểm vượt trội Mút Xốp Eps 

Mút xốp EPS ẩn chứa nhiều ưu điểm nổi bật, giúp mang lại hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm, và bảo vệ công trình. 

Mút xốp chống thấm nước tốt

Với cấu trúc kín và đặc tính không thấm nước, mút xốp EPS giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước vào các bề mặt, bảo vệ công trình khỏi tình trạng ẩm ướt và hư hỏng. Điều này còn giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó tăng tuổi thọ cho công trình.

Cách nhiệt xuất sắc

Xốp cách nhiệt eps vượt trội nhờ cấu trúc hạt nhỏ li ti tạo thành một lớp cách nhiệt hiệu quả. Mút chống nóng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, giảm thiểu sự hao hụt năng lượng và tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí.

Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm xốp cách nhiệt EPS có cấu trúc bao gồm hàng triệu hạt nhỏ li ti, được nở rộng và kết dính với nhau theo dạng tổ ong kín. Mỗi hạt EPS có chứa khoảng 98% không khí, tạo ra một lớp vật liệu có mật độ thấp và bề mặt nhiều lỗ rỗng. Chính những không gian giữa các hạt này giúp EPS hấp thụ và tiêu tán sóng âm, giảm thiểu khả năng truyền âm thanh từ một không gian sang không gian khác.

Trọng lượng nhẹ

Mút xốp chống nóng có tỷ trọng rất nhẹ chỉ từ 15 – 30kg/m3, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển và thi công dễ dàng mà còn giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Trọng lượng nhẹ còn giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

Dễ dàng cắt và thi công

Tấm xốp EPS với cấu trúc nhẹ và mềm dẻo có thể được cắt dễ dàng theo kích thước và hình dạng cần thiết, điều này giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và chính xác.  EPS không yêu cầu các dụng cụ cắt đặc biệt hoặc công nghệ phức tạp để xử lý. Các công cụ cắt cơ bản như dao, kéo hoặc cưa đều có thể làm việc hiệu quả trên bề mặt mút xốp EPS mà không gây hư hại đến chất lượng sản phẩm.

Khả năng chịu lực tốt

Mặc dù tỷ trọng nhẹ nhưng mút xốp EPS có khả năng hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Điều này khiến mút xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mút xốp chống va đập trong xây dựng và đóng gói, giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi va đập và hư hỏng.

Xốp cách nhiệt EPS tỷ trọng 14kg/m3 là vật liệu cách nhiệt phổ biến và đang được ưa chuộng nhất hiện nay

Chi phí thấp

Xốp EPS có giá thành phải chăng, là một lựa chọn kinh tế cho các dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống thấm nước. Đây là một yếu tố quan trọng giúp EPS được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Thân thiện với môi trường

Mặc dù mút xốp EPS khó phân hủy, nhưng các nhà sản xuất đang nỗ lực cải thiện quy trình tái chế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc tái chế EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ hệ sinh thái.

Mút xốp có độ bền cao

Mút xốp cứng có độ bền cao trong các điều kiện môi trường khác nhau, giữ được hiệu quả cách nhiệt và chống thấm trong suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp đảm bảo rằng xốp tấm chống nóng có thể duy trì chức năng và hiệu quả lâu dài, ngay cả khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng đa dạng của Mút Xốp Eps

Xốp eps cách nhiệt sở hữu những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao, đã chứng tỏ được vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xây dựng và đời sống hàng ngày. 

Trong xây dựng 

Tấm xốp EPS được sử dụng rộng rãi để lót và ốp tường, trần, mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm vượt trội. Những xốp tấm có tỷ trọng cao được áp dụng trong các công trình cao cấp như nhà 3D, ốp tường chống nóng, và lót la phông trần cách nhiệt, nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cho công trình.

Đồng thời, với đặc tính nhẹ, mút xốp EPS còn được sử dụng làm tấm xốp lót sàn, lót nền cho các công trình lớn như nhà cao tầng, khách sạn, giúp giảm tải trọng công trình mà vẫn đảm bảo khả năng chống ẩm và duy trì sự đồng đều cho bề mặt sàn. Hơn nữa, EPS là nguyên liệu lý tưởng để sản xuất vách ngăn Panel EPS, được ứng dụng phổ biến trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

 

 

Sử dụng xốp khối thường thường tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với những vật liệu truyền thống khác như kim loại hay bê tông

 

Xốp khối được ứng dụng nhiều trong ngành xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt và dễ dàng gia công

 

 

Trong đời sống

Xốp foam còn được ứng dụng đa dạng, chẳng hạn như trong đóng gói và bảo vệ hàng hóa. Các miếng xốp EPS chống va đập giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại trong quá trình vận chuyển, đồng thời mút xốp chèn khe hỗ trợ việc chèn đồ nội thất, thiết bị trong các phương tiện vận tải có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh.

Bên cạnh đó, mút xốp mềm còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, giúp tạo ra những thùng đá bảo quản hiệu quả, giữ thực phẩm tươi ngon và ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt độ cao. Không dừng lại ở đó, mút xốp EPS còn được sử dụng để làm tượng, mô hình, và các sản phẩm phục vụ trong ngành thủy sản, như bè nổi và bè nuôi cá. Với sự linh hoạt và ứng dụng rộng rãi, mút xốp chống va đập thực sự là một vật liệu đa năng, không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.

 

 

 

 

 

 

Sự khác biệt Mút Xốp Eps với các vật liệu xốp cách nhiệt khác

TIÊU CHÍXỐP EPS (Expanded Polystyrene)XỐP XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạoĐược tạo thành từ các hạt Polystyrene nở rộng, kết dính với nhau theo dạng tổ ong.Được sản xuất từ quá trình ép đùn Polystyrene, tạo thành tấm đồng nhất, bền vững.
Khả năng cách nhiệtKhả năng cách nhiệt tốt, nhưng không vượt trội như XPS.Khả năng cách nhiệt vượt trội, hiệu quả hơn EPS trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao.
Khả năng chống thấmChống thấm tốt nhưng có thể hấp thụ nước nếu tiếp xúc lâu dài.Chống thấm tuyệt vời, không thấm nước nhờ cấu trúc đồng nhất.
Khả năng chống cháyTùy thuộc vào các chất phụ gia, nhưng dễ bắt lửa nếu không xử lý.Chống cháy tốt hơn EPS, tuy nhiên vẫn có thể bắt lửa trong một số trường hợp.
Độ bền cơ họcBền vững, nhưng không chịu lực tốt bằng XPS.Độ bền cơ học cao hơn, chịu lực tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền lớn.
Trọng lượngNhẹ, dễ thi công và lắp đặt.Nặng hơn so với EPS, nhưng vẫn nhẹ hơn so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác.
Ứng dụngThường được sử dụng trong xây dựng dân dụng. Mút chống va đập giúp đóng gói và bảo vệ hàng hóa.Thường được dùng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, như nhà kho lạnh, tòa nhà thương mại.
Độ bền lâu dàiÍt bền bỉ khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.Bền bỉ hơn, chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài.
Giá thànhGiá rẻ là sự lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình.Giá thành cao hơn EPS do tính năng vượt trội và quá trình sản xuất phức tạp hơn.
Dễ dàng thi côngDễ thi công và lắp đặt nhờ vào tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ.Cũng dễ thi công nhưng do tính đồng nhất cao, việc cắt và tạo hình có thể khó khăn hơn một chút.

Báo giá xốp cách nhiệt EPS  – lựa chọn tiết kiệm cho công trình (05/2025)

Báo giá xốp EPS là một yếu tố hấp dẫn không thể bỏ qua khi xét đến hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng và sản xuất. Với mức giá phải chăng, mút xốp EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả dài lâu nhờ vào những tính năng vượt trội như cách nhiệt, chống ẩm và chịu lực tốt. So với các vật liệu cách nhiệt khác, EPS là lựa chọn kinh tế hơn nhiều, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.

STTTÊN SẢN PHẨMĐƠN GIÁ

(Vnđ/m3)

1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Tỷ trọng ảnh hưởng đến báo giá tấm xốp Eps

Tỷ trọng của mút xốp EPS là một yếu tố quan trọng quyết định giá thành. Xốp eps tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt hơn, và do đó giá thành cũng cao hơn. Xốp EPS cứng với tỷ trọng thấp có giá thành rẻ hơn nhưng hiệu quả sử dụng có thể không đạt yêu cầu trong các công trình cần hiệu suất cao.

Các bước xác định khối lượng Mút Xốp Eps cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng mút xốp EPS cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bạn cần đo và tính toán diện tích các khu vực mà bạn cần lót hoặc sử dụng mút xốp EPS. Ví dụ, nếu bạn sử dụng EPS để ốp tường, lót sàn hoặc trần, bạn cần biết diện tích của các bề mặt đó (diện tích mặt sàn, trần hoặc tường).

Bước 2: Xác định độ dày của lớp mút xốp EPS cần sử dụng

Tùy vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm hay chống thấm, bạn cần xác định độ dày của lớp mút xốp EPS. Mút xốp dày thường dao động từ 10mm đến 100mm, nhưng bạn cần tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình. Hiện nay, Mút xốp EPS Đà Nẵng có sẵn một số độ dày thông dụng: tấm xốp eps dày 10cm, tấm xốp eps dày 20cm, tấm xốp eps dày 5cm, xốp eps dày 2cm

Bước 3: Tính thể tích mút xốp EPS cần dùng

Sau khi có diện tích bề mặt và độ dày, bạn sẽ tính được thể tích mút xốp EPS cần sử dụng. Công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của mút xốp EPS

Tỷ trọng của mút xốp EPS có thể dao động từ 6kg/m³ đến 30kg/m³, tùy vào loại xốp bạn chọn (xốp EPS nhẹ, trung bình hay nặng). Bạn cần xác định tỷ trọng của mút xốp EPS bạn dự định sử dụng để tính toán khối lượng.

Bước 5: Tính toán khối lượng mút xốp EPS cần mua

Cuối cùng, để xác định khối lượng cần mua, bạn nhân thể tích của mút xốp EPS với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg).

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Nếu có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn có thể tính thêm một lượng dự phòng. Thông thường, người ta tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng để tránh thiếu hụt trong quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp EPS ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn được sản phẩm thông qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Hoặc để lại thông tin trên Website chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt để bạn dễ dàng lựa chọn.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, chờ đợi hàng được giao đến tay bạn! Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Mút Xốp Eps tại Đà Nẵng

Đến ngay Triệu Hổ để sở hữu những sản phẩm Mút Xốp Eps chất lượng cao với giá cực kỳ ưu đãi chỉ có tại Đà Nẵng. Chúng tôi mang đến cho quý khách hàng những mút xốp giá rẻ cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình của mình. Đặc biệt, với cách nhiệt vượt trội, cách âm, giá xốp chống cháy chống cháy tối ưu, giá tấm xốp lót sàn Đà Nẵng của Triệu Hổ chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những khách hàng khó tính nhất.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Triệu Hổ chuyên cung cấp giải pháp cách nhiệt chống cháy

Hướng dẫn lắp đặt Mút Xốp Eps đơn giản

Lắp đặt mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một công việc đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm của công trình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các bước cần thiết khi lắp đặt mút xốp EPS:

Chuẩn bị mặt bằng

Bước đầu tiên trong quá trình lắp đặt mút xốp EPS là chuẩn bị mặt bằng. Mặt bằng phải được dọn dẹp sạch sẽ, không có bụi bẩn, rác thải hay các vật cản khác. Điều này là cực kỳ quan trọng vì bề mặt thi công sạch sẽ và bằng phẳng giúp đảm bảo mút xốp EPS được lắp đặt chính xác, không bị lệch hoặc không có các khe hở giữa các tấm, đảm bảo tính hiệu quả của vật liệu trong việc cách nhiệt và chống thấm. Một mặt bằng không bằng phẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng kết dính của mút xốp và làm giảm tuổi thọ của công trình.

Cắt xốp EPS theo kích thước

Sau khi chuẩn bị mặt bằng, việc cắt mút xốp EPS theo kích thước yêu cầu là bước quan trọng. Việc đo đạc và cắt phải thật chính xác, nhằm đảm bảo các tấm xốp có kích thước đồng đều và vừa khít với diện tích cần lắp đặt. Việc cắt chính xác không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu mà còn tránh được tình trạng lãng phí khi phải cắt lại hoặc mua thêm nguyên liệu. Cắt mút xốp EPS có thể thực hiện bằng các công cụ như dao rọc giấy, cưa, hoặc máy cắt chuyên dụng để đảm bảo các tấm xốp có mép cắt sạch và không bị rách hoặc vỡ.

Lắp đặt lớp lót hoặc lớp chống ẩm

Đối với một số ứng dụng, đặc biệt là trong các môi trường có độ ẩm cao, cần lắp đặt thêm lớp lót chống ẩm trước khi đặt mút xốp EPS. Lớp chống ẩm này giúp bảo vệ mút xốp khỏi tác động của nước, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và giữ cho mút xốp luôn hiệu quả trong việc cách nhiệt. Việc thi công lớp chống ẩm đúng cách sẽ giúp tăng cường tuổi thọ của công trình và bảo vệ các vật liệu bên trong khỏi sự ảnh hưởng của ẩm mốc.

Dán hoặc cố định mút xốp

Khi đã chuẩn bị các tấm xốp EPS, bước tiếp theo là cố định chúng lên bề mặt. Mút xốp EPS có thể được dán bằng keo dán chuyên dụng hoặc các vật liệu cố định khác. Quá trình dán cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo các tấm xốp được gắn chặt, không có khoảng trống giữa các tấm. Việc không dán chặt các tấm xốp sẽ dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt và cách âm, cũng như có thể gây ra hiện tượng bong tróc sau một thời gian sử dụng.

Kiểm tra và điều chỉnh

Sau khi lắp đặt mút xốp, cần phải kiểm tra lại toàn bộ bề mặt để đảm bảo các tấm xốp được lắp phẳng và đồng đều. Việc kiểm tra là rất quan trọng để phát hiện ra bất kỳ sai sót nào trong quá trình thi công, chẳng hạn như các tấm xốp bị lệch, có khoảng trống hoặc không khít. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, cần điều chỉnh lại ngay để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của công trình.

Bịt kín các khe hở

Một trong những yếu tố quan trọng trong việc lắp đặt mút xốp EPS là bịt kín các khe hở giữa các tấm xốp. Điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng băng dính hoặc keo chuyên dụng. Việc này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống thấm, ngăn ngừa sự rò rỉ nhiệt hoặc hơi ẩm qua các khe hở, đồng thời tăng độ bền của hệ thống cách nhiệt, giúp công trình hoạt động hiệu quả hơn trong thời gian dài.

Hoàn thiện bề mặt

Khi các tấm xốp EPS đã được lắp đặt và cố định, bước cuối cùng là hoàn thiện bề mặt. Đây là giai đoạn kiểm tra lại toàn bộ khu vực thi công, đảm bảo không có lỗ hổng hoặc sai sót nào trong quá trình lắp đặt. Các tấm xốp cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chúng được gắn chắc chắn và không có bất kỳ vấn đề nào gây ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm, hay chống thấm. Nếu có bất kỳ sự cố nào, cần điều chỉnh ngay lập tức để đảm bảo công trình đạt chất lượng cao nhất.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng mút xốp XPS

Vận chuyển mút xốp XPS đòi hỏi sự cẩn trọng và khéo léo để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Để bảo vệ tính nguyên vẹn của xốp XPS, việc sử dụng xe cẩu hoặc xe nâng là lựa chọn tối ưu trong quá trình vận chuyển, giúp giảm thiểu tối đa lực tác động lên bề mặt và tránh biến dạng sản phẩm. 

Những phương tiện này giúp dễ dàng nâng, di chuyển mà không làm xô lệch cấu trúc xốp. Cẩn trọng hơn, tuyệt đối không nên sử dụng dây xích hay móc kéo để di chuyển, vì chúng có thể gây ra những vết lõm, vết cắt không mong muốn, làm hỏng sản phẩm và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công sau này. 

Ngoài ra, xốp XPS có bề mặt rất dễ bị hư hại nếu tiếp xúc với các vật nhọn hoặc vật sắc nhọn. Việc để xốp tiếp xúc với các vật cứng hay chịu ma sát mạnh sẽ khiến bề mặt bị biến dạng, làm giảm đi khả năng cách nhiệt và thẩm mỹ của sản phẩm. Vì vậy, khi vận chuyển và lưu trữ xốp XPS, hãy đảm bảo không có yếu tố gây hư hại, giữ gìn bề mặt sản phẩm trong tình trạng tốt nhất để sử dụng lâu dài và hiệu quả.

Một số hình ảnh thực tế Mút Xốp Eps tại Đà Nẵng

Một số hình ảnh thực tế Mút Xốp EPS tại Đà Nẵng không chỉ minh chứng cho chất lượng vượt trội của sản phẩm mà còn thể hiện sự khéo léo trong từng ứng dụng thực tế. Từ các công trình xây dựng hiện đại cho đến những công việc bảo vệ, đóng gói hàng hóa, mút xốp chống nóng, cách nhiệt EPS tại Đà Nẵng đã được sử dụng rộng rãi và nhận được sự tin tưởng tuyệt đối.

Những hình ảnh tấm xốp được lắp đặt chắc chắn trên mái, trần, hay được cắt gọn gàng, vừa vặn trong các công trình, đã khẳng định vị thế của Triệu Hổ tại thị trường địa phương. Mỗi sản phẩm đều mang trong mình sự tinh tế trong thi công, cam kết chất lượng bền vững và tính năng ưu việt, góp phần làm nên sự thành công của các dự án lớn. Chúng tôi tự hào vì đã là đối tác đáng tin cậy, mang đến những giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các công trình tại Đà Nẵng.

Sử dụng xốp khối thường thường tiết kiệm nhiều chi phí hơn so với những vật liệu truyền thống khác như kim loại hay bê tông

 

Xốp khối được ứng dụng nhiều trong ngành xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt và dễ dàng gia công

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Mút Xốp Eps

Có cách nào để tái chế xốp EPS không?

Có, xốp EPS hoàn toàn có thể tái chế tại các cơ sở chuyên biệt. Quy trình tái chế chủ yếu nén xốp thành các hạt nhỏ, giúp giảm thiểu lãng phí và tái sử dụng vật liệu một cách hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường.

Có nên dùng xốp EPS trong các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Xốp EPS thường được sử dụng trong đóng gói thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt và bảo vệ sản phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, cần kiểm tra kỹ lưỡng để tránh nhiễm bẩn và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Xốp cách nhiệt EPS tỷ trọng 12kg/m3 là vật liệu cách nhiệt phổ biến và đang được ưa chuộng nhất hiện nay

Cần lưu ý gì khi lắp đặt xốp EPS để đạt hiệu quả tối ưu?

Để đạt hiệu quả tối ưu khi lắp đặt xốp EPS, cần cắt và lắp đặt chính xác theo kích thước yêu cầu. Đồng thời, tránh tiếp xúc với vật sắc nhọn và đảm bảo môi trường thi công khô ráo, sạch sẽ để duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

Xốp EPS có thể được sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Xốp EPS có thể được sử dụng ngoài trời, nhưng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền lâu dài, cần bảo vệ xốp khỏi ánh nắng trực tiếp và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa hoặc nhiệt độ cao.

Xốp khối được ứng dụng nhiều trong ngành xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt và dễ dàng gia công
Ứng dụng xốp khối trong xây dựng

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt EPS tại Đà Nẵng không?

Triệu Hổ luôn có sẵn xốp cách nhiệt EPS tại kho Đà Nẵng, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp EPS toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Đà Nẵng đến mọi miền đất nước.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Mút Xốp EPS Đà Nẵng chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết biên quan

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Scroll to Top